Hiệu ứng Barnum (còn gọi là hiệu ứng Forer hoặc hiệu ứng Barnum – Forer) là hiện tượng mà mọi người thường đánh giá cao những mô tả chung chung về tính cách của mình, mặc dù những mô tả này không thực sự đặc biệt và có thể áp dụng cho nhiều người khác. Hiệu ứng này giúp giải thích tại sao các niềm tin và hành vi huyền bí như chiêm tinh, bói toán và các bài kiểm tra tính cách lại được ưa chuộng.
Các tay lừa đảo chuyên nghiệp thường khai thác hiệu ứng này để thuyết phục nạn nhân rằng họ sở hữu năng lực huyền bí. Vì các mô tả này không rõ ràng, nạn nhân thường tự hiểu theo cách của riêng họ, dẫn đến việc cá nhân hóa những nhận định. Thêm vào đó, người ta cũng có xu hướng chấp nhận các đánh giá tiêu cực về bản thân dễ dàng hơn nếu tin rằng người đưa ra đánh giá là chuyên gia.
Nhà tâm lý học Paul Meehl là người đầu tiên giới thiệu thuật ngữ 'Hiệu ứng Barnum' trong bài viết Wanted - A Good Cookbook. Ông chọn cụm từ này vì nhận thấy sự tương đồng giữa những nhận xét mơ hồ trong các bài kiểm tra tâm lý giả và những màn trình diễn của Phineas Barnum.
Tổng quan
Hiệu ứng Barnum xảy ra khi một người coi những 'nhận định Barnum' (những mô tả chung chung, nhưng gán cho cá nhân cụ thể) là chính xác, mặc dù các nhận xét này rất tổng quát. Các thầy bói, chiêm tinh gia và những kẻ lừa đảo thường lợi dụng hiệu ứng này để thuyết phục nạn nhân rằng họ sở hữu những khả năng huyền bí. Hiệu ứng Forer là một ví dụ tiêu biểu của 'hiện tượng chấp nhận', mô tả xu hướng nhận ra hầu hết các nhận định mơ hồ về tính cách như là đúng. Một hiện tượng liên quan nhưng rộng hơn là sự xác nhận chủ quan, khi người ta kết nối hai sự kiện tách biệt hoặc ngẫu nhiên dựa trên niềm tin, kỳ vọng hoặc giả thuyết. Ví dụ, khi đọc tử vi, người ta thường chủ động tìm kiếm sự phù hợp giữa dự đoán và nhận thức cá nhân về bản thân.
Những nghiên cứu đầu tiên
Vào năm 1947, nhà tâm lý học Ross Stagner đã yêu cầu một nhóm quản lý nhân sự làm bài kiểm tra tính cách cá nhân. Sau khi thu thập kết quả, ông lại đưa cho họ một bản đánh giá chung được lấy từ tử vi, phân tích chữ viết tay, và yêu cầu họ đánh giá mức độ chính xác. Kết quả là hơn một nửa số người cho rằng những đánh giá này khá chính xác, và rất ít người cho rằng bản đánh giá sai.
Năm 1948, trong một thí nghiệm nổi tiếng, nhà tâm lý học Bertram Forer đã yêu cầu 39 sinh viên của mình thực hiện một bài kiểm tra tâm lý có tên là 'Chẩn đoán khoảng trống trong sở thích', và thông báo rằng mỗi người sẽ nhận được một phân tích cá nhân. Một tuần sau, ông đưa cho mỗi người một bản phân tích và yêu cầu họ đánh giá mức độ chính xác. Thực tế, tất cả các bản phân tích đều giống nhau:
- Bạn có nhu cầu lớn về sự yêu mến và ngưỡng mộ.
- Bạn thường tự chỉ trích bản thân.
- Bạn có tiềm năng to lớn nhưng chưa được phát huy đầy đủ.
- Dù có một số điểm yếu trong tính cách, bạn vẫn có khả năng che giấu chúng khá tốt.
- Bạn gặp phải một số vấn đề liên quan đến sự điều chỉnh tình dục.
- Dù bên ngoài có vẻ kỷ luật và tự chủ, bạn thường xuyên cảm thấy lo lắng và bất an.
- Bạn thường nghi ngờ các quyết định đã qua và tự hỏi liệu mình đã làm đúng chưa.
- Bạn thích sự thay đổi và ghét bị kiểm soát, các luật lệ và quy tắc.
- Bạn tự hào về khả năng tư duy độc lập và không dễ đồng ý với người khác nếu không có lý lẽ rõ ràng.
- Bạn cho rằng không nên quá cởi mở với người khác.
- Có những lúc bạn rất hòa đồng và dễ gần, nhưng cũng có lúc bạn trở nên nội tâm, cẩn trọng và kín đáo.
- Bạn có một số ước mơ không thực tế.
- An toàn và sự ổn định là những mục tiêu lớn của bạn.
