Henry Lau | |
---|---|
Henry tại một sự kiện năm 2018 | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Phồn thể | 劉憲華 (phồn thể) |
Giản thể | 刘宪华 (giản thể) |
Bính âm | Liú Xiànhuá (Tiếng Phổ thông) |
Việt bính | Làuh Hinwàh (Tiếng Quảng Châu) |
Sinh | Henry Lau 11 tháng 10, 1989 (34 tuổi) Toronto, Ontario, Canada |
Nghề nghiệp | Ca sĩ, Nhạc sĩ, Vũ công, |
Năm hoạt động | 2008–nay |
Quốc tịch | Canada |
Dòng nhạc | Pop, dance, R&B |
Nhạc cụ | Violin, piano, keyboards |
Hãng thu âm | Monster Entertainment Group |
Website | twitter |
Lưu Hiến Hoa | |||
Tên tiếng Trung | |||
---|---|---|---|
Phồn thể | 劉憲華 | ||
Giản thể | 刘宪华 | ||
| |||
Tên tiếng Triều Tiên | |||
Hangul | 헨리 | ||
Hanja | 亨利 | ||
|
Henry Lau, hay còn gọi là Lưu Hiến Hoa (giản thể: 刘宪华; phồn thể: 劉憲華; bính âm: Liú Xiànhuá, phiên âm tiếng Quảng Đông: Làuh Hinwàh; sinh ngày 11 tháng 10 năm 1989), được biết đến rộng rãi với nghệ danh Henry, là một ca sĩ và nhạc sĩ người Canada gốc Hoa. Anh từng là thành viên của nhóm nhạc Super Junior-M, một nhóm nhỏ chuyên hát nhạc Quan thoại và hoạt động chủ yếu tại thị trường Trung Quốc dưới sự quản lý của nhóm nhạc Hàn Quốc Super Junior.
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2013, Henry ra mắt với tư cách ca sĩ solo đầu tiên của SM Entertainment sau 13 năm và phát hành mini album đầu tay mang tên Trap. Những người hâm mộ Henry được gọi là 'String'. Anh cũng là một thành viên của nhóm sản xuất âm nhạc Noizebank, cùng với các thành viên Gen Neo, Neil Nallas và Isaac Han.
Năm 2018, anh rời khỏi SM Entertainment khi hợp đồng kết thúc và thành lập studio riêng, gia nhập Monster Entertainment Group.
Tiểu sử
Henry được sinh ra và lớn lên tại Willowdale, một trong những khu vực thịnh vượng nhất của Toronto, Ontario. Cha anh đến từ Hong Kong còn mẹ anh là người Bình Đông, Đài Loan. Henry thông thạo tiếng Anh, tiếng Hàn và tiếng Trung (bao gồm cả tiếng phổ thông và tiếng Quảng Đông).
Henry học tập tại các trường công lập như Kenollie Public ở Port Credit, Mississauga, và Steelesview, Zion Heights Junior High School. Sau đó, anh theo học tại North Toronto Collegiate Institute năm lớp 9, và A.Y. Jackson Secondary School tại Toronto trước khi tham gia cuộc thi thử giọng của SM Entertainment Global Audition tại Toronto vào năm 2006. Henry còn theo học ngắn hạn tại Đại học Toronto chuyên ngành Kỹ năng biểu diễn âm nhạc vào năm 2007. Anh nhận học bổng toàn phần từ Berklee College of Music tại Boston và học tại đây từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2010. Vì lịch trình bận rộn với Super Junior-M, Henry không thể hoàn tất khóa học, nhưng các giáo sư đã cho phép anh trở lại trường bất cứ lúc nào để tiếp tục học và vẫn giữ được học bổng.
Henry thành thạo nhiều loại nhạc cụ như violin, piano, guitar, trống và hát. Anh bắt đầu học piano từ mẹ khi mới 5 tuổi và học violin từ năm 6 tuổi. Henry cũng học nhảy Boogaloo popping khi còn học trung học. Sau một năm học nhảy, anh tham gia nhiều cuộc thi và chương trình về popping và đạt nhiều giải thưởng, trong đó có chứng chỉ Cấp 10 của Canadian Royal Conservatory of Music (RCM) cho violin. Anh từng chơi trống cho ban nhạc của trường cấp 2. Henry từng ước mơ trở thành nghệ sĩ violin chuyên nghiệp nhưng không nghĩ đến việc trở thành ngôi sao thần tượng cho đến khi thử giọng tại SM Entertainment năm 2006. Anh chia sẻ rằng việc gia nhập SM là quyết định đúng đắn vì nó cho phép anh vừa ca hát, nhảy, chơi piano, vừa chơi violin, điều mà nếu theo đuổi nhạc cổ điển, anh sẽ không có cơ hội.
