1. Định nghĩa của câu ghép trong tiếng Anh?
Câu ghép (compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối liên hệ về mặt ý nghĩa và được kết hợp với nhau. Câu ghép là một cấu trúc câu quan trọng trong viết IELTS.
Mỗi mệnh đề độc lập đều có một chủ ngữ và một động từ, có thể tồn tại độc lập thành một câu và mang ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngoài ra, hai mệnh đề này cũng có mối liên kết chặt chẽ và đều quan trọng trong câu ghép.
Về cơ bản, một câu ghép tổng hợp các câu riêng rẽ và kết nối chúng lại thành một.
Ví dụ:
I have a dog, and his name is Rom. (Tôi có một con chó và tên của cậu là Rom.)
2. Cấu trúc và cách hình thành câu ghép
Câu ghép có thể được hình thành bằng cách kết hợp các mệnh đề độc lập với nhau thông qua việc sử dụng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ nối, hoặc dấu chấm phẩy
2.1. Sử dụng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) để hình thành câu ghép
MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + MĐ độc lập thứ hai(Clause 1, + coordinating conjunction + Clause 2)
- Khi dùng liên từ kết hợp để nối 2 mệnh đề độc lập, bạn cần lựa chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề.
- Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là “for, and, nor, but, or, yet, so”. Bạn có thể nhớ bằng cách ghi nhớ các chữ cái đầu của chúng tạo thành “FANBOYS”.
- Khi sử dụng liên từ kết hợp để thành lập nên câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
Liên từ kết hợp | Mục đích sử dụng | Ví dụ câu ghép có chứa liên từ kết hợp |
For (bởi vì) | diễn đạt lý do hoặc mục đích. | She didn’t go to class, for she had a fever. (Cô ấy đã không đến lớp vì cô ấy bị đau đầu) |
And (và) | Thêm, bổ sung ý | His sister is a doctor, and his brother is a writer. (Chị gái của anh ấy là bác sĩ và anh trai của anh ấy là nhà văn). |
Nor (cũng không) | Bổ sung thêm 1 ý phủ định. | Anna does not do her homework, nor does she learn grammar. (Anna không làm bài tập về nhà cũng không học ngữ pháp) |
But (nhưng) | Diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau. | I like reading books, but I don’t like reading newspapers. (Tôi thích đọc sách nhưng tôi không thích đọc báo) |
Or (hoặc) | đưa ra thêm một sự lựa chọn khác. | You should call him back, or he comes here to talk to you. (Bạn nên gọi điện cho anh ấy hoặc anh ấy đến đây để nói chuyện chuyện với bạn.) |
Yet (nhưng/ tuy nhiên) | đưa ra một ý đối lập (tương tự như “but”). | The weather was cold and wet, yet we went camping. (Thời tiết rất lạnh và ẩm nhưng chúng tôi đã đi cắm cắm trại) |
So (vì vậy) | Nói về kết quả, hoặc tác động, ảnh hưởng gây ra bởi một sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó. | Mary missed the bus, so she went to school late.
|
2.2. Sử dụng liên từ tương quan (correlative conjunction) để tạo thành câu ghép
Liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ hai(Correlative conjunction + Clause 1 + Correlative conjunction + Clause 2)
Liên từ tương quan | Ý nghĩa và mục đích sử dụng | Ví dụ |
Neither… nor… | liên kết hai mệnh đề cùng mang ý phủ định. | Neither they invited me to the party nor I want to go there. (Họ không mời tôi đến dự tiệc mà tôi cũng không muốn đến đó.) |
either … or… | Thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả. | Either you can submit the report by email, or you can send it directly. (Bạn có thể gửi báo cáo qua email hoặc bạn có thể gửi nó trực tiếp) |
just as… so… | Thể hiện sự giống nhau về mặt ý nghĩa giữa hai mệnh đề. | Just as baseball is loved in JapanJapan, so football is loved in Vietnam. (Giống như bóng chày được yêu thích ở Nhật, bóng đá cũng được yêu thích ở Việt Nam.) |
whether… or… | Đưa ra hai sự lựa chọn hoặc hai phương án | I don’t know whether she will go to the cinema, or she will watch movies at home. (Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đến rạp chiếu phim hay cô ấy sẽ xem phim ở nhà.) |
no sooner… than | Thể hiện trình tự trước sau giữa hai mệnh đề. | No sooner had I gone out, than my friend arrived at my home. (Ngay khi tôi vừa rời khỏi nhà thì bạn tôi đến nhà tôi.) Lưu ý: mệnh đề sau “no sooner” được đảo ngữ. |
not only… but also | Nhấn mạnh các hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng. | Not only does he sing well, but he also plays guitar very well. (Anh ấy không chỉ đến hát hay mà anh ấy còn đàn guitar giỏi.) Lưu ý: mệnh đề sau “not only” được đảo ngữ. |
2.3. Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb) để tạo thành câu ghép
Một số trạng từ liên kết phổ biến
Những trạng từ liên kết này được sử dụng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,…
Ví dụ minh họa:
- My father had missed the train; therefore, he took a taxi to work. (Bố tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu; vì vậy, bố tôi đã bắt taxi đi làm.)
- Mary is so fat; however, she keeps eating junk food. (Mary rất mập; tuy nhiên, cô ấy vẫn ăn thức ăn nhanh.)
Chú ý: Những trạng từ này xuất hiện sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy.
2.4. Sử dụng dấu chấm phẩy để hình thành câu ghép
Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau thông qua dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ minh họa:
- My mom is frying fish; my father is washing vegetables. (Mẹ tôi đang chiên cá, bố tôi đang rửa rau.)
- My brother just graduated from high school; he will attend Hue University of Foreign Languages. (Anh trai tôi vừa tốt nghiệp cấp 3, anh ấy sẽ theo học trường Đại học Ngoại ngữ Huế)
3. Bài tập liên quan đến câu ghép
1. I tried to contact her several times ……………… but she never answered the phone.
A. and | b. but | C. though |
2. He possesses intelligence ……………… and is also known for his honesty.
A. or | B. but | C. and |
3. Despite his age ……………… he remains active.
A. and | B. or | C. but |
4. He not only lost his reputation ……………… but also brought disgrace upon his family.
A. also | B. but | C. but also |
5. You may choose to ……………… either stay the night here or go home.
A. neither | B. either | C. and |
6. I approached the counter ……………… and took out my wallet ……………… but found it empty.
A. and, but | B. and, and | C. but, but |
7. The journey may be lengthy ……………… and we might feel weary ……………… but we will not lose hope.
A. and, but | B. and, and | C. but, but |
8. Despite participating in the competition ……………… we did not manage to win any prize.
A. and | B. but | C. or |
9. While our servant works slowly ……………… he is nonetheless trustworthy and reliable.
A. and | B. but | C. although |
10. Immediately vacate the premises ……………… I will notify the authorities.
A. and | B. but | C. or |
Solutions
1. B | 2. C | 3. C | 4. C | 5. B | 6. A | 7. A | 8. B | 9. B | 10. C |