Các đối tượng trong thí nghiệm đã đánh giá những nhận định chung chung này đạt điểm 4.3 trên thang điểm 5 về độ chính xác. Chỉ sau khi trả lại kết quả, họ mới phát hiện ra rằng tất cả nhận được cùng một bản phân tích. Forer đã tổng hợp 13 mệnh đề từ một quyển sách chiêm tinh bán ở sạp báo. Những mô tả này rất mơ hồ và có thể áp dụng cho hầu hết mọi người.
Forer cho rằng đây là kết quả của sự cả tin. Hiệu ứng này được cho là xác nhận 'nguyên tắc Pollyanna', theo đó người ta thường 'chấp nhận những phản hồi tích cực nhiều hơn phản hồi tiêu cực'.
Tái hiện nghiên cứu
Các nghiên cứu tái hiện cho thấy hai yếu tố chính tạo ra hiệu ứng Forer. Yếu tố đầu tiên là nội dung của đánh giá và tỷ lệ giữa các đánh giá tích cực và tiêu cực. Yếu tố còn lại là mức độ tin tưởng của người nhận vào sự chân thật của người cung cấp phản hồi. Năm 2011, một nghiên cứu tái hiện khác đã sử dụng các nhận định liên quan đến tổ chức thay vì cá nhân. Kết quả không khác biệt so với các thí nghiệm trước đây. Kết luận cho thấy con người có xu hướng nhân hóa tổ chức và cả tin khi diễn giải tính cách của bản thân.
Khi các đánh giá đủ mơ hồ, hiệu ứng Forer gần như chắc chắn sẽ xảy ra. Người ta sẽ tự tạo ra ý nghĩa riêng từ những đánh giá này, làm cho chúng trở nên 'cá nhân' hơn. Những đánh giá hiệu quả nhất thường sử dụng cụm từ như 'có những lúc', ví dụ: 'Có những lúc bạn cảm thấy rất tự tin nhưng cũng có khi bạn không chắc chắn bằng.' Cụm từ này có thể áp dụng cho hầu hết mọi người, vì vậy họ sẽ dễ dàng tìm thấy ý nghĩa cho riêng mình. Trong các thí nghiệm tái hiện, những đánh giá mơ hồ như vậy sẽ làm cho hiệu ứng Forer xảy ra gần như chắc chắn.
Con người thường dễ chấp nhận những nhận xét tiêu cực về bản thân hơn nếu họ tin rằng người đưa ra nhận xét đó là chuyên gia. Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy những người có xu hướng độc đoán, bị rối loạn chức năng thần kinh hoặc có nhu cầu chấp nhận cao hơn bình thường cũng dễ bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng Forer.
Những yếu tố ảnh hưởng
Các nghiên cứu chỉ ra rằng hiệu ứng Forer rất phổ biến và đã được ghi nhận ở nhiều nhóm người thuộc các nền văn hóa khác nhau. Vào năm 2009, hai nhà tâm lý học Paul Rogers và Janice Soule đã thực hiện một nghiên cứu để so sánh hiệu ứng này giữa hai nhóm người châu Âu và Trung Quốc. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể.
Các nghiên cứu sau này chỉ ra rằng chủ thể sẽ cảm thấy các đánh giá chính xác hơn nếu:
- Chủ thể tin rằng các đánh giá được viết riêng cho mình, từ đó tự giải thích chúng.
- Chủ thể có niềm tin vào sự uy tín của người đưa ra đánh giá.
- Kết quả chủ yếu là những nhận xét tích cực.
Cách trình bày hồ sơ tính cách Barnum cũng ảnh hưởng đến mức độ cá nhân hóa của đối tượng. Ví dụ, những hồ sơ Barnum cá nhân (ghi rõ tên người) thường được coi là chính xác hơn so với các hồ sơ tổng quát.
Các nghiên cứu gần đây
Niềm tin vào các hiện tượng huyền bí
Những người tin vào tử vi thường cảm thấy các đánh giá chung chung đặc biệt và cá nhân hóa dành riêng cho họ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có mối tương quan đáng kể giữa bệnh tâm thần phân liệt nhẹ và mức độ ảnh hưởng của hiệu ứng Forer. Nghiên cứu năm 2009 của Rogers và Soule đã so sánh mức độ tin tưởng vào chiêm tinh học giữa hai nhóm người. Những người Trung Quốc và châu Âu theo chủ nghĩa hoài nghi thường thấy các đánh giá trong hồ sơ Barnum tổng quát hơn các đối tượng khác.
Thiên kiến tự đánh giá cao bản thân
Thiên kiến tự đề cao đã được chứng minh là có thể làm giảm hiệu ứng Forer. Do thiên kiến này, người dùng thường chấp nhận các đánh giá tích cực và bác bỏ các đánh giá tiêu cực. Trong một nghiên cứu, người tham gia nhận được một trong ba loại đánh giá tính cách: một hồ sơ Barnum chỉ chứa các đặc điểm tích cực, một hồ sơ bao gồm cả đặc điểm tích cực lẫn tiêu cực, hoặc hồ sơ chỉ có các đặc điểm tiêu cực ('những lỗi chung').
