Mức độ hiệu quả trong học tập được quyết định bởi đa dạng yếu tố khách quan như khả năng tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ như sách, tài liệu tham khảo, giáo viên có chuyên môn; hay chất lượng của các tài nguyên đó. Bên cạnh đó, quá trình tiếp thu kiến thức cũng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố chủ quan xuất phát từ bản thân người học như: trình độ hiện tại, tính kỷ luật, phương pháp học tập, ... Việc nâng cao chất lượng học tập đòi hỏi điều chỉnh các yếu tố khách quan và chủ quan sao cho phù hợp để phát huy tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của chúng.
Tuy nhiên, một số yếu tố ngoại cảnh có tính chất tương đối cố định, nằm ngoài khả năng kiểm soát của người học hoặc khó thay đổi, ví dụ: đội ngũ giáo viên được phân công dạy, nguồn học liệu được cung cấp. Vì vậy, người học nên chú trọng điều chỉnh các yếu tố chủ quan – một trong số đó là tâm lý học tập – để hạn chế ảnh hưởng đến từ ngoại cảnh bất lợi. Bài viết sẽ giới thiệu về thiên kiến nhận thức Dunning-Kruger – một hiện tượng tâm lý phổ biến ở người học ngoại ngữ, phân tích ảnh hưởng tiêu cực của thiên kiến này lên quá trình tự học, khoanh vùng các nguyên nhân và cuối cùng, đưa ra một số giải pháp nhằm hạn chế ảnh hưởng của hiệu ứng này.
Bạn biết gì về Hiệu ứng Dunning-Kruger?
Hiệu ứng Dunning-Kruger được hiểu như sau: cá nhân không thể tự đánh giá chính xác khả năng của bản thân ở một lĩnh vực nào đó. Cụ thể, những người thiếu hụt về chuyên môn hoặc năng lực thường không tự nhận thức được sự yếu kém của họ, kể cả khi họ thường xuyên lặp lại một lỗi lầm nào đó. Do đó, họ thường đánh giá năng lực của bản thân cao hơn so với thực tế. Ngược lại, những cá nhân có năng lực tốt thường đánh giá khả năng của họ thấp hơn so với thực tế, bởi họ cho rằng những gì dễ dàng với họ thì không gây khó khăn cho những người khác. Có thể thấy, dù ở trình độ nào, người học đều có thể mắc phải những lầm tưởng về năng lực của mình.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Dunning và Kruger cũng chỉ ra rằng sự chênh lệch giữa kết quả đánh giá khách quan và chủ quan về năng lực của một người sẽ dần được giảm thiểu thông qua việc luyện tập, trau dồi kiến thức và kỹ năng. Tuy nhiên, trình độ ban đầu của người học sẽ quyết định mức độ cải thiện về độ chính xác trong việc tự đánh giá (Saito, 2020). Với thời gian luyện tập tương đương, những học viên ở trình độ cao hơn sẽ loại bỏ được đáng kể sự chênh lệch giữa đánh giá khách quan và chủ quan về năng lực của bản thân. Điều này có nghĩa là người học ở trình độ cao hơn có thể tự nhìn nhận khả năng của mình với độ chính xác cao hơn là người học ở trình độ thấp, dù mức độ chính xác không thể đạt tới tuyệt đối.
Tóm lại, dưới ảnh hưởng của hiệu ứng Dunning-Kruger, đa số người học không tự đánh giá chính xác năng lực của bản thân, bất kể họ ở trình độ nào. Tuy nhiên, hiện tượng tâm lý này cần được đặc biệt lưu tâm bởi những người ai đang tự học ngoại ngữ bởi công đoạn tự đánh giá là một nền tảng cốt lõi của quá trình tự học (self-regulated learning, viết tắt là SRL). Phần tiếp theo của bài viết sẽ làm rõ ảnh hưởng của hiệu ứng Dunning-Kruger lên quá trình tự học ngoại ngữ.
Tác động của hiệu ứng Dunning-Kruger đối với quá trình tự học ngoại ngữ
Quá trình tự học một cách tự nhiên
Quá trình học tập của một người mang tính chất “tự học” khi người đó phải áp dụng các chiến thuật cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu của họ, dựa trên nhận thức của họ về năng lực của bản thân. (Nussbaumer, 2014) Ảnh hưởng của thiên kiến Dunning-Kruger lên quá trình này sẽ được phân tích dựa trên mô hình quy trình tự học được đề xuất bởi nhà nghiên cứu về giáo dục Barry Mytourmerman.
