Một trong những vấn đề phổ biến mà học viên hay gặp phải khi thi nói IELTS là vấn đề ngập ngừng và ấp úp khi trả lời câu hỏi. Ấp úng ngập ngừng khi nói là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp cũng như điểm số của học viên. Có hai loại chính, đó là “language-related hesitation” và “content-related hesitation” và trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thế nào là hesitation, và sự khác nhau về nguyên nhân, dấu hiệu cũng như ảnh hưởng của hai loại hesitation. Qua đó, học viên có thể áp dụng một số phương pháp điển hình để có thể giao tiếp hiệu quả và lưu loát hơn.
Key takeaways |
---|
Hesitation là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến khả năng nói trôi chảy và mạch lạc của học viên, bao gồm 2 loại: language-related hesitation và content-related hesitation Language-related hesitation xảy ra khi học viên ngập ngừng vì từ vựng, phát âm và ngữ pháp trong khi content-related hesitation xảy ra khi bị ảnh hưởng bởi nội dung câu nói. Phần lớn language-related hesitation ảnh hưởng xấu đến điểm của học viên nhiều hơn so với content-related. Một số phương pháp điển hình giúp cải thiện:
|
Hesitation là gì?
Có hai loại ngập ngừng thường gặp, “language-related hesitation” và “content-related hesitation”.
Hình 1Ngập ngừng liên quan đến ngôn ngữ
Language-related hesitation (ngập ngừng vì ngôn ngữ) xảy ra khi học viên nói tiếng Anh một cách do dự và ấp úng vì từ vựng, phát âm, và ngữ pháp. Học viên thường thiếu, quên, hoặc sử dụng chưa thành thạo từ vựng, ngữ pháp, và phát âm tiếng Anh. Học viên sẽ thường ậm ờ khi đang nói dang dở, nói chậm hơn so với bình thường, thay đổi từ vựng và ngữ pháp, nói lắp bắp, lặp đi lặp lại cùng một từ vựng hoặc một âm tiết nhiều lần liên tiếp. Học viên cũng thường bỏ ngang từ vựng hoặc thành phần ngữ pháp khiến câu nói chưa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Teacher: Do you love travelling?
Learner: oh yeah, I really ….uhm…oh …(1) keen on travelling because … because … cause… (2) going on a trip … uhm… uh… are …. is (3) very exciting and relaxing to me.
Trong ví dụ trên, học viên không thể giao tiếp lưu loát vì gặp nhiều khó khăn khi sử dụng ngôn ngữ. Cụ thể trong trường hợp (1), người học muốn sử dụng cụm từ đồng nghĩa “be keen on” thay cho từ “love” nhưng lại ngập ngừng và “uhm, oh” nhiều trước khi sử dụng. Đây là trường hợp điển hình của language-related hesitation khi học viên có từ vựng nhưng chưa thể sử dụng thành thạo và hiệu quả.
Tương tự, trường hợp (2) xảy ra khi học viên tìm và sử dụng chưa tốt cụm từ đồng nghĩa của “travelling” là “going on a trip”. Tuy nhiên, học viên không ngập ngừng và “uhm, oh” như trước nhưng lại nói chậm, ngắt quãng và lập lại nhiều từ trước đó “because”.
Trong trường hợp (3), học viên ấp úng vì ngữ pháp. Học viên vẫn ngập ngừng ngắt quãng nhưng lại gặp khó khăn khi chọn và chia động từ sao cho phù hợp với chủ từ của mệnh đề “because”. Lí do điển hình là vì học viên chưa thể sử dụng quen cụm từ “going on a trip” cũng như chưa chia động từ một cách thành thạo và tự nhiên nên người học sẽ ngập ngừng khi chia động từ. Vì thế, trong trường hợp này, người học chia sai động từ, nhận biết lỗi sai và sửa từ “are” thành “is”.
Ngập ngừng liên quan đến nội dung
Content-related hesitation (ngập ngừng vì ý tưởng nội dung) xảy ra khi học viên ngập ngừng vì nội dung của câu trả lời. Khác với dạng trên, học viên sẽ thường ậm ờ một chút trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi chứ không gặp nhiều khó khăn về từ vựng và ngữ pháp khi trả lời dang dở.
Ví dụ:
Teacher: Do you love travelling?
