Hiểu rõ ngay sự phong phú của từ vựng y học trong tiếng Anh có giải thích chi tiết
Buzz
Nội dung bài viết
Tổng hợp từ vựng y học về vị trí ngành nghề trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về các chuyên ngành trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về các loại bệnh viện trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về các loại phòng trong bệnh viện trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về các loại bệnh trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về các loại thuốc và dụng cụ y tế trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học theo từng chuyên ngành trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành thần kinh và cơ xương khớp trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành mắt và tai - mũi - họng trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành hô hấp và tiêu hóa trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành da liễu, nội tiết và thú y trong tiếng Anh
Một số nguồn học từ vựng y học tiếng Anh hữu ích cho người học chuyên ngành
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Lĩnh vực Y khoa đang nổi bật tại Việt Nam.
- Bổ sung kiến thức về từ vựng y học tiếng Anh.
- Cung cấp từ vựng y khoa trong tiếng Anh.
- Tổng hợp từ vựng y học về các chuyên ngành.
- Tổng hợp từ vựng y học về các loại bệnh.
- Tổng hợp từ vựng y học về các loại thuốc và dụng cụ y tế.
- Các nguồn học từ vựng y học tiếng Anh.
- Hy vọng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng y học và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS.
Lĩnh vực Y khoa đang nổi bật tại Việt Nam trong thời đại hiện nay. Để tiếp cận và nghiên cứu tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn, việc bổ sung kiến thức về từ vựng y học trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết đối với các bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực này.
Trong bài viết ngày hôm nay, Luyện thi Mytour sẽ cung cấp cho các bạn đa dạng từ vựng y khoa trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên có diễn giải chi tiết nhé! và bạn hãy ghé qua thư viện từ vựng của Mytour để biết thêm từ mới.
Tổng hợp từ vựng y học về vị trí ngành nghề trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Attending physician
əˈtɛndɪŋ fɪˈzɪʃən
Bác sĩ chăm sóc sức khỏe
Cardiologist
ˌkɑːdɪˈɒləʤɪst
Bác sĩ tim mạch
Consulting doctor
kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə
Bác sĩ tham vấn
Dentist
ˈdɛntɪst
Nha sĩ
Dermatologist
ˌdɜːməˈtɒləʤɪst
Bác sĩ da liễu
Duty doctor
ˈdjuːti ˈdɒktə
Bác sĩ trực
Ear-Nose-Throat Doctor (ENT doctor)
ɪə-nəʊz-θrəʊt ˈdɒktə
Bác sĩ tai mũi họng
Family doctor
ˈfæmɪli ˈdɒktə
Bác sĩ gia đình
Gastroenterologist
ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒɪst
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Nurse
