1. Hệ sinh thái biển là gì?
Hệ sinh thái biển là hệ sinh thái thủy sinh lớn nhất trên thế giới, bao gồm các hệ sinh thái ven bờ như ruộng muối, bãi bồi, đồng cỏ biển, rừng ngập mặn, bãi triều đá và các rạn san hô ngầm. Ngoài ra, còn có hệ sinh thái ngoài khơi như đại dương, nước biển bề mặt, biển sâu, miệng phun thủy nhiệt đại dương và đáy biển.
Với vị trí địa lý đặc thù, Việt Nam là quốc gia ven biển, nằm ở bờ Tây của Biển Đông với chiều dài bờ biển 3260 km từ Bắc đến Nam, xếp thứ 27 trong số 157 quốc gia ven biển, quốc đảo và lãnh thổ trên thế giới. Việt Nam có 28 tỉnh thành giáp biển trên tổng số 63 tỉnh thành. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, diện tích biển của nước ta là hơn 1 triệu km², gấp 3 lần diện tích đất liền, chiếm gần 30% diện tích Biển Đông.
Việt Nam có khoảng 3000 hòn đảo lớn nhỏ cùng hai quần đảo xa bờ là Hoàng Sa và Trường Sa, trải dài dọc theo bờ biển. Hệ sinh thái biển Việt Nam rất phong phú và đa dạng với giá trị kinh tế lớn, tiềm năng đa dạng sinh học cao và cung cấp nhiều dịch vụ hệ sinh thái biển, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế-xã hội hiện tại và tương lai. Biển Việt Nam được đánh giá là có hệ sinh vật phong phú và cảnh quan sinh thái đa dạng.
2. Đặc điểm của hệ sinh thái biển Việt Nam
Biển Việt Nam nổi bật với hệ sinh vật phong phú và cảnh quan sinh thái đa dạng. Các loài sinh vật biển như cá, giáp xác, rong biển... đều phát triển mạnh mẽ, thậm chí vượt trội so với các khu vực lân cận. Vùng biển Việt Nam có nhiều hệ sinh thái tiêu biểu như vùng triều cửa sông, rừng ngập mặn, rạn san hô, cỏ biển, đầm phá ven biển, các đảo ven bờ và vùng khơi.
Sinh vật biển Việt Nam chủ yếu mang đặc tính nhiệt đới, nhưng do ảnh hưởng của mùa đông lạnh ở miền Bắc, các loài cận nhiệt cũng xuất hiện từ phía Bắc và Nam. Ngoài ra, có nhiều loài sinh vật biển có mặt ở cả khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Động thực vật biển Việt Nam thể hiện hai yếu tố địa sinh vật chính là Trung Hoa-Nhật Bản và Ấn Độ-Malaysia, bên cạnh các yếu tố khác như Cận Cực, Địa Trung Hải, tạo nên cấu trúc địa sinh vật đa dạng, đặc biệt rõ nét ở miền Bắc.
Vị trí địa lý đặc biệt nằm trong vùng nhiệt đới ẩm gió mùa Đông Nam Á giúp Việt Nam sở hữu hệ sinh thái biển đa dạng, chủ yếu mang tính chất nhiệt đới. Vùng ven biển có các hệ sinh thái đặc trưng như vùng triều cửa sông, rừng ngập mặn, rạn san hô, đầm phá, vịnh và các đảo ven bờ. Ở vùng ngoài khơi, có thể bắt gặp các hệ sinh thái đảo san hô như ở Hoàng Sa, Trường Sa.
3. Đặc điểm của hệ sinh thái rừng ngập mặn
Rừng ngập mặn bao gồm các loại cây gỗ hoặc cây bụi phát triển ở vùng đất ít oxy gần bờ biển thuộc vùng nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Đây là một hệ sinh thái phức tạp và có năng suất cao, kết nối giữa đất liền và biển. Mặc dù các loài cây trong rừng ngập mặn không nhất thiết có quan hệ họ hàng, nhưng chúng được nhóm lại nhờ những đặc điểm thích nghi chung như khả năng bài tiết muối và rễ dày sục khí để sinh tồn trong môi trường nước mặn, thiếu oxy. Những rễ dày này giúp bảo vệ bờ biển bằng cách giảm xói mòn do sóng, thuỷ triều và dòng chảy. Rừng ngập mặn còn là nguồn cung cấp thức ăn quan trọng và góp phần điều hòa không khí.
Rừng ngập mặn tại Việt Nam chủ yếu phân bố ở các khu vực đất thấp ven biển, nơi nước biển thường xuyên ngập chân. Cây đước là loài cây sống chủ yếu trong rừng ngập mặn của Việt Nam, với hệ rễ chùm to khỏe và rậm rạp.