Learner: uhm….(1) How shall I put it clearly… uh …(2) to be honest, I like going on a trip but I’m not really an avid traveler since, uhm… (3), I’m very busy and usually snowed under with my work and study and I’m also somewhat introvert, so yeah, I’m not really keen on travelling but still, I’m fond of exploring and getting to know new places and people.
Trong các trường hợp (1), (2), và (3) trên, học viên thường “uhm, uh” trước khi trả lời. Sự khác biệt giữa content-related và language-related hesitation là người học sẽ ngập ngừng vì ý tưởng chứ không vì từ vựng hay ngữ pháp. Trong trường hợp trên, người trả lời ngập ngừng trước mỗi lần phát triển ý tưởng dài bởi vì người học cần tìm ý tưởng và cách phát triển ý tưởng sao cho phù hợp. Và vì thế, người học thường có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo và linh hoạt như trong ví dụ trên.
Tuy nhiên, học viên cũng có thể bí ý, ngập ngừng lâu hơn, nói chậm, lang mang hoặc thậm chí phát triển ý tưởng quá phức tạp hoặc nội dung không đúng trọng tâm của câu hỏi.
Ví dụ:
Câu hỏi part 2: Describe a story or novel you have read that you found interesting.
You should say:
When you read it
What the story or novel was about
Who wrote it
And explain why you read it
Với dạng câu hỏi trên, nếu người học không có sở thích đọc sách cũng như chưa chuẩn bị ý tưởng trước và không hề có kiến thức nào về sách truyện, học viên sẽ gặp nhiều khó khăn khi trả lời và phát triển ý tưởng cho câu hỏi trên trong hai phút. Từ đó, người học có thể bí ý, nói chậm, ngập ngừng, phát triển ý lang mang, hoặc thậm chính không thể trả lời câu hỏi.
So sánh nguyên nhân và tác động của hai loại Ngập ngừng
Language-related hesitation | Content-related hesitation |
---|---|
A. Nguyên nhân phổ biến: | |
- Thiếu hoặc sử dụng chưa thạo từ vựng, ngữ pháp, và cách phát âm. - Suy nghĩ, dịch nghĩa từ Việt sang Anh hoặc ngược lại. - Quá tập trung vào độ chính xác và cách sử dụng ngôn từ mà bỏ qua sự lưu loát và truyền đạt ý tưởng mạch lạc. |
- Thiếu hoặc suy nghĩ để tìm ý tưởng để trả lời câu hỏi.
|
B. Ảnh hưởng: | |
- Không thể diễn đạt ý tưởng trọn vẹn, rõ ràng, gây khó hiểu. - Ảnh hưởng xấu đến tâm lý thi của học viên. - Ảnh hưởng các điểm thành phần như từ vựng, ngữ pháp, phát âm, đặc biệt là độ lưu loát và mạch lạc (hình 2). | - Không ảnh hưởng nhiều đến các thành phần nếu chỉ ngập ngừng ít và vẫn trả lời tốt các câu hỏi (hình 3). - Có thể ảnh hưởng xấu đến tâm lý và điểm nếu học viên bí ý và không thể phát triển ý tưởng cho câu trả lời. |
Một số phương án giải quyết tiêu biểu
Phương án giải quyết vấn đề ngập ngừng về ngôn ngữ
Chiến lược giao tiếp (năng lực chiến lược)
Một trong những phương pháp hiệu quả giúp cải thiện khả năng giao tiếp linh hoạt và hạn chế ngập ngừng vì ngôn ngữ là giao tiếp có chiến lược. Khi còn ấp úng vì từ vựng và ngữ pháp, học viên nên phát triển ý tưởng ngắn gọn và xúc tích, đơn giản và dễ hiểu hơn, cũng như dễ dàng phát triển nội dung hơn với vốn từ vựng có sẵn của bản thân. Từ đó học viên sẽ ít ngập ngừng hơn và tập trung cải thiện tốc độ nói và giao tiếp mượt mà hơn thay vì tập trung quá nhiều để xây dựng ý tưởng phức tạp. Ngoài ra, học viên còn có thể sử dụng từ vựng và ngữ pháp đơn giản và dễ áp dụng hơn thay vì sử dụng ngôn ngữ phức tạp. Ví dụ:
Ngôn ngữ pháp tạp: though it was pouring down really hard, I still tried to go to class.
Ngôn từ đơn giản: It was raining hard but I still tried to go to class.
Trong ví dụ trên, cùng thể hiện một ý tưởng, học viên sẽ ít ngập ngừng hơn khi áp dụng ngôn ngữ đơn giản để giao tiếp.
