Một hệ thống quản lý logistics (TMS - Transportation Management System) là công cụ quản lý hoạt động vận tải, thường tích hợp trong hệ thống quản lý doanh nghiệp.
TMS thường nằm giữa hệ thống quản lý đơn hàng và hệ thống quản lý kho. Ví dụ điển hình có thể là quản lý đơn hàng nhập và xuất, với chức năng lập kế hoạch, gợi ý nhiều phương án vận chuyển. Các phương án này được đánh giá để lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất dựa trên chi phí và hiệu quả. Sau khi chọn nhà cung cấp, hệ thống tạo ra đấu thầu điện tử, theo dõi quá trình vận chuyển và hỗ trợ kiểm toán thanh toán. Nó cũng kết nối với hệ thống ERP để tối ưu hóa lô hàng và đôi khi liên quan đến các chương trình khác của ERP.
Quyền sở hữu trí tuệ
Các hệ thống này cung cấp nhiều loại giấy phép khác nhau. Có bốn loại giấy phép:
- Cấp phép truyền thống (mua giấy phép vĩnh viễn)
- Cấp phép đám mây (truy cập từ xa và lưu trữ trực tuyến)
- Cấp phép kết hợp (sự kết hợp của cấp phép truyền thống và đám mây)
- Cấp phép miễn phí (tương tự cấp phép đám mây nhưng không yêu cầu giấy phép)
Ngoài ra, một số nhà cung cấp phần mềm đã mua lại hoặc sáp nhập với các công ty tư vấn chuỗi cung ứng và bắt đầu cung cấp giải pháp tích hợp giữa quản lý và phần mềm dịch vụ. Tầng 1
Chức năng
Hệ thống quản lý vận tải thực hiện bốn quy trình chính trong quản lý vận chuyển:
- Kế hoạch và ra quyết định – Xác định phương án vận tải hiệu quả nhất dựa trên các thông số như chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng và số lần dừng. Điều này giúp đảm bảo dòng chảy hàng hóa và đạt hiệu quả tối ưu.
- Thực hiện vận chuyển – Triển khai kế hoạch vận chuyển theo các yêu cầu như tốc độ, hãng vận chuyển và các yếu tố khác.
- Theo dõi vận chuyển – Giám sát mọi hoạt động liên quan đến vận chuyển, từ nguồn gốc của sự kiện vận chuyển (như chuyển từ A đến B, thủ tục hải quan,...) đến việc điều chỉnh các vấn đề như chậm trễ, tai nạn và thời tiết xấu.
- Đo lường – Cung cấp báo cáo và chỉ số hiệu suất chính (KPI) để đánh giá hiệu quả vận chuyển.
Các chức năng của một chi nhánh bao gồm:
- Lập kế hoạch và tối ưu hóa quy trình vận chuyển nội địa và quốc tế
- Quản lý các phương thức vận chuyển trong nước và quốc tế, cung cấp các tùy chọn vận tải
- Quản lý vận tải đường sắt, hàng không và hàng hải
- Theo dõi quá trình vận chuyển theo thời gian thực
- Kiểm soát chất lượng dịch vụ dựa trên các tiêu chí xác định (xem dưới)
- Quản lý vận tải hàng hóa và đường bộ
- Mô phỏng chi phí vận chuyển và phân tích
- Kết hợp lô hàng theo đơn đặt hàng
- Kiểm soát chi phí và báo cáo chỉ số hiệu suất chính (KPI)
- Kiểm toán vận chuyển hàng hóa
- Các tiêu chí điển hình bao gồm, nhưng không giới hạn:
- % Thời gian giao hàng hiệu quả so với yêu cầu
- Chi phí dựa trên các yếu tố như km, trọng lượng, thể tích, và phương tiện vận chuyển
- Năng suất tài chính, ví dụ: chi phí mỗi đơn vị trọng lượng hoặc mỗi đơn hàng
- Năng suất theo điều kiện hoạt động, ví dụ: số đơn hàng mỗi lệnh hoặc trọng lượng mỗi tải
- Các tiêu chí điển hình bao gồm, nhưng không giới hạn:
Tất cả các chức năng hậu cần trên cần được giám sát để đảm bảo hiệu quả của từng chức năng.