Tình hình tài chính của doanh nghiệp luôn là điều hàng đầu không chỉ đối với các nhà quản lý mà còn với những nhà đầu tư vào cổ phiếu doanh nghiệp (trong trường hợp doanh nghiệp đã niêm yết trên sàn chứng khoán). Việc nắm vững và phân tích chính xác các chỉ số tài chính của doanh nghiệp giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu suất hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Các chỉ số tài chính trong phân tích cơ bản có ý nghĩa quan trọng với cổ đông và nhà đầu tư
Khái niệm chỉ số tài chính là gì?
Chỉ số tài chính của doanh nghiệp là các con số được tính toán bằng cách so sánh một số liệu tài chính/kinh doanh này với một số liệu khác, như tổng lợi nhuận chia cho tổng số nhân sự. Chỉ số này giúp chúng ta hiểu rõ nhất tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Chúng thường được sử dụng để so sánh và đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính, phản ánh chi tiết về những vấn đề tốt và xấu trong doanh nghiệp để đưa ra những quyết định trong quản lý kinh doanh. Chúng có thể dễ dàng tính toán và sử dụng, nhưng không thể thay thế hoàn toàn được kinh nghiệm trong kinh doanh. Tuy nhiên, việc hiểu và theo dõi các chỉ số tài chính sẽ giúp nhà quản lý vận hành doanh nghiệp tốt hơn cũng như giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hiệu quả hơn trong mua bán cổ phiếu của doanh nghiệp đó.
Các chỉ số tài chính quan trọng thường được sử dụng để so sánh giữa các giai đoạn khác nhau, từ đó theo dõi và đánh giá mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của chỉ số tài chính
Phân tích các chỉ số tài chính đóng vai trò vô cùng quan trọng trong phân tích cơ bản. Qua các chỉ số tài chính và ý nghĩa của chúng, chủ doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác thực trạng hoạt động của doanh nghiệp để dự báo tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Các chỉ số tài chính quan trọng trong phân tích báo cáo tài chính cũng giúp so sánh với báo cáo tài chính của các ngành khác nhau để đánh giá khả năng thanh toán nợ vay và trả cổ tức.
Các chỉ số tài chính quan trọng cho nhà đầu tư
Chỉ số về khả năng thanh toán
Chỉ số khả năng thanh toán là một chỉ số quan trọng phản ánh sức mạnh tài chính có của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng thực hiện các nghĩa vụ dài hạn của một doanh nghiệp bằng cách xem xét mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của công ty.
Trong một số trường hợp, chỉ số khả năng thanh toán cũng giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng tài chính của công ty trong việc trả lãi và chi trả các khoản phí cố định liên tục. Điều này rất quan trọng vì nếu không có đủ dòng tiền, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ nợ nần.
Chỉ số về hoạt động kinh doanh
Chỉ số này được sử dụng để đánh giá hiệu suất sử dụng tài sản của doanh nghiệp, chia thành 'hiệu quả hoạt động' và 'lợi nhuận hoạt động'. Hiệu quả hoạt động giúp chủ doanh nghiệp hiểu rõ cách sử dụng tài sản một cách hiệu quả, trong khi lợi nhuận hoạt động thể hiện khả năng sinh lời tổng thể của doanh nghiệp. Tóm lại, chỉ số hoạt động kinh doanh cho biết tốc độ chuyển đổi các khoản nợ hoặc tài sản của doanh nghiệp.
Chỉ số quay vòng hàng tồn kho
Chỉ số này được tính bằng tỷ lệ Giá vốn bán hàng chia cho Bình quân hàng tồn kho, thể hiện tốc độ quay vòng hàng hóa trong kho của doanh nghiệp.
Chỉ số này thường được tính và so sánh qua các năm. Chỉ số cao thể hiện tốc độ quay vòng hàng tồn kho nhanh và ngược lại. Tuy nhiên, không phải lúc nào chỉ số hàng tồn kho cao cũng là xấu, và chỉ số thấp không nhất thiết là tốt, mà phụ thuộc vào từng ngành nghề kinh doanh cụ thể.
Thường thì doanh nghiệp được xem là hiệu quả trong hoạt động bán hàng khi chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao, không có nhiều hàng tồn kho. Chỉ số này giảm dần qua các năm, cho thấy doanh nghiệp ít phải đối mặt với rủi ro hơn.