nɜːs
Y tá
Obstetrician
ˌɒbstɛˈtrɪʃən
Bác sĩ khoa sản
Ophthalmologist
ˌɒfθælˈmɒləʤɪst
Bác sĩ nhãn khoa
Paramedic
ˌpærəˈmɛdɪk
Chuyên gia y tế
Pediatrician
piːdɪəˈtrɪʃən
Bác sĩ nhi khoa
Pharmacist
ˈfɑːməsɪst
Dược sĩ
Psychologist
saɪˈkɒləʤɪst
Bác sĩ tâm lý
Surgeon
ˈsɜːʤən
Bác sĩ phẫu thuật
Veterinarian
ˌvɛtərɪˈneərɪən
Bác sĩ thú y
Tổng hợp từ vựng y học về các chuyên ngành trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Cosmetic Surgery department
kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤəri dɪˈpɑːtmənt
Phẫu thuật thẩm mỹ
Dermatology Department
ˌdɜːməˈtɒləʤi dɪˈpɑːtmənt
Da liễu
Diagnostic imaging department
ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt
Chẩn đoán hình ảnh
Ear – Nose – Throat Department
ɪə – nəʊz – θrəʊt dɪˈpɑːtmənt
Tai – mũi – họng
Endoscopy Department
enˈdɒs.kə.pi dɪˈpɑːtmənt
Nội soi
General Surgery Department
ˈʤɛnərəl ˈsɜːʤəri dɪˈpɑːtmənt
Khoa ngoại tổng quát
Immunology Department
ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi dɪˈpɑːtmənt
Khoa miễn dịch
Hematology Department
ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒi dɪˈpɑːtmənt
Huyết học
Mortuary
ˈmɔːtjʊəri
Nhà xác
Nutrition Department
nju(ː)ˈtrɪʃən dɪˈpɑːtmənt
Dinh dưỡng
Obstetrics & Gynaecology Department
ɒbˈstɛtrɪks & ˌgaɪnɪˈkɒləʤi dɪˈpɑːtmənt
Phụ sản
Operation Theatre
ˌɒpəˈreɪʃən ˈθɪətə
Phẫu thuật
Oral and MaxilloFacial Department
ˈɔːrəl ænd ˌmæk.sɪ.ləʊˈfeɪ.ʃəl dɪˈpɑːtmənt
Răng – Hàm – Mặt
Oncology Department
ɒnˈkɒləʤi dɪˈpɑːtmənt
Khoa ung thư
Ophthalmology Department
ˌɒfθælˈmɒləʤi dɪˈpɑːtmənt
Khoa chuyên về mắt
Pediatrics Department
ˌpiːdɪˈætrɪks dɪˈpɑːtmənt
Khoa nhi
Pharmacy Department
ˈfɑːməsi dɪˈpɑːtmənt
Khoa dược
Trauma – Orthopedics Department
ˈtrɔːmə – ˌɔːθəʊˈpiːdɪks dɪˈpɑːtmənt
Chấn thương chỉnh hình
Tổng hợp từ vựng y học về các loại bệnh viện trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Children hospital
ˈʧɪldrən ˈhɒspɪtl
Bệnh viện nhi
Dermatology hospital
ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl
Bệnh viện da liễu
Field hospital
fiːld ˈhɒspɪtl
Bệnh viện dã chiến
General hospital
ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl
Bệnh viện đa khoa
Maternity hospital
məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl
Bệnh viện phụ sản
Mental hospital
ˈmɛntl ˈhɒspɪtl
Bệnh viện tâm thần
Nursing home
ˈnɜːsɪŋ həʊm
Viện dưỡng lão
Orthopedic hospital
ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl
Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
Tổng hợp từ vựng y học về các loại phòng trong bệnh viện trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Admissions and discharge office
ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs
Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Central sterile supply department (CSSD)
ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ dɪˈpɑːtmənt
Phòng tiệt trùng
Consulting room
kənˈsʌltɪŋ ruːm
Phòng khám
Delivery room
dɪˈlɪvəri ruːm
Phòng sinh
Dispensary
dɪsˈpɛnsəri
Phòng phát thuốc
Housekeeping
ˈhaʊsˌkiːpɪŋ
Phòng tạp vụ
Isolation ward
ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd
Phòng cách ly
Laboratory
ləˈbɒrətəri
Phòng xét nghiệm
Medical records department
ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt
Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Preoperative Room
ˌpriːˈɒp.ər.ə.tɪv ruːm
Phòng tiền phẫu
Recovery Room
rɪˈkʌvəri ruːm
Phòng hậu phẫu
Surgery Room
ˈsɜːʤəri ruːm
Phòng mổ
Waiting room
ˈweɪtɪŋ ruːm
Phòng chờ
Tổng hợp từ vựng y học về các loại bệnh trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Allergy
ˈæləʤi
Dị ứng
Acne
ˈækni
Mụn
Asthma
ˈæsmə
Hen suyễn
Backache
ˈbækeɪk
Đau lưng
Black eyes
blæk aɪz
Thâm mắt
Boil
bɔɪl
Mụn nhọt
Burn
bɜːn
Bỏng
Broken leg
ˈbrəʊkən lɛg
Gãy chân
Bruise
bruːz
Vết bầm tím
Cancer
ˈkænsə
Ung thư
Cold
kəʊld
Cảm lạnh
Cough
kɒf
Ho
Chill
ʧɪl
Cảm lạnh
Chicken pox
ˈʧɪkɪn pɒks
Thủy đậu
Constipation
ˌkɒnstɪˈpeɪʃən
Táo bón
Depression
dɪˈprɛʃən
Trầm cảm
Diarrhea
ˌdaɪəˈrɪə
Tiêu chảy
Diabetes
ˌdaɪəˈbiːtiːz
Tiểu đường
Dizziness
ˈdɪzɪnɪs
Chóng mặt
Earache
ˈɪəreɪk
Đau tai
Eating disorder
ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə
Rối loạn ăn uống
Fever
ˈfiːvə
Sốt
Flu
fluː
Bệnh cúm
Food poisoning
fuːd ˈpɔɪznɪŋ
Ngộ độc thực phẩm
Infected
ɪnˈfɛktɪd
Nhiễm trùng
Inflamed
ɪnˈfleɪmd
Bị viêm
Insect bite
ˈɪnsɛkt baɪt
Vết côn trùng đốt
Insomnia
ɪnˈsɒmnɪə
Mất ngủ
High blood pressure
haɪ blʌd ˈprɛʃə
Cao huyết áp
Heart attack
hɑːt əˈtæk
Nhồi máu cơ tim
Headache
ˈhɛdeɪk
Nhức đầu
Hepatitis
ˌhɛpəˈtaɪtɪs
Viêm gan
Heartburn
ˈhɑːtbɜːn
Ợ chua
Hypertension
ˌhaɪpə(ː)ˈtɛnʃən
Huyết áp cao
Graze
greɪz
Trầy xước
Low blood pressure
ləʊ blʌd ˈprɛʃə
Huyết áp thấp
Lump
lʌmp
U bướu
Malaria
məˈleərɪə
Sốt rét
Measles
ˈmiːzlz
Sởi
Mumps
mʌmps
Quai bị
Migraine
ˈmiːgreɪn
Đau nửa đầu
Nausea
ˈnɔːziə
Buồn nôn
Paralysed
ˈpærəlaɪzd
Liệt
Pneumonia
njuːˈməʊniə
Viêm phổi
Rash
ræʃ
Phát ban
Runny Nose
ˈrʌni nəʊz
Chảy nước mũi
Rheumatism
ˈruːmətɪzm
Thấp khớp
Sinus pressure
ˈsaɪnəs ˈprɛʃə
Viêm xoang
Skin-disease
skɪn-dɪˈziːz
Bệnh ngoài da
Smallpox
ˈsmɔːlpɒks
Đậu mùa
Sore throat
sɔː θrəʊt
Đau họng
Sore eyes
sɔːr aɪz
Đau mắt
Sneeze
sniːz
Hắt xì hơi
Sprain
spreɪn
Bong gân
Stomachache
ˈstʌməkeɪk
Đau bụng
Sunburn
ˈsʌnbɜːn
Cháy nắng
Swollen
ˈswəʊlən
Sưng
Toothache
ˈtuːθeɪk
Đau răng
Tuberculosis
tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs
Bệnh lao
Vomit
ˈvɒmɪt
Nôn mửa
Tổng hợp từ vựng y học về các loại thuốc và dụng cụ y tế trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Aspirin
ˈæspərɪn
Thuốc giảm đau, hạ sốt
Ambulance
ˈæmbjʊləns
Xe cấp cứu
Band-aid
bænd-eɪd
Băng cá nhân
Bandage
