Giao thông công cộng đề cập đến hệ thống vận chuyển nơi người dùng không sử dụng phương tiện cá nhân. Định nghĩa không hoàn toàn rõ ràng; Encyclopædia Britannica cho rằng giao thông công cộng chủ yếu là trong khu vực đô thị, và du lịch hàng không thường không được xem xét trong ngữ cảnh này—các từ điển thường nhắc đến 'xe buýt, tàu hỏa, v.v.' Ví dụ về giao thông công cộng bao gồm xe buýt thành phố, xe buýt điện, xe điện (hoặc đường sắt nhẹ) và tàu hỏa, tàu điện ngầm và phà. Giao thông công cộng giữa các thành phố thường là hàng không, xe khách và đường sắt liên tỉnh. Đường sắt cao tốc đang phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới.
Hầu hết các hệ thống giao thông công cộng chạy theo các tuyến đường cố định với thời gian dừng đỗ được ấn định trước (ví dụ: 'cứ 15 phút một chuyến') thay vì theo giờ cụ thể. Tuy nhiên, các chuyến đi công cộng thường kết hợp với các phương thức di chuyển khác, như đi bộ hoặc sử dụng xe buýt để tới ga xe lửa. Taxi chia sẻ cung cấp dịch vụ theo yêu cầu ở nhiều nơi, có thể cạnh tranh hoặc bổ sung cho các tuyến cố định bằng cách đưa hành khách đến các điểm kết nối. Paratransit thường được sử dụng ở những khu vực ít người và cho những ai cần dịch vụ tại chỗ.
Giao thông công cộng đô thị có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực. Ở châu Á, các công ty vận tải công cộng và bất động sản hoạt động vì lợi nhuận, thường thuộc sở hữu tư nhân và niêm yết công khai. Ở Bắc Mỹ, các cơ quan giao thông thành phố quản lý hoạt động công cộng. Còn ở châu Âu, hệ thống giao thông công cộng chủ yếu được vận hành bởi các công ty nhà nước và tư nhân.
Do yếu tố địa lý, lịch sử và kinh tế, việc sử dụng và phạm vi của giao thông công cộng khác nhau trên toàn cầu. Các quốc gia ở Cựu thế giới thường có hệ thống giao thông công cộng rộng rãi và thường xuyên phục vụ các thành phố cổ và đông đúc, trong khi nhiều thành phố ở Tân thế giới có hệ thống ít phát triển hơn. Hiệp hội Giao thông Công cộng Quốc tế (UITP) là tổ chức toàn cầu cho các cơ quan và nhà điều hành giao thông công cộng, các nhà hoạch định chính sách, viện nghiên cứu và nhà cung cấp dịch vụ, với 3.400 thành viên từ 92 quốc gia.
Gần đây, một số thành phố phát triển đã chứng kiến sự giảm sút trong việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Nguyên nhân có thể là do sự gia tăng làm việc từ xa, sự phổ biến của dịch vụ đi chung xe, và lãi suất thấp cho các khoản vay mua ô tô tại nhiều quốc gia. Các thành phố lớn như Toronto, Paris, Chicago và London đều đã gặp tình trạng này và đã nỗ lực khắc phục bằng cách giảm giá vé và khuyến khích các phương thức vận tải mới như xe tay ga điện và xe đạp điện. Với việc giảm lượng khí thải và ảnh hưởng môi trường từ việc sử dụng phương tiện công cộng thay vì ô tô cá nhân, nhiều chuyên gia cho rằng việc đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng là một cách quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Đề cập về Lịch sử
Các phương tiện công cộng cho thuê đã xuất hiện từ rất sớm, với vận tải đường thủy là hình thức đầu tiên. Người đi bộ hoặc cưỡi ngựa được ghi nhận trong các tài liệu cổ như Kinh thánh và The Canterbury Tales. Phà cũng đã xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp, với việc các xác chết được chôn cùng đồng xu để trả tiền cho Charon, người lái đò đưa họ đến Hades.
