Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp | |
---|---|
Khẩu hiệu | FEEL IT |
Thành lập | 1972 |
Vị thế pháp lý | Đang hoạt động |
Trụ sở chính | Luân Đôn Monaco Ponte Vedra Beach Sydney |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Anh Tiếng Trung Quốc Tiếng Pháp |
Lãnh đạo | Adam Helfant |
Nhân vật chủ chốt | Brad Drewett |
Khẩu hiệu | FEEL IT |
Trang web | http://www.atpworldtour.com/ |
Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp hay Hiệp hội Quần vợt Nhà nghề (tiếng Anh: Association of Tennis Professionals, viết tắt ATP), được thành lập vào năm 1972, là tổ chức đại diện cho các tay vợt nam. Tương tự, Hiệp hội nữ là WTA, cả ATP và WTA đều được điều hành bởi Liên đoàn quần vợt Quốc tế.
Hiệp hội quần vợt nhà nghề phụ trách phần lớn các giải đấu cho nam, ngoại trừ Grand Slam và Davis Cup, do ITF tổ chức; ATP World Tour Finals cùng với ITF cũng do họ quản lý.
Ngoài ra, còn có bảng xếp hạng ATP, tổng hợp điểm số mà các tay vợt đạt được trong năm. Dựa vào bảng này, các nhà tổ chức giải đấu có thể xếp hạt giống cho các giải đấu.
Lịch sử
Hiệp hội quần vợt chuyên nghiệp, hay ATP, được thành lập vào năm 1972 nhằm bảo vệ quyền lợi cho các tay vợt nam chuyên nghiệp. Kể từ năm 1990, hiệp hội đã tổ chức các giải đấu quần vợt dành cho nam trên toàn cầu, gọi là ATP Tour, được đổi tên thành ATP World Tour vào tháng 1 năm 2009. ATP có văn phòng chính tại London, Anh. Văn phòng ATP châu Mỹ nằm ở Ponte Vedra Beach, Florida, Hoa Kỳ; văn phòng ATP châu Âu ở Monaco, và văn phòng ATP quốc tế, bao gồm châu Phi, châu Á và Australasia, có trụ sở tại Sydney, Australia.
Được khởi xướng vào năm 1972 bởi một nhóm tay vợt, ATP được Jack Kramer và Cliff Drysdale thành lập. Từ năm 1974 đến 1989, ATP được điều hành bởi một Ủy ban phụ của nam giới gọi là Hội đồng quần vợt, bao gồm đại diện từ Liên đoàn quần vợt Quốc tế (ITF), các ATP và Giám đốc giải đấu toàn cầu. Đến năm 1991, ATP đã phát sóng gói truyền hình đầu tiên của họ cho 19 giải đấu, đồng thời ra mắt trang web đầu tiên vào năm 1995 và ký kết thỏa thuận lâu dài với Mercedes-Benz.
Năm 2008, các vụ kiện xung quanh vấn đề tương tự đã dẫn đến việc ATP phải tái cấu trúc.
ATP Tour
Các giải ATP Tour bao gồm Grand Slam, ATP World Tour Masters 1000, ATP World Tour 500, ATP World Tour 250, ATP Challenger Series, và các giải đấu ITF Futures. Nội dung thi đấu đơn và đôi được tính điểm xếp hạng trong suốt năm dương lịch, kết thúc bằng giải ATP World Tour Finals do ITF quản lý.
Các giải đấu
Giải ATP World Tour năm 2009 được phân loại thành ATP World Tour Masters 1000, ATP World Tour 500, và ATP World Tour 250. Các giải đấu Masters mới được nâng cấp thành mức 1000, trong khi nhiều giải đấu quốc tế khác (vàng) trở thành cấp 500 và 250. Các giải Masters 1000 diễn ra tại Indian Wells, Miami, Monte Carlo, Rome, Madrid, Toronto/Montreal, Cincinnati, Thượng Hải và Paris. Giải cuối năm ATP World Tour Finals đã chuyển đến London từ năm 2009. Kể từ năm 2011, Rome và Cincinnati cũng sẽ kết hợp các giải đấu. Các tay vợt hàng đầu sẽ bị phạt nặng nếu bỏ qua sự kiện Masters 1000, trừ khi có chứng minh y tế. Mức 500 bao gồm các giải ở Rotterdam, Dubai, Acapulco, Memphis, Barcelona, Hamburg, Washington, Bắc Kinh, Tokyo, Basel và Valencia. ATP & ITF đã công bố rằng Davis Cup 2009 Group và World Group Playoffs sẽ mang lại tổng cộng 500 điểm. Các tay vợt tích lũy điểm qua 4 lượt và playoffs, tính từ 4 sự kiện 500 điểm tốt nhất. 125 điểm thưởng sẽ được trao cho tay vợt thắng tất cả tám trận và giành Cúp Davis. Trang web chính thức là 'www.atpworldtour.com'.
