1. Hiện tượng ứ giọt thường gặp ở loại cây nào?
Câu hỏi: Hiện tượng ứ giọt thường gặp ở loại cây nào?
A. Cây bụi thấp và cây thân thảo
B. Cây có thân bò
C. Cây thân gỗ
D. Cây thân trụ
Đáp án:
Các loại cây bụi thấp và thân thảo, thường phát triển dưới tán cây lớn hơn, tạo ra môi trường ẩm ướt. Vì chúng có thân nhỏ và thấp, nước dễ dàng di chuyển và hơi nước khó bốc hơi, dẫn đến sự hình thành giọt nước trên lá. Điều này là do sự khác biệt về nồng độ hơi nước giữa bên trong cây và môi trường bên ngoài, khiến nước tích tụ nhanh hơn so với tốc độ bốc hơi.
Vậy, đáp án chính xác là: A
2. Khái niệm về quá trình thoát hơi nước
2.1. Vai trò của quá trình thoát hơi nước
Thoát hơi nước là quá trình mất nước chủ yếu từ mặt lá qua hệ thống khí khổng, và một phần từ thân và cành.
Quá trình thoát hơi nước từ lá rất quan trọng để cung cấp nước cho từng tế bào của cây.
Thêm vào đó, quá trình thoát hơi nước là yếu tố chính trong việc vận chuyển nước và các khoáng chất từ rễ lên lá và các phần khác của cây. Nó tạo ra sự kết nối giữa các bộ phận và giúp củng cố cấu trúc thân thảo của cây.
Ngoài ra, thoát hơi nước giúp làm mát lá trong những ngày nắng nóng, giữ cho các hoạt động sinh lý của cây diễn ra bình thường.
Cuối cùng, quá trình này còn tạo điều kiện cho khí CO2 dễ dàng xâm nhập vào lá, cung cấp nguyên liệu cần thiết cho quang hợp.
2.2. Quá trình thoát hơi nước qua lá
(1) Lá là cơ quan chính thực hiện thoát hơi nước
Lá đã phát triển cấu trúc đặc biệt để hỗ trợ chức năng thoát hơi nước:
- Khí khổng bao gồm hai tế bào hình hạt đậu nằm cạnh nhau, tạo thành các lỗ khí. Các tế bào này chứa các thành phần như hạt lục lạp, nhân và ti thể. Sự dày hơn của lớp tế bào bên trong so với bên ngoài giúp tạo nên cấu trúc lỗ khí hiệu quả. Mặt dưới của lá thường có nhiều lỗ khí khổng hơn mặt trên.
- Lớp cutin, được hình thành từ lớp tế bào biểu bì của lá, bao phủ bề mặt lá ngoại trừ các lỗ khí khổng. Độ dày của lớp cutin có thể thay đổi tùy vào loài cây và tuổi của lá. Thường thì lá non sẽ có lớp cutin mỏng hơn so với lá già.
(2) Hai con đường thoát hơi nước: qua khí khổng và qua lớp cutin
a. Quá trình thoát hơi nước qua khí khổng (chủ yếu)
- Đặc điểm: Quá trình này diễn ra nhanh chóng và được điều chỉnh qua việc mở và đóng khí khổng.
- Cơ chế điều chỉnh thoát hơi nước: Nước chủ yếu thoát ra từ lá qua khí khổng, và cơ chế điều chỉnh là kiểm soát việc mở và đóng khí khổng.
+ Khi lá đầy nước, lớp mỏng của tế bào khí khổng căng ra, làm cho lớp dày cong lại → khí khổng mở ra. (Xem hình a)
+ Khi lá thiếu nước, lớp mỏng không còn căng và lớp dày duỗi thẳng → khí khổng đóng lại. Tuy nhiên, khí khổng không bao giờ đóng hoàn toàn. (Xem hình b)
b. Quá trình thoát hơi nước qua lớp cutin
- Đặc điểm: Quá trình này diễn ra chậm và không có sự điều chỉnh.
- Cơ chế thoát hơi nước qua lớp cutin:
+ Hơi nước khuếch tán từ bên trong lá qua lớp cutin để thoát ra ngoài.
+ Sự trở kháng khuếch tán qua lớp cutin là lớn và phụ thuộc vào độ dày cũng như độ chặt của lớp cutin.
+ Độ dày của lớp cutin tác động đến quá trình khuếch tán: lớp cutin dày thì khuếch tán chậm hơn và ngược lại.
2.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước
Những yếu tố từ môi trường có tác động quan trọng đến việc điều chỉnh mức độ mở của khí khổng, từ đó ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước.
