1. Hiện tượng sao mã ngược là gì?
Câu hỏi: Hiện tượng sao mã ngược là gì?
a. Protein tổng hợp từ ADN
b. ARN tổng hợp thành ADN
c. ADN tổng hợp thành ARN
d. Protein tổng hợp thành ARN
Chi tiết câu trả lời:
Sao mã ngược là hiện tượng mà ARN chuyển hóa thành ADN, ví dụ điển hình là ở virus HIV
Các virus này có chứa enzyme sao mã ngược (reverse transcriptase) trên mỗi sợi ARN lõi của chúng. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, enzyme này dùng ARN của virus làm khuôn mẫu để tổng hợp sợi ADN bổ sung (cADN - ADN bổ sung). Sợi cADN này sau đó có thể được dùng để tổng hợp lại bộ gen của virus (cADN → ARN) hoặc tạo ra sợi ADN thứ hai bổ sung (cADN → ADN), như trong các trường hợp virus gây khối u, dẫn đến sự hình thành của ADN sợi kép. ADN sợi kép được tổng hợp đầu tiên có thể xen vào ADN của vật chủ và trở thành provirus. Provirus sau đó được truyền cho các tế bào con qua quá trình tái bản ADN vật chủ, khiến các tế bào con cũng mang mầm bệnh.
Đáp án chính xác: b
2. Câu hỏi liên quan
Câu 1: Quá trình tổng hợp protein được gọi là gì?
a. Sao mã
b. Tự sao
c. Giải mã
d. Khớp mã
Đáp án chính xác: c
Tự sao là quá trình nhân đôi ADN
Quá trình tổng hợp ARN được gọi là sao mã
Quá trình tổng hợp protein được biết đến là giải mã (dịch mã)
Câu 2: Chuỗi polipeptit được tổng hợp ở đâu?
a. Trong tế bào chất
b. Ở tất cả các bào quan
c. Tế bào
d. Nhiễm sắc thể
Đáp án chính xác: a
Quá trình dịch mã và tổng hợp chuỗi polipeptit diễn ra trong tế bào chất
Câu 3: Thành phần nào không trực tiếp tham gia vào quá trình dịch mã?
a. ADN
b. mARN
c. Riboxom
d. tARN
Đáp án chính xác: a
ADN không trực tiếp tham gia vào quá trình dịch mã mà chỉ tham gia vào phiên mã để tạo ra ARN. ARN sau đó sẽ tham gia vào quá trình dịch mã.
Câu 4: Nguyên liệu cần thiết cho quá trình dịch mã
a. Axit béo
b. Nucleotit
c. Glucozo
d. Axit amin
Đáp án chính xác: d
Các axit amin là nguyên liệu chính trong quá trình dịch mã
Câu 5: Phân tử nào có vai trò giúp riboxom nhận diện và kết nối trong quá trình dịch mã?
a. tARN
b. ADN
c. mARN
d. rARN
Đáp án chính xác: c
mARN có vị trí để riboxom nhận diện và gắn vào trong quá trình dịch mã
Câu 6: Trong quá trình tổng hợp protein, ATP thực hiện vai trò gì?
a. Tham gia vào việc kích hoạt axit amin
b. Hỗ trợ tạo liên kết peptit giữa các axit amin
c. Cả a và b đều đúng
d. Cả a, b, c đều không đúng
Đáp án chính xác: a
ATP đóng vai trò trong việc kích hoạt axit amin
Câu 7: Đâu là thông tin chính xác về riboxom?
a. Riboxom có cấu trúc gồm hai tiểu đơn vị có kích thước giống nhau
b. Riboxom được hình thành từ ARN và protein
c. Hai tiểu đơn vị lớn và nhỏ của riboxom chỉ kết hợp thành riboxom hoàn chỉnh trong quá trình dịch mã
d. Riboxom chỉ xuất hiện ở sinh vật nhân thực
Đáp án chính xác: c
Lựa chọn a không đúng vì riboxom có hai tiểu đơn vị kích thước khác nhau
Lựa chọn b không chính xác vì riboxom bao gồm rARN và protein histon
Lựa chọn d không đúng vì riboxom cũng có ở sinh vật nhân sơ
Lựa chọn chính xác là: c
Câu 8: Axit amin liên kết với nhau bằng loại liên kết nào?
