1. Đặc điểm của hẹp van động mạch chủ là gì?
Bệnh hẹp van động mạch chủ xảy ra khi van của động mạch chủ không hoàn toàn mở ra, làm cho lỗ thông giữa động mạch chủ và buồng tim trái trở nên rất hẹp. Điều này khiến cho tim của bệnh nhân phải làm việc rất mạnh để đẩy máu qua lỗ nhỏ này. Sau một thời gian, buồng tim sẽ giãn ra, làm cho tim trở nên yếu hơn.
Ngoài ra, tình trạng van hẹp còn có thể gây ra sự tích tụ máu trong buồng tim, dẫn đến thiếu máu và làm giảm khả năng cung cấp máu cho nhiều cơ quan khác trong cơ thể, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Ở giai đoạn ban đầu, bệnh thường tiến triển lặng lẽ, tuy nhiên, khi xuất hiện các triệu chứng, nguy cơ tử vong rất cao.
Hẹp van động mạch chủ đang là vấn đề nguy hiểm
Dưới đây là một số dấu hiệu của căn bệnh:
- Cảm giác đau ở vùng ngực: Ở giai đoạn ban đầu, triệu chứng này thường không rõ ràng, đôi khi chỉ xuất hiện thoáng qua. Nhưng khi bệnh tiến triển, cảm giác đau sẽ trở nên rõ ràng hơn vì độ đau tăng dần và lan rộng ra hàm hoặc tay.
- Tiếng ho thường xuyên và có thể đi kèm với máu.
- Cảm giác đau đầu, chóng mặt, một số trường hợp có thể gây ngất xỉu hoặc mất ý thức.
- Người bệnh thường cảm thấy khó thở, mệt mỏi, hoặc thức giấc trong khi ngủ.
- Sức mạnh của tay chân giảm sút so với bình thường.
- Giảm sút khả năng nhìn.
- Nhiệt độ cơ thể tăng cao.
Cảm giác đau ngực là một dấu hiệu của căn bệnh
Tuy nhiên, mỗi người bệnh có mức độ bệnh khác nhau và có thể có các triệu chứng khác nhau hoặc không có dấu hiệu bất thường nào xuất hiện.
2. Nguyên nhân nào gây ra hẹp van động mạch chủ?
Có nhiều nguyên nhân gây hẹp van động mạch chủ và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
-
Tình trạng dị tật tim bẩm sinh
Ngay từ khi sinh ra, trẻ đã có dấu hiệu về sự không bình thường của van tim, như là van hai lá,… Những dị tật tim bẩm sinh này có thể gây ra hẹp van tim và gây ra sự thoái hóa làm tăng nguy cơ hẹp van động mạch chủ.
-
Do quá trình vôi hóa hoặc sự tích tụ mảng cholesterol ở van tim
Tuổi cao là một yếu tố dẫn đến quá trình vôi hóa động mạch chủ và từ đó gây ra nhiều loại bệnh tật khác nhau.
Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác
-
Tình trạng viêm khớp nhẹ
Tình trạng sốt thấp khớp là một vấn đề rất nguy hiểm, đặc biệt làm tổn thương van tim và tăng nguy cơ suy tim. Ngoài ra, tình trạng này còn có thể gây ra sẹo ở van động mạch chủ, làm cho van trở nên hẹp hơn và dễ tích tụ mảng vôi hóa, gây ra tác động nghiêm trọng đến sức khỏe.
-
Suy tim
Suy tim có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau như vôi hóa, xơ hóa hoặc làm cho các mép van bị dính, hẹp van ở động mạch chủ,…
Ngoài những nguyên nhân đã đề cập, có một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hẹp van động mạch chủ, bao gồm:
- Di truyền là một trong những yếu tố.
- Trường hợp bị thoái hóa van động mạch chủ.
- Nguy cơ vôi bám ở tim tăng lên theo tuổi tác.
- Người mắc một số bệnh như sốt thấp khớp, suy thận mạn tính, tiểu đường, cao huyết áp, người nghiện thuốc lá,…
3. Chẩn đoán và điều trị hẹp van động mạch chủ
Bên cạnh việc thăm khám lâm sàng, các bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện các kiểm tra sau để đưa ra kết luận chẩn đoán chính xác nhất:
- Điện tâm đồ.
- X-quang ngực.
- Siêu âm Doppler tim.
- Mở van tim.
- Phương pháp thử nghiệm sức mạnh.
Sau khi chẩn đoán, tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân, các bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Kết hợp nhiều phương pháp có thể mang lại kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Sử dụng thuốc theo toa của bác sĩ để điều trị bệnh
-
Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc được chỉ định để cải thiện các triệu chứng bệnh và ngăn ngừa suy tim, như thuốc điều trị loạn nhịp tim, thuốc chặn beta, thuốc chống đông máu,… Đối với một số trường hợp khác, có thể cần dùng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng và viêm cơ tim.
-
Mở van bằng cách đưa vào một bóng
Đây là phương pháp thích hợp cho trẻ em và một số bệnh nhân già không đủ sức khỏe để chịu phẫu thuật thay van.
-
Phẫu thuật mở van để thay van
Phương pháp này có tỉ lệ thành công cao. Tuy nhiên, tuổi thọ và hiệu quả của van phụ thuộc vào một số yếu tố. Có 2 loại van thường được sử dụng là:
+ Van sinh học: Phù hợp với những bệnh nhân yếu và có tuổi thọ thường ngắn, có thể gây ra biến chứng hở hoặc hẹp van trong khoảng 10 năm.
+ Van cơ học: Đây là loại van bằng kim loại có tuổi thọ cao. Tuy nhiên, khi chọn loại van này, bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống đông máu suốt đời để tránh nguy cơ tắc mạch và hình thành cục máu đông.
Để phòng ngừa bệnh hẹp van động mạch chủ, cần tuân thủ các lưu ý sau:
- Thường xuyên tập thể dục để ngăn ngừa nhiều loại bệnh, đặc biệt là bệnh tim mạch.
- Dụng chế độ ăn uống sắn chắc, tăng cường ăn rau cải, các loại hoa quả và hạn chế các loại chất béo.
- Tránh hút thuốc lá và sử dụng các chất kích thích.
- Đảm bảo vệ sinh răng miệng sạch sẽ để giảm nguy cơ suy tim.
- Giảm ăn những thực phẩm giàu kali nếu đang sử dụng thuốc chống đông máu.
- Nếu phát hiện dấu hiệu bất thường, cần đi khám ngay để được can thiệp kịp thời.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện kịp thời các vấn đề sức khỏe, trong đó có bệnh hẹp van động mạch chủ để điều trị kịp thời.