Chỉ số vòng quay khoản phải thu
Chỉ số vòng quay khoản phải thu được tính bằng tỷ lệ Doanh thu thuần chia cho Khoản phải thu trung bình. Đây là một thước đo trung bình cho thấy hiệu quả và tốc độ xử lý các hóa đơn chưa thanh toán. Chỉ số này cao cho thấy tốc độ thanh toán nhanh chóng và ngược lại. So sánh giữa các doanh nghiệp, nếu chỉ số này quá cao có thể cho thấy công ty đang áp dụng chính sách tín dụng quá nghiêm ngặt, dẫn đến mất cơ hội bán hàng và khách hàng chuyển sang các công ty đối thủ có thời gian tín dụng linh hoạt hơn. Nếu chỉ số này quá thấp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ.
Chỉ số thanh khoản
Chỉ số thanh khoản (tính thanh khoản) là một khái niệm phổ biến trong quản lý tài chính, thường được sử dụng sau chỉ số về tỷ lệ lợi nhuận.
Chỉ số này đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, được tính bằng tỉ lệ tiền mặt và tài sản lưu động chia cho các khoản vay ngắn hạn hoặc nợ hiện tại. Chỉ số trên 1 cho thấy công ty luôn thanh toán đầy đủ nợ ngắn hạn.
Chỉ số thanh khoản có thể khác nhau đối với các ngành kinh doanh khác nhau. Ví dụ, các cửa hàng tạp hóa cần có nhiều tiền mặt để duy trì nguồn hàng liên tục so với doanh nghiệp kinh doanh phần mềm. Chỉ số này thay đổi theo thời gian và cần được kết hợp với các tiêu chí khác để đánh giá cổ phiếu tiềm năng.
Tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận là số liệu quan trọng trong phân tích đầu tư, bao gồm tỉ suất lợi nhuận trên doanh thu và tỉ suất lợi nhuận sinh lời. Dựa vào các chỉ số này, chúng ta có thể đánh giá được hiệu suất lãi và lợi nhuận cho cổ đông của doanh nghiệp.
Chỉ số tỉ suất lợi nhuận trên doanh thu giúp nhà đầu tư tính toán lợi nhuận sau khi đầu tư. Tỷ suất lợi nhuận sinh lời chỉ ra tỉ suất sinh lời trên vốn và tài sản. Dựa vào đó, chủ doanh nghiệp có thể điều chỉnh hoạt động công ty để phù hợp với thị trường.
Tỷ suất nợ trên vốn
Tỷ suất nợ trên vốn thể hiện mức độ rủi ro trong quản lý vốn của doanh nghiệp. Tỷ suất này là cơ sở để đánh giá khoản nợ của công ty, bao gồm các khoản vay thế chấp, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn.
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ / Giá trị vốn chủ sở hữu
Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
Chỉ số này giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Tỷ suất này lớn hơn 1 thể hiện tài sản của doanh nghiệp chủ yếu từ khoản nợ, ngược lại, tỷ suất này nhỏ hơn 1 cho thấy tài sản của doanh nghiệp chủ yếu từ vốn chủ sở hữu hiện có. Tỷ suất này tương quan với mức độ nợ của công ty, nếu tỷ suất này tăng dần thì công ty có thể đối mặt với khó khăn trong thanh toán nợ và nguy cơ phá sản trong tương lai.
Chỉ số rủi ro đầu tư
Chỉ số rủi ro giúp người quản lý doanh nghiệp dễ dàng nhận biết những nguy cơ tài chính tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh, dựa trên biến động của doanh thu để xác định thời điểm có lãi hoặc lỗ vốn.
Chỉ số này được tính toán chính xác dựa trên 4 loại chỉ số bao gồm: mức độ tác động của đòn bẩy tài chính (FLE), chỉ số hiệu ứng tổng thể của đòn bẩy (TLE), chỉ số biên lợi nhuận phân bố, mức độ tác động từ đòn bẩy kinh doanh.
Các kênh đầu tư đáng tin cậy bạn nên biết
Cách đầu tư hiểu quả cho nhà đầu tư mới
Dưới đây là các chỉ số tài chính của doanh nghiệp mà nhà đầu tư cần nắm rõ để đánh giá chính xác tình hình hoạt động trước khi quyết định đầu tư. Đọc hiểu và nhận biết ý nghĩa của các chỉ số này đòi hỏi nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ lưỡng và thường xuyên thực hành để tích lũy kinh nghiệm cho bản thân trong giao dịch.