Sự nghiệp
2007-2010: Khởi đầu sự nghiệp
Henry lần đầu tiên xuất hiện trong video ca nhạc 'Don't Don' của Super Junior vào tháng 9 năm 2007, trong vai trò nghệ sĩ violin ẩn danh. Sau vài tháng, bài hát Don't Don trở thành một hiện tượng lớn tại Hàn Quốc. Sự xuất hiện của Henry đã dẫn đến những đồn đoán rằng anh sẽ là thành viên mới của nhóm. Điều này gây ra tranh cãi, khiến các fan của Super Junior tạo ra phong trào Only 13 để phản đối việc thêm thành viên mới.
Vào năm 2008, Henry gia nhập nhóm nhỏ Super Junior-M và nhóm đã chính thức ra mắt tại Trung Quốc vào ngày 8 tháng 4 năm 2008 với bài hát 'U' cùng video âm nhạc và album '迷 [Me]', trong đó Henry đóng góp phần violin.
Năm 2009, Henry trở lại sân khấu sau một năm vắng bóng với mini-album đầu tiên của Super Junior-M mang tên Super Girl. Album được phát hành tại Trung Quốc vào ngày 25 tháng 9 năm 2009. Trong album này, Henry không trình diễn violin nữa nhưng anh tham gia vào việc phối nhạc và giai điệu cho các màn trình diễn solo của các thành viên khác (Donghae, Hàn Canh và Heechul) trong các sự kiện fan party và Super Show 3 (Heechul) trong năm 2009-2010.
Henry còn tham gia phim Stage of Youth (2009) trong vai trò khách mời và góp mặt với vai trò rapper trong album đầu tay của Zhang Li Yin 'Moving On' phát hành vào ngày 29 tháng 10 năm 2009. Bài hát Henry tham gia là Love me.
Năm 2010, trong thời gian Super Junior-M tạm ngừng hoạt động do sự ra đi của một thành viên, Henry đã nhận học bổng toàn phần tại Berklee College of Music. Tại đây, anh đã dành 6 tháng học chuyên ngành sản xuất âm nhạc. Tuy nhiên, do lịch trình bận rộn của Super Junior-M, Henry không thể hoàn tất khóa học.
Vào năm 2010, Henry đã viết bài hát '진심(All My Heart)' cho phiên bản repackage của album thứ 4 Bonamana của Super Junior, cùng với Leeteuk.
Trong Super Show 2, Henry đã tự sáng tác và sản xuất bài hát 'Sick of Love' bằng tiếng Anh, bài hát này chưa từng được thu âm chính thức.
Henry còn góp mặt trong bản song ca 'Don't Lie' của Jonghyun và Jino thuộc album của SM the Ballad, với vai trò rap.
Ngoài ra, Henry đã phối lại bài 'Baby' của Justin Bieber và trình diễn nó trong Super Show 3. Anh cũng biểu diễn lại ca khúc này một lần nữa tại điểm dừng chân đầu tiên của Super Show 4 tại Seoul, cùng với Amber của f(x) trong vai trò rapper.
2011-2012: Hoạt động cá nhân
Vào tháng 2 năm 2011, Henry phát hành bài hát solo mang tên 表白 (Biǎobái - Confess/'Off my mind') trong mini-album thứ hai 'Perfection' của Super Junior-M. Bài hát này không chỉ thể hiện khả năng sáng tác và phối khí của Henry mà còn cho thấy anh đã tham gia gần như toàn bộ quá trình thực hiện.
Tháng 9 năm 2011, Henry tiếp tục sáng tác một bài hát mới mang tên '안단테(Andante)' cho phiên bản repackage của album thứ 5 Mr. Simple của Super Junior, cùng với Leeteuk.
Henry tham gia tour Super Show 4 với vai trò là thành viên của Super Junior-M. Tại Seoul, anh đã biểu diễn lại bài 'Baby' của Justin Bieber với một bản phối mới, cùng với Amber từ f(x) trong vai trò rapper. Tại Osaka, Nhật Bản, Henry trình diễn một loạt ca khúc của Bruno Mars, bắt đầu với 'Billionaire' của Travie McCoy trên guitar, tiếp theo là 'The Lazy Song' với ban nhạc, và cuối cùng là 'Lighters' của Bad Meets Evil trên piano, kết thúc bằng violin.
Henry và thành viên Super Junior-M Zhou Mi phát hành single 'Santa U Are The One', nằm trong album mùa đông thứ tám của SMTown, 2011 Winter SMTown – The Warmest Gift, được phát hành vào ngày 13 tháng 12 năm 2011.
Henry tham gia hát nhạc phim cho bộ phim Đài Loan Skip Beat! với vai trò rapper trong bài hát 'This is Love', được thể hiện bởi Donghae, thành viên cùng nhóm Super Junior-M. Bài hát phát hành vào ngày 24 tháng 2 năm 2011.
