


Lợn đất | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: Đầu thế Pliocen – Gần đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
↓ | |
Lợn đất ở Bushveld, Limpopo | |
Royal Burgers' Zoo, Arnhem, Hà Lan | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Tubulidentata |
Họ: | Orycteropodidae |
Chi: | Orycteropus |
Loài: | O. afer
|
Danh pháp hai phần | |
Orycteropus afer (Pallas, 1766) | |
Phân loài | |
Xem bài | |
Phạm vi phân bố của lợn đất |

Heo đất (Orycteropus afer) (tiếng Anh: Aardvark) là một loài động vật có vú cỡ trung bình, sống về đêm, đào hang, sinh sống tại Châu Phi. Đây là loài duy nhất thuộc Họ Orycteropodidae trong Bộ Tubulidentata, mặc dù có nhiều loài cổ đại và chi khác thuộc Tubulidentata. Không giống như các loài ăn côn trùng khác, chúng có mõm dài giống như lợn, dùng để tìm kiếm thức ăn. Chúng phân bố rộng rãi trên phần lớn phía nam của lục địa châu Phi, thường tránh các khu vực đá. Là loài hoạt động chủ yếu vào ban đêm, chúng sống bằng cách ăn kiến và mối từ các tổ mà chúng đào ra bằng móng vuốt sắc nhọn và chân khỏe. Chúng cũng đào hang để làm nơi trú ẩn và chăm sóc con non. Mặc dù được xếp vào loại 'ít quan tâm' trong sách đỏ IUCN, số lượng của chúng có vẻ đang giảm.
Heo đất thuộc nhóm Afrotheria, bao gồm cả voi, lợn biển và đa man. Nhóm này được Gray mô tả vào năm 1821.
Tên gọi và phân loại
Lợn đất có 17 phân loài khác nhau, bao gồm:
- Orycteropus afer afer
- O. a. adametzi Grote, 1921
- O. a. aethiopicus Sundevall, 1843
- O. a. angolensis Zukowsky & Haltenorth, 1957
- O. a. erikssoni Lönnberg, 1906
- O. a. faradjius Hatt, 1932
- O. a. haussanus Matschie, 1900
- O. a. kordofanicus Rothschild, 1927
- O. a. lademanni Grote, 1911
- O. a. leptodon Hirst, 1906
- O. a. matschiei Grote, 1921
- O. a. observandus Grote, 1921
- O. a. ruvanensis Grote, 1921
- O. a. senegalensis Lesson, 1840
- O. a. somalicus Lydekker, 1908
- O. a. wardi Lydekker, 1908
- O. a. wertheri Matschie, 1898
Thông tin mô tả
Đây là loài duy nhất thuộc bộ Động vật răng ống và là một trong những loài động vật kỳ lạ nhất trên hành tinh. Cơ thể chúng có màu xám đen, lưng uốn cong và lớp lông thưa. Các chi có chiều dài không đều, với hai chi sau dài hơn hai chi trước. Hai chi trước chỉ có bốn ngón, trong khi hai chi sau vẫn có đủ năm ngón, các ngón này hơi phẳng và trông giống như xẻng.
Loài này thường nặng từ 60 đến 80 kg (130 đến 180 lb), dài khoảng 105 đến 130 cm (3,44 đến 4,27 ft) và cao khoảng 60 cm (24 in) ở vai. Đuôi của lợn đất có thể dài tới 70 cm, dày và thuôn dần về phía đầu. Bộ lông của chúng khá thưa, nhưng quanh mũi có những búi lông dày giúp lọc bụi khi chúng đào đất.
Hình ảnh




Văn hóa
Phim ảnh
- Aardvark Dad (Ice Age 2: The Meltdown & Ice Age: Landscape Damage) (phim điện ảnh)
- Andrew Aardvark (Ice Age 2: The Meltdown) (phim điện ảnh)
- Arthur Timothy Read (Arthur) (phim truyền hình)
- Cindy (Ice Age: Landscape Damage) (phim điện ảnh)
- Geotopian Aardvark (Ice Age 5: Collision Course) (phim điện ảnh)
- James (Ice Age 2: The Meltdown & Ice Age: Landscape Damage) (phim điện ảnh)
- Elmo The Aardvark (Elmo's World: Wild Animals) (phim truyền hình)
- The Aardvark (The Ant And The Aardvark) (phim hoạt hình trong loạt phim Chú Báo Hồng)
Truyện tranh
- Arthur Timothy Read (Arthur's Nose)
- Cerebus The Aardvark (Cerebus The Aardvark)
- The Aardvark (The Ant And The Aardvark)
Văn hóa dân gian Châu Phi
Trong văn hóa dân gian Châu Phi, lợn đất được tôn vinh vì tính cần cù trong việc tìm kiếm thức ăn và sự dũng cảm khi đối mặt với kiến lính. Các pháp sư Hausa chế tạo bùa hộ mệnh từ trái tim, da, trán và móng của loài này, kết hợp với rễ cây đặc biệt. Bùa được bọc trong da và đeo trước ngực, được cho là giúp người sở hữu có khả năng đi xuyên qua tường và mái nhà vào ban đêm. Nó thường được dùng bởi những tên trộm và những người muốn gặp gỡ các cô gái trẻ mà không được cha mẹ cho phép. Một số bộ lạc như Margbetu, Ayanda và Logo sử dụng răng lợn đất để chế tạo vòng tay may mắn. Thịt lợn đất, tương tự như thịt lợn, cũng được tiêu thụ ở một số nền văn hóa.
Huyền thoại Ai Cập
Thần Set trong văn hóa Ai Cập cổ đại thường được hình dung với cái đầu của một loài động vật không rõ, có sự tương đồng với lợn đất như đã được ghi nhận trong nghiên cứu học thuật.
Múa rối
Otis The Aardvark là một con rối tay-cây được điều khiển bởi Dave Chapman và dẫn chương trình trên kênh Children's BBC.
Danh xưng máy bay Aardvark
Máy bay chiến đấu-bom siêu thanh F-111 / FB-111 được gọi là Aardvark vì mũi dài giống như lợn đất. Máy bay này cũng có đặc điểm phù hợp với nhiệm vụ bay đêm và tầm bay thấp, sử dụng vũ khí có khả năng xuyên sâu vào lòng đất. Trong Hải quân Hoa Kỳ, phi đội VF-114 có tên gọi là Aardvarks, sử dụng các máy bay F-4 và sau đó là F-14. Linh vật của phi đội được lấy cảm hứng từ loài động vật trong truyện tranh cổ xưa, mà máy bay F-4 được cho là giống với nó.
Phân bố và Môi trường sống của Aardvark
Aardvarks có thể được tìm thấy trong nhiều loại môi trường khác nhau ở khu vực cận Sahara của châu Phi, từ sa mạc khô cằn đến rừng nhiệt đới ẩm ướt. Điều kiện tốt nhất (ngoài việc có đủ thức ăn và nước uống) là phải có đất phù hợp để chúng có thể đào những hang sâu. Mặc dù chúng rất giỏi trong việc đào đất cát hoặc đất sét, nhưng chúng có xu hướng chọn những khu vực đất mềm hơn để xây dựng những ngôi nhà dưới lòng đất lớn hơn. Hang của chúng có thể dài tới mười mét (33 ft) và có diện tích từ 2 đến 5 km². Hang thường có nhiều lối vào và được trang bị để tránh kẻ săn mồi bằng cách tận dụng khả năng đánh hơi của chúng.