1. Head over heels nghĩa là gì?
1.1. Head nghĩa là gì trong tiếng Anh
Nghĩa của từ Head /hed/ trong tiếng Anh có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh và cách sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ này có thể là:
Danh từ (Noun):
- Người đứng đầu, người lãnh đạo: He is the head of the company. (Anh ấy là người đứng đầu công ty.)
- Đầu mối, đầu ra: The head of the river is in the mountains. (Đầu sông nằm ở vùng núi.)
Động từ (Verb):
- Điều hướng, di chuyển về phía: Let’s head to the beach for a swim. (Chúng ta hãy đến bãi biển để bơi.)
- Dẫn đầu, làm lãnh đạo: She heads a team of researchers. (Cô đứng đầu một nhóm các nhà nghiên cứu.)
Tính từ (Adjective):
Quan trọng nhất, chính đáng: Đầu bếp trưởng đã chuẩn bị một bữa ăn ngon làm mê đắm cả nhà hàng.
Cụm từ và thành ngữ:
- Head over heels: Đảo lộn, hoàn toàn đảo lộn: They fell head over heels in love. (Họ yêu nhau say đắm.)
- Keep a cool head: Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh: In a crisis, it’s important to keep a cool head.
- Off the top of one’s head: Theo nhớ, mà không cần tra cứu: I can’t think of the answer off the top of my head. (Tôi không thể nghĩ ra câu trả lời trong đầu mình.)
1.2. Over nghĩa là gì trong tiếng Anh
Tương tự như head, over /ˈōvər / trong tiếng Anh cũng có thể được dùng với nhiều ý nghĩa, ví dụ như:
Giới từ (Preposition):
For example:
- She walked over the bridge. (Cô ấy đi qua cầu.)
- He climbed over the fence. (Anh ấy leo qua hàng rào.)
- We had a discussion over dinner. (Chúng ta đã có một cuộc thảo luận trong bữa tối.)
Phó từ/ trạng từ (Adverb):
For instance:
- He turned the car around and drove over. (Anh ấy quay xe và lái qua.)
- She jumped over the obstacle effortlessly. (Cô ấy nhảy qua chướng ngại vật dễ dàng.)
Tính từ (Adjective):
For instance: We observed the game from the upper seats. (Chúng tôi quan sát trận đấu từ những ghế ở trên.)
Các cụm từ và thành ngữ sử dụng over:
Extremely happy, joyful: Over the moon. (Rất hạnh phúc, vui mừng: Over the moon.)
For instance: She was ecstatic when she received the job offer. (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được đề nghị công việc.)
In addition to: Hơn nữa, ngoài ra.
For instance: He went beyond his duties to assist his colleagues. (Anh ấy đã vượt quá nhiệm vụ của mình để giúp đỡ đồng nghiệp.)
1.3. Heel có nghĩa là gì trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ dễ dàng gặp một số ý nghĩa của heel /hiːl/ trong tiếng Anh như:
Danh từ (Noun):
For instance:
- She wore high heels to the party. (Cô ấy mang giày cao gót đến buổi tiệc.)
- I need to repair the heels on my shoes. (Tôi cần sửa gót giày của tôi.)
Động từ (Verb):
For instance:
- The dog obediently heeled beside its owner. (Con chó ngoan ngoãn đi sát bên cạnh chủ nhân nó.)
- She quickly heeled her horse and brought it to a stop. (Cô ấy nhanh chóng kìm hãm ngựa và làm nó dừng lại.)
Các cụm từ và thành ngữ sử dụng heels:
Chúng ta có thành ngữ phổ biến sử dụng từ heel(s) như:
Close behind someone: Theo sát, đuổi theo ai đó.
For instance: The detective was always close behind the criminal. (Thám tử luôn theo sát tên tội phạm.)
Resist stubbornly: Không chịu nhượng bộ, kiên quyết.
For example: He firmly stood his ground and refused to compromise. (Anh ấy kiên quyết và từ chối nhượng bộ.)
1.4. What does Head over heels mean in English
Despite being composed of 3 words, the phrase Head over heels carries a completely different meaning from its individual parts. In English, Head over heels means completely, enthusiastically, passionately. Literally, it means to go over the heels.