Henry tham gia phần rap trong ca khúc 'One Dream' của BoA cùng với Key của SHINee. Bài hát, phát hành vào ngày 18 tháng 3 năm 2012, được chọn làm nhạc mở đầu cho chương trình tuyển chọn K-pop Star. Đây cũng là một phần trong album thứ 7 của BoA tại Hàn Quốc, Only One, ra mắt ngày 22 tháng 7 năm 2012.
Henry được giao vai chính trong bộ phim điện ảnh Final Recipe (Công thức cuối cùng), hợp tác với diễn viên Malaysia Michelle Yeoh, người cũng tham gia sản xuất bộ phim. Câu chuyện xoay quanh một đầu bếp trẻ đầy đam mê (Henry Lau) tham gia một cuộc thi nấu ăn quốc tế để cứu nhà hàng sắp phá sản của ông bà mình.
Henry gia nhập nhóm dự án Younique Unit cùng với Eunhyuk của Super Junior-M, Taemin của SHINee, Kai và Luhan của EXO, và Hyoyeon của Girls' Generation, trong dự án hợp tác giữa SM Entertainment và Hyundai. Bài hát 'Maxstep' được phát hành vào ngày 31 tháng 10 năm 2012.
2013: Ra mắt solo
Henry biểu diễn cùng Yuri và Hyoyeon của Girls' Generation trong ca khúc 'I am' tại sân khấu comeback trên Music Core vào ngày 1 tháng 1 năm 2013.
Album thứ hai của Super Junior-M, Break Down, ra mắt vào ngày 7 tháng 1 năm 2013 với ca khúc chủ đề cùng tên. Album bao gồm hai bài hát do đội ngũ sản xuất của Henry, Noize Bank, sáng tác và sản xuất là 'Go' và 'It's You', với lời bài hát do Zhoumi viết. Phiên bản Hàn Quốc của ca khúc Break Down được phát hành vào ngày 31 tháng 1 và được biểu diễn trong chương trình Mnet's M! Countdown, đánh dấu sự ra mắt của Super Junior M tại Hàn Quốc.
Ngày 6 tháng 2 năm 2013, Henry được công bố là một trong những người nổi tiếng tham gia phiên bản của chương trình MasterChef Hàn Quốc, có tên MasterChef Korea Celebrity, phát sóng trên kênh truyền hình Olive. Chương trình quy tụ 11 thí sinh, bao gồm Lau, Lee Gye In, Seo Hye Jeong, Kim Sung Soo, Sin Eun Jung, Tony Ahn, Son Ho Young, Shin Bong Sun, Hwayobi, miss A Fei và Dal Shabet Jiyul.
Ngày 7 tháng 6 năm 2013, SM Entertainment công bố Henry Lau là nghệ sĩ solo đầu tiên của họ sau 13 năm. Henry trở lại sân khấu âm nhạc với mini album solo đầu tay mang tên Trap, hợp tác với Kyuhyun (Super Junior) và Taemin (SHINee). Album có ba phiên bản: Trung, Hàn và Anh. Trap bao gồm 6 bài hát do Henry và nhóm Noizebank của anh sáng tác như I Love You 1-4-3, My Everything, Ready 2 Love, Holiday, và I Would. Album đạt hạng 2 trên bảng xếp hạng Gaon Album chart và hạng 18 trên Billboard Korea K-Pop Hot 100 Weekly singles.
2014-2017: Xuất hiện trên các show giải trí
Vào tháng 2 năm 2014, Henry tham gia chương trình thực tế quân đội Realmen cùng với các nghệ sĩ khác như Chun Jung-myung, Park Gun-hyung, và K.Will. Anh nhanh chóng trở thành một hiện tượng giải trí nhờ vào tính cách lạc quan và hơi ngốc nghếch, đặc biệt là vì sự khác biệt văn hóa khi sinh ra và lớn lên ở Canada. Sự xuất hiện của anh trên Star King, với màn biểu diễn nhạc cụ, càng làm tăng sự nổi tiếng của Henry. Điều này mang đến cho anh nhiều cơ hội tham gia show giải trí và hợp đồng quảng cáo, bao gồm khách mời trong chương trình JTBC's Crime Scene và quảng cáo solo đầu tiên với KFC và Sprite Korea.
Album thứ hai của Henry, Fantastic, được phát hành vào ngày 14 tháng 7 năm 2014. Henry ra mắt tại Nhật Bản với single Fantastic vào ngày 8 tháng 10. Single này bao gồm các phiên bản tiếng Nhật của Fantastic và Trap.
Năm 2015, Henry tham gia chương trình thực tế We Got Married với bạn đời là Yewoteen.
Vào tháng 3 năm 2015, Henry phát hành single 'Love +' hợp tác với Yoo Sung Eun. Bài hát này nằm trong bộ phim 'Perseve, Goo Haera', và Henry cũng tham gia bộ phim với vai trò nam thứ.