Giai đoạn lập kế hoạch
Người học làm gì?
Trong giai đoạn này, người học đặt ra các mục tiêu học tập. (Mytourmerman, 1998) Các mục tiêu và kế hoạch thực hiện được xác lập dựa trên những phân tích của họ về tính chất môn học, ví dụ: độ khó, thời lượng, khối lượng, mức độ quan trọng ... Đồng thời, yếu tố động lực của người học, bao gồm nhận thức về khả năng của bản thân, kỳ vọng về kết quả, hứng thú với môn học; cũng sẽ định hướng mục tiêu và phương pháp học tập. (Alvi, 2016)
Ảnh hưởng của hiệu ứng Dunning-Kruger:
Thiên kiến nhận thức Dunning-Kruger – tức nhận định sai lệch về năng lực của bản thân có khả năng khiến người học đặt ra các mục tiêu và chiến thuật học tập không phù hợp: quá dễ dàng hoặc quá tham vọng. Khi xảy ra sai sót trong việc tự đánh giá trình độ, người học sẽ xác định sai vấn đề cấp thiết cần chú trọng khắc phục ở trình độ thực tế của mình, từ đó tập trung vào những vấn đề kém quan trọng hơn.
Ví dụ: Dưới tác động của hiệu ứng Dunning-Kruger, một học viên IELTS tự chấm điểm tiêu chí Lexical Resource (vốn từ) trong Writing Task 2 là 5.0 và có mong muốn nâng điểm lên mức 6.0. Sau khi tham khảo bảng tiêu chí chấm điểm (Band Descriptor) nhằm xác định yếu tố tiên quyết để đạt band điểm 6.0 ở tiêu chí từ vựng, người này đề ra mục tiêu “Sử dụng các cách diễn đạt ít phổ biến hơn”. Tuy nhiên, nếu được đánh giá khách quan, bài viết IELTS Writing Task 2 của người này chỉ đạt 4.0 ở tiêu chí từ vựng, và mục tiêu khả thi hơn để nâng điểm lên mức 5.0 là giảm thiểu lỗi chính tả và lỗi chia dạng từ nhằm bớt gây khó khăn đọc hiểu cho người chấm. Bởi lẽ, dù người viết có đưa các từ vựng phức tạp, ít dùng vào bài viết nhưng lại mắc lỗi sai chính tả và dạng từ trầm trọng khiến người chấm không hiểu được, bài viết đó vẫn không thể đạt điểm 6.0 ở tiêu chí từ vựng.
Kể cả khi người học nhìn nhận chính xác các đặc thù của môn học, ví dụ: thời lượng cần thiết, các chủ điểm kiến thức, họ vẫn có thể mắc sai lầm khi lên kế hoạch dựa vào những lầm tưởng của khả năng của bản thân bằng cách thiết lập tần suất luyện tập quá thưa thớt hay lựa chọn nguồn học liệu lựa chọn quá sức với trình độ thực tế của họ.
Giai đoạn theo dõi & thực hiện một cách chặt chẽ
Người học làm gì?
Xuyên suốt giai đoạn này, người học hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra và tự giám sát tiến độ học. Việc triển khai kế hoạch học tập theo dõi tiến trình học của bản thân đòi hỏi người học phát huy khả năng tự học, sự tập trung và lựa chọn chiến thuật học tập phù hợp.
Ảnh hưởng của hiệu ứng Dunning-Kruger
Bị chi phối bởi thiên kiến nhận thức Dunning-Kruger, người học có thể nhìn nhận năng lực của mình một cách lạc quan hoặc bi quan thái quá, từ đó lựa chọn phương pháp học tập không tương thích với khả năng thực tế của họ. Các phương pháp, công cụ học tập được thiết kế cho người học với các đặc điểm khác nhau như: tuổi tác, trình độ, khả năng ghi nhớ thông tin bằng hình ảnh/âm thanh,... Vì vậy, việc áp dụng phương pháp học tập không phù hợp có thể gây ra những rào cản không cần thiết trong quá trình tiến bộ.
Ví dụ: Người học mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh lựa chọn kỹ thuật tiếp nhận và ghi nhớ từ mới theo ngữ cảnh. Công cụ này yêu cầu người học đặt câu với các từ mới và thêm các trạng ngữ phù hợp để làm rõ ngữ cảnh sử dụng, qua đó gắn khái niệm mới với những hình ảnh quen thuộc nhằm tăng hiệu quả ghi nhớ. Tuy nhiên, vì mới bắt đầu sử dụng tiếng Anh nên người này không có đủ vốn từ và hiểu biết về các cấu trúc ngữ pháp để hình thành câu văn và diễn đạt chính xác ngữ cảnh.