ˈbændɪʤ
Băng bó
Blood bag
blʌd bæg
Túi máu
Blood pressure monitor
blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə
Máy đo huyết áp
Braces
ˈbreɪsɪz
Niềng răng
Cough mixture
kɒf ˈmɪksʧə
Thuốc ho dạng lỏng
Catheter
ˈkæθɪtə
Ống thông
Compression bandage
kəmˈprɛʃən ˈbændɪʤ
Băng gạc
Cotton balls
ˈkɒtn bɔːlz
Bông gòn
Crutch
krʌʧ
Nạng
Defibrillator
ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər
Máy khử rung tim
Dropper
ˈdrɒpə
Ống giỏ nhọt
Electrocardiogram
ɪˌlɛktrəʊˌkɑːdɪəˈgræm
Điện tâm đồ
Examining table
ɪgˈzæmɪnɪŋ ˈteɪbl
Bàn khám bệnh
Emergency contraception
ɪˈmɜːʤənsi ˌkɒntrəˈsɛpʃən
Thuốc tránh thai
First aid kit
fɜːst eɪd kɪt
Bộ sơ cứu
Hearing aid
ˈhɪərɪŋ eɪd
Máy trợ thính
Infusion bottle
ɪnˈfjuːʒən ˈbɒtl
Bình truyền dịch
Indigestion
ˌɪndɪˈʤɛsʧən
Thuốc đau dạ dày
Life support
laɪf səˈpɔːt
Máy trợ thở
Medical clamps
ˈmɛdɪkəl klæmps
Kẹp y tế
Microscope
ˈmaɪkrəskəʊp
Kính hiển vi
Minor operation instrument set
ˈmaɪnər ˌɒpəˈreɪʃən ˈɪnstrʊmənt sɛt
Dụng cụ tiểu phẫu
Oxygen mask
ˈɒksɪʤən mɑːsk
Mặt nạ oxy
Plaster
ˈplɑːstə
Băng dán
Resuscitator
rɪˈsʌsɪteɪtə
Máy hồi sức
Rubber gloves
ˈrʌbə glʌvz
Găng tay cao su
Saline bag
səˈlaɪn bæg
Túi nước muối
Scales
skeɪlz
Cân
Scalpel
ˈskælpəl
Dao mổ
Scissors
ˈsɪzəz
Kéo
Sling
slɪŋ
Băng đeo đỡ cánh tay
Stethoscope
ˈstɛθəskəʊp
Ống nghe
Stitch
stɪʧ
Mũi khâu
Stretcher
ˈstrɛʧə
Băng ca
Syringe
ˈsɪrɪnʤ
Ống tiêm
Sleeping tablets
ˈsliːpɪŋ ˈtæblɪts
Thuốc an thần
Syrup
ˈsɪrəp
Si rô
Thermometer
θəˈmɒmɪtə
Nhiệt kế
Tweezers
ˈtwiːzəz
Nhíp y tế
Vial
ˈvaɪəl
Lọ thuốc
Vitamin pills
ˈvɪtəmɪn pɪlz
Thuốc vitamin
Wheelchair
ˈwiːlʧeə
xe lăn
Tổng hợp từ vựng y học theo từng chuyên ngành trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành thần kinh và cơ xương khớp trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Agnosia
ˌæɡˈnəʊ.zi.ə
Mất nhận thức
Anomia
əˈnəʊ.mi.ə
Mất khả năng xác định
Aphasia
æˈfeɪzjə
Mất ngôn ngữ
Aphonia
æˈfəʊnjə
Mất giọng
Apraxia
(ˌ)eɪ.ˈpræk.si.ə
Rối loạn cơ
Anterior Cruciate Ligament (ACL)
ænˈtɪərɪə ˈkruːʃɪeɪt ˈlɪgəmənt
Chấn thương đứt dây chằng
Bursitis
bɜːˈsaɪ.tɪs
Viêm bao hoạt dịch
Dislocation
ˌdɪsləʊˈkeɪʃən
Trật khớp
Femur
ˈfiːmə
Giải phẫu xương đùi
Ganglion Cysts
ˈgæŋglɪən sɪsts
U nang hạch
Humerus
ˈhjuː.mə.rəs
Giải phẫu xương cánh tay
Ligaments
ˈlɪgəmənts
Dây chằng
Prosthesis
ˈprɒsθɪsɪs
Bộ phận giả
Scoliosis
ˌskɒl.iˈəʊ.sɪs
Vẹo cột sống
Tendonitis
ˈtɛndn̩ˌaɪ.tɪs
Viêm gân
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành mắt và tai - mũi - họng trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Achromatopsia
eɪˌkroʊ məˈtɒp si ə
Mù màu
Amblyopia
æmblɪˈəʊpɪə
Nhược thị
Aqueous humor
ˈeɪkwɪəs ˈhjuːmə
Thủy dịch
Astigmatism
æsˈtɪgmətɪzm
Loạn thị
Allergic rhinitis
əˈlɜːʤɪk raɪˈnaɪtɪs
Viêm mũi dị ứng
Conjunctiva
ˌkɒnʤʌŋkˈtaɪvə
Giải phẫu màng kết
Conjunctivitis
kənˌʤʌŋktɪˈvaɪtɪs
