1. Lời giải cho các câu hỏi trắc nghiệm
Chọn A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ gần nghĩa nhất với từ gạch chân trong từng câu hỏi dưới đây.
Hệ thống điều hòa không khí mới đã được lắp đặt vào ngày hôm qua.
A. được kiểm tra kỹ lưỡng
B. được đặt vào vị trí
C. được sửa chữa tốt
D. được giao cho khách hàng
Đáp án chính xác: B
Giải thích:
Kiến thức liên quan: Câu bị động, thì quá khứ đơn, và các từ đồng nghĩa. Tìm từ đồng nghĩa.
A. kiểm tra kỹ lưỡng
B. đặt vào vị trí đã định
C. sửa chữa hoàn chỉnh
D. giao tận tay khách hàng
Dịch câu đầy đủ: Hệ thống điều hòa không khí đã được lắp đặt tại vị trí vào ngày hôm qua.
2. Phương pháp để tìm từ đồng nghĩa
Tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là dạng bài phổ biến trong các kỳ thi. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần phải nắm vững từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu.
Các bước thực hiện để tìm từ đồng nghĩa:
- Bước 1: Xác định từ cần tìm. Trước tiên, bạn cần nhận diện từ cần tìm trong câu. Từ này thường được gạch chân hoặc làm nổi bật trong câu hỏi.
- Bước 2: Phân tích chức năng ngữ pháp của từ cần tìm. Sau khi xác định từ cần tìm, bạn cần phân tích vai trò ngữ pháp của từ đó trong câu. Điều này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm các đáp án phù hợp.
- Bước 3: So sánh nghĩa của các đáp án. So sánh nghĩa của các đáp án với nghĩa của từ cần tìm. Đáp án đúng là đáp án có nghĩa gần nhất với từ cần tìm.
Một số lưu ý khi làm bài tìm từ đồng nghĩa
+ Đối với từ đồng nghĩa hoàn toàn: Các từ này có nghĩa giống nhau hoàn toàn, chỉ khác nhau về cách viết. Ví dụ: 'beautiful' và 'pretty' đều có nghĩa là 'đẹp'.
+ Đối với từ đồng nghĩa tương đối: Các từ này có nghĩa gần giống nhau nhưng có một số điểm khác biệt. Ví dụ: 'old' và 'aged' đều có nghĩa là 'già', nhưng 'old' thường chỉ tuổi tác, còn 'aged' thường chỉ sự lão hóa.
+ Đối với các từ đồng nghĩa có sự khác biệt về nghĩa: Các từ này có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. Ví dụ: 'big' và 'large' đều có nghĩa là 'lớn', nhưng 'big' thường chỉ kích thước, trong khi 'large' thường chỉ số lượng.
3. Các cụm từ đồng nghĩa phổ biến
abundant - plentiful - profuse - lavish: dồi dào, phong phú, nhiều, xa hoa
austere - severe - stern - rigorous: nghiêm khắc, khắt khe, nghiêm túc, chặt chẽ
concise - brief - succinct - terse: ngắn gọn, súc tích
delicate - refined - subtle - exquisite: tinh tế, thanh nhã, tinh xảo
elegant - graceful - refined - sophisticated: thanh lịch, duyên dáng, tinh tế, tinh vi
eloquent - articulate - expressive - cogent: lưu loát, sắc sảo, biểu cảm, thuyết phục
famous - renowned - celebrated - illustrious: nổi tiếng, danh tiếng lẫy lừng
generous - liberal - bounteous - munificent: hào phóng, rộng rãi, rộng lượng
advance - progress - improve - develop: tiến triển, phát triển, cải thiện, mở rộng
