Help thường được sử dụng trong các tình huống cần sự giúp đỡ của người khác với các câu như “Can you help me…?” hoặc “Could you help me…?”.
Tuy nhiên, trong các cấu trúc khác nhau, thành phần sau động từ này có thay đổi không? 🤔
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết về các sắc thái của help và cách dùng các cấu trúc đi kèm. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp ví dụ và bài tập để bạn hiểu rõ và áp dụng linh hoạt cấu trúc help trong tiếng Anh.
Cùng bắt đầu nhé!
1. Help có ý nghĩa gì?
Tuy nhiên, từ help là danh từ không đếm được luôn ở số ít và không đi kèm với a/an.
Ví dụ:
- Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho ngài?)
- I can’t do the work without your help. (Tôi không thể hoàn thành công việc nếu không có sự giúp đỡ của bạn).
- We often take on help during the busy season. (Chúng tôi thường đảm nhận công việc trong mùa cao điểm).
2. Cách sử dụng cấu trúc help trong tiếng Anh
Có ba cấu trúc với help mà các bạn cần hiểu rõ. Tuy nhiên, những cấu trúc này mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau, do đó việc phân biệt và sử dụng thành thạo chúng là rất quan trọng.
2.1. Help với ý nghĩa tự phục vụ
Ở cấu trúc này, chủ ngữ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc đến.
Cấu trúc: S + help + oneself + to something (danh từ)
Note: Oneself is an abbreviation for reflexive pronouns. Depending on the subject, we choose the appropriate reflexive pronoun.
For example:
- I help myself to my hair. (Tôi tự cắt tóc của mình).
- He helps himself to his bike. (Anh ta tự sửa xe đạp của mình).
- We help ourselves to our homework. (Chúng tôi tự làm bài tập về nhà).
2.2. Help + to Verb/ Infinitive Verb
After 'help', it can be followed by both 'to Verb' and the infinitive verb. However, there is a slight difference between these two structures.
With 'to Verb'
Help + to Verb được sử dụng khi cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện.
Formula:
S + help + sb + to Verb |
For example:
- My mother helps me to find my phone. (Mẹ giúp tôi tìm điện thoại của mình).
- My brother often helps his son to play games. (Anh trai tôi tôi thường giúp con trai anh ý chơi game).
→ In example 1, 'my mom' and 'I' together look for 'my phone'. Whereas in example 2, 'older brother' and 'younger brother' often play games together.
With the infinitive verb
Khác với help + to Verb, help + Verb nguyên thể lại được sử dụng khi người giúp một mình làm hết công việc của người được giúp.
Formula:
S + help + sb + Verb nguyên thể |
For example:
- My father helps me wash the car. (Bố tôi giúp tôi rửa xe).
- The old teacher helps me find a new job. (Mytour giáo cũ giúp tôi tìm một công việc mới).
*Lưu ý: Tuy nhiên, trong ngữ pháp, cả 2 cấu trúc help sb to Verb và help sb Verb đều thể hiện giúp ai làm gì.
2.3. Help in passive sentences
In active sentences, the formula is: S + help Sb + Verb (infinitive)
➱ S + tobe + helped + to Verb(infi) + …+ (by O) |
For example:
- My mother helps me find my phone ⟶ I am helped to find my phone ( by my mother).
(My mother helps me find my phone) (I am helped by my mother to find my phone)
- He always helps us tidy the room ⟶ We are always helped to tidy the room (by him)
(He always helps us tidy the room) (We often get help from him to tidy the room)
2.4. Can’t help structure
Cấu trúc can’t help nghĩa là không thể ngừng làm gì, không thể không làm gì.
Formula:
S + can’t/couldn’t help + V_ing |
For example:
- I can’t help laughing when watching comedy film. (Tôi không thể ngừng cười khi xem phim hài).
- He can’t help making a living. (Anh ta không thể ngừng kiếm sống).
3. Choosing between Help to V or Ving?
Động từ Help với nghĩa giúp đỡ, hỗ trợ ai đó, cái gì, việc gì thường đi cùng với To V. Động từ help đi với Ving chỉ được dùng trong trường hợp cấu trúc can’t/couldn’t help + V_ing.
For example:
- Jenny helps me to find my books in the library. (Jenny giúp tôi tìm sách trong thư viện).
- Susan couldn’t help crying when she heard the news. (Susan không thể không khóc khi nghe tin đó.)
4. Phrasal verb with help
Apart from its meaning of assist or support, help combined with certain prepositions (on, off, out...) takes on a new meaning.
4.1. Help on/off
Cấu trúc help on và help off mang nghĩa là giúp ai đó mặc cái gì.
Formula:
S + help + sb + on/off + with + danh từ |
For example:
- Let me help you off with your coat. (Hãy để tôi giúp ngài mặc áo khoác).
- Mai’s mother helps Mai on with her dress. (Mẹ của mai giúp cô ấy mặc váy.)
4.2. Help out
Cấu trúc help out được dùng khi giúp đỡ ai đó thoát khỏi cảnh khó khăn hoặc hoạn nạn.
Formula:
S + help + sb + out + …. |
E.g.:
- We can help out by donating money to the Red Cross (Chúng ta có thể giúp đỡ bằng cách đóng góp tiền cho hội chữ thập đỏ).
- When I bought the house, my sister helped me out with a loan. (Khi tôi mua nhà, chị gái giúp tôi vay tiền).
5. Exercise on the structure of help
5.1. Bài tập: Sắp xếp động từ vào chỗ trống theo đúng thứ tự
- Lan helps us …………( do) the homework.
- My father will help me………( do) the gardening, …………( wash) the car tomorrow.
- Can I ………..(help) you out with your shoes.
- He can’t help …………( fall) in love with her.
- Please ……….(help) me across the street.
- Linda can’t help ………..(laugh) at her little dog.
- Your appearance helps him ………..( recover) better.
- The students are …….( help) ………..( do ) the homework by their tutors.
- He’s been ………..(help) himself to his project.
- Children couldn’t help ………( play) video games.
- His grandpa helps him ……….(buy) a new bike.
- Her parents …….( help) her out with their abilities.
- My son …….(help) himself to his coat.
- She is…….( help) ………(buy) a new house by her parents.
- Let me ……(help) you off your shoes.
- Linda helps her mother ………..( do) the household chores.
- I couldn’t help …….( cry) when breaking up with my boyfriend.
- We will help your mother ………..(buy) medicine when she is ill.
- John helps me ……….(understand) the lesson better by explaining it to me.
- If my husband has time, he will help me ……..(pick) our children up from school.
5.2. Đáp án
- to do/ do
- do – to do/ wash- to wash
- help
- falling
- help
- laughing
- to recover
- helped/ to do
- helping
- playing
- buy
- help
- helps
- helped/ to buy
- help
- do/ to do
- crying
- buy
- understand
- pick/ to pick
Vừa qua tôi đã chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc support, đây là một cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, bạn hãy hiểu rõ để có thể áp dụng linh hoạt vào giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các kỳ thi TOEIC, IELTS.
Dưới đây là một số điều bạn cần nhớ:
- Sau Help có thể là somebody hoặc oneself.
- Help thường đi kèm với động từ có dạng Inf, nhưng help cũng có thể đi với động từ nguyên thể trong một số trường hợp nhất định.
- …..