1. Tổng quan về cấu trúc keen on trong tiếng Anh.
Từ keen là tính từ có nghĩa là háo hức, nóng lòng hay say mê nhiệt tình. Keen có thể kết hợp trực tiếp với danh từ hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh. Cấu trúc phổ biến nhất là keen on.
Các dạng từ (word form) tương ứng với keen gồm có:
- Tính từ: keen - háo hức, say mê
- Trạng từ: keenly - háo hức, xông xáo
- Danh từ: keener - người nhiệt tình
- Danh từ: keeness - sự nhiệt tình, háo hức
Ví dụ:
- Sarah wasn't too keen on going to the ball. (Sarah không tha thiết lắm việc tới vũ hội.)
- They waited keenly to watch the newly released movie. (Họ háo hức đợi để được xem bộ phim mới được phát hành.)
- Children are keeners when it comes to sweat and cupcakes. (Bọn trẻ con rất mê kẹo và những chiếc bánh nướng nhỏ.)
- I admire his enthusiasm and keenness for photography. (Tôi ngưỡng mộ sự say mê và nhiệt huyết của anh ấy dành cho nhiếp ảnh.)

2. Cách sử dụng cấu trúc keen on phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Cấu trúc keen on + Ving, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc keen on + Ving được dùng để biểu thị sự đam mê, sự yêu thích mạnh mẽ đối với một hoạt động nào đó.
- to be keen on doing something - yêu thích, thích thú khi làm gì
Ví dụ:
- They are keen on watching the newly released movie. (Họ rất háo hức được xem bộ phim mới ra mắt.)
- Peter is keen on practicing for the dancing contest. (Peter say mê tập luyện cho cuộc thi nhảy.)
- I am not keen on babysitting the kids all weekend. (Tôi không thích phải trông mấy đứa trẻ vào cuối tuần 1 chút nào cả.)

Cấu trúc keen on + Danh từ, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc keen on something được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự yêu thích, sự đam mê mạnh mẽ đối với một vật, một sự việc hoặc một người nào đó.
- to be keen on something/somebody - yêu thích cái gì/người nào
Ví dụ:
- The children are keen on the newly released Minions movie. (Lũ trẻ con rất thích bộ phim Minions mới được ra mắt.)
- Peter Parker is obviously keen on Mary Jane. (Peter Parker rõ ràng là rất thích Mary Jane.)
- Adam is particularly keen on basketball and football. (Adam rất say mê bóng rổ và bóng đá.)
Phân biệt cấu trúc keen on và keen to, ý nghĩa và cách sử dụng?
Cấu trúc keen on và keen to đều được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự say mê, yêu thích với 1 việc gì đó. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa 2 cấu trúc này. Cụ thể như sau:
- Keen on đi kèm danh từ hoặc danh động từ Ving
- Keen to đi với động từ dạng to Verb.
- Keen on: yêu thích việc làm điều gì đó một cách nhiệt tình, hăng hái.
- Keen to: rất muốn làm gì đó trong tương lai.
- to be keen on Ving/N - yêu thích cái gì/làm gì
- to be keen to V - mong muốn, háo hức được làm gì
Ví dụ:
- I’m keen on dancing. (Tôi yêu thích khiêu vũ. Trong trường hợp này bạn đã biết khiêu vũ rồi.)
- I can’t dance yet, but I’m keen to learn. (Tôi chưa biết khiêu vũ, nhưng tôi rất muốn học.)

