Tìm hiểu về hiện tại phân từ
I. Định nghĩa của hiện tại phân từ là gì?
Hiện tại phân từ trong tiếng Anh (Present Participle) được hình thành bằng cách thêm hậu tố '-ing' vào sau động từ thường. Phân từ hiện tại thường được sử dụng để hình thành các thì hiện tại tiếp diễn, mô tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại.
Ví dụ minh họa:
-
- The children are playing in the park. (Các em bé đang chơi ở công viên.)
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
- They are studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.)
II. Phương thức sử dụng hiện tại phân từ
Dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn các tính năng của hiện tại phân từ để bạn có thể hiểu sâu hơn về phần kiến thức này nhé!
1. Sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn
Hiện tại phân từ là dạng động từ được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:
-
- She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
- They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
- I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.)
2. Sử dụng sau các động từ biểu thị sự di chuyển hoặc vị trí
Hiện tại phân từ được dùng khi đứng sau các động từ chỉ sự di chuyển hoặc vị trí, ví dụ:
-
- My brother goes swimming at the weekend. (Anh trai tôi đi bơi vào cuối tuần)
- My mother goes running every morning. (Mẹ tôi chạy bộ mỗi sáng)
- I lay looking up at the clouds. (Tôi nằm nhìn lên mây trên trời..)
3. Sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức
Hiện tại phân từ cũng được sử dụng khi đứng sau các động từ chỉ nhận thức (mental verb) như: seem, look, hear, feel,... Cấu trúc:
Các động từ nhận thức + tân ngữ + hiện tại phân từ
Ví dụ:
-
- I saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy đang chạy trong công viên.)
- She heard the baby crying in the next room. (Cô ấy nghe thấy đứa bé đang khóc ở phòng bên cạnh.)
- They felt the ground shaking beneath their feet. (Họ cảm nhận được mặt đất đang rung lên dưới chân.)
4. Được sử dụng với tính chất của một tính từ
Hiện tại phân từ được dùng như một tính từ. Ví dụ:
-
- The water is refreshing. (Nước chảy đang mát mẻ.)
- He was trapped inside the burning house. (Anh bị mắc kẹt trong ngôi nhà đang cháy.)
- The barking dog woke up the neighborhood. (Con chó sủa làm đánh thức hàng xóm.)
5. Được sử dụng sau một số động từ như: spend, waste, catch, find
Sau các động từ như: spend, waste, catch, find, keep, thường xuất hiện hiện tại phân từ.
5.1. Cấu trúc của spend, waste
Spend/waste + biểu thị thời gian/tiền + hiện tại phân từ.
Ví dụ:
-
- She spends her weekends reading books. (Cô ấy dành cuối tuần để đọc sách.)
- Don't waste your time watching TV all day. (Đừng lãng phí thời gian của bạn bằng cách xem TV cả ngày.)
5.2. Cấu trúc (catch, find, keep)
S + (catch, find, keep) + O + hiện tại phân từ
Ví dụ:
-
- He caught his son playing video games instead of studying. (Anh ấy bắt được con trai đang chơi trò chơi điện tử thay vì học.)
- I found him waiting for me at the bus stop. (Tôi thấy anh ấy đang đợi tôi tại trạm xe buýt.)
- She keeps her friends waiting for her for a long time. (Cô ấy bắt bạn của mình chờ cô ấy rất lâu)
6. Được dùng để chỉ hai hành động đang diễn ra cùng một lúc
Khi hai hành động xảy ra đồng thời và được thực hiện bởi cùng một người hoặc vật, chúng ta có thể sử dụng phân từ hiện tại để mô tả một trong số chúng. Ví dụ:
-
- Breathing heavily, he kept running along the beach. (Với nhịp thở nặng nệ, anh ấy vẫn tiếp tục chạy dọc bờ biển)
- Waving his tail, the dog kept licking its owner's hand. (Vừa vẫy đuôi, con chó liên tục liếm vào tay chủ của nó).
7. Được sử dụng để giải thích một lý do
Phân từ hiện tại có thể được dùng thay cho các cụm từ như as, since hoặc because để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động. Ví dụ:
- Because he knew that his mother was coming, he cleaned his room. (Bởi vì cậu ấy biết mẹ đang về, cậu ấy dọn phòng). ➞ Knowing that his mother was coming, he cleaned his room. (Biết mẹ về, cậu dọn phòng.)
- Since he was poor, he didn't spend too much on clothes. (Bởi vì anh ấy nghèo, nên anh ấy không dành quá nhiều tiền vào việc mua đồ). ➞ Being poor, he didn't spend too much on clothes. (Là người nghèo, anh ấy không tiêu quá nhiều vào quần áo.)
III. Bài tập hiện tại phân từ có đáp án
Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc thành hiện tại phân từ
-
- She enjoys (read) __________ books in her free time.
- The dog is (bark) __________ loudly in the backyard.
- They were (play) __________ soccer when it started to rain.
- I saw him (dance) __________ at the party last night.
- He is (study) __________ for his upcoming exams.
- The (bloom)__________ flower is very beautiful
- The teacher catches the students (climb) __________ the wall
- (Feel) __________hungry, he went into the kitchen and opened the fridge.
- (Whistle) __________to himself, he walked down the road.
Đáp án:
-
- reading
- barking
- playing
- dancing
- studying
- blooming
- climbing
- feeling
- whistling
Hiện tại phân từ không phải là khó như bạn nghĩ phải không? Chỉ là một phần nhỏ trong kiến thức, nhưng hiện tại phân từ được dùng rất nhiều mục đích khác nhau. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!