appeal - attract - interest - fascinate: lôi cuốn, thu hút, gây hứng thú, mê hoặc
argue - debate - discuss - dispute: tranh cãi, tranh luận, thảo luận, phản đối
change - alter - modify - transform: thay đổi, điều chỉnh, sửa đổi, biến hóa
choose - select - pick - opt: lựa chọn, chọn lựa, tuyển chọn, quyết định
compare - contrast - differentiate - distinguish: so sánh, đối chiếu, phân biệt
consider - ponder - contemplate - reflect: suy nghĩ, cân nhắc, trầm tư, xem xét
create - produce - make - manufacture: tạo ra, sản xuất, chế tạo
abrupt - sudden - unexpected - sudden: đột ngột, bất ngờ
admire - respect - esteem - venerate: ngưỡng mộ, tôn trọng, kính nể, tôn thờ
mơ hồ - không rõ ràng - mập mờ - lưỡng lự
lo lắng - quan tâm - băn khoăn - hồi hộp
phàn nàn - cằn nhằn - than vãn - kêu ca
chỉ trích - khiển trách - lên án - chỉ trích công khai
đánh bại - chinh phục - vượt qua - khuất phục
tinh tế - dễ vỡ - mỏng manh - giòn
Ví dụ minh họa:
Học sinh thông minh
Những đứa trẻ đói bụng ăn uống tham lam. = Những đứa trẻ ăn uống tham lam nuốt chửng thức ăn. (Những đứa trẻ đói bụng nuốt chửng thức ăn.)
Bà cụ đi bộ từ từ trên phố. = Người phụ nữ lớn tuổi đi bộ chậm rãi xuống phố. (Người phụ nữ già đi bộ chậm rãi xuống phố.)
Hoàng hôn tuyệt đẹp là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng. = Hoàng hôn tuyệt đẹp là một kỳ quan đáng chiêm ngưỡng.
4. Bài tập áp dụng
Chọn đáp án A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ (hoặc cụm từ) GẦN NGHĨA nhất với từ gạch chân trong từng câu hỏi dưới đây.
Câu 1: Khu vườn tuyệt đẹp thật sự là một niềm vui khi ngắm nhìn.
A. quyến rũ
B. mê hoặc
C. đáng yêu
D. hài lòng
Đáp án chính xác: B
Giải thích:
Charming: quyến rũ, hấp dẫn
Enchanting: mê hoặc, quyến rũ
Lovely: dễ thương, đáng yêu
Pleasing: dễ chịu, hài lòng
Dịch câu đầy đủ: Khu vườn xinh đẹp thật sự thú vị để chiêm ngưỡng
Câu 2: Nhiệm vụ khó khăn yêu cầu rất nhiều công sức.
A. thử thách
B. khó khăn
C. tốn công sức
D. nhàm chán
Đáp án chính xác: C
Giải thích:
Mặc dù tất cả các lựa chọn đều mang nghĩa 'khó khăn', nhưng chúng có những sắc thái khác nhau:
Challenging: nhấn mạnh vào yếu tố thách thức, đòi hỏi sự thông minh và khéo léo.
Difficult: nhấn mạnh vào tính chất khó khăn một cách chung chung.
Laborious: nhấn mạnh vào yếu tố tốn nhiều công sức và thời gian.
Tedious: nhấn mạnh vào sự nhàm chán và tẻ nhạt.
Trong câu 'Nhiệm vụ khó khăn yêu cầu rất nhiều công sức', việc nhấn mạnh công sức bỏ ra là điều quan trọng nhất. Vì vậy, 'laborious' là từ đồng nghĩa chính xác nhất với 'great deal of effort'.
Câu 3: Cửa sổ vỡ đã được sửa chữa bởi thợ sửa.
A. sửa chữa
B. được sửa
C. được chỉnh sửa
D. được phục hồi
Đáp án chính xác: C
Giải thích:
mended: sửa chữa
repaired: sửa chữa
fixed: chỉnh sửa
restore: khôi phục
Dịch câu đầy đủ: Cửa sổ bị vỡ đã được thợ sửa chữa sửa lại
Câu 4: Chiếc xe mới đã được mua bởi cặp đôi ngày hôm qua.