3. Cấu trúc keen on và các cấu trúc tính từ đi kèm giới từ phổ biến khác.
Dạng tính từ + giới từ tương tự như cấu trúc keen on bạn sẽ thường xuyên gặp trong tiếng Anh giao tiếp hay trong các bài thi. Hãy ghi nhớ các cấu trúc này để sử dụng sau này nhé.
Tính từ + FROM
absent from - vắng mặt khỏi nơi nào
emerge from - nổi bật từ đâu
different from - không giống với cái gì/ai
escape from - thoát khỏi/từ đâu
tired from - mệt mỏi vì cái gì/ai
borrow from - mượn từ ai đó
derived from - bắt nguồn từ đâu/cái gì
free from - tự do không bị ảnh hưởng bởi cái gì
safe from - an toàn không bị ảnh hưởng bởi cái gì
Tính từ + AT
angry at - tức giận với ai/cái gì
terrible at - kém trong việc gì
good at - giỏi về lĩnh vực gì
clever at - thông minh trong việc gì
skillful at - có tài về lĩnh vực nào
poor at - kém về cái gì
pleased at - hài lòng về điều gì
happy at - hạnh phúc về điều gì
astonished at - ngạc nhiên về cái gì
here at - có mặt ở đâu

Tính từ + TỚI
quen thuộc với - quen với cái gì
quan trọng với - quan trọng với ai
capable of - có thể làm gì
acquainted with - quen thuộc với ai/cái gì
hooked on - đam mê cái gì
subjected to - để lộ ra với ai
obvious to - rõ ràng với ai
equivalent to - tương đương với cái gì/ai
opposite to - trái lại với cái gì
Tính từ + WITH
familiar with - quen với ai
amicable with - thân thiện với ai
disillusioned with - thất vọng với ai
engaged with - bận rộn với cái gì
enthused with - háo hứng vì cái gì
tired of - chán ngấy cái gì
satisfied with - hài lòng với cái gì/ai
irritated with - bực mình với ai
content with - hài lòng với cái gì/ai
linked with - liên kết với ai

Tính từ + REGARDING
worried about - lo ngại về cái gì
mad about - phát điên vì chuyện gì/ai
sure about - chắc chắn về chuyện gì
inquisitive about - tò mò về cái gì/ai
passionate about - nhiệt tình về chuyện gì
enraged about - giận dữ về chuyện gì
enthusiastic about - háo hức chuyện gì
sorrowful about - buồn vì chuyện gì/ai
committed to - nghiêm túc với chuyện gì
Tính từ + FOR
worried for - lo ngại cho ai
prepared for - sẵn sàng cho việc gì
renowned for - nổi tiếng về cái gì
appropriate for - thích hợp cho việc gì
accountable for - chịu trách nhiệm cho việc gì
concerned for - lo lắng cho ai
infamous for - tai tiếng vì việc gì
apologetic for - xin lỗi về việc gì
qualified for - đủ điều kiện cho việc gì
penalized for - bị phạt vì việc gì

4. Exercises on the structure of 'keen on' with answers.
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the following sentences.
1. There are plenty of opportunities for students who are keen ____ soccer.
A. to
B. at
C. on
2. I was not very keen _____ buy it.
A. to
B. on
C. at
3. I'm not really keen on ____ to the office today, but my boss made me to.
A. to go
B. going
C. go
4. Peter’s keen ____ going on a date with Mary.
A. at
B. on
C. to
5. Katie is keen on ________, and she got the perfect job in a public school.
A. teaches
B. teach
C. teaching
Bài tập 2: Viết câu sử dụng các từ gợi ý.
1. Peter/keen/drive/fast/night
2. Sarah/enjoy/cooking/for her family
3. My parents/enjoy/gardening
4. We/love/cycling/on weekends
5. Adam/likes/taking photos/of his dogs
6. They/are passionate about/collecting/old stamps
7. Grandma/enjoys/knitting/in winter
8. Brian/is eager to/learn/to play the guitar
Đáp án
Bài tập 1:
1 - C
2 - A
3 - B
4 - B
5 - C
Bài tập 2:
1. Peter enjoys driving fast at night.
2. Sarah loves cooking for her family.
3. My parents are passionate about gardening.
4. We like cycling on weekends.
5. Adam likes to take photos of his dogs.
6. They have a strong interest in collecting vintage stamps.
7. Grandma enjoys knitting during the winter.
8. Brian is enthusiastic about learning how to play the guitar.