Hệ thống áp thấp nhiệt đới (tiếng Anh: tropical depression) là một hiện tượng khí quyển phức tạp xảy ra trên biển hoặc trên đất liền, khi có sự tập trung gió xoáy xung quanh một khu vực áp thấp nhưng chưa đủ mạnh để được gọi là bão nhiệt đới.
Điều kiện hình thành
Để hình thành một hệ thống áp thấp nhiệt đới, cần có sự kết hợp của các yếu tố khí quyển như khí áp, nhiệt độ và gió. Do đó, những khu vực có khí hậu nhiệt đới hoặc trên đại dương thường có điều kiện thuận lợi cho sự hình thành của hiện tượng này.
Khi một vùng khí quyển trở nên nóng hơn so với các khu vực xung quanh, khí áp giảm, dẫn đến việc gió từ các vùng áp cao hơn sẽ di chuyển về khu vực áp thấp và có xu hướng bốc lên. Do ảnh hưởng của lực Coriolis, hướng gió vào tâm áp thấp sẽ bị lệch, tạo thành gió xoáy. Ở Bắc Bán cầu, gió sẽ lệch về phía bên phải, hình thành xoáy nghịch nhiệt đới, trong khi ở Nam Bán cầu, gió sẽ lệch về phía bên trái, tạo thành xoáy thuận nhiệt đới.
Tương tự như các áp thấp ôn đới, hệ thống áp thấp nhiệt đới cũng có hướng gió xoáy ngược chiều nhau ở hai bán cầu, hình thành do sự nhiễu động của các front (mặt giáp khí, vùng khí) trong các khu vực khí hậu ôn đới.
So sánh giữa áp thấp nhiệt đới và bão nhiệt đới
Khi áp thấp nhiệt đới phát triển đủ mạnh để thu hút gió và hơi nước, nó sẽ trở thành bão nhiệt đới. Bão nhiệt đới, hay còn gọi là 'tropical storm' trong tiếng Anh, khác với áp thấp nhiệt đới chủ yếu về cường độ gió. Theo hệ thống phân loại của đô đốc Francis Beaufort, gió được chia thành 13 cấp từ 0 đến 12. Áp thấp nhiệt đới có gió xoáy ở cấp 6–7. Ngày nay, cấp gió bão được mô tả trong thang Beaufort từ 12–16, gần tương ứng với cấp tốc độ của thang bão Saffir–Simpson, trong đó cấp 1 của thang bão Saffir–Simpson tương đương với cấp 12 của thang Beaufort. Tuy nhiên, các cấp cao hơn trong thang Beaufort không hoàn toàn tương ứng với thang bão Saffir–Simpson.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, bão nhiệt đới có gió mạnh hơn 64 km/h (35 nút), tức là từ cấp 8 trở lên. Nếu gió yếu hơn 63 km/h, nó được gọi là áp thấp nhiệt đới. Bão với gió mạnh hơn 118 km/h (cấp 12, 64 nút) được gọi là bão lớn hoặc cuồng phong (typhoon). Bão rất lớn hoặc siêu bão (super typhoon, intense hurricane, super cyclonic storm, intense tropical cyclone) có gió mạnh hơn 240 km/h (hơn 130 nút), tương đương cấp 4 hoặc cấp 5 trong thang bão Saffir–Simpson hoặc cấp 15–17 trong thang Beaufort. Danh từ 'typhoon' được sử dụng ở khu vực Đông và Tây Bắc Thái Bình Dương, 'hurricane' ở khu vực Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương, và 'tropical cyclone' ở khu vực Ấn Độ Dương và Tây Nam Thái Bình Dương.
Áp thấp nhiệt đới trên toàn cầu
Khi tốc độ gió dưới 63 km/h, hiện tượng này được gọi là áp thấp nhiệt đới trước khi phát triển thành bão. Khi gió mạnh hơn 63 km/h, bão sẽ được đặt tên bởi Cục Khí tượng Nhật Bản ở Tokyo. Từ năm 2000, các tên bão được lấy từ danh sách đã được công bố.
Tên quốc gia | I | II | III | IV | V |
---|---|---|---|---|---|
Tên bão | Tên bão | Tên bão | Tên bão | Tên bão | |
Campuchia | Damrey | Kong-rey | Nakri | Krovanh | Sarika |
Trung Quốc | Longwang | Yutu | Fengshen | Dujuan | Haima |
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Kirogi | Toraji | Kalmaegi | Maemi | Meari |
Hồng Kông | Kai-tak | Man-yi | Fung-wong | Choi-wan | Ma-on |
Nhật Bản | Tembin | Usagi | Kammuri | Koppu | Tokage |
Lào | Bolaven | Pabuk | Phanfone | Ketsana | Nock-ten |
Ma Cao | Chanchu | Wutip | Vongfong | Parma | Muifa |
Malaysia | Jelawat | Sepat | Rusa | Melor | Merbok |
Micronesia | Ewiniar | Fitow | Sinlaku | Nepartak | Nanmadol |
Philippines | Bilis | Danas | Hagupit | Lupit | Talas |
Hàn Quốc | Kaemi | Nari | Changmi | Sudal | Sudal |
Thái Lan | Prapiroon | Vipa | Mekkhala | Nida | Kulap |
Hoa Kỳ | Maria | Francisco | Higos | Omais | Roke |
Việt Nam | Hoamai | Lekima | Bavi | Conson | Sonca |
Campuchia | Bopha | Krosa | Maysak | Chanthu | Nesat |
Trung Quốc | Wukong | Haiyan | Haishen | Dianmu | Haitang |
CHDCND Triều Tiên | Sonamu | Podul | Pongsona | Mindulle | Nalgae |
Hồng Kông | Shanshan | Lingling | Yanyan | Tingting | Banyan |
Nhật Bản | Yagi | Kajiki | Kujira | Kompasu | Washi |
Lào | Xangsane | Faxai | Chan-hom | Namtheun | Matsa |
Ma Cao | Bebinca | Vamei | Linfa | Malou | Sanvu |
Malaysia | Rumbia | Tapah | Nangka | Meranti | Mawar |
Micronesia | Soulik | Mitag | Soudelor | Rananim | Guchol |
Philippines | Cimaron | Hagibis | Imbudo | Malakas | Talim |
Hàn Quốc | Chebi | Noguri | Koni | Megi | Nabi |
Thái Lan | Durian | Rammasun | Morakot | Chaba | Khanun |
Hoa Kỳ | Utor | Matmo | Etau | Aere | Vicente |
Việt Nam | Trami | Halong | Vamco | Songda | Saola |
Ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới
Áp thấp nhiệt đới có thể gây hại chủ yếu do gió mạnh gần tâm áp thấp và mưa lớn, dẫn đến lũ lụt ở các khu vực mà áp thấp đi qua. Mặc dù gió không đủ mạnh để gây thiệt hại lớn, nhưng mưa lớn có thể gây lũ lụt nghiêm trọng. Đối với các tàu đánh cá nhỏ của ngư dân, tác động của áp thấp nhiệt đới là rất đáng kể. Do đó, các tàu cần trang bị các thiết bị liên lạc để theo dõi dự báo thời tiết và chuẩn bị các phương tiện cứu hộ.
- Thang đo gió Beaufort
- Thang phân loại bão Saffir–Simpson
- Hiệu ứng Coriolis