Hồi quang phản chiếu là một thuật ngữ Hán Việt (tiếng Trung: 迴光返照/ Huíguāngfǎnzhào), minh mẫn cuối đời (terminal lucidity), lời chia tay cuối cùng (one last goodbye). Thuật ngữ này mô tả hiện tượng ánh sáng phản chiếu vào lúc mặt trời lặn, làm cho bầu trời tạm thời sáng hơn trước khi nhanh chóng trở lại tối. Từ hiện tượng này, người ta dùng cụm từ để chỉ sự đột ngột sáng suốt và khoẻ mạnh của một người trong thời gian ngắn trước khi qua đời.
Nguồn gốc từ
Chữ 'hồi' có nghĩa là quay lại, 'quang' là ánh sáng, 'phản' là trở lại, 'chiếu' là chiếu sáng. Do đó, 'Hồi quang phản chiếu' nghĩa là ánh sáng quay lại và chiếu sáng chính nó. Thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ hiện tượng người già trước khi qua đời thường trở nên rất minh mẫn, hỏi về ngày tháng năm, thực tế là khi họ đã cảm nhận được cái chết sắp đến.
Hiện tượng
Con người
Một bệnh nhân nặng, với các chức năng cơ thể đang suy giảm, đột nhiên trở nên tỉnh táo, minh mẫn, hoạt bát cười nói, ăn uống khỏe mạnh một cách kỳ lạ trước khi qua đời.
Sự vật
Ngọn nến bất ngờ cháy sáng rực rỡ nhất khi chỉ còn một phần nhỏ sáp chưa hình thành. Nó bùng cháy dữ dội với toàn bộ phần thân còn lại, tạo nên một ngọn lửa cao và nóng kinh khủng trước khi tắt phụt và hoàn toàn chìm vào bóng tối yên lặng.
Phật giáo
Giải nghĩa
Theo thuyết thập nhị xứ (Ayatana), mọi hiện tượng và vật thể xung quanh luôn thay đổi không ngừng và ảnh hưởng đến tư tưởng cũng như hành động của con người từng giây từng phút. Điều này được gọi là 'trần'. Trần nghĩa là bụi, và bụi thì bẩn thỉu và luôn luôn thay đổi. Có sáu loại trần, được gọi là lục trần (six sense objects):
- Sắc: màu sắc và hình dạng.
- Thanh: âm thanh phát ra.
- Hương: mùi hương.
- Vị: hương vị mà lưỡi cảm nhận.
- Xúc: cảm giác như cứng, mềm, nóng, lạnh.
- Pháp: những hình ảnh, màu sắc, hương vị còn lại từ năm trần trên.
'Căn' là nơi nương tựa, nền tảng cho các yếu tố khác phát sinh và hình thành. Ở đây, 'căn' chỉ sáu giác quan (six sense organs):
- Nhãn: mắt, dùng để nhìn.
- Nhĩ: tai, dùng để nghe.
- Tỷ: mũi, dùng để ngửi.
- Thiệt: lưỡi, dùng để nếm.
- Thân: da, dùng để cảm nhận các cảm giác như nóng, lạnh, v.v.
- Ý: tư tưởng, dùng để phân biệt và suy nghĩ.
Nguồn gốc
Trong Lăng-nghiêm kinh (Śūraṅgama Sūtra), khi Đức Phật giơ tay hỏi ngài A Nan có nhìn thấy không, ngài A Nan trả lời là thấy. Sau đó, khi Phật hạ tay và hỏi ngài A Nan có nhìn thấy không, ngài A Nan trả lời là không thấy. Ngay lập tức, Phật đã quở trách ngài vì đã quên bản thân mình theo sự vật.
Trong Thiền lâm (tiếng Trung: 禪林/ Chánlín), thuật ngữ này có nghĩa là tự chiếu sáng vào tâm trí mình. Các cách diễn đạt trong tiếng Anh bao gồm:
- Self examination
- Turn the light inwards on oneself
- Turning the light around and shining back. Turn your own light inward upon yourselves. Turn around the light to shine within (ekō henshō), then just return.
Lâm Tế Lục (tiếng Trung: 臨濟錄/ Lín jì lù) (Đại 47, 502 thượng) ghi lại rằng: Ngay trong lời nói, nếu tự chiếu sáng vào chính mình và không tìm kiếm điều gì khác, sẽ nhận ra rằng bản thân không khác gì với Phật tổ.
Thạch đầu thảo am ca trong Cảnh đức truyền đăng lục (tiếng Trung: 景德傳燈錄/ Jǐng dé chuándēng lù) quyển 30 (Đại 51, 461 hạ), nói rằng: Ở am này, không cần giảng giải thêm. Ai tự mãn về hàng quán, người vẽ? Hồi quang phản chiếu tự biết đường về. Tinh tĩnh sáng suốt không cần tìm kiếm bên ngoài.
Bài học
Từ trí thức đến người bình dân, mọi người đều sử dụng sáu giác quan (lục căn) bao gồm mắt (nhãn), tai (nhĩ), mũi (tỷ), lưỡi (thiệt), da (thân), và tư tưởng (ý) để theo đuổi các sáu trần (lục trần) bên ngoài, luôn luôn phân tích và tìm hiểu. Khi thấy hình ảnh thì phân tích đẹp hay xấu, khi nghe âm thanh thì phân tích hay dở, v.v… Đối diện với mọi hiện tượng bên ngoài, con người dùng hết khả năng để phân tích ý nghĩa của sự vật, càng phân tích nhiều thì càng quên bản thân nhiều hơn.
Do đó, khi mắt nhìn thấy hình ảnh thì nói là thấy, khi hình ảnh mất đi thì nói là không thấy. Đây là khi ánh nhìn của mắt theo đuổi sự vật, tức là 'Phóng quang chiếu ngoại', đem sự tri giác của mình chiếu ra ngoài để phân tích sự vật. Vì vậy, khi có sự vật thì tưởng như có mình, khi không có sự vật thì tưởng như mất mình. Đây là một ảo tưởng sai lầm.
Vì vậy, thay vì trước đây con người chiếu ánh sáng ra ngoài theo lục trần, giờ đây hãy dừng lại và nhận ra rằng sáu ánh sáng đó hiện diện ngay trong sáu căn của mình, không còn theo sáu trần nữa, đó chính là hồi quang. Hồi quang tức là nhớ lại bản thân mình chứ không phải điều gì khác. Các thiền sư luôn nhắc nhở chúng ta phải 'Hồi quang phản chiếu', quay về tự nhận biết mình, đừng chỉ nhớ đến cảnh vật bên ngoài.
Y học
Thuật ngữ này chỉ sự trở lại đột ngột và rõ rệt của sự minh mẫn và trí nhớ trước khi chết ở những bệnh nhân mắc các bệnh tâm thần hoặc rối loạn thần kinh nghiêm trọng. Hiện tượng này, thường xảy ra trong giai đoạn cuối đời, đã được ghi nhận ở các bệnh nhân mắc tâm thần phân liệt, u não, đột quỵ, viêm màng não, bệnh Parkinson và Alzheimer.
Hiện tượng này có thể xuất hiện ngay cả khi bệnh nhân đã bị suy giảm tinh thần nghiêm trọng trước đó. Có hai loại phụ: một loại xuất hiện từ từ (khoảng một tuần trước khi qua đời), thường gặp hơn, và một loại xảy ra đột ngột (vài giờ trước khi chết). Mặc dù thuật ngữ này được đặt ra vào năm 2009, vẫn có nhiều trường hợp được báo cáo trong tài liệu.