This phrase is often used to describe love, interest, or passion for something. Additionally, it can also be used to express a state of confusion, surprise, or imbalance.
For example:
- They fell head over heels in love with each other. (Họ yêu nhau một cách say đắm.)
- She’s head over heels for that new band. (Cô ấy mê mẩn ban nhạc mới đó.)
- When he saw the surprise party, he was head over heels with joy. (Khi anh ta nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ, anh ta vui đến mức không thể tả được.)
- After the unexpected promotion, she was head over heels with excitement. (Sau sự thăng chức bất ngờ, cô ấy vui mừng không thể kìm nén được.)
1.5. What does Fall head over heels in love mean?
Fall head over heels in love is an English idiom, meaning to love someone intensely and passionately. When you say someone falls head over heels in love, it means describing someone who has fallen deeply and passionately in love.
This idiom is often used to describe first love, when one feels a strong attraction and cannot resist the love for the other person.
For example:
- Sarah fell head over heels in love with Mark the moment she saw him. She couldn’t stop thinking about him and was completely infatuated. (Sarah đã yêu Mark một cách mãnh liệt từ lúc nhìn thấy anh ấy. Cô không thể ngừng nghĩ về anh và hoàn toàn say mê.)
- Jenny fell head over heels in love with the charming musician she met at the concert. She was captivated by his talent and charisma. (Jenny đã yêu một cách mãnh liệt người nhạc sĩ quyến rũ mà cô gặp ở buổi hòa nhạc. Cô bị mê hoặc bởi tài năng và sự quyến rũ của anh ta.)
- When Alex saw the adorable puppy at the shelter, he fell head over heels in love and knew he had to adopt it. (Khi Alex nhìn thấy chú chó con dễ thương ở trại cứu hộ, anh yêu thích nó một cách mãnh liệt và biết rằng anh phải nhận nuôi nó. )
- Lisa fell head over heels in love with Paris during her vacation. She was enchanted by its beauty, culture, and romantic atmosphere. (Lisa đã yêu Paris một cách mãnh liệt trong chuyến nghỉ của cô. Cô bị quyến rũ bởi vẻ đẹp, văn hóa và bầu không khí lãng mạn của thành phố.)
1.6. What does Head over heels in love mean?
Similar to fall head over heels, the idiom head over heels in love means to love intensely and deeply.
For example:
- Sarah is head over heels in love with John. She can’t stop thinking about him and feels butterflies in her stomach whenever they’re together. (Sarah đang yêu John mãnh liệt. Cô ấy không thể ngừng nghĩ về anh và cảm thấy bồn chồn trong lòng mỗi khi họ ở bên nhau.)
- Jenny is head over heels in love with her new hobby, painting. She spends hours every day immersed in her artwork and feels a deep passion for it. (Jenny đang yêu một cách mãnh liệt sở thích mới của cô, hội họa. Cô dành hàng giờ mỗi ngày để sáng tác và cảm thấy đam mê sâu sắc đối với nó.)
- Alex is head over heels in love with his new puppy. He showers it with affection, takes care of its every need, and considers it a beloved member of the family. (Alex đang yêu một cách mãnh liệt chú chó con mới của anh. Anh âu yếm nó, chăm sóc mọi nhu cầu của nó và coi nó như một thành viên quý giá trong gia đình.)
2. Usage of head over heels in English
As we know, head over heels is often used in everyday communication, non-professional writing, and situations where strong emotions are expressed. However, it's important to note that the usage of the phrase head over heels can vary depending on the context and specific meaning you want to convey.
Some common ways to use head over heels include:
Head over heels in love: Sử dụng để diễn tả tình yêu một cách mạnh mẽ và đam mê.
For example: They are deeply in love with each other. (Họ đang yêu nhau say đắm.)
Head over heels for someone/ something: Sử dụng để diễn tả sự mê mẩn, say mê đối với ai đó hoặc cái gì đó.
For example: She’s head over heels for that actor. (She is infatuated with that actor.)
Head over heels with excitement / joy: Sử dụng để diễn tả trạng thái phấn khích hoặc vui mừng cực độ.