A. nhận được
B. mua
C. có được
D. đã mua
Đáp án chính xác: B
Giải thích:
obtained: nhận được
bought: mua
acquired: đạt được
purchased: đã mua
Dịch câu đầy đủ: Con chó đói đã ăn xương.
Câu 5: Con chó đói đã ăn miếng xương.
A. nuốt chửng
B. ăn
C. tiêu thụ
D. hoàn thành
Đáp án chính xác: A
Giải thích:
devoured: nuốt chửng
ate: ăn
consumed: tiêu thụ
finished: hoàn thành
Dịch câu đầy đủ: Con chó đói đã ăn sạch cái xương.
Câu 6: Học sinh thông minh đã hoàn thành xuất sắc bài kiểm tra.
A. làm tốt
B. đã thành công
C. thể hiện xuất sắc
D. biểu diễn nổi bật
Đáp án chính xác: D
Giải thích:
Từ 'excelled' có nghĩa là 'xuất sắc.' Trong câu này, 'excelled' được dùng để diễn tả sự 'xuất sắc vượt trội.' Vì vậy, từ gần nghĩa nhất với 'excelled' trong ngữ cảnh này là 'performed outstandingly.'
Dịch câu đầy đủ: Học sinh thông minh đã đạt thành tích xuất sắc trong bài kiểm tra.
Câu 7: Đám đông reo hò khi đội bóng chiến thắng.
A. đã vượt qua
B. đã thắng
C. chinh phục
D. bị đánh bại
Đáp án chính xác: B
Giải thích:
Từ 'triumphed' có nghĩa là 'chiến thắng.' Trong câu này, 'triumphed' được dùng để chỉ sự 'chiến thắng hoàn toàn.' Do đó, từ gần nghĩa nhất với 'triumphed' trong ngữ cảnh này là 'won.'
Câu 8: Diễn viên nổi tiếng đã xuất hiện trên thảm đỏ.
A. tham dự
B. đi trên
C. xuất hiện trên
D. thể hiện
Đáp án đúng: C
Giải thích: Từ 'graced' có nghĩa là 'xuất hiện một cách trang trọng'. Trong câu, 'graced' được dùng để chỉ việc 'xuất hiện trên thảm đỏ'. Vì vậy, từ đồng nghĩa gần nhất với 'graced' trong ngữ cảnh này là 'appeared on'.
Câu 9: Bức tranh đẹp đã hút hồn khán giả.
A. mê hoặc
B. lôi cuốn
C. thu hút
D. chiếm giữ
Đáp án chính xác: A
Giải thích: Từ 'captivated' có nghĩa là 'mê hoặc'. Trong câu, 'captivated' được dùng để chỉ việc 'mê hoặc một cách mãnh liệt'. Do đó, từ đồng nghĩa gần nhất với 'captivated' trong ngữ cảnh này là 'enchant'.
Câu 10: Công việc khó khăn đã đòi hỏi toàn bộ nỗ lực của anh ấy.
A. yêu cầu
B. đề nghị
C. ra lệnh
D. cần thiết
Đáp án chính xác: A
Giải thích: Từ 'demanded' có nghĩa là 'đòi hỏi'. Trong câu, 'demanded' được dùng để chỉ việc 'đòi hỏi một cách nghiêm túc'. Do đó, từ đồng nghĩa gần nhất với 'demanded' trong ngữ cảnh này là 'required'.
Câu 11: Cậu bé đã trưởng thành và trở thành một doanh nhân thành đạt.
A. phát triển
B. trưởng thành
C. tiến bộ
D. tăng lên
Đáp án chính xác: B
Giải thích: Từ 'grew' có nghĩa là 'trưởng thành'. Trong câu, 'grew' được dùng để chỉ việc 'trưởng thành cả về thể chất lẫn tinh thần'. Vì vậy, từ đồng nghĩa gần nhất với 'grew' trong ngữ cảnh này là 'matured'.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết từ Mytour. Chúng tôi hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn. Mytour chân thành cảm ơn.