Tháng 10 năm 2016, Henry hợp tác với Soyou (Sistar) để phát hành ca khúc 'Runnin' do anh tự sáng tác trong dự án SM Station.
Henry tham gia sáng tác ca khúc chủ đề cho album của Se7en, mang tên 'Give It To Me', phát hành vào ngày 13 tháng 10 năm 2016.
Vào ngày 26 tháng 10 năm 2016, Henry kết hợp với Mark (NCT) để thể hiện bài OST 'I Want To Enter Your Heart' cho bộ phim 'Sweet Stranger and Me'. Ca khúc này được Henry tự tay sáng tác và viết lời.
Tháng 11 năm 2016, Henry được chọn làm đại sứ quảng bá du lịch cho Dubai, và đã thực hiện video quảng cáo bằng tiếng Trung, tiếng Hàn và tiếng Anh.
Tháng 3 năm 2017, Henry phát hành ca khúc tự sáng tác 'Girlfriend', đạt vị trí số 1 trên nhiều bảng xếp hạng kỹ thuật số và hạng 3 trên Gaon Download Chart. Bài hát lần đầu được hé lộ khi Henry xuất hiện trên chương trình MBC I Live Alone với tựa đề 'What should I do?'. Ca khúc gây ấn tượng bởi cách sáng tác ngẫu hứng và đã nhận được nhiều lời khen tại chương trình You Hee-Yeol's Sketchbook. Sự xuất hiện của Henry trên I Live Alone trở thành chủ đề nóng, bản cover Uptown Funk lọt top xu hướng trên Naver TV và là video nhiều lượt thích thứ hai trên kênh của I Live Alone. Henry sau đó trở thành thành viên chính của chương trình.
Tháng 7 năm 2017, Henry tham gia Snowball Project như một thành viên chính. Đây là dự án hợp tác giữa SM Entertainment và Mystic Story, với Henry đại diện cho SM và Yoon Jong Shin là đại diện đồng thời là CEO của Mystic. Trong dự án, Henry đồng sáng tác ca khúc 'Lemonade Love' với sự tham gia của NCT's Mark và Parc Jae Jung. Anh cũng phối lại bản hit của Yoon Jong Shin năm 1996 'Rebirth' với sự thể hiện của Red Velvet, và ca khúc 'U and I' do Henry và SNSD Sunny thể hiện.
Bài hát nhạc phim 'It's You' trong bộ phim 'When You Were Sleeping' phát hành cùng năm đã đạt hạng 1 trên bảng xếp hạng nhạc phim Hàn Quốc trên Spotify trong hai năm liên tiếp 2018 và 2019.
2018 - hiện tại: Hoạt động độc lập
Vào tháng 4 năm 2018, Henry kết thúc hợp đồng với SM Entertainment và quyết định không gia hạn. Cùng với anh trai Clinton Lau, Henry thành lập công ty riêng Monster Entertainment để quản lý các hoạt động tại Hàn Quốc, Henry Workshop tại Trung Quốc và ký hợp đồng với Label AXIS để sản xuất âm nhạc.
Tháng 5 năm 2019, Henry chính thức ra mắt tại Hollywood với vai diễn trong bộ phim A Dog's Journey, được sản xuất bởi Amblin Entertainment. Đây là phần tiếp theo của bộ phim A Dog's Purpose (2017).
Album
- 2013: Trap
- 2014: Fantastic
- 2015: TBA
- Single
- 2013: 1-4-3 (I Love You)
Album phát hành tại Nhật Bản
- Single
- 2014: Fantastic
Các ca khúc hợp tác, single solo và nhạc phim
Năm | Album/ Phim | Bài hát | Thời gian | Hợp tác cùng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Moving On | Love Me | 03:33 | Zhang Liyin | |
2010 | SM The Ballad Vol.1 - Miss You | Don't Lie | Trio with SM the Ballad Jonghyun and Jino | ||
2012 | Only One | One Dream | 02:28 | Trio with BoA and Key | |
2013 | Final Recipe | Good Life | SNSD Tiffany | Nhạc phim | |
2014 | Ride Me | Love That I Need | 03:26 | Super Junior Donghae & Eunhyuk | |
2015 | The Beat Goes On (Special Edition) | ||||
Persevere, Goo Haera Soundtrack | Love+ | Yoo Sung Eun | Nhạc phim, Henry sáng tác | ||
Oh My Venus | Beautiful Lady | Jonghyun (Shinee) | |||
2016 | Sister over flower 2 | No more a kid | Henry sáng tác, Tiếng Trung | ||
I'm here, don't be afraid | |||||
SM Station | Runnin | Soyu (Sistar) | Henry sáng tác | ||
2017 | Girlfriend | Bài này không có MV, chỉ có trên trang nhạc của Hàn nhưng lại xếp vị trí số 1 nhiều lần do Henry tự sáng tác | |||
Real Love | Henry tự sáng tác | ||||
