(Mytour) Quan điểm của Đức Phật về việc thờ cúng tổ tiên rất rõ ràng, bởi Phật giáo luôn tôn trọng các đặc trưng văn hóa của từng quốc gia và không bao giờ cố tình phá vỡ những giá trị văn hóa mà người dân nơi đó gìn giữ.
Quan điểm của Đức Phật về thờ cúng tổ tiên
Lâu nay, việc lập bàn thờ gia tiên và thắp hương để tưởng nhớ công ơn tổ tiên là một truyền thống. Nhiều người mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ tổ tiên để thực hiện những điều khó khăn.
Đây là một thói quen phổ biến khi người sống thờ cúng người đã khuất với hy vọng nhận được sự phù hộ và hỗ trợ, giúp họ có thể thực hiện những việc ngoài khả năng bình thường.
Khi Phật giáo du nhập vào Việt Nam, đã có nhiều sự giao thoa, một số bị loại bỏ, một số được chọn lọc. Tuy nhiên, phong tục thờ cúng ông bà tổ tiên vẫn được gìn giữ và tiếp tục song hành cùng việc thờ Phật trong đời sống tâm linh.
Theo Đức Phật, khi một người qua đời, trong vòng tối đa 49 ngày, linh hồn của họ sẽ tái sinh vào cõi phù hợp với nghiệp của mình trong lục đạo. Đức Phật đã dạy Bà-la-môn rằng: 'Nếu người thân của ông tái sinh vào địa ngục, họ sẽ chỉ nhận được thức ăn của chúng sanh địa ngục, không nhận đồ ăn từ việc bố thí của ông.'
Nếu linh hồn tái sinh vào loài súc sanh, ngạ quỷ, hoặc làm người, họ sẽ nhận được thức ăn từ loài người, không nhận được đồ bố thí từ ông.
- Bà-la-môn! Trong thế giới ngạ quỷ, có một nơi gọi là Nhập xứ ngạ quỷ. Nếu người thân của ông tái sinh vào nơi này, họ sẽ nhận được đồ cúng của ông. Vì vậy, khi thực hiện thờ cúng, chúng ta cần hiểu rằng nếu tổ tiên tái sinh thành chư thiên, họ sẽ không ăn được những đồ cúng của chúng ta vì chúng không phù hợp với họ. Nếu họ là người sống ở nơi khác, họ cũng không thể nhận đồ ăn của chúng ta. Chỉ có ngạ quỷ mới có thể nhận đồ cúng của loài người. Do đó, việc cúng kiếng chỉ thực sự có giá trị nếu người thân của chúng ta đang ở nơi ngạ quỷ. Thực tế, chúng ta không thể biết chính xác nơi tái sinh của người đã khuất, vì vậy việc dâng lễ cúng chủ yếu thể hiện lòng thành và bổn phận của con cháu.
Theo quan điểm của Đức Phật về việc thờ cúng tổ tiên, mục đích cuối cùng của chúng ta là duy trì những giá trị văn hóa tốt đẹp của người Việt, nhằm thể hiện lòng hiếu thảo, sự biết ơn và đền đáp công ơn của người đã khuất. Đây là cách kết nối giữa quá khứ và hiện tại, vì không có quá khứ, hiện tại cũng không thể tồn tại.
Có thể không thờ cúng được không?
Người châu Á, đặc biệt là người Việt, luôn coi trọng nguồn gốc và tổ tiên, vì vậy việc thờ cúng không chỉ để nhắc nhở con cháu về nguồn gốc huyết thống của mình, mà còn là nét văn hóa quý giá cần được bảo tồn. Do đó, không chỉ vì lý do không biết tổ tiên có còn ở đó hay không mà chúng ta nên bỏ qua hoặc coi nhẹ việc thờ cúng.
Hơn nữa, dù có quan điểm rõ ràng về sinh và tử, Đạo Phật vẫn coi bàn thờ gia tiên là nơi thiêng liêng, phản ánh niềm tin sâu sắc của người Việt. Việc thờ cúng thể hiện lòng hiếu thảo, điều mà Đạo Phật coi trọng nhất trong đạo đức con người.
Theo lời Phật dạy, việc hiếu thảo và phụng dưỡng cha mẹ sẽ mang lại phước báo lớn. Dù chúng ta không biết rõ người đã khuất tái sinh về đâu trong lục đạo luân hồi, việc duy trì bàn thờ gia tiên là cần thiết để bày tỏ lòng hiếu thảo và tri ân.
Bàn thờ gia tiên biểu trưng cho nguồn cội và gốc rễ, cũng giống như cây có gốc và nước có nguồn. Kính thờ tổ tiên là cách thể hiện lòng hiếu thảo, ghi nhớ công ơn và hoài nguyện đền đáp, góp phần hình thành truyền thống hiếu nghĩa của người Phật tử.
Vì thế, con cháu nên thực hiện các công đức thiện lành để hồi hướng phước báu cho tổ tiên. Phật giáo khuyến khích làm phước và hồi hướng cho người đã khuất, vì dù họ tái sinh ở đâu cũng nhận được phước đức từ lòng hiếu thảo của con cháu.
Do đó, khi thờ cúng, chỉ cần thực hiện lễ đơn giản với sự thành tâm và tập trung vào việc tạo phước để hồi hướng và truyền thụ hiếu đạo. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể tạo phước bằng những việc thiện, từ tâm, không cần phải cầu kỳ hay phô trương.
Vì vậy, theo quan điểm của Đạo Phật, việc phá bỏ bàn thờ không được khuyến khích như ở nhiều giáo phái khác, vì Đạo Phật không xem việc thờ cúng tổ tiên là “thờ quỷ” như một số người bội nghĩa và tà kiến vẫn nghĩ.