Danh sách các giải đấu, tiền thưởng và điểm thưởng như sau:
Thể loại | Số giải đấu | Tiền thưởng (USD) | Điểm thưởng | Hiệp hội quản lý |
---|---|---|---|---|
Grand Slams | 4 | Xem bài chi tiết | 2,000 | ITF |
ATP World Tour Finals | 1 | 4,450,000 | 1100-1500 | ATP |
ATP World Tour Masters 1000 | 9 | 2,450,000 đến 3,645,000 | 1000 | ATP |
ATP World Tour 500 series | 11 | 755,000 đến 2,100,000 | 500 | ATP |
ATP World Tour 250 series | 40 | 416,000 đến 1,024,000 | 250 | ATP |
ATP World Team Cup | 1 | 1,750,000 | 500 | ATP |
ATP Challenger Tour | 178 | 35,000 đến 150,000 | 75 đến 125 | ATP |
ITF Futures tennis tournaments | 534 | 10,000 và 15,000 | 17 đến 33 | ITF |
Bảng xếp hạng ATP
ATP công bố bảng xếp hạng hàng tuần cho các tay vợt chuyên nghiệp, gọi là ATP Entry Ranking. Bảng xếp hạng này được dùng để xác định điều kiện hạt giống trong tất cả các giải đấu đơn và đôi. Trong khoảng thời gian 52 tuần, điểm sẽ được tích lũy, ngoại trừ các điểm từ Tennis Masters Cup, sẽ không được tính sau sự kiện ATP cuối năm. Tay vợt có điểm số cao nhất vào cuối mùa sẽ trở thành số 1 thế giới của năm. Vào đầu mùa giải 2009, các điểm xếp hạng đã được tăng gấp đôi để phù hợp với hệ thống xếp hạng mới. ATP Race là một cuộc đua hàng năm từ đầu mùa đến khi kết thúc, nhưng đã bị ngưng từ năm 2009. Mỗi tay vợt sẽ bắt đầu tích lũy điểm từ đầu mùa giải. Cuối mùa, ATP Race xác định tay vợt và đôi (8 tay vợt đứng đầu và 4 đôi mạnh nhất) đủ điều kiện tranh tài trong Tennis Masters Cup, hiện gọi là World Tour Finals.
Thay đổi thứ hạng so với tuần trước
|
Các kỷ lục
Nhà vô địch đơn
Hạng | Tay vợt | Tổng cộng |
---|---|---|
1 | Jimmy Connors | 109 |
2 | Roger Federer * | 103 |
3 | Ivan Lendl | 94 |
4 | Novak Djokovic * | 96 |
5 | Rafael Nadal * | 92 |
6 | John McEnroe | 77 |
7 | Pete Sampras | 64 |
8 | Björn Borg | 63 |
9 | Guillermo Vilas | 62 |
10 | Andre Agassi | 60 |
Hạng nhất trong bảng xếp hạng ATP
Hạng | Tay vợt | Tổng số tuần |
---|---|---|
1 | Novak Djokovic * | 390 |
2 | Roger Federer * | 310 |
3 | Pete Sampras | 286 |
4 | Ivan Lendl | 270 |
5 | Jimmy Connors | 268 |
6 | Rafael Nadal * | 209 |
7 | John McEnroe | 170 |
8 | Björn Borg | 109 |
9 | Andre Agassi | 101 |
10 | Lleyton Hewitt | 80 |
Tổng số tiền thưởng
Hạng | Tay vợt | Tiền thưởng ($) |
---|---|---|
1 | Novak Djokovic * | 175 281 484 |
2 | Rafael Nadal * | 134 640 719 |
3 | Roger Federer * | 129 992 673 |
4 | Andy Murray * | 64 123 366 |
5 | Pete Sampras | 43 280 489 |
6 | Stan Wawrinka * | 30 623 544 |
7 | Alexander Zverev | 36 134 498 |
8 | Daniil Medvedev * | 34 012 216 |
9 | David Ferrer * | 31 483 911 |
10 | Marin Cilic | 31 207 381 |
- = vẫn còn thi đấu
Cập nhật: 12.09.2023