Heard là cái gì?
Heard là động từ quá khứ của động từ hear có nghĩa là nghe, đã được nghe. Bạn sử dụng động từ Hear khi bạn nghe thấy, nhận âm thanh xung quanh một cách thụ động, không có chủ đích nghe cũng không có nhu cầu, mong muốn nghe.
Ví dụ:
- I usually listen to music to get sleep easily. (Tôi thường nghe nhạc để dễ dàng ngủ.)
- I heard a loud noise last night. (Tôi nghe thấy một âm thanh to vào đêm qua.)
Cấu trúc và cách sử dụng của Hear
Hear là một động từ tri giác, do đó sau Hear sẽ có một tân ngữ kèm theo động từ nguyên mẫu hoặc động từ có đuôi ing tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Sau Hear là động từ nguyên mẫu để nhấn mạnh hành động hoặc sự việc đã nghe thấy.
Công thức:
Hear + object + Verb- infinitive |
Ví dụ: Tôi đã nghe thấy cô ấy nói về bạn với phòng của chúng tôi.
Sau Hear sử dụng động từ Ving để nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc chưa hoàn thành.
Công thức:
Hear + object + Verb_ing |
Ví dụ: Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ của mình.
Thêm vào đó, để mô tả các sự việc, sự kiện diễn ra lặp đi lặp lại, chúng ta cũng sử dụng Ving sau khi Hear.
Ví dụ: Tôi nghe thấy anh ta liên tục ném những viên đá vào sông.
Sau động từ khuyết thiếu can, could, chúng ta buộc phải sử dụng Ving sau khi Hear.
Can/ could + hear + v-ing |
Ví dụ: Tôi có thể nghe thấy mọi người đang nói chuyện. Họ chắc là đang ở phòng bên cạnh.
Sử dụng động từ Hear kết hợp với mệnh đề That để miêu tả thông tin mới, những điều đã nghe được.
Hear + ( that) + clause |
Ví dụ: Tôi nghe nói rằng em gái tôi nhận được học bổng đại học.
Heard kết hợp với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, động từ Heard có thể kết hợp với các giới từ như about, of, from.
Heard about
Nghĩa: Nghe về
Cách sử dụng: Bạn có thể dùng cụm từ heard about khi bạn được thông báo, có thông tin hoặc hiểu biết về điều gì đó.
Ví dụ:
Heard from
Nghĩa: nghe từ ai đó
Cách sử dụng: Heard from được sử dụng khi muốn diễn tả thông tin nghe được từ một người hoặc một nguồn nào đó.
Ví dụ:
- I heard from Hang that Dien is now working for a bank. (Tôi nghe từ Hằng rằng Diễn giờ đang làm việc cho một ngân hàng)
- I look forward to hearing from you. (Tôi mong chờ được nhận thư từ bạn.)
Heard of
Nghĩa: Biết về sự tồn tại của ai đó, cái gì
Ví dụ:
- Have you heard of the UFO? (Bạn có biết gì về đĩa bay ngoài không gian không?)
- Have you heard of the latest technology innovation? (Bạn đã nghe nói về sự đổi mới công nghệ mới nhất?)
Các thuật ngữ, cụm từ phổ biến chứa Hear
Hãy ghi lại ngay những thuật ngữ, cụm từ có chứa Hear vào sổ từ vựng tiếng Anh của bạn để có thể ôn tập và sử dụng khi cần thiết nhé.
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Never hear the end of it | Liên tục phải nghe những điều khó chịu, phiền phức và bực bội | If Micky gets that promotion, we’ll hear the end of it. (Nếu Mike được thăng chức, chúng ta sẽ phải nghe những điều phiền phức liên tục). |
Hear, hear! | Hoan hô!; Đúng đúng! Hay lắm!, Tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai) | “Hear, hear!” a nearby delegate shouted (“Chúa ơi, Chúa ơi!” một đại biểu gần đó hét lên). |
Hear warning bells | Hồi chuông cảnh báo | I heard warning bells in my head when I realized I was about to make a big mistake.(Tôi nghe thấy tiếng chuông cảnh báo trong đầu khi nhận ra mình sắp mắc phải một sai lầm lớn.) |
Hear wedding bells | Nghĩ rằng ai đó/ người nào đó sẽ kết hôn | He knew that if he brought his girlfriend home his mother would start hearing wedding bells. (Anh ấy biết rằng nếu anh ấy đưa bạn gái về nhà, mẹ anh ấy sẽ bắt đầu nghĩ rằng họ sẽ kết hôn). |
Can’t hear yourself think | Phàn nàn về sự ồn ào quá đáng ở một nơi nào, đến mức không thể trao đổi, trò chuyện hay suy nghĩ việc gì | Be quiet – I can’t hear myself think! (Im lặng nào – Tôi không thể tập trung suy nghĩ được!). |
Hear/see the last of something | Nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng | To hear the last of something means to have no further discussion or mention of a particular topic or issue. (Để nghe điều gì đó cuối cùng có nghĩa là không có thêm cuộc thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.). |
Hear (something) through/on the grapevine | Nghe gì đó qua một nguồn tin không chính thống; Nghe đồn | I heard through the grapevine that he was leaving – is it true(Tôi nghe đồn rằng anh ấy sẽ ra đi – có thật không?). |
Bài tập học về cách sử dụng heard với từ nào?
Bài tập 1: Bạn hãy điền vào chỗ trống cụm từ thích hợp
- Marry____ Jimmy that she has passed the exam.
- I’ve ever____ that an alien came to the earth from long ago.
- We haven’t____ anything____ Linda for 2 weeks. Where is she now?
- I ____ the party from a friend.
- She____ her boss about the new project.
- Have you____the latest news?
- He____ his mother that she was coming to visit.
Bài tập 2: Dịch các câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh
- Tôi có thể nghe thấy ai đó đang hát trong phòng tắm. –
- Cô nghe thấy tiếng chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ.
- Anh ấy nghe hàng xóm cãi nhau hàng đêm.
- Cô nghe thấy tiếng gõ cửa và đi ra trả lời
- Cô ấy nghe tin đồn rằng bạn trai cũ của cô ấy sắp kết hôn.
Đáp án chính xác
Bài tập 1:
- Heard from
- Heard of
- Heard…about
- Heard from
- Heard about
- Heard from
- Heard about
Bài tập 2:
- I can hear someone singing in the shower. –
- She heard the birds chirping outside her window.
- He hears his neighbors arguing every night.
- She heard a knock on the door and went to answer it
- She heard a rumor that her ex-boyfriend is getting married.