For instance: He was completely thrilled when he got accepted into his dream university. (He was extremely excited when he got accepted into his dream university.)
Head over heels in deep thought: Sử dụng để diễn tả trạng thái chìm đắm trong suy nghĩ sâu sắc.
She was deeply immersed in profound thought, attempting to solve the complex problem. (She was deeply immersed in deep thought, trying to solve the complex problem.)
Head over heels upside down: Sử dụng để diễn tả trạng thái lộn ngược, mất cân bằng.
He stumbled and fell head over heels upside down. (He stumbled and fell head over heels upside down.)
Some examples of head over heels:
- She fell head over heels in love with him the moment she saw him. (Cô ấy mê mẩn yêu anh ấy ngay từ lúc nhìn thấy anh ấy.)
- After listening to their music, I became head over heels for that band. (Sau khi nghe nhạc của họ, tôi mê mẩn ban nhạc đó.)
- He was head over heels with excitement when he found out he got the job. (Anh ta rất phấn khích khi biết mình đã có được công việc.)
- The children were head over heels with joy when they saw the amusement park. (Những đứa trẻ rất vui mừng khi nhìn thấy công viên giải trí.)
- She’s head over heels for fashion and spends hours shopping for clothes. (Cô ấy rất mê thời trang và dành hàng giờ để mua sắm quần áo.)
- When he won the championship, he was head over heels with pride. (Khi anh ta giành chiến thắng trong giải vô địch, anh ta tự hào không tả được.)
- She’s head over heels in deep thought, trying to come up with a solution to the problem. (Cô ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ sâu sắc, cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
- They were head over heels upside down after riding the roller coaster. (Họ lộn ngược, mất cân bằng sau khi trải qua trò chơi tàu lượn siêu tốc.)
3. Từ đồng nghĩa với head over heels
- Madly: He is madly in love with her. (Anh ta mê mẩn yêu cô ấy.)
- Deeply: They are deeply in love with each other. (Họ đắm chìm trong tình yêu với nhau.)
- Completely: She’s completely enamored with that new artist. (Cô ấy hoàn toàn mê mẩn nghệ sĩ mới đó.)
- Totally: They’re totally infatuated with their new business venture. (Họ hoàn toàn say mê với dự án kinh doanh mới của mình.)
- Utterly: He was utterly captivated by her performance. (Anh ta hoàn toàn bị thu hút bởi buổi biểu diễn của cô ấy.)
Lưu ý rằng một số từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt về mức độ hoặc cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
4. Từ trái nghĩa với head over heels
- Indifferent: She’s indifferent towards him. (Cô ấy thờ ơ đối với anh ta.)
- Uninterested: He’s uninterested in the project. (Anh ta không quan tâm đến dự án.)
- Dispassionate: They were dispassionate about the outcome of the game. (Họ không có cảm xúc với kết quả của trò chơi.)
- Unaffected: She remained unaffected by his compliments. (Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi lời khen ngợi của anh ta.)
- Cool: He’s playing it cool, not showing any signs of excitement. (Anh ta giữ bình tĩnh, không thể hiện bất kỳ cảm xúc phấn khích nào.)
5. Bài tập head over heels
- Complete the sentence: “When she saw her favourite actor at the mall, she ____________________.”
- Rewrite the sentence using “head over heels”: “He fell deeply in love with her.”
- Fill in the blank: “After winning the championship, the team was ____________________.”
- Use “head over heels” to describe a situation where someone becomes completely immersed in a new hobby or interest.
- Create a list of five situations or experiences where people commonly fall “head over heels” for something or someone.
- When she saw her favorite actor at the mall, she fell head over heels.
- He fell head over heels in love with her.
- After winning the championship, the team was head over heels with joy.
- She dove head over heels into painting and spent hours in her studio.
- 5 situations or experiences where people commonly fall “head over heels” for something or someone:
- Falling head over heels in love.
- Falling head over heels for a new passion.
- Falling head over heels for a breathtaking view.
- Falling head over heels for a mouthwatering dessert.
- Falling head over heels for a captivating book or movie.