Hepatizon (từ tiếng Hy Lạp: ἧπαρ, có nghĩa là gan), còn được biết đến với tên gọi đồng đen Corinth, là một loại hợp kim quý hiếm trong thời kỳ cổ đại. Đây là hợp kim của đồng với một lượng nhỏ vàng và bạc (khoảng 8% cho mỗi kim loại), được chế tác để tạo ra vật liệu với bề mặt màu tía sẫm giống như màu của gan (nâu ánh đỏ xỉn). Loại vật liệu này xuất hiện trong nhiều văn bản cổ đại, nhưng hiện tại không còn mẫu vật nào tồn tại. Ngai của Đức Giáo hoàng được làm từ đồng đen này.
Trong các loại đồng thiếc hay đồng thau cổ đại (tiếng Latinh gọi là aes và tiếng Hy Lạp gọi là χαλκός), hepatizon là hợp kim quý thứ hai. Pliny Già đề cập đến nó trong cuốn Naturalis Historia (Lịch sử Tự nhiên), cho biết nó ít giá trị hơn so với đồng Corinth (hay đồng thau Corinth) do đồng này chứa nhiều vàng và bạc hơn, trông giống như kim loại quý, nhưng vẫn được ưa chuộng hơn đồng điếu từ Delos và Aegina. Vì màu sẫm của nó, hepatizon rất được ưa chuộng trong việc đúc tượng. Theo Pliny, phương pháp chế tạo loại đồng này, tương tự như đồng Corinth, đã bị lãng quên.
Các hợp kim tương tự cũng đã được phát hiện ngoài châu Âu. Chẳng hạn như shakudō, là hợp kim giữa đồng vàng và đồng ở Nhật Bản, với màu tía-lam sẫm đặc trưng.
Khác
Thuật ngữ hepatizon cũng được sử dụng trong tên của một số loài sinh vật trong các danh pháp khoa học, chẳng hạn như:
- Cetraria hepatizon, Melanelia hepatizon, Lichen hepatizon, Parmelia hepatizon, Platysma hepatizon, Tuckermanopsis hepatizon – các loài địa y
- Rhysotina hepatizon và Thomeonanina hepatizon – các loài ốc sên
- Đồng đen
- Shakudō