I'm Good | Henry ft Rapper Nafla | ||||
That one | |||||
Snowball Project | U & I | SNSD Sunny | |||
When you were sleeping | It's you | Nhạc phim, Tiếng Anh | |||
2018 | Monster | Henry | 2 version Tiếng Anh và Tiếng Hàn | ||
Phim Tây du ký 3 | Nữ Nhi Tình | Henry | Phối lại bản gốc | ||
2019 | Nhà sử học Go Hye Ryung | Fall in Luv | Henry | OST | |
Nhạc phim A dog's journey | Khi cô đơn em nhớ ai | Henry | Henry phối lại bản gốc (1993), tiếng Trung | ||
Untitled love song | Henry | ||||
I LUV U | Henry | ||||
But, i love you | Henry | ||||
Open to more | Henry, Clean Bandit | Ca khúc quảng bá bia Turborg (Tiếng Trung) | |||
2020 | Thinking of you | Henry | Ca khúc quảng cáo nước hoa Atelier | ||
Nice thing | Henry, Far East Movement, Aluna George | Tiếng Anh |
Danh sách sáng tác (được ghi nhận)
Năm | Album | Tên bài hát | Trình bày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Super Show 2 | Sick of Love | Henry | |
Bonaman (Super Junior) | All my heart | Super Junior | Music with Lee Teuk | |
2011 | Perfection (Super Junior M) | off my mind | Henry | |
A-cha (Super Junior) | Adante | Super Junior | Music with Lee Teuk | |
Super show 4 | Say my name | Eunhyuk | Music | |
Skip beat OST | This is love | Donghae, Henry | Music with Donghae | |
2013 | Super Show 5 | So Cold | Henry, Siwon, Eunhyuk, Donghae | Music |
Break Down (Suju-M) | Go | Super Junior M | With Noizebank | |
It's you | ||||
Trap | I Love You 1-4-3 | Henry ft f(x) Amber | ||
My Everything | Henry | |||
Ready to Love | ||||
I would | Hợp tác cùng Yiruma | |||
Final Recipe | Good Life | Henry, SNSD Tiffany | OST | |
2014 | Fantastic | Butterfly | Henry, SM rookie Seulgi | |
Bad girl | Henry ft EXO Chanyeol | |||
You | Henry | |||
Saturday | ||||
Ride me | Love that I need | Donghae, Eunhyuk ft Henry | Music with Noizebank | |
Persevere, Goo Haera | Love + | Henry,Yoo Sung Eun | OST | |
Album Swing (Super Junior M) | My love for you | Henry | OST -My Sweet city | |
2015 | Oh My Venus | Beautiful Lady | Jonghyun (SHInee) | OST |
The beat goes on | Light, camera, action | Donghae,Eunhyuk | ||
Let's get it on | Let's get it on | |||
2016 | Sister Over flower | No more a kid | Henry | |
I'm here, don't be afraid | ||||
SM Station | Runnin | Henry, Soyu (Sistar) | ||
I am Se7en | Give it to me | Se7en | ||
2017 | Girl friend | Henry | ||
The man living in our house | I want to enter your heart | Henry ft Mark | OST | |
Real Love | Henry | |||
I'm Good | Henry ft Nafla | |||
That One | Henry | Tiếng Anh | ||
The Eve | EXO | |||
Snowball Project | Lemonade Love | NCT Mark, Park Jaejung | ||
U&I | Henry, SNSD Sunny | |||
When you were sleeping | It's you | Henry | OST, tiếng Anh | |
2018 |
|
Monster | Henry | |
2019 | Untitled love song | Henry | ||
I LUV U | Henry | |||
But, I love you | Henry | |||
Nhà sử học Go Hae Ryung | Fall in Luv | Henry | OST | |
Open to more | Henry, Clean Bandit | Quảng cáo | ||
2020 | Thinking of you | Henry | Quảng cáo | |
Nice things | Henry, Far East Movement, Aluna George | Tiếng Anh |
Danh sách các bộ phim
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai trò |
---|---|---|
2013 | Final Recipe | Mark |
2019 | A dog's journey | Trent |
Double world | Đông Nhất Long |
Phim truyền hình
Năm | Kênh | Tiêu đề | Vai trò |
---|---|---|---|
2009 | CCTV | Stage Of Youth (青春舞台) | Khách mời |
2008 | CCTV | My Sweet City | Nam chính - Pengbo Yu |
2015 | Mnet | Persevere, Goo Hae-ra | Nam chính - Chentao Henry |
2015 | KBS2 | Oh My Venus | Nam thứ - Kim Ji Woong |
2019 | Level up | Cameo | |
2021 | Drama World 2 |
Chương trình truyền hình thực tế