Tập trung vào việc cải thiện khả năng giao tiếp trôi chảy trước khi tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ
Người học thường gặp nhiều khó khăn khi cải thiện khả năng nói lưu loát vì họ thường ôm đồm và giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc. Người học cần tập trung giao tiếp lưu loát những ý tưởng cơ bản với ngôn từ dễ hiểu trước (fluency) rồi mới cải thiện khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách chính xác sau (accuracy). Khi cải thiện fluency, học viên chỉ cần tập trung phát triển và truyền đạt ý tưởng cơ bản một cách mạch lạc và dễ hiểu thay vì quá lo lắng về lỗi sai khi sử dụng ngôn từ, từ đó tốc độ nói và độ linh hoạt của học viên sẽ được cải thiện rõ rệt.
Phương pháp tổng quát giúp khắc phục vấn đề do sự ngập ngừng
Sử dụng các từ nối (linking words)
Linking words là những từ vựng, cụm từ, hoặc mệnh đề có sẵn được sử dụng để liên kết ý tưởng giữa các câu. Hơn nữa, linking words là một trong những giải pháp hiệu quả giúp học viên nói tiếng Anh nhanh, mượt, linh hoạt và ít ngập ngừng hơn vì những cụm từ nối này là những cụm có sẵn (prefabricated chunk) dùng để thể hiện một số ý tưởng nhất định. Từ đó, học viên có thể dễ dàng nhớ và sử dụng cụm từ thành thạo hơn thay vì phải ghép từng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, đồng thời giúp người học ít ngập ngừng vì từ vựng hơn cũng như có nhiều thời gian hơn khi tìm ý tưởng để trả lời câu hỏi.
Chuẩn bị ý tưởng và ngôn ngữ cần thiết trước khi phát biểu
Một trong những giải pháp cơ bản và hiệu quả nhất là chuẩn bị ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp. Vì phần lớn học viên ngập ngừng vì bí ý tưởng, không biết phát triển nội dung cũng như thiếu từ vựng và ngữ pháp phù hợp để triển khai ý, việc chuẩn bị từ vựng và ngữ pháp cũng như xây dựng ý tưởng giúp học viên tập trung và cải thiện khả năng nói lưu loát một cách hiệu quả. Ngoài ra, học viên nên tham khảo ý tưởng và tiếp thu từ vựng/ngữ pháp từ nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh của người bản địa. Học viên có thể tham khảo nhiều nguồn tiếng Anh về những chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày có trong video, blog, báo chính thống nước ngoài,... thay vì quá tập trung vào sách hoặc những từ vựng khô khan. Người học sẽ dễ dàng tiếp thu, gợi nhớ và áp dụng ngôn ngữ hơn khi học cách sử dụng tiếng Anh trong tình huống thực tế hằng ngày của người bản địa cũng như tiếp thu những thông tin bổ ích để xây dựng ý tưởng cho phần trả lời của mình sau này.
Làm quen với việc nói IELTS theo phương pháp 4/3/2
Công thức 4/3/2 yêu cầu người học luyện tập giao tiếp với nhiều người khác, tuy nhiên bài viết này chỉ tập trung cách áp dụng cơ bản phương pháp 4/3/2 để luyện tập với ít người hoặc một mình tại nhà.
Bước 1: chuẩn bị ý tưởng và ngôn ngữ cơ bản trong thời gian ngắn (khoảng 5 phút). Học viên có thể viết xuống giấy nội dung cốt lõi và từ vựng quan trọng.
Bước 2: Học viên trả lời câu hỏi và truyền đạt ý tưởng một cách tự nhiên trong vòng 4 phút.
Bước 3: Học viên tiếp tục trả lời và truyền đạt lại một lần nữa trong vòng 3 phút sao cho ý tưởng cốt lõi vẫn không thay đổi. Có thể có khoảng nghỉ giữa các lần nói.
Bước 4: Học viên lặp lại bước 3 nhưng chỉ trong vòng 2 phút.
Học viên sẽ cảm thấy ít căng thẳng hơn khi được chuẩn bị trước cũng như chỉ cần giao tiếp lặp đi lặp lại các ý tưởng nhiều lần, từ đó giúp hạn chế ngập ngừng. Ngoài ra, việc giảm thời gian sau mỗi lần sẽ giúp học viên tăng tốc độ nói và kiểm soát mạch ý tưởng hiệu quả hơn khi phải truyền đạt lại những ý tưởng quen thuộc trong thời gian ngắn hơn.