Do đó, người học sẽ mất nhiều thời gian mày mò cách đặt câu và mô tả ngữ cảnh và tiếp nhận nhiều kiến thức không có tính ứng dụng cao thay vì tìm phương pháp đơn giản nhất để ghi nhớ từ mới. Mục đích học tập của người này đã chệch hướng từ việc học các từ mới đã chọn sang việc tìm hiểu cách ứng dụng phương pháp, khiến hiệu quả học bị giảm sút.
Giai đoạn phản tác dụng
Người học làm gì?
Sau khi thực hiện kế hoạch học tập, người học sẽ tiến vào giai đoạn phản tư, tức là tự đánh giá và tự điều chỉnh. Khi tự đánh giá tiến độ và chất lượng học tập, người học cần phải suy ngẫm về nguyên nhân đằng sau sự chênh lệch giữa mục tiêu đề ra và kết quả thực tế, từ đó điều chỉnh kế hoạch và phương pháp học cho phù hợp. Động lực để cải thiện điểm số sẽ phụ thuộc vào mức độ hài lòng của học viên với kết quả đạt được.
Ảnh hưởng của hiệu ứng Dunning-Kruger
Hiệu ứng Dunning-Kruger khiến người học lầm tưởng về năng lực của bản thân, và mức độ sai lệch giữa đánh giá chủ quan của và đánh giá khách quan sẽ nghiêm trọng hơn ở nhóm người học ở trình độ thấp. Do đó, những học viên yếu sẽ chứng kiến sự chênh lệch lớn hơn giữa mức điểm kỳ vọng (do họ tự đánh giá) và thực tế (do người khác chấm), điều này có khả năng gây nên cảm giác thất vọng và tác động tiêu cực tới động lực học của họ. Việc mất đi động lực có thể dẫn tới nỗ lực học tập giảm sút, từ đó cản trở sự tiến bộ.
Nguyên nhân gây ra ilustrasi Dunning-Kruger
Để đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến nhận thức tiêu cực này, cần xác định chính xác các nguyên nhân gốc rế.
Lý do đầu tiên dẫn đến sự không chính xác khi tự đánh giá bắt nguồn từ việc người học chưa tích lũy đủ kiến thức. Người học không thể phân biệt được câu trả lời đúng và sai nếu họ không hiểu rõ về tính chất của câu trả lời đúng. Đặc biệt, người học không thể đưa ra nhận định chính xác về bài nói IELTS Speaking của họ nếu không hiểu rõ về các yếu tố tạo nên một câu trả lời tốt và biểu hiện của các yếu tố đó.
Lý do thứ hai của hiệu ứng Dunning-Kruger bắt nguồn từ việc người học thiếu một hệ thống đánh giá khách quan, định lượng và đáng tin cậy để đánh giá chất lượng học tập của mình. Khi làm các bài thi IELTS Listening hoặc Reading, người học có thể tự đánh giá dựa trên đáp án được cung cấp và nhận điểm phản ánh chất lượng bài làm một cách hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, bài thi IELTS Writing và Speaking không có đáp án cố định, phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai, việc đánh giá chỉ dựa trên các yếu tố được mô tả, phân tích một cách định tính.
Phương pháp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ hiệu ứng Dunning-Kruger
Cụ thể, Dunning (2004) gợi ý rằng người học nên duy trì thói quen tự đánh giá, và so sánh kết quả đánh giá chủ quan với nhận xét từ một người có chuyên môn tốt, ví dụ như giáo viên.
Bên cạnh đó, người học nên thực hành đánh giá so sánh, tức là so sánh bài làm của mình với người ở các trình độ khác nhau để có thể nhận biết những yếu tố tạo nên một câu trả lời tốt hoặc không thỏa đáng và biểu hiện của chúng ở cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp, tạo sự liên kết trong bài viết, ...
Hiệu ứng Dunning-Kruger cũng được giảm thiểu khi người học tham gia đánh giá lẫn nhau (peer assessment). Hiệu quả của phương pháp này có tỉ lệ thuận với số lượng người trong nhóm học tập và mức độ rõ ràng của các tiêu chí đánh giá. Tuy nhiên, người học cần lưu ý rằng nhận xét từ những cá nhân ở trình độ cao hơn mình sẽ mang lại nhiều giá trị hơn so với góp ý từ những người ở trình độ thấp hơn.