Năm | Network | Tên | Notes | Language | Link Vietsub |
---|---|---|---|---|---|
2007 | SBS | Star King | Khách mời | Tiếng Hàn | |
2008 | CCTV: CCTV-3 | 勇往直前 | Khách mời | Tiếng Trung | |
2009 | Variety Big Brother | Khách mời | |||
HBS: HNTV | Happy Camp | Khách mời | |||
SBS | Star King | Khách mời | Tiếng Hàn | ||
2011 | Strong Heart | Khách mời | |||
CCTV: CCTV-3 | 開心歌迷匯 | Khách mời | Tiếng Trung | ||
Variety Big Brother | Khách mời | ||||
2013 | HBS: HNTV | Happy Camp | Khách mời | ||
Olive TV | MasterChef Korea Celebrity | Thí sinh | Tiếng Hàn | ||
KBS | Hello Counselor | Khách mời | |||
Mamma Mia | Khách mời | ||||
KBS 2 | Happy Together | Khách mời | |||
Our Neighborhood Art and Physical Education | Khách Mời Ep 25, 26 | ||||
MBC | Weekly Idol | Khách Mời | |||
2014 | MBC | Real Man | Khách mời | Tiếng Hàn | |
Star Gazing | Khách Mời | ||||
Quiz to change the world | Khách mời | ||||
KBS | Happy Together | Khách mời Ep 342, 356 | |||
You Hee-yeol's Sketchbook | Khách mời Ep235 | ||||
Magic Eye | Khách Mời | ||||
SBS | Clenched Fist Chef | Khách mời cùng với Victoria Song and Kangin | |||
Hello Counselor | Khách Mời ep 181 | ||||
Star King | Khách mời | ||||
JTBC | Crime Scene | Khách mời | |||
tvN | Always Cantare | Thành viên dàn nhạc | |||
SM Town | Henry's Real Music | Nhân vật chính | |||
2015 | MBC | Match Made in Heaven Returns | Khách Mời | Tiếng Hàn | |
We Got Married | đóng cặp với Yewon | ||||
World Changing Quiz Show | Khách Mời | ||||
SBS | Roommate | Khách mời với F(x) Amber and Got7 BamBam | |||
Running Man | Khách mời EP. 248 | ||||
KBS | Happy Together | Khách mời với F(x) Amber | |||
2 Days & 1 Night | Khách mời | ||||
KBS2 | Our Neighborhood Arts and Physical Education | Khách mời, episodes 63-64 | |||
tvN | Always Cantare 2 | Thành viên dàn nhạc | |||
Disney Channel | The Mickey Mouse Club | Khách mời ep 9 | |||
JTBC | Where is my friend's home | Khách mời | Tiếng Hàn, Tiếng Anh | ||
2016 | MBC | People full of capacity | Khách Mời ep 11 | Tiếng Hàn | |
Radio Star | Khách mời ep 463 | ||||
My little Television | Khách Mời ep 71 | ||||
JTBC | Old house, new house | ||||
Take care of my Refrigerator | Khách mời (Cùng Jackson) | ||||
We will eat well | Khách mời EP 10 | ||||
Knowing Bros | Khách mời Ep 9 | ||||
Cook Representative | |||||
KBS | Best Man | khách mời ep 9 | |||
Battle trip | Khách Mời ep 1 | ||||
Happy together | Khách mời Ep 457 | ||||
TVN | Wednesday Food Talk | Khách mời Ep78 | |||
Channel CGV | I'm A Movie Director Too | Season 3 | |||
Youku | Fly Over Kitchen | MC | |||
Dragon TV | Sister Over flower 2 | Tiếng Trung | |||
Tencent | Are you normal | MC | |||
Let's go of my baby | |||||
Hunan TV | Happy camp | Khách mời | |||
Fresh Sunday | Khách mời | ||||
Day day up | |||||
Hubei TV | Our neighborhood art and physical education (China) | MC | |||
2017 | KBS | Happy Together | Khách mời ep. 489 | Tiếng Hàn | |
You Hee-yeol's Sketchbook | Khách mời Ep 354 | ||||
Happy together | Khách Mời Ep 489 | ||||
MBC | Infinity Challenge | Khách mời ep. 240 | |||
I live alone | 92, 93, 95, 206, 207.... | ||||
King of Mask Singer | 6/11/2017 tập 115 | ||||
All broadcasting in the world | |||||
Oppa Thinking | Ep. 3 (cùng Sleepy) | ||||
Secret greatly | Ep 15 | ||||
SBS | JYP Party People | Khách mời | |||
Elementary School Teacher | |||||
Master Key | Cast chính | ||||
JTBC | Knowing Bros | Ep 67 | |||
Vlive/Naver TV | Snowball Project | Producer | |||
Hunnan TV | Happy Camp | 10/6/2016 (cùng Vương Nguyên..) | Tiếng Trung | ||
Happy Camp | 27/5 (Cùng Thư Sướng) | ||||
Hướng về cuộc sống | Cùng thầy Hà, Thầy Lỗi | ||||