Tất cả những giải pháp được nêu bên trên đã được phân loại và sắp xếp theo thứ tự cơ bản. Tuy nhiên, các giải pháp ít nhiều đều cải thiện vấn đề ấp úng ngập ngừng của học viên cũng như có thể bổ trợ lẫn nhau. Vì vậy, học viên có thể áp dụng bất kì giải pháp nào được nêu bên trên hoặc có thể kết hợp nhiều cách khác nhau để cải thiện khả năng nói mạch lạc và linh hoạt một cách phù hợp và hiệu quả nhất.
Ôn tập
từ vựng, phát âm và ngữ pháp
ý tưởng và nội dung câu nói
nhiều
trước khi
trong khi
ít
Từ vựng phần B:
theo cụm
chuẩn bị trước
liên kết
dễ dàng và lưu loát
đơn giản và dễ hiểu
đơn giản
phức tạp
thêm thời gian
Từ vựng phần C:
ngôn ngữ
ý tưởng cốt lõi x2
4 phút
phát triển và truyền đạt ý tưởng cơ bản
ngôn từ cần thiết
Đáp án:
Phần A:
từ vựng, phát âm và ngữ pháp
trong khi
nhiều
ý tưởng và nội dung câu nói
trước khi
ít
Phần B:
liên kết
theo cụm
dễ dàng và lưu loát
thêm thời gian
chuẩn bị trước
đơn giản và dễ hiểu
đơn giản
phức tạp
Phần C:
phát triển và truyền đạt ý tưởng cơ bản
ngôn ngữ
ý tưởng cốt lõi
ngôn từ cần thiết
4 phút
ý tưởng cốt lõi
Tổng kết
Sử dụng từ nối (linking words)
Chuẩn bị ý tưởng và ngôn ngữ cần thiết trước khi nói
Chiến lược giao tiếp (strategic competence)
Tập trung cải thiện khả năng nói lưu loát trước khi cải thiện việc sử dụng ngôn ngữ
Luyện tập nói IELTS theo công thức 4/3/2
Bài viết này chỉ hướng dẫn cơ bản một số phương pháp điển hình mà chưa đề cập đến nhiều phương pháp khác nhau cũng như chưa hướng dẫn từng bước chi tiết để giúp học viên áp dụng hiệu quả và dễ dàng. Vì vậy, người học cần tham khảo thêm từ nhiều nguồn khác nhau và áp dụng những giải pháp trên một cách hiệu quả và linh hoạt sao cho phù hợp với bản thân để giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp lưu loát và hiệu quả.
References
Blankenship, Jane, and Christian Kay. “Hesitation Phenomena in English Speech: A Study in Distribution.” WORD, vol. 20, no. 3, 1964, pp. 360–372., https://doi.org/10.1080/00437956.1964.11659828.
Brown, Henry Douglas, and Heekyeong Lee. Teaching by Principles: An Interactive Approach to Language Pedagogy. Pearson Education, 2020.
Harmer, Jeremy. How to Teach English. Pearson Longman, 2007.
Hedge, Tricia. Teaching and Learning in the Language Classroom. Oxford University Press, 2019.
“IELTS Speaking: Two Types of Hesitation.” IELTS Simon, https://www.ielts-simon.com/ielts-help-and-english-pr/2020/01/ielts-speaking-two-types-of-hesitation.html.
Maclay, Howard, and Charles E. Osgood. “Hesitation Phenomena in Spontaneous English Speech.” WORD, vol. 15, no. 1, 1959, pp. 19–44., https://doi.org/10.1080/00437956.1959.11659682.
Nunan, David. Teaching English to Speakers of Other Languages: An Introduction. Routledge, 2015.
Oda, Naruha. “My Hesitation to Speak English.” TESOL Journal, vol. 6, no. 4, 2015, pp. 790–791., https://doi.org/10.1002/tesj.224.
Rumlus, Grediana. “The Way to Overcome Students’ Hesitation in Speaking English at the 10 Th Grade of Senior High School in Bekasi.” Syntax Literate ; Jurnal Ilmiah Indonesia, vol. 5, no. 7, 2020, p. 283., https://doi.org/10.36418/syntax-literate.v5i7.1460.
Speaking: Band Descriptors (Public Version). https://www.ielts.org/-/media/pdfs/speaking-band-descriptors.ashx?la=en.