I. Định nghĩa Convince và Persuade
Trước khi đi khám phá sự khác biệt giữa Convince và Persuade, chúng ta cần hiểu rõ về định nghĩa của 2 động từ này để dễ dàng hơn trong việc phân biệt.
1. Convince là gì?
Convince có nghĩa là 'cause (someone) to believe firmly in the truth of something (theo từ điển Oxford)' - thuyết phục một ai đó vững tin vào một sự thật của một điều gì đó. Thông thường, cách sử dụng của từ này sẽ là:
convince someone of something/ that + clause
Ví dụ:
-
- I’ll need to convince him of my enthusiasm for the job (Tôi sẽ cần thuyết phục anh ấy về sự nhiệt tình của tôi đối với công việc).
- Last Sunday night Charlie convinced Dol of his innocence (Đêm Chủ nhật trước Charlie đã thuyết phục Dol về sự vô tội của mình).
- She is desperate to convince them that she believes in the rightness of my action (Cô ấy đang bất chấp thuyết phục họ rằng cô ấy tin vào sự đúng đắn trong hành động của tôi).
- Jimmy convinces me that I must trust him this time (Jimmy thuyết phục tôi rằng lần này tôi phải tin tưởng anh ấy).
2. Persuade là gì?
Persuade có ý nghĩa là 'dụ dỗ (ai đó) làm điều gì đó thông qua lý do hoặc lập luận (theo từ điển Oxford)' - thuyết phục (ai đó) thực hiện một hành động thông qua lập luận hoặc lý lẽ. Cách sử dụng của từ này thường là:
persuade somebody to do something
Ví dụ một lần nữa:
-
- Jenny is trying her best to persuade both local and foreign businesses to invest in the projects (Jenny đang cố gắng hết sức để thuyết phục các doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư vào các dự án).
- “We only need two more players for this game, can you persuade your brothers to join in?” (Chúng tôi chỉ cần thêm hai người chơi cho trò chơi này, bạn có thể thuyết phục anh em của mình tham gia không?).
- Puen persuaded Talay to comeback to their world (Puen thuyết phục Talay trở lại thế giới của họ).
- There’s no time left Sean, you must persuade White to click that button! (Không còn thời gian nữa đâu Sean, bạn phải thuyết phục White bấm vào nút đó!).
II. The Contrast between Convince and Persuade
So summarily, the distinction between Convince and Persuade is best explained as:
-
- “Convince” sẽ dùng để thuyết phục ai đó tin vào điều gì.
- “Persuade” dùng để thuyết phục ai đó làm gì.
According to the Oxford dictionary, in the 1950s, 'convince' and 'persuade' were two verbs originally used as synonyms, they could be interchangeable, and until now, that usage is still not entirely incorrect. However, in reality, people will distinguish the usage of the two words as above to use them most accurately in different contexts.
III. Practice Exercises on the Distinction between Convince and Persuade
Try out some exercises below to understand in detail the distinction between Convince and Persuade in English!
Bài tập 1: Lựa chọn từ thích hợp từ ngoặc để điền vào chỗ trống
-
- Clever salesmen are the one who can__(persuade/convince) you to buy things you don't really want.
- The students have failed to___(persuade/convince) the teacher that their actions are harmless.
- Daniel was successful in___(persuade/convince) the producers to put money into the film.
- The government is trying to__(persuade/convince) citizens to save more.
- Her doctor tried to___(persuade/convince) her that she wasn't really ill and that it was all in her mind.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống
1. Quảng cáo muốn ____ bạn mua sản phẩm bằng cách mô tả một số lợi ích của nó.
-
-
- force
- persuade
- convince
- advice
-
2. Nếu cô ấy mua cái mũ này, rõ ràng quảng cáo đã khiến cô ấy tin vào những hiệu ứng có lợi và do đó đã ___ cô ấy mua nó.
-
-
- persuaded
- influenced
- c.advised
- convinced
-
3. Mặc dù cuối cùng Tommy đã___ bạn trai của mình đi nước ngoài cùng mình, anh ấy vẫn không hoàn toàn___ rằng đó là điều tốt nhất để làm.
-
-
- persuaded/convinced
- convinced/persuaded
- persuaded/persuade
- convinced/persuaded
-
4. Anh trai của John đã___ anh ta___ một chiếc ô tô bằng cách lý giải rằng nó quá đắt đỏ và xe máy kinh tế hơn.
-
-
- a.convinced/to buy
- persuaded/not to buy
- persuaded/to buy
- convinced/not to buy
-
5. Họ lắng nghe cô ấy một cách kiên nhẫn nhưng lập luận của cô ấy không thực sự___.
-
-
- helpful
- persuasive
- convincing
- truthful
-
Đáp án:
Bài tập | Câu hỏi | Đáp án |
Bài tập 1 | 1 | persuade |
2 | convince | |
3 | persuading | |
4 | persuade | |
5 | convince | |
Bài tập 2 | 1 | c |
2 | d | |
3 | a | |
4 | b | |
5 | c |
IV. Phần Kết
Mytour hy vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những kiến thức hữu ích về sự khác biệt giữa Thuyết phục và Thuyết phục.
Hãy rèn luyện thường xuyên để nhớ được hai cấu trúc từ vựng này và đừng quên, các giáo viên luôn đồng hành cùng bạn trong các khóa học tại Mytour nếu bạn đang gặp khó khăn nhé .