Amazing Kids | Ep 8 | ||||
Tencent TV | 萌主來了 | 13/6 | |||
Crazy magic (ma thuật điên cuồng) | Ep 2 | http://tv.zing.vn/video/Ma-Thuat-Dien-Cuong-An-Cat-Henry/IWZC69BI.html | |||
iQiyi | Friday Show (大牌對王牌) | Ep 4 | |||
Zhejang TV | (Ace and Ace) Vương bài đối bài | Season 2: ep 5, ep 11 | |||
Sound of my dream 2 | Ep 5, guest tutor | ||||
Hubei TV | Fans Fans (飯飯男友) | Ep 3 | |||
2018 | If you love (Nếu như yêu) | ||||
Hunnan TV | Hướng về cuộc sống | Phần 2 | Tiếng Trung | ||
MBC | I live alone | ||||
JTBC | Begin Again 2 | Tiếng Hàn | |||
Sugar Man 2 | Khách mời, với SNSD Sunny | ||||
Mango TV | Super vocal | Giám khảo | Tiếng Trung | ||
2019 | JTBC | Begin Again 3 | |||
Happy Camp | |||||
Hướng về cuộc sống 3 | Ep 13, khách mời | Tiếng Trung | |||
Dragon TV | Thử Thách Cực Hạn 5 | Ep 11, Khách mời | Tiếng Trung | ||
2020 | CCTV | Kinh điển vịnh lưu truyền | |||
Begin Again 4 | |||||
I live alone | Tiếng Hàn | ||||
2021 | The street dance of China 4 | Đội trưởng | Tiếng Trung |
Quảng cáo và hợp tác thương hiệu
Năm | Nhãn hiệu | Sản phẩm | Hợp tác | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2009 | Oppo | Điện thoại | Cùng Super Junior M | Đại diện thương hiệu |
2010 | Pesi | Đồ uống | ||
2012 | Hyundai | Ô tô | Cùng Younique Unit | |
2013 | Toly moly | Mỹ phẩm | ||
Cùng Super Junior M | ||||
2014 | KFC | Gà rán | ||
Sprite | Đồ uống | Cùng Suzy | ||
2015 | Akii Classic | Giày thể thao | Cùng người mẫu Song Hae Na | Đại diện thương hiệu |
2016 | Innisfree | App-bike | ||
Du lịch Dubai | Đại sứ du lịch | |||
2017 | Kelloggs | Bánh kẹo | ||
IKEA | Đồ Nội thất | |||
Vitasoy | Sữa đậu nành | |||
Uniqlo | Thời trang thể thao | Đại diện thương hiệu chủ đề "30days project challenge" | ||
Crocs | Giày | Đại diện thương hiệu chủ đề " Come as you are" | ||
MaeiMilk | Sữa "Hey,Mr Brown" | |||
Chupachup | Kẹo mút | |||
American Eagle Outfitters | Thời trang | Đại diện thương hiệu, người mẫu đầu tiên của nhãn hiệu tại Hàn Quốc | ||
New balance | Thời trang | Cùng diễn viên Cha Seung Won | ||
2018 | Toyta Prius C | Ô tô | Đại sứ quảng bá | |
Hanyul (Amore Pacific) | Mỹ phẩm | |||
Lapothicell | Mỹ phẩm | Đại diện thương hiệu |
Chương trình radio
Năm | Kênh Radio | Tiêu đề | Chú thích |
---|---|---|---|
2013 | KBS Cool FM | Super Junior Kiss The Radio | Chủ trì "Goodnight Pops" |
2013 | SSTP | Khách mời | |
2017 | SBS radio | Cultwo show | |
2019 | KBS Cool | Volume Up Radio | Khách mời |
Người dẫn chương trình
Năm | Kênh phát sóng | Tiêu đề | Chú thích |
---|---|---|---|
2013 | Arirang | Simply K-pop | tập 2 tháng 7 năm 2013 |
2014 | SBS | Inkigayo | Tập ngày 13/07/14 |
2015 | Arirang | Simply K-pop | tập ngày 19/6/2015, 26/6/2015 |
Chương trình tại Hồng Kông
- 01/05/2011: 《Hong Kong Asian-Pop Music Festival 2011》
- 01/07/2013: 《Hong Kong Dome Festival》
- 01/07/2013: 《Jade Solid Gold (2013勁歌金曲優秀選第一回)》
Các chương trình tại Đài Loan
- 04/04/2011: 《就是愛JK》 Just Love JK
- 05/04/2011: 《就是愛JK》 Just Love JK
- 04/04/2011: 《壹級娛樂》 MTV Grade A Entertainment Preview
- 20/04/2011: 《佼個朋友吧》 Let's Make a Friend
- 01/05/2011: 《驚奇四潮男》
- 01/05/2011: 《香港亞洲音樂節》 Hong Kong Asian Music Festival
- 02/05/2011: 《日韓音樂瘋》 Japan and South Korea Music, Crazy
- 03/05/2011: 《日韓音樂瘋》 Japan and South Korea Music, Crazy
- 04/05/2011: 《日韓音樂瘋》 Japan and South Korea Music, Crazy
- 07/05/2011: 《黃金舞台》 Golden Stage (挑戰中國特技)
- 14/05/2011: 《黃金舞台》 Golden Stage [誰是大騙子 (演技考驗)]
- 21/05/2011: 《黃金舞台》 Golden Stage (中華料理廚藝大比拼)
- 28/05/2011: 《黃金舞台》 Golden Stage (熱血男孩趣味競賽)
- 04/06/2011: 《黃金舞台》 Golden Stage (台灣傳統工藝)
- 06/06/2011: 《台韓友好演唱會》 Korea-Taiwan Friendship Concert
