Nội Dung
Bộ Thổ 土 trong tiếng Trung
- Dạng phồn thể: 土
- Âm Hán Việt: Thổ.
- Số nét: 3 nét.
- Cách phát âm: /tǔ/
- Vị trí của bộ Thổ: Thường nằm bên dưới hoặc bên trái.
- Độ thông dụng: Là một trong 50 bộ thủ tiếng Trung thông dụng
Phương pháp viết bộ Thổ
Bộ Thổ 土 rất dễ bị nhầm lẫn với bộ Sĩ 士 vì cách viết khá giống nhau đối với người mới bắt đầu học tiếng Trung. Cách phân biệt chúng là nét ngang thứ nhất của bộ Thổ 土 sẽ ngắn hơn nét ngang thứ hai, và ngược lại với bộ Sĩ, nét ngang thứ nhất sẽ dài hơn nét ngang thứ hai.
Tự hình: Chữ Thổ trong tiếng Hán là hình tượng ban đầu mô tả một gò bùn trên mặt đất, sau đó gò bùn này trở nên giống như chữ thập và mặt đất biểu thị bằng một đường ngang.
Dị thể : 圡, 社
Từ vựng chứa bộ Thổ
Từ đơn chứa bộ Thổ
土 /tǔ/: Đất trời.
地 /dì/: Đất, mặt đất.
在 /zài/: Tại.
坐 /zuò/: Ngồi xuống.
坏 /huài/: Xấu.
墙 /qiáng/: Tường nhà.
幸 /xìng/: May mắn, hạnh phúc.
堂 /táng/: Phòng lễ, phòng họp.
基 /jī/: Cơ sở, nền tảng.
均 /jūn/: Đồng đều, bình đẳng.
城 /chéng/: Thành phố, pháo đài.
境 /jìng/: Biên giới, vùng lãnh thổ.
址 /zhǐ/: Địa điểm, vị trí.
场 /chǎng/: Sân chơi, địa điểm.
块 /kuài/: Khối, mảnh đất.
Từ ghép chứa bộ Thổ trong tiếng Trung
黏土 /nián tǔ/: Đất đất sét
土著 /tǔ zhù/: Người dân bản địa
土地 /tǔ dì/: Đất và đất lãnh thổ
故土 /gù tǔ/: Quê hương cũ
Hiện tại /xiàn zài/: Thời điểm hiện tại
所在 /suǒ zài/: Nơi ở hiện tại
真实 /zhēn shí/: Chân thật
座垫 /zuò diàn/: Nệm ghế
坐标 /zuò biāo/: Địa điểm
坐下 /zuò xià/: Ngồi xuống.
恶言 /è yán/: Lời nói xấu.
不良事件 /bù liáng shìjiàn/: Sự kiện không tốt.
壁纸 /bì zhǐ/: Giấy dán tường.
墙上报纸 /qiáng shàng bào zhǐ/: Báo treo tường.
幸福感 /xìng fú gǎn/: Cảm giác hạnh phúc.
教室 /jiào shì/: Phòng học.
天国 /tiān guó/: Thiên đường.
礼堂 /lǐ táng/: Hội trường.
基础 /jī chǔ/: Cơ bản, nền tảng.
根基 /gēn jī/: Nền móng, cơ sở.
平均值 /píng jūn zhí/: Trung bình.
一致 /yī zhì/: Đồng nhất.
都市 /dōu shì/: Thành phố.
购物中心 /gòu wù zhōng xīn/: Trung tâm thương mại.
国界 /guó jiè/: Biên giới quốc gia.
处境 /chǔ jìng/: Hoàn cảnh, tình huống.
不顺 /bù shùn/: Nghịch cảnh.
遗迹 /yí jì/: Di tích.
立场 /lì chǎng/: Lập trường, quan điểm.
职业环境 /zhí yè huán jìng/: Môi trường nghề nghiệp.
一块儿 /yī kuài ér/: Cùng một lúc, cùng một chỗ.
砖瓦 /