Các hình thức giao thông công cộng trong lịch sử bao gồm xe ngựa kéo theo tuyến đường cố định giữa các trạm và ngựa kéo thuyền chở hành khách trên các kênh đào châu Âu từ thế kỷ 17. Kênh đào như một dạng cơ sở hạ tầng đã tồn tại từ thời cổ đại - người Ai Cập và Trung Quốc đã xây dựng các kênh để vận chuyển hàng hóa từ rất sớm. Tuy nhiên, chưa có thông tin về việc những kênh này có được dùng cho thuê phương tiện giao thông công cộng hay không; Đại Vận Hà ở Trung Quốc chủ yếu được sử dụng để vận chuyển ngũ cốc.
Kể từ những năm 1960, vai trò của vận tải hàng hải đã giảm đáng kể, nhưng tàu truyền thống và tàu cánh ngầm vẫn tiếp tục được sử dụng.
Vào tháng 3 năm 2020, Luxembourg đã loại bỏ hoàn toàn giá vé cho tàu hỏa, xe điện và xe buýt, trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới cung cấp miễn phí toàn bộ phương tiện giao thông công cộng.
Các loại phương tiện giao thông công cộng
Thường gặp bao gồm:
- Cáp treo
- Xe kéo
- Xe ngựa
- Xích lô
- Xe ôm
- Đò
- Ghe
- Thuyền
- Vận tải đường bộ
- Hệ thống chia sẻ xe đạp
- Taxi
- Xe buýt
- Buýt đường sông
- Buýt nhanh
- Xe buýt hai tầng
- Vận tải đường sắt
- Tàu hỏa
- Đường sắt cao tốc
- Tàu đệm từ
- Đường sắt trên cao
- Monorail
- Hệ thống điện khí hóa đường sắt
- Xe điện mặt đất
- Tàu điện ngầm
- Tàu thủy
- Máy bay
- Phà
- Xe khách
Lợi ích từ đầu tư vào giao thông công cộng
- Nhiều chính phủ tin rằng việc sử dụng ngân sách từ thuế để tài trợ cho giao thông công cộng mang lại lợi ích lớn cho người dân. Khi tiền thuế được đầu tư vào giao thông công cộng, hệ thống này sẽ phát triển, giúp giảm tắc nghẽn và ô nhiễm môi trường. Chính phủ cũng sẽ không phải mở rộng cơ sở hạ tầng để xử lý giao thông, điều này giúp tiết kiệm chi phí và giảm thuế cho người dân, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho họ.
- Thêm vào đó, việc phát triển giao thông công cộng hỗ trợ những người không thể điều khiển phương tiện giao thông cá nhân, bao gồm cả những người chưa đủ tuổi hoặc những người không đủ khả năng chi trả cho các loại hình giao thông đắt đỏ hơn.
Vai trò của chính phủ và tổ chức phi chính phủ
Giao thông công cộng thường dựa vào các khoản trợ cấp từ chính phủ để duy trì hoạt động. Chính phủ phải bù đắp chi phí không được bao phủ bởi tiền vé. Ở một số quốc gia, các tổ chức phi chính phủ có thể quản lý hệ thống giao thông công cộng, trong khi ở các quốc gia khác, chính phủ chi trả toàn bộ chi phí vận hành.
Các tổ chức phi chính phủ có thể tạo doanh thu từ các nguồn như phí đỗ xe, cho thuê mặt bằng kinh doanh, quảng cáo, và gần đây là từ việc cho các công ty truyền thông lắp đặt cáp nổi trong các đường hầm. Ở một số nơi, các tổ chức phi chính phủ có thể đạt được nhiều lợi ích hơn so với các công ty thương mại thông thường.
- Chính phủ tài trợ cho các dịch vụ không mang lại lợi nhuận
- Chính phủ bảo lãnh cho các công ty có nguy cơ phá sản, đặc biệt là các hãng hàng không
- Được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế, ví dụ: nhiên liệu máy bay thường không bị đánh thuế.