- 04/06/2011: 《娛樂@亞洲》 Entertainment @ Asia [當我們宅在台灣 (上)]
- 11/06/2011: 《娛樂@亞洲》 Entertainment @ Asia [當我們宅在台灣 (下)]
- 25/09/2011: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (平溪中文體驗任務)
- 02/10/2011: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (臺南花園夜市美食大進擊)
- 09/10/2011: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (台北時尚新體驗)
- 16/10/2011: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (台中 2000元美味挑戰)
- 23/10/2011: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (刺激!中文測驗樂園)
- 30/10/2011: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (熱血海灘假期 墾丁)
- 22/01/2012: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (超坦白真心話大冒險)
- 22/01/2012: 《名人帶路》 Celebrity Tour Guide (獨家花絮大直擊)
Tranh cãi xung quanh
Trước khi chính thức gia nhập Super Junior-M, Henry đã âm thầm xuất hiện với vai trò nhạc công violin trong bài hát Don’t Don của Super Junior vào năm 2007, điều này đã gây nên nhiều tranh cãi từ người hâm mộ. SM Entertainment sau đó phải công bố chính thức rằng Henry chỉ là thành viên của nhóm phụ Super Junior-M. Đã có nhiều đồn đoán rằng Henry sẽ trở thành thành viên thứ 14 của Super Junior, và tin đồn này đã dẫn đến việc các fan tổ chức chiến dịch 'Only 13' để phản đối việc thêm thành viên mới vào nhóm.
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2004 | Canadian Royal Conservatory of Music (RCM) Regional Gold Medal | Level 10 violin | Đoạt giải |
2007 | Jean Lumb AWARDS | 10th Anniversary Commemorative Awards for Outstanding Achievement | Đoạt giải |
2013 | 2013 Mnet 20's Choice | 20's Booming Star Male | Nominated |
Worlds Music Awards | Nam nghệ sĩ tốt nhất | Nominated | |
Worlds Music Awards | Nghệ sĩ diễn live tốt nhất | Nominated | |
Worlds Music Awards | Nghệ sĩ giải trí tốt nhất của năm | Nominated | |
2014 | Hong Kong IFPI Awards | Korea-Japan Top Sales Album "Trap" Mini Album | Đoạt giải |
Singapore Entertainment Awards | Nghệ sĩ mới tốt nhất châu Á | Đoạt giải | |
Singapore Entertainment Awards | MV phổ biến nhất - Trap | Đoạt giải | |
HK Metro Radio Mandarin Hits Music Awards | Nghệ sĩ nam nhảy tốt nhất | Đoạt giải | |
HK Metro Radio Mandarin Hits Music Awards | Thần tượng nổi tiếng nhất | Đoạt giải | |
MBC Entertainment Awards | Nam tân binh giải trí | Đoạt giải | |
2017 | 2016-2017 Thailand Headlines Person of The Year' | Người có ảnh hưởng nhất | Đoạt giải |
Các buổi biểu diễn
- SMTOWN LIVE tại TOKYO SPECIAL EDITION (02/09/2011 - 04/09/2011)
- SMTOWN LIVE tại NEW YORK - Thông tin (23/10/2011)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại SEOUL (19/11/2011 - 20/11/2011)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại OSAKA (10/12/2011 - 11/12/2011)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại TAIPEI (02/02/2012 - 05/02/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại SINGAPORE (18/02/2012 - 19/02/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại Macao (09/03/2012 - 10/03/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại Bangkok (16/03/2012 - 18/03/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại Shanghai (14/04/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại Tokyo (12/05/2012 - 13/05/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 4' tại Korea encore (26/05/2012 - 27/05/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 5' tại Brazil (21/04/2012)
- TOUR THẾ GIỚI CỦA SUPER JUNIOR 'SUPER SHOW 5' tại Thái Lan (30/02/2014)
Liên kết bên ngoài
- Trang chính thức của SM Entertainment
- Trang chính thức của Super Junior-M Lưu trữ tại Wayback Machine ngày 20/04/2012
Super Junior |
---|
SM Entertainment |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|