Đau mắt đỏ
Cornea
ˈkɔːnɪə
Giác mạc
Endoscopy
ɛnˈdɔ.skə.pi
Nội soi
Hyperopia
haɪpə(ɹ)məˈtɹəʊpɪə
Viễn thị
Intraocular lens
ˌɪntrəˈɒkjʊlə lɛnz
Thủy tinh thể nhân tạo
Iritis
aɪəˈraɪtɪs
Viêm màng bồ đào
Low vision
ləʊ ˈvɪʒən
Suy giảm thị lực
Myopia
maɪˈəʊpiə
Cận thị
Night blindness (Nyctalopia)
naɪt ˈblaɪndnɪs (ˌnɪktəˈləʊpɪə)
Chứng quáng gà
Nasal septum
ˈneɪzəl ˈsɛptəm
Vách ngăn mũi
Ocular
ˈɒkjʊlə
Thị kính
Pinkeye
ˈpɪŋkaɪ
Đau mắt đỏ
Presbyopia
ˌprɛzbɪˈəʊpjə
Lão thị
Refraction
rɪˈfrækʃən
Khúc xạ
Refractive error
rɪˈfræktɪv ˈɛrə
Tật khúc xạ
Retina
ˈrɛtɪnə
Võng mạc
Sinusitis
ˌsaɪnəˈsaɪtɪs
Viêm xoang
Sclera
ˈsklɪə.rə
Màng cứng
Strabismus
strəˈbɪz.məs
Mắt lác
Tinnitus
tɪˈnaɪtəs
Ù tai
Visual acuity
ˈvɪzjʊəl əˈkju(ː)ɪti
Thị lực
Vitreous humor
ˈvɪtrɪəs ˈhjuːmə
Dịch thủy tinh
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành hô hấp và tiêu hóa trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Asthma
ˈæsmə
Hen suyễn
Anemia
əˈniːmɪə
Thiếu máu
Appendicitis
əˌpɛndɪˈsaɪtɪs
Viêm ruột thừa cấp
Chest drain
ʧɛst dreɪn
Dẫn lưu màng phổi
Chronic obstructive pulmonary disease (COPD)
ˈkrɒnɪk əbˈstrʌktɪv ˈpʌlmənəri dɪˈziːz
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Cirrhosis
sɪˈrəʊsɪs
Xơ gan
Colonoscopy
kɑləˈnɑskəpi
Nội soi đại tràng
Constipation
ˌkɒnstɪˈpeɪʃən
Táo bón
Diverticulitis
ˌdaɪ.və.tɪk.jəˈlaɪ.tɪs
Viêm túi thừa
Indigestion
ˌɪndɪˈʤɛsʧən
Khó tiêu
Lung cancer
lʌŋ ˈkænsə
Ung thư phổi
Lung fibrosis
lʌŋ faɪˈbrəʊsɪs
Xơ phổi
Non-invasive ventilation
nɒn-ɪnˈveɪsɪv ˌvɛntɪˈleɪʃən
Thông khí không xâm nhập
Pleural effusion
ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən
Tràn dịch màng phổi
Pneumonia
njuːˈməʊniə
Viêm phổi
Pulmonary embolism
ˈpʌlmənəri ˈɛmbəlɪzm
Tắc mạch phổi
Pulmonary rehabilitation
ˈpʌlmənəri ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən
Phục hồi chức năng hô hấp
Tuberculosis (TB)
tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs
Bệnh lao
Tổng hợp từ vựng y học về chuyên ngành da liễu, nội tiết và thú y trong tiếng Anh
Từ
IPA
Ý nghĩa
Albinism
ˈælbɪnɪzm
Bạch tạng
Alopecia
ˌæl.əˈpiː.ʃə
Rụng tóc
Atopic Dermatitis
eɪˈtɒp.ɪk ˌdɜːməˈtaɪtɪs
Viêm da cơ địa
Acromegalic
ˌækrəʊmɪˈɡælɪc
To đầu chi
Adrenal medulla
ədˈriːnl mɛˈdʌlə
Tủy tuyến thượng thận
Antiseptic
ˌæntɪˈsɛptɪk
Thuốc sát trùng
Anthelmintic
ænθɛlˈmɪntɪk
Thuốc tẩy giun sán
Blemish
ˈblɛmɪʃ
Mụn nước
Blepharoplasty
ˈblɛfərəʊˌplæstɪ
Phẫu thuật mí mắt
Cellulitis
sɛ.ly.lit
Viêm mô tế bào
Chemical Peels
ˈkɛmɪkəl piːlz
Thay da sinh học
Cholesterol
kəˈlɛstəˌrɒl
Mỡ trong máu
Cardiac
ˈkɑːdɪæk
Tim mạch học
Cestodes
ˈsɛs.təʊdz
Nhiễm trùng sán dây
Cystitis
sɪsˈtaɪtɪs
Viêm bàng quang
Dermatitis
ˌdɜːməˈtaɪtɪs
Viêm da
Desquamation
ˌdɛs.kwə.ˈmeɪ.ʃən
Tróc vẩy
Debride
dɪˈbɹiːd
Cắt bỏ mô hoại tử
Dyspnoea
dɪsˈpni(ː)ə
Khó thở
Eczema
ˈɛksɪmə
Chàm da
Erythropoietin