- Nước: Điều kiện cung cấp nước ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ nước của cây. Khi cây được cung cấp đủ nước, quá trình hấp thụ và thoát hơi nước diễn ra thuận lợi. Ngược lại, trong điều kiện độ ẩm không khí thấp, quá trình thoát hơi nước từ cây sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
- Ánh sáng: Khi cây được chiếu sáng, khí khổng mở ra, dẫn đến tăng tốc độ thoát hơi nước. Mức độ mở của khí khổng thường tăng từ sáng đến trưa và giảm nhẹ vào buổi chiều tối. Tuy nhiên, ngay cả vào ban đêm, khí khổng vẫn duy trì một lượng mở nhất định.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động hô hấp của rễ, làm tăng khả năng hấp thụ nước và từ đó thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.
- Các ion khoáng có thể tác động đến lượng nước trong tế bào khí khổng, từ đó điều chỉnh mức độ mở của khí khổng. Chẳng hạn, ion K+ có thể làm tăng lượng nước trong tế bào khí khổng, dẫn đến việc khí khổng mở rộng và từ đó thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.
3. Một số bài tập áp dụng liên quan
CÂU 1:
Trong một loài thực vật, gen trội A quy định quả có màu đỏ, trong khi alen lặn a quy định quả có màu vàng. Trong quần thể của loài này, 75% cây có quả màu đỏ và 25% cây có quả màu vàng. Tần suất tương đối của các alen A và a trong quần thể là
A. 0,2A và 0,8a.
B. 0,4A và 0,6a.
C. 0,5A và 0,5a.
D. 0,6A và 0,4a.
Đáp án: C
Trong đó, A đại diện cho quả đỏ và a đại diện cho quả vàng. Gọi tần suất của alen A và a lần lượt là p và q.
Theo quy tắc cân bằng di truyền, công thức là: p^2 (AA) + 2pq (Aa) + q^2 (aa) = 1.
Dựa vào thông tin đã cho, ta có q^2 = 0,25 → q = 0,5 → p = 0,5.
CÂU 2:
Theo lý thuyết tiến hóa hiện đại, một alen có lợi có thể bị loại bỏ hoàn toàn khỏi quần thể bởi yếu tố tiến hóa nào sau đây?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
Đáp án: D
Một alen có lợi có thể bị loại bỏ hoàn toàn khỏi quần thể do các yếu tố ngẫu nhiên, vì chúng là những biến động ngẫu nhiên như thiên tai hoặc dịch bệnh, không có xu hướng xác định.
CÂU 3:
Một gen trong sinh vật nhân sơ, trên mạch thứ nhất, tỷ lệ nuclêôtit loại T và X lần lượt là 20% và 40% của mạch; trên mạch thứ hai, tỷ lệ nuclêôtit loại X là 15% của mạch. Tỷ lệ nuclêôtit loại T trên mạch thứ hai so với tổng số nuclêôtit của mạch là:
A. 15%
B. 20%
C. 10%
D. 25%
Đáp án: D
CÂU 4:
Trong các phát biểu về đột biến gen, phát biểu nào dưới đây là không đúng?
A. Đột biến gen chỉ xảy ra trong nguyên phân và không xảy ra trong giảm phân.
B. Đột biến gen liên quan đến sự thay đổi trong một cặp nuclêôtit của gen, thường gọi là đột biến điểm.
C. Đột biến gen có thể xảy ra ở cả tế bào sinh dưỡng và tế bào sinh dục.
D. Đột biến gen cung cấp nguyên liệu cơ bản cho việc chọn giống và tiến hóa.
Đáp án: A
Phát biểu A là không chính xác vì đột biến gen có thể xảy ra trong cả quá trình nguyên phân và giảm phân.
CÂU 5:
Khi thảo luận về các yếu tố ngẫu nhiên, phát biểu nào dưới đây là không đúng?
A. Có thể tạo ra các kiểu gen mới trong quần thể.
B. Thay đổi tần số alen một cách không theo quy luật cụ thể.
C. Có khả năng làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
D. So với quần thể lớn, sự biến đổi ngẫu nhiên về tần số alen và thành phần kiểu gen xảy ra nhiều hơn ở quần thể nhỏ.
Đáp án: A
- Phát biểu A là không chính xác vì yếu tố ngẫu nhiên không tạo ra kiểu gen mới mà chỉ làm thay đổi thành phần kiểu gen trong quần thể.
- Các phát biểu B, C, D là chính xác.
Đây là toàn bộ thông tin từ bài viết của Mytour về vấn đề: Hiện tượng ứ giọt thường gặp ở những loại cây nào? Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!