a. Liên kết hidro
b. Liên kết hoá trị
c. Liên kết photphodieste
d. Liên kết peptit
Câu trả lời chính xác là: d
Các axit amin liên kết với nhau bằng liên kết peptit
Câu 9: Những bước của quá trình dịch mã bao gồm:
a. Giải mã và sao mã
b. Sao mã, khớp đối mã và giải mã
c. Hoạt hóa và tổng hợp polipeptit
d. Phiên mã, hoạt hóa và tổng hợp polipeptit
Câu trả lời chính xác là: c
Các giai đoạn của dịch mã gồm: hoạt hóa axit amin và tổng hợp chuỗi polipeptit
Câu 10: Xem xét các thông tin sau:
1. Enzyme thủy phân axit amin tại điểm khởi đầu
2. Riboxom tách thành hai tiểu phần lớn và nhỏ, rời khỏi mARN
3. Chuỗi polipeptit tạo thành cấu trúc không gian của protein
4. Riboxom trượt dọc mARN và dừng lại khi gặp bộ ba kết thúc
Trình tự chính xác trong quá trình kết thúc dịch mã là:
a. 4 - 3 - 1 - 2
b. 4 - 2 - 3 - 1
c. 4 - 1 - 3 - 2
d. 4 - 2 - 1 - 3
Câu trả lời chính xác là: d
Trình tự đúng trong giai đoạn kết thúc dịch mã là: 4 - 2 - 1 - 3
Câu 11: Sản phẩm của quá trình hoạt hóa axit amin trong dịch mã là:
a. mARN
b. Chuỗi polipeptit
c. Axit amin tự do
d. Phức hợp aa - tARN
Câu trả lời chính xác là: d
Sản phẩm của quá trình hoạt hóa axit amin trong dịch mã là phức hợp aa - tARN
Câu 12: Khi riboxom di chuyển trên phân tử mARN trong quá trình giải mã, mỗi bước di chuyển tương ứng với:
a. Một bộ ba ribonucleotit
b. Hai bộ ba ribonucleotit
c. Bộ ba ribonucleotit
d. Bốn bộ ba ribonucleotit
Câu trả lời chính xác là: a
Riboxom di chuyển dọc theo phân tử mARN theo từng codon, với mỗi codon đại diện cho một bộ ba ribonucleotit
Câu 13: Kết quả của quá trình dịch mã là:
a. Tạo ra phân tử mARN mới
b. Tạo ra phân tử tARN mới
c. Tạo ra phân tử rARN mới
d. Tạo ra chuỗi polipeptit mới
Câu trả lời chính xác là: d
Kết quả của quá trình dịch mã là một chuỗi polipeptit mới
Câu 14: Trong quá trình dịch mã, mARN thường gắn với một nhóm riboxom gọi là poliriboxom để:
a. Tăng cường hiệu quả tổng hợp protein
b. Điều chỉnh quá trình tổng hợp protein
c. Tổng hợp các protein cùng loại
d. Tổng hợp nhiều loại protein khác nhau
Câu trả lời chính xác là: a
Trong quá trình dịch mã, poliriboxom giúp gia tăng hiệu quả tổng hợp protein bằng cách sản xuất nhiều protein trong mỗi lần dịch mã
Câu 15: Có bao nhiêu nhận xét sau đây về quá trình dịch mã trong sinh vật nhân thực là đúng?
1. Quá trình dịch mã xảy ra đồng thời với quá trình phiên mã
2. Riboxom di chuyển dọc theo mARN từ đầu 5' đến 3'
3. Quá trình này tuân theo nguyên tắc bổ sung (A - T, G - X và ngược lại)
4. Quá trình dịch mã xảy ra trong tế bào chất
5. Một phân tử mARN sẽ tạo ra một chuỗi polipeptit duy nhất
6. Quá trình này bao gồm việc kích hoạt axit amin và tổng hợp chuỗi polipeptit
7. Trong quá trình dịch mã, tARN hoạt động như một phiên dịch viên
a. 4
b. 6
c. 5
d. 7
Đáp án chính xác: c
1. Sai vì trong sinh vật nhân thực, dịch mã xảy ra sau khi mARN sơ khai đã trải qua quá trình trưởng thành sau phiên mã
3. Sai vì dịch mã tuân theo nguyên tắc bổ sung: A - U; G - X và ngược lại
Câu 16: Nguyên tắc bổ sung giữa các nucleotit được áp dụng trong cơ chế di truyền nào ở cấp độ phân tử?
a. Cơ chế tự sao chép
b. Cơ chế phiên mã
c. Cơ chế dịch mã
d. Tất cả 3 cơ chế trên
Đáp án chính xác: d
Tất cả 3 cơ chế đều có sự kết hợp các nucleotit dựa trên nguyên tắc bổ sung
Câu 17: Trong phòng thí nghiệm, để tổng hợp một phân tử mARN nhân tạo, người ta cần 3 loại nucleotit cấu tạo ARN. Để phân tử mARN này thực hiện được dịch mã, 3 loại nucleotit phải là:
a. Ba loại G, A, U
b. Ba loại U, G, X
c. Ba loại A, G, X
d. Ba loại U, A, X
Đáp án chính xác: a
3. Ôn tập kiến thức
Phiên mã ngược là một quá trình sinh học phức tạp, thiết yếu cho việc tổng hợp chuỗi ADN từ ARN mẫu. Quá trình này cần sự hiện diện của enzyme đặc trưng gọi là enzyme phiên mã ngược.
Phiên mã là quá trình tổng hợp RNA từ DNA, được thực hiện bởi enzyme RNA polymeraza. Ngược lại, phiên mã ngược là quá trình tổng hợp DNA từ RNA, nhờ vào enzyme phiên mã ngược, còn gọi là reverse transcriptase. Enzyme này hoạt động tương tự như DNA polymeraza nhưng sử dụng RNA thay vì DNA làm khuôn mẫu.
Bài viết trên Mytour đã cung cấp thông tin chi tiết về hiện tượng sao mã ngược. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi nội dung bài viết này.