ɪˌɹɪθɹəˈpɔɪ.ɪtɪn
Thuốc kích thích tạo hồng cầu
Estrogen
ˈiːstɹəd͡ʒən
Nội tiết tố nữ
Fibrosis
faɪˈbrəʊsɪs
Xơ hóa
Hormones
ˈhɔːməʊnz
Nội tiết tố
Lethargy
ˈlɛθəʤi
Hôn mê
Một số nguồn học từ vựng y học tiếng Anh hữu ích cho người học chuyên ngành
Check your English vocabulary in Medicine
Check your English vocabulary in Medicine là một cuốn sách bài tập ứng dụng giúp người học mở rộng kiến thức về y khoa trong tiếng Anh thông qua các dạng bài tập từ trò chơi ô chữ, câu đố để kiểm tra và xây dựng vốn từ vựng, thuật ngữ Y khoa cốt lõi.
Medical Terminology for Healthcare Professionals
Medical Terminology for Healthcare Professionals là cuốn sách tập trung xây dựng hệ thống từ vựng dành cho các bác sĩ, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe một cách sống động, logic và chủ yếu sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ.
The language of Medicine
The language of Medicine là cuốn sách cung cấp các ứng dụng thực tế trong mỗi chương, các từ viết tắt để giúp người học nắm vững một số từ vựng viết tắt trong Y khoa và cách phát âm, phiên âm các thuật ngữ được trình bày ở cuối các chương.
Diseases Dictionary Medical
Diseases Dictionary Medical là ứng dụng tiếng Anh về y khoa chuyên cung cấp từ vựng về các triệu chứng bệnh, các thuật ngữ cũng như từ viết tắt về y khoa để các bạn có thể dễ dàng nắm rõ được về chuyên ngành này.
Drugs Dictionary Offline
Drugs Dictionary Offline là một ứng dụng chuyên cung cấp từ vựng y khoa về thuốc men trong chữa bệnh, có các chế độ gợi ý thuốc theo toa dựa theo từng loại bệnh khác nhau.
Oxford Medical Dictionary
Oxford Medical Dictionary là ứng dụng tiếng Anh chuyên về từ vựng Y khoa do chính đội ngũ chuyên gia đầu ngành biên soạn, với hơn 140 hình ảnh minh họa để người học có thể ghi nhớ từ vựng dễ hơn.
VOA Learning English
VOA Learning English là một website cung cấp vốn từ vựng y khoa trong tiếng Anh từ sơ cấp đến khá. Website này là kho tàng các video về chủ đề Y khoa với từ khóa “Health”, tốc độ nói chậm phù hợp để bạn có thể vừa luyện nghe vừa cải thiện vốn từ vựng y khoa của mình.
WebMD Health Videos A – Z
WebMD Health Videos A – Z là một website tập trung chuyên sâu với đa dạng chủ đề phổ biến như cách sống khỏe, chế độ ăn uống và tập thể dục phù hợp cho từng loại bệnh. Với thiết kế bắt mắt, sinh động từ các slideshows, câu đố và video chuyên môn, đây là một website phù hợp để người học biết thêm về Y khoa và sức khỏe.
Bài viết này đã tổng hợp đầy đủ từ vựng y học theo các lĩnh vực, chuyên ngành phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng y học – một trong những lĩnh vực hàng đầu tại Việt Nam hiện nay. Chúc bạn thành công trong việc nâng cao từ vựng y học tiếng Anh và nâng cao kỳ thi IELTS!Luyện thi IELTS
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]