Hai nhóm đầu tiên cho kết quả tương đương và dễ đồng tình với các nhận xét hơn so với nhóm thứ ba.
Trong một nghiên cứu khác, người tham gia được yêu cầu đánh giá mức độ phù hợp của các đặc điểm trong một danh sách với bản thân. Do ảnh hưởng của thiên kiến tự đề cao, phần lớn người tham gia đã đồng ý với các đặc điểm tích cực và bác bỏ các đặc điểm tiêu cực. Kết luận của nhóm nghiên cứu là thiên kiến tự đề cao đủ mạnh để làm giảm hiệu ứng Forer thông thường.
Thông tin về cung hoàng đạo
Trong một thí nghiệm năm 1971, Bernie I. Silverman yêu cầu người tham gia chọn 4 trong số 12 bản đánh giá tính cách mà họ cảm thấy phù hợp nhất với mình. Ông đã tổng hợp những đánh giá này từ một bộ số tử vi. Người tham gia thường chọn các bản đánh giá phù hợp với cung hoàng đạo của mình; tuy nhiên, khi các ký hiệu này bị loại bỏ, xu hướng này không còn xuất hiện.
Thông tin về ngày sinh
Trong một nghiên cứu, C. R. Snyder và R. J. Shenkel yêu cầu các sinh viên tạo ra các hồ sơ Barnum giống nhau cho một nhóm đối tượng, nhưng giả vờ là các lá số tử vi khác nhau. Nhóm đầu tiên không được yêu cầu cung cấp thông tin gì; nhóm thứ hai phải cho biết tháng sinh, còn nhóm thứ ba cần cung cấp ngày sinh chính xác. Các thành viên nhóm thứ ba có xu hướng cảm thấy 'lá số tử vi' phù hợp hơn với họ, trong khi nhóm đầu thường cảm thấy ngược lại.
Khai thác
Trong một tác phẩm năm 1977, tác giả Ray Hyman giải thích cách mà những kẻ lừa đảo lợi dụng hiệu ứng Forer để thao túng nạn nhân và đưa ra một danh sách các yếu tố giúp tăng khả năng thành công của họ. Theo ông, tỷ lệ thành công của các kẻ lừa đảo cao hơn nếu họ tỏ ra tự tin, khéo léo trong việc tâng bốc, và sử dụng các bản tóm tắt, thống kê, thăm dò ý kiến, khảo sát mới nhất để chứng minh 'những tầng lớp xã hội khác nhau tin, làm, muốn, lo lắng về điều gì', cũng như thu hút sự chú ý bằng các mẹo như cầu pha lê, bài tarot, đọc chỉ tay, và đoán đúng một số đặc điểm của khách hàng dựa trên trang phục, trang sức, cách cư xử và giao tiếp.
Giáo sư Tâm lý học Michael Birnbaum từ Đại học Bang California, Fullerton cho rằng những người khai thác hiệu ứng Forer bao gồm các pháp sư, nhà ngoại cảm (khi thực hiện đọc vị nguội), và những nhân vật truyền hình khẳng định rằng họ có thể hiểu các vấn đề tâm lý của khách mời chỉ trong vài phút thông qua các phương pháp phân tâm học. Ông nói: “Các nhà tâm lý học thực sự cảm thấy kinh hoàng vì điều này”, nhưng lại không thể chỉ trích đủ mạnh, khiến cho kỹ thuật khai thác hiệu ứng Forer vẫn được tôn trọng dù không xứng đáng. Năm 1988, Denis Dutton viết: “Thật tiếc là tâm lý học hàn lâm không chú ý nhiều đến kỹ thuật đọc vị nguội”. Ông cũng tin rằng 'sự thành công rộng rãi của phương pháp đọc vị nguội đã tạo nền tảng cho phần lớn niềm tin vào huyền bí trong xã hội ngày nay'. Do các nhà tâm lý học hàn lâm thường chỉ tập trung vào nghiên cứu sinh viên, Dutton kêu gọi 'phân tích các kỹ thuật và phương pháp thực tế của các chuyên gia đọc vị nguội'.
Birnbaum phát biểu: “Bài học từ Phương pháp Barnum là: tự xác nhận không đồng nghĩa với xác thực. Đừng để những kẻ ngoại cảm, trị liệu tâm lý gian dối, hoặc những người chữa bệnh bằng niềm tin ảo lừa dối bạn. Hãy luôn hoài nghi và yêu cầu bằng chứng rõ ràng. Giữ tiền trong ví, ví trong túi, và tay luôn trên ví.”
Liên kết ngoài
- Ngụy biện xác nhận cá nhân: Bertram R. Forer minh họa sự cả tin (toàn văn)
- Từ điển hoài nghi: Hiệu ứng Forer