Tổng diện tích rừng ngập mặn của Việt Nam hiện nay khoảng 200.000 ha, đứng đầu thế giới về diện tích loại rừng này. Với đường bờ biển dài 3260 km trải dọc theo nhiều tỉnh thành, rừng ngập mặn ở Việt Nam được phân bố rộng khắp trên toàn quốc.
4. Một số câu hỏi củng cố kiến thức
Câu 1: Hệ sinh thái nào chiếm ưu thế nhất ở vùng ven biển nước ta?
A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn
B. Hệ sinh thái trên đất phèn
C. Hệ sinh thái rừng trên đất, đá pha cát ven biển
D. Hệ sinh thái rừng trên đảo và rạn san hô
Đáp án: A
Câu 2: Quần đảo Trường Sa có vai trò gì trong việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc?
A. Đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế, đặc biệt là kinh tế biển của đất nước
B. Có khả năng nâng tầm nước ta thành quốc gia mạnh về biển cả
C. Có vị trí chiến lược quan trọng về quốc phòng và an ninh
D. Tất cả các phương án trên đều đúng
Đáp án: D
Câu 3: Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào?
A. Khánh Hoà
B. Kiên Giang
C. Cà Mau
D. Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Đáp án: B
Câu 4: Việt Nam sở hữu tổng cộng bao nhiêu đảo lớn và nhỏ?
A. 2000 đảo
B. 3000 đảo
C. 4000
D. 5000
Đáp án: C
Câu 5: Nguyên nhân chính của sóng thần là gì?
A. Động đất dưới đáy đại dương
B. Siêu bão
C. Thủy triều dâng cao
D. Núi lửa dưới đáy biển
Đáp án: A
Câu 6: Hệ đầm phá nào ở Việt Nam được xem là một trong những hệ đầm phá lớn nhất Đông Nam Á về quy mô?
A. Đầm Ô Loan (Phú Yên)
B. Hệ đầm phá Tam Giang - Cầu Hai (Thừa Thiên Huế)
C. Đầm Nha Phu (Khánh Hòa)
D. Đầm Vân Long (Ninh Bình)
Đáp án: B
Câu 7: Biển Đông là vùng biển kín được bao quanh bởi các vòng cung đảo ở phía
A. Nam
B. Đông Nam
C. Đông và Đông Nam
D. Đông
Đáp án: C
Câu 8: Các quốc gia nào cùng giáp biển Đông với Việt Nam?
A. Trung Quốc, Philippines, Myanmar, Campuchia, Malaysia, Brunei, Indonesia, Thái Lan
B. Trung Quốc, Philippines, Singapore, Campuchia, Malaysia, Brunei, Indonesia, Thái Lan
C. Trung Quốc, Philippines, Lào, Campuchia, Malaysia, Brunei, Indonesia, Thái Lan
D. Trung Quốc, Philippines, Campuchia, Malaysia, Brunei, Indonesia, Thái Lan.
Đáp án: B
Câu 9: Quốc gia nào ở Đông Nam Á không tiếp giáp với biển Đông của Việt Nam?
A. Malaysia
B. Brunei
C. Myanmar
D. Singapore
Đáp án: C
Câu 10: Biển Đông thuộc khu vực nào?
A. Vùng cận xích đạo gió mùa
B. Vùng gió mùa ôn đới
C. Vùng nhiệt đới gió mùa
D. Vùng cận nhiệt đới gió mùa
Đáp án: C
Câu 11: Diện tích của Biển Đông thuộc lãnh thổ nước ta là bao nhiêu?
A. Xấp xỉ 1 triệu km2
B. 3,744 triệu km2
C. 3,477 triệu km2
D. 3,447 triệu km2
Đáp án: A
Câu 12: Điều nào sau đây không đúng về hệ sinh thái rừng ngập mặn?
A. Có năng suất sinh học cao
B. Nhiều loại cây gỗ quý
C. Phân bố ở khu vực ven biển
D. Đầy đủ tài nguyên động vật
Đáp án: B
Câu 13: Khó khăn lớn nhất mà các nước ven Biển Đông phải đối mặt là gì?
A. Hiện tượng cát bay và cát chảy
B. Sạt lở bờ biển
C. Suy giảm nghiêm trọng tài nguyên sinh vật biển
D. Bão kèm theo mưa lớn và sóng dữ
Đáp án: D
Câu 14: Hiện tượng sạt lở bờ biển đang đe dọa nhiều khu vực bờ biển của nước ta, đặc biệt là khu vực nào?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Khu vực Đông Bắc
C. Khu vực Trung Bộ
D. Khu vực Nam Bộ
Đáp án: C
Câu 15: Nơi nào ở nước ta có thềm lục địa hẹp nhất?
A. Khu vực biển Nam Bộ
B. Khu vực biển Bắc Bộ
C. Khu vực biển Bắc Trung Bộ
D. Khu vực biển Nam Trung Bộ
Đáp án: D
Đây là những thông tin từ Mytour về hệ sinh thái ven biển Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho các bạn.