1. Nguyên nhân gây đau ngực là gì?
Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến triệu chứng đau ngực ở người bệnh:
-
Bệnh về tim;
-
Bệnh liên quan đến thành ngực;
-
Bệnh liên quan đến phổi;
-
Bệnh về tiêu hóa.
2. Đặc điểm phân biệt các loại đau ngực từ các bệnh lý khác nhau
Bệnh động mạch vành:
Khi động mạch vành bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn do xơ vữa mạch máu, lưu lượng máu không đủ cung cấp cho tim, gây ra cảm giác khó thở và đau thắt ngực, kèm theo đau nhói ở tim. Biểu hiện cụ thể của đau ngực do bệnh động mạch vành như sau:
-
Cảm giác tim co thắt, đè nén, bóp nghẹt và khó thở;
-
Đau ngực bên trái dữ dội, gây hoảng sợ và ra mồ hôi;
-
Đau kéo dài trong vài giây hoặc vài phút;
-
Đau sau xương ức, có thể lan ra cằm và vai trái, thậm chí cánh tay;
-
Cơn đau tăng cường khi bệnh nhân căng thẳng, tức giận hoặc gắng sức.
Bệnh động mạch vành có thể là một trong những nguyên nhân gây đau ngực
Đau thắt ngực do xơ vữa động mạch vành có thể dẫn đến biến chứng là nhồi máu cơ tim (nếu đau kéo dài từ 15 - 20 phút) và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
Bệnh bóc tách động mạch chủ:
Động mạch chủ (ĐMC) là mạch máu lớn nhất và đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ thể con người, đưa máu đến mọi cơ quan. Khi lớp nội mạc của ĐMC bị rách, máu có thể xâm nhập vào bên trong, gây ra việc ĐMC bị vỡ, gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ. Dấu hiệu của đau ngực do bệnh bóc tách ĐMC bao gồm:
-
Đau thắt ngực liên tục, lan ra cả sau lưng;
-
Đau thắt ngực gây khó thở, choáng váng;
-
Ngất xỉu.
Trường hợp đau ngực này có thể dẫn đến suy tim và có nguy cơ tử vong cao.
Bệnh về phổi và màng phổi:
Các bệnh lý như viêm màng phổi, tràn khí màng phổi, tắc động mạch phổi, u phổi cũng có thể là nguyên nhân gây đau ngực cho bệnh nhân. Triệu chứng bao gồm:
-
Khó thở dữ dội;
-
Đau rát mỗi khi hít thở;
-
Khi nằm, đau ngực càng nặng thêm;
-
Ho nhiều, có thể có máu: đặc biệt khi tắc động mạch phổi;
-
Sốt: do viêm phế quản, viêm màng phổi, herpes;
-
Bệnh về thành ngực: chấn thương ngực, thần kinh liên sườn và biểu hiện đó là:
-
Đau ngực khi thở sâu;
-
Đau ngực khi di chuyển, vận động ngực;
-
Đau âm ỉ ở ngực phải hoặc trái;
-
Đau tăng khi ấn hoặc chạm vào thành ngực.
Chăm sóc sức khỏe phổi một cách tích cực để phòng tránh các cơn đau ngực nguy hiểm
Bệnh về đường tiêu hoá:
Các bệnh như trào ngược dạ dày thực quản hoặc khó tiêu cũng có thể gây ra các cơn đau ngực. Biểu hiện của đau ngực do bệnh tiêu hoá bao gồm:
-
Khó nuốt thức ăn;
-
Đau ngực kèm theo triệu chứng buồn nôn;
-
Đau ngực khi đói hoặc sau khi ăn;
-
Đau tăng khi nằm, nghỉ ngơi cũng không giảm;
-
Đau ở vùng thượng vị hoặc lan rộng đến vùng thượng vị.
3. Cách nhận biết cơn đau ngực nguy hiểm
Đau ngực có thể là do những bệnh lý đã được đề cập, tuy nhiên trong khi cơn đau ngực lan rộng, người bệnh cần nhận ra các dấu hiệu sau để phân biệt cơn đau ngực nguy hiểm và điều trị ngay lập tức.
