1. Here we go có nghĩa là gì?
Cách phát âm: /hɪər wiː ɡəʊ/
Ví dụ:
- Here we go! The match is about to begin! (Chuẩn bị nào! Trận đấu sắp bắt đầu!)
- Everyone buckled up? Great! Here we go! Time to hit the road and embark on our adventure. (Mọi người thắt dây an toàn chưa? Tuyệt vời! Đi thôi nào! Đã đến lúc lên đường và bắt tay vào cuộc phiêu lưu của chúng ta.)
2. There you go có nghĩa là gì?
There you go cũng là một cụm từ khá thông dụng trong tiếng Anh, được dùng để khen ngợi, khuyến khích hoặc đồng tình với ai đó.
Ví dụ: Đây là sản phẩm bạn đã đặt hàng. Thế đấy, hy vọng bạn sẽ hài lòng với nó. (This is the product you ordered. There you go, hope you will be satisfied with it.)
3. There you go again có nghĩa là gì?
Cụm từ there you go again có nghĩa là biết rồi, khổ lắm, nói mãi. Được dùng để biểu đạt sự sốt ruột hoặc bực mình.
Ví dụ: Đây là lần thứ ba liên tiếp bạn đến trễ. Thật bực mình! (This is the third time in a row that you’re late. There you go again!)
4. Here we go again có nghĩa là gì?
Here we go again là cụm từ dùng để diễn tả sự chán nản, mệt mỏi hoặc thất vọng khi một tình huống không mong muốn hoặc khó khăn lại xảy ra hoặc bắt đầu lại.
Ví dụ:
- Oh no, the car broke down again. Here we go again! (Ôi không, xe lại hỏng nữa. Chúng ta lại bắt đầu nữa đây!)
- We’re running late for the meeting and now it’s starting to rain. Here we go again. (Chúng ta sắp trễ cuộc họp và bây giờ trời bắt đầu mưa. Chúng ta bắt đầu lại thôi.)
5. Cách áp dụng Here we go
Here we go thường được sử dụng để khơi gợi cảm xúc, kỳ vọng hoặc sẵn sàng để bắt đầu một việc gì đó. Cụ thể như sau:
Here we go được sử dụng để diễn tả sự chuẩn bị hay bắt đầu sự kiện, hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó.
E.g:
- Alright, folks, the final round is here. Here we go! May the best contestant win! (Được rồi mọi người, vòng cuối cùng đã đến. Bắt đầu thôi! Chúc thí sinh xuất sắc nhất sẽ giành chiến thắng!)
- The concert is about to start. Here we go! (Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. Bắt đầu thôi!)
Here we go again dùng để diễn tả sự lặp lại hoặc tái diễn một tình huống quen thuộc hoặc không mong muốn.
E.g:
- She said she would change, but here we go again. Same old promises. (Cô ấy nói cô ấy sẽ thay đổi, nhưng vẫn như vậy. Vẫn những lời hứa cũ.)
- I locked myself out of the house again. Here we go again! (Tôi lại khóa mình ra khỏi nhà. Lại nữa rồi!)
Here we go còn dùng để diễn tả sự kỳ vọng hoặc hưng phấn trước một trạng thái mới hoặc một sự kiện đáng chú ý.
For example,
- The moment we’ve been waiting for is finally here. Here we go! Let’s give them an unforgettable performance! (Giây phút chúng ta chờ đợi cuối cùng cũng đã đến. Bắt đầu thôi! Hãy cho họ một màn trình diễn khó quên!)
- New adventures await us. Here we go! Let’s embrace the unknown and make unforgettable memories. (Những cuộc phiêu lưu mới đang chờ đợi chúng ta. Chúng ta đi đây! Hãy đón nhận những điều chưa biết và tạo nên những kỷ niệm khó quên.)
6. The structure Here we go
The structure of Here we go can be expanded and accompanied by other words and phrases to express preparation, commencement, or repetition of an activity or event.
Here we go + noun phrase
E.g: Here we go, another day in the office! (Nào, lại một ngày khác tại văn phòng!)
Here we go + verb
E.g: Here we go, commencing our journey! (Nào, chúng ta bắt đầu cuộc hành trình của chúng ta!)
Here we go + with + noun phrase
E.g: Here we go with another exhilarating chapter in our lives! (Chúng ta bắt đầu với một chương thú vị khác trong cuộc đời của chúng ta!)
Here we go + adverb
E.g: Once again, we are confronted with familiar challenges. (Chúng ta lại đối mặt với những thử thách quen thuộc.)
Here we go + question?
E.g: Here we are, ready to discover a new city? (Chúng ta đây rồi, sẵn sàng khám phá một thành phố mới chưa?)
Here we go + imperative verb
E.g: Here we are, let’s give our best effort. (Chúng ta đây rồi, hãy cố gắng hết mình.)
7. Các từ đồng nghĩa với cụm từ Here we go
- Here it goes: Đến lúc bắt đầu.
E.g: I’ve been practicing this dance routine for weeks. Now, here comes the moment! (Tôi đã luyện tập điệu nhảy này suốt nhiều tuần. Giờ đây, thì ra đến lúc rồi!)
- Let’s get started: Bắt đầu hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm.
E.g: Is everyone prepared? Let’s begin now! (Mọi người đã chuẩn bị sẵn sàng chưa? Bắt đầu ngay nào!)
- Off we go: Bắt đầu di chuyển hoặc khởi đầu một cuộc hành trình.
E.g: A new journey is on the horizon. And here we go! (Một cuộc hành trình mới sắp bắt đầu. Và chúng ta cùng đi thôi!)
- It’s time to go: Đã đến lúc bắt đầu hoặc rời đi.
E.g: An important event is about to happen. It’s time to get going! (Một sự kiện quan trọng sắp diễn ra. Đến lúc rồi để chúng ta bắt đầu!)
- Ready to roll: Sẵn sàng bắt đầu.
E.g: The engines are roaring, and we’re set to go. (Các động cơ đã rú ga và chúng ta đã sẵn sàng lăn bánh.)
- Here we commence: Đây là sự khởi đầu của chúng ta.
E.g: The curtain goes up, and our performance begins. (Màn hình được kéo lên và buổi biểu diễn của chúng ta bắt đầu.)
- Let’s kick things off: Hãy bắt đầu điều gì đó.
E.g: The meeting is about to start. Let’s gather around and begin. (Cuộc họp sắp diễn ra. Hãy tập trung lại và bắt đầu.)
8. So sánh here we go và here we are
Cụm từ here we go thường được dùng để mô tả sự khởi đầu hoặc bắt đầu một hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm.
E.g:
- The time has come, are you ready? Here we go! (Đã đến lúc, các bạn chưa sẵn sàng? Bắt đầu thôi!)
- The roller coaster is about to start. Here we go! (Tàu lượn siêu tốc sắp bắt đầu. Chúng ta đi thôi)
Cụm từ Here we are thường được sử dụng để chỉ sự đến nơi hoặc đạt được mục tiêu, đích đến.
E.g:- We have arrived at the destination. Here we are! (Chúng tôi đã đến đích. Chúng ta đây!)
- We finally made it to the beach. Here we are! (Cuối cùng chúng tôi cũng đến được bãi biển. Chúng ta đây!)