1. Định nghĩa của put up with là gì?
- Put up with là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chịu đựng hoặc tha thứ.
Ví dụ:
- My mother can't put up with coldness. (Mẹ tôi không thể chịu đựng được cái lạnh.)
- Jack is so rude. I don't know why Anna puts up with him. (Jack thật sự rất thô lỗ. Tôi không hiểu tại sao Anna lại tha thứ cho hắn ta.)
2. Cấu trúc của put up with
Put up with + something/someone: chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì
Ví dụ:
- I can put up with the room being untidy, but I hate it if it's not clean. (Tôi có thể chịu đựng căn phòng trở nên bừa bộn, nhưng tôi lại hét nó nếu nó không sạch sẽ.)
- I don't know how he puts up with their constant complaints. (Tôi không biết anh ấy phải chịu đựng những lời phàn nàn liên tục của họ như thế nào.)
- I put up with Alan’s mistakes because of his sincere apology. (Tôi tha thứ cho lỗi lầm của Alan bởi lời xin lỗi chân thành của cậu ấy.)
- My father put up with my stupid thoughts because he loves me so much. (Bố tôi đã tha thứ cho những suy nghĩ ngu ngốc của tôi vì ông ấy yêu tôi rất nhiều.)

Định nghĩa của put up with là gì
3. Các từ đồng nghĩa với put up with
Bên cạnh cụm động từ put up with có ý nghĩa là chịu đựng, tha thứ, Mytour sẽ cung cấp thêm cho các bạn các từ đồng nghĩa với put up with ngay dưới đây.
- Tolerate /ˈtɒləreɪt/ : Tha thứ, khoan thứ
- Suffer /ˈsʌfə/ : Chịu đựng, cho phép
- Endure /ɪnˈdjʊə/ : Cam chịu, chịu được
- Bear /beə/ : Chịu đựng
- Stomach /ˈstʌmək/ : Cam chịu (nhục), nuốt (hận)
- Swallow /ˈswɒləʊ/ : Nuốt, chịu đựng
- Submit /səbˈmɪt/ : Chịu, cam chịu, quy phục
- Shoulder /ˈʃəʊldə/ : Vác lên vai, gánh trách nhiệm
- Accept /əkˈsɛpt/ :
- Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ : Thừa nhận, công nhận
- Concede /kənˈsiːd/ : Nhận, thừa nhận
- Consent /kənˈsɛnt/ : Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận, tán thành
- Defer /dɪˈfɜː/ : Theo, chiều theo, làm theo
- Receive /rɪˈsiːv/ : Tin, công nhận là đúng
- Withstand /wɪðˈstænd/ : Chống lại, chống cự, chịu đựng
- Approve /əˈpruːv/ : Tán thành, đồng ý, bằng lòng
- Recognise /ˈrɛkəɡnaɪz/ : Công nhận, thừa nhận, chấp nhận
- Release /rɪˈliːs / : Miễn, tha (nợ...), giải thoát
- Support /səˈpɔːt/ : Chịu đựng, dung thứ
4. Các cụm động từ khác của Put
Ngoài cụm động từ put up with, động từ put còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ khác nhau. Hãy cùng xem thêm dưới đây nhé!
- Put aside: Để dành, gạt sang một bên
- Put across: Giao tiếp, truyền tải
- Put back: Để lại chỗ cũ
- Put by: Lảng tránh
- Put down: Đặt xuống
- Put forward: Trình bày ý kiến, đưa ra quan điểm
- Put in: Đệ đơn, đưa cái gì vào sử dụng
- Put in for: Đòi hỏi, yêu sách
- Put off: Hoãn
- Put on: Mặc (quần áo), đội (mũ), đeo (giày)...
- Put out: Dập tắt
- Put through: Hoàn thành, xong xuôi
- Put up: Dựng lên
- Put somebody up: Cho ai ở nhờ
- Put up with: Chịu đựng, tha thứ

Các cụm động từ khác của Put
5. Bài tập về cấu trúc put up with
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. It took the firefighters three hours to …………………. the fire.
A. put out
B. extinguish
C. quench
2. We are having a new oven ………………….
A. erect
B. insert
C. postpone
3. Don’t …………………. what you can do today till tomorrow.
A. procrastinate
B. postpone
C. facilitate
4. I refuse to tolerate his smoking any longer.
A. set aside
B. place in
C. tolerate
5. She brushed her hair and …………………. a hat.
A. set aside
B. endure
C. wear

Exercises on enduring
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống
1. Phong sets aside ... a small amount every year for his gap year.
2. The seminar has been postponed ... until next Sunday.
3. The infant is merely staging ... an act to gain his mother's sympathy.
4. I'm unable to endure ... these scorching days
5. Can you direct me ... to the head of marketing?
6. Please switch off the lights ... when exiting the room.
7. You should develop your interpersonal skills to articulate your thoughts ...
8. My instructor has consented to speak favorably ... on her behalf.
9. Everyone appears to object to the proposal presented … by Han.
Đáp án
Bài tập 1:
1. extinguish
2. insert
3. delay
4. tolerate
5. dress up
Bài tập 2:
1. beside
2. deactivate
3. activated
4. tolerate
5. via
6. throughout
7. spanning
8. within
9. onward
Sau bài học cùng Mytour, bạn đã nắm được ý nghĩa của put up with chưa? Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc put up with trong tiếng Anh và các chủ đề xoay quanh nó. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Anh của mình và đưa ra phương hướng học tập thích hợp, hãy tham gia kiểm tra tại đây nhé. Chúc các bạn học tốt!