Tính chất của cơn đau ngực:
Các cơn đau ngực nguy hiểm thường xuất hiện đột ngột, không có hoặc rất ít dấu hiệu cảnh báo trước với mức độ đau đớn cực kỳ, cảm giác bóp nghẹt tim khiến bệnh nhân rất lo lắng và hoảng sợ. Trong trường hợp này, cơn đau ngực có thể được liên kết với các bệnh lý như: nhồi máu cơ tim, phình tắc hoặc vỡ động mạch chủ, tràn khí màng phổi,...
Cơn đau xuất hiện ở vị trí nào?
-
Nhồi máu cơ tim cấp: đau ở phía trái ngực tại vị trí của tim;
-
Nhồi máu cơ tim ở phần sau dưới: đau dữ dội ở phía dưới của ngực;
-
Tràn khí màng phổi: đau ở phía trái hoặc phải của ngực, có thể không đúng với vị trí của tim;
-
Phình tách ĐMC: đau lan sang phía sau lưng.
Tần suất và thời gian tồn tại của cơn đau ngực?
Nếu cơn đau ngực kéo dài thường là điềm báo xấu, cho biết các cơ quan trong ngực như phổi, tim, hoặc màng phổi,... đang bị tổn thương. Hầu hết những cơn đau ngực kéo dài hơn 2 phút, lặp lại liên tục trong 30 phút thường là cảnh báo về các bệnh như nhồi máu cơ tim, tràn khí màng phổi, viêm phổi thuỳ.
Các dấu hiệu để phát hiện cơn đau ngực nguy hiểm bao gồm:
-
Đau ngực kèm khó thở;
-
Chiếc lạnh;
-
Huyết áp giảm;
-
Vã mồ hôi;
-
Đau ngực kèm mất máu: có thể là do phình tách ĐMC ngực vỡ;
-
Đau ngực kèm khó thở, phần ngực bên đau bắt đầu sưng to, có khí bị tràn dưới da: Tràn khí màng phổi;
-
Đau ngực và khi ho hoặc khạc đờm có máu, có biểu hiện nhiễm trùng: viêm phổi thuỳ.
Các yếu tố gây tăng nguy cơ đau ngực:
-
Bệnh nhân mắc các bệnh như: tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, tiểu đường thường gặp đau ngực cấp;
-
Người bị viêm phổi mạn tính có thể gặp đau ngực dữ dội và đột ngột;
-
Phụ nữ có thai hoặc đang sử dụng thuốc tránh thai, người nằm yên lâu, người bị giãn tĩnh mạch chi dưới,... có thể gặp đau ngực dữ dội;
-
Người hút thuốc lá thường xuyên - nguyên nhân hàng đầu gây xơ vữa động mạch;
-
Bệnh nhân nghiện rượu và bị xơ gan do rượu dẫn đến hình thành huyết khối tĩnh mạch chi dưới, hoặc viêm phổi;
-
Trong gia đình có người thân mắc tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim hoặc tử vong không rõ nguyên nhân, mắc các bệnh liên quan đến rối loạn hệ thống dẫn truyền của tim như hội chứng Wolff - Parkinson - White, hội chứng Brugada, bệnh mạch như hội chứng Ehlers - Danlos hoặc hội chứng Marfan,... cũng là các yếu tố tăng nguy cơ gây đau ngực;
-
Tuổi tác và giới tính của bệnh nhân: đa số trường hợp trẻ em nếu gặp đau ngực thì là do tràn khí màng phổi tự phát hoặc viêm phổi thuỳ. Còn đau ngực do các bệnh mạch vành và ĐMC thường xuất hiện ở người già, tỷ lệ nam nhiều hơn nữ.
4. Xử lý khi gặp cơn đau ngực nguy hiểm
Nếu người bệnh thường xuyên gặp đau ngực, mức độ ngày càng nặng kèm theo các dấu hiệu đã đề cập, cần xác định nguyên nhân dẫn đến cơn đau ngực như: tràn khí màng phổi, nhồi máu cơ tim cấp, nhồi máu phổi hoặc phình tách ĐMC ngực,...
Cần đưa người bệnh đi kiểm tra tại bệnh viện ngay để chẩn đoán và phát hiện các bệnh liên quan. Bác sĩ sẽ tiến hành các kiểm tra lâm sàng cần thiết như: xét nghiệm máu, điện tim, siêu âm tim, chụp X-quang tim phổi, CT ngực, CT lồng ngực,...
Khi gặp đau ngực không biết nguyên nhân, cần tự mình đến bệnh viện kiểm tra