- Độ cạnh tranh thấp
- Sử dụng cơ sở hạ tầng của chính phủ mà không phải trả tiền hoặc mua lại với giá ưu đãi, đặc biệt là trong ngành đường sắt
Giao thông công cộng ở một số quốc gia
- Hồng Kông
Tại Hồng Kông, tập đoàn MTR và tập đoàn KCR sở hữu đất quanh các trạm, kho hàng và đường hầm. Lợi nhuận từ bất động sản giúp các tập đoàn tài trợ cho xây dựng hệ thống đường sắt, mặc dù không đủ để vận hành hệ thống. Tương tự, các bến phà của các tổ chức phi chính phủ cũng hưởng lợi từ mô hình này. Các công ty xe buýt tại đây còn được miễn thuế khi mua nhiên liệu diesel.
- Hoa Kỳ
Tại Hoa Kỳ, hoạt động giao thông công cộng được hỗ trợ tài chính bởi cả chính quyền địa phương và chính quyền bang. Quốc gia này có một cơ quan liên bang chuyên trách tài trợ cho giao thông công cộng, đó là FTA (Federal Transit Administration).
Ảnh hưởng của giao thông công cộng
Khả năng tiếp cận
Giao thông công cộng cung cấp phương tiện di chuyển cho những người không thể sử dụng xe cá nhân, bao gồm trẻ em quá nhỏ để lái xe, người cao tuổi không có khả năng sở hữu ô tô, những người không có bằng lái xe và những người khuyết tật như người dùng xe lăn. Xe buýt với lối lên thấp, ghế ưu tiên và hệ thống đường sắt nhẹ đã được thiết kế để dễ dàng tiếp cận hơn cho người khuyết tật. Gần đây, thiết kế hiện đại cho xe cộ cũng đã tích hợp lối đi thấp. Ở những khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn, giao thông công cộng giúp tăng cường khả năng tiếp cận của cá nhân đến phương tiện giao thông mà họ không thể chi trả nếu dùng phương tiện cá nhân.
Môi trường
Giao thông công cộng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Tại Việt Nam, xe tải và xe khách thường xuyên thải ra NO2, một loại khí thải độc hại.
Dù có nhiều tranh cãi về hiệu quả của các phương thức vận tải khác nhau, vận chuyển khối lượng lớn thường tiết kiệm năng lượng hơn so với các hình thức di chuyển cá nhân. Một nghiên cứu của Viện Brookings và Viện Doanh nghiệp Hoa Kỳ năm 2002 cho thấy phương tiện giao thông công cộng ở Hoa Kỳ tiêu thụ chỉ bằng một nửa lượng nhiên liệu so với ô tô con, SUV và xe tải nhẹ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng 'các phương tiện cá nhân thải ra nhiều hơn khoảng 95% khí carbon monoxide, 92% các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và lượng carbon dioxide và nitơ oxit cao gấp đôi so với các phương tiện công cộng trên mỗi dặm hành khách'.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ nghịch đảo mạnh mẽ giữa mật độ dân số đô thị và mức tiêu thụ năng lượng trên đầu người. Giao thông công cộng có thể thúc đẩy tăng mật độ dân số đô thị, từ đó làm giảm khoảng cách di chuyển và tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
Giao thông công cộng cung cấp cơ hội để thử nghiệm các giải pháp nhiên liệu thân thiện với môi trường, chẳng hạn như các phương tiện sử dụng năng lượng hydro. Việc phát triển các phương tiện giao thông công cộng nhẹ hơn với hiệu suất tương đương hoặc cao hơn sẽ góp phần nâng cao tính bền vững môi trường, đồng thời duy trì hoặc cải thiện các tiêu chuẩn hiện tại. Việc thông báo cho công chúng về những lợi ích môi trường tích cực của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, bên cạnh việc chỉ ra lợi ích kinh tế tiềm năng, là bước quan trọng để tạo ra sự thay đổi.
Sử dụng đất
Các khu vực đông đúc với mục đích sử dụng đất đa dạng khuyến khích sử dụng giao thông công cộng hàng ngày, trong khi sự phát triển đô thị thường dẫn đến việc sử dụng giao thông công cộng ít hơn. Một nghiên cứu gần đây tại nhiều thành phố châu Âu cho thấy rằng một môi trường đô thị dày đặc, dịch vụ giao thông công cộng đáng tin cậy và giá cả phải chăng, cùng với việc hạn chế phương tiện cơ giới ở các khu vực có mật độ dân số cao, có thể thúc đẩy sử dụng giao thông công cộng một cách hiệu quả.
Không gian đô thị là tài nguyên quý giá và giao thông công cộng sử dụng nó hiệu quả hơn so với việc phụ thuộc vào ô tô cá nhân, giúp các thành phố có thể xây dựng nhỏ gọn hơn. Nếu quy hoạch giao thông công cộng trở thành trọng tâm của quy hoạch đô thị, nó sẽ yêu cầu các thành phố phải được thiết kế nhỏ gọn hơn, từ đó tạo ra các trạm và điểm dừng hiệu quả hơn. Điều này cũng dẫn đến việc hình thành các trung tâm quanh các điểm giao thông, phục vụ nhu cầu thương mại và dịch vụ công cộng hàng ngày, đồng thời giảm đáng kể sự mở rộng đô thị. Quy hoạch đất công cho giao thông công cộng có thể gặp khó khăn, nhưng Chính phủ và các tổ chức khu vực cần phải chịu trách nhiệm trong việc lập kế hoạch và cải thiện các tuyến đường giao thông công cộng. Với giá đất công đang tăng cao, việc lập kế hoạch sử dụng đất hiệu quả cho giao thông công cộng là cần thiết để xây dựng hệ thống giao thông tốt hơn. Quy hoạch kém và sử dụng đất không hiệu quả có thể dẫn đến giảm khả năng tiếp cận việc làm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Công nghệ giao thông thông minh tại Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh đang dẫn đầu trong việc ứng dụng công nghệ giao thông thông minh, với mô hình thẻ giao thông công cộng UniPass. Người dùng chỉ cần chạm thẻ vào thiết bị trên xe buýt hoặc quét mã QR để mua vé khi lên xe mà không cần phải chờ đợi nhân viên bán vé. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và không cần chuẩn bị tiền lẻ hay các giấy tờ ưu tiên như thẻ học sinh, sinh viên, người cao tuổi, thương binh hay người tàn tật, cũng như tránh việc nhận lại tiền thối. Hệ thống UniPass được triển khai từ tháng 3 năm 2019, hiện đã áp dụng cho 13 tuyến xe buýt tại TP. Hồ Chí Minh và dự kiến sẽ mở rộng trong tương lai. Ngoài ra, còn có BusMap, bản đồ số thông minh hỗ trợ hành khách. Tuy nhiên, công nghệ giao thông thông minh tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.
Vấn đề xã hội
Do giá vé của các chuyến tàu đêm hoặc xe khách thường rẻ hơn so với thuê nhà nghỉ, một số người vô gia cư đôi khi sử dụng những phương tiện này như nơi trú ẩn qua đêm, chẳng hạn như Tuyến 22 ('Khách sạn 22') nổi tiếng ở Thung lũng Silicon. Ngoài ra, các điểm chờ xe buýt và sân ga cũng thường trở thành nơi trú ngụ của những người vô gia cư.
Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19
Đại dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến hệ thống giao thông công cộng trên toàn thế giới, làm giảm đáng kể số lượng hành khách và ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng cũng như doanh thu. Tại Việt Nam, việc áp dụng giãn cách xã hội và làm việc từ xa đã dẫn đến giảm 79% số lượng hành khách vào đầu năm 2020, và giảm 65% trong suốt năm đó. Tại London, lượng hành khách giảm 95% trên tàu điện ngầm và 85% trên xe buýt vào đầu năm 2020. Tại Cairo, giảm 55% so với năm 2019 đã được ghi nhận sau thời gian tạm dừng bắt buộc. Ở Nairobi, Kenya, Cơ quan An toàn và Giao thông Quốc gia (NTSA) đã thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt để giảm nguy cơ lây lan virus. Tại Kampala, Uganda, giao thông công cộng đã bị ngừng hoạt động trong ba tháng, và sau đó, các phương tiện như taxi mini được phân tuyến cụ thể. Ở Kigali, Rwanda, hạn chế sức chứa 50% đã được áp dụng và sau đó tăng lên khi tình hình cải thiện. Addis Ababa, Ethiopia cũng đang mở rộng dịch vụ xe buýt để đáp ứng nhu cầu gia tăng và cải thiện cơ sở hạ tầng đi bộ và xe đạp như một giải pháp bổ sung cho giao thông công cộng.
- Cổng thông tin Giao thông
- Du lịch quá giang
Đọc thêm
- Hess, D. 2007. 'What is a clean bus? Object conflicts in the greening of urban transit.' Sustainability: Science, Practice, & Policy 3(1):45–58. [1]
- Needle, Jerome A.; Transportation Security Board & Cobb, Renée M. (1997). Improving Transit Security. Transportation Security Board. ISBN 978-0-309-06013-4.
- Newman, Peter; Jeffrey R. Kenworthy (1999). Sustainability and Cities: Overcoming Automobile Dependence. Island Press. ISBN 978-1-55963-660-5.
- Ovenden, Mark (2007). Transit Maps of the World. London: Penguin. tr. 7. ISBN 978-0-14-311265-5.
- Valderrama, A.; Beltran, I. (2007). “Diesel versus compressed natural gas in Transmilenio-Bogotá: innovation, precaution, and distribution of risk”. Sustainability: Science, Practice, & Policy 3(1):59–67. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2017.
- Costales, Bryan (2021). Elevator Versus Bus. United States: Fool Church Media. ISBN 978-1945232-41-1.
Liên kết ngoài
- Tổng Công Ty Đường Sắt Việt Nam - VNR
- Hiệp hội giao thông công cộng quốc tế
- Hiệp hội đường sắt cao tốc Hoa Kỳ
- Vận tải tiêu chuẩn - Cung cấp tài liệu về xây dựng thương hiệu, chiến lược kỹ thuật số và các tiêu chuẩn đồ họa cho Giao thông công cộng, do Stewart Mader biên soạn. Bao gồm hơn 100 tài liệu và ví dụ, với 30 hướng dẫn tiêu chuẩn đồ họa từ các tổ chức vận tải trên toàn thế giới.
Vận tải công cộng | |
---|---|
Xe buýt | Buýt nhanh • Dịch vụ xe buýt tốc hành • Guided bus • Xe buýt mở • Paratransit • Xe buýt công cộng hạng nhẹ • Shuttle bus service • Tour bus service • Xe buýt quá cảnh • Trolleybus |
Đường sắt | Đường sắt cáp • Đường sắt đi làm • Đường sắt nặng • Heritage railway • Heritage streetcar • Đường sắt cao tốc • Đường sắt liên thành phố • Liên đô thị • Đường sắt nhẹ • Tàu đệm từ (maglev) • Hệ thống vận tải đường sắt cỡ trung • Đường sắt một ray • Đường sắt khổ hẹp • People mover • Quá cảnh nhanh • Đường sắt địa phương • Metro bánh lốp • Xe điện mặt đất • Tàu điện động lực phân tán • Đường sắt cao tốc • Tàu điện ngầm • Tram-train |
Xe cho thuê | Auto rickshaw • Boda-boda • Chia sẻ xe đạp • Chia sẻ ô tô • Cycle rickshaw • Hackney carriage • Horsecar • Xe ngựa kéo • Xe ôm • Rickshaw • Taxi chung • Slugging • Taxi • Phương tiện cho thuê |
Tàu thủy | Phà cáp • Phà • Hovercraft • Tàu cánh ngầm • Tàu biển • Water taxi |
Các địa điểm | Bus bulb • Garage xe buýt • Làn xe buýt • Bus stand • Ga xe buýt • Điểm dừng xe buýt • Bus terminus • Bus turnout • Cổng • Interchange station • Kassel kerb • Layover • Metro station • Park and ride • Queue jump • Taxicab stand • Train station • Tram stop • Transit mall |
Thu nhập/vé | Quảng cáo xe buýt • Hợp đồng vận tải • Dead mileage • Farebox recovery ratio • Free travel pass • Manual fare collection • Money train • Proof-of-payment • Máy bán vé • Transit pass • Zero-fare public transport |
Bảng giờ | Bảng giờ vận tải công cộng • Hoạt động đúng giờ • Short turn |
Khác | Boarding • Destination sign • Exit fare • Fare evasion • Hail and ride • Public transport security • Request stop • Rollsign • Transit police |
Thể loại |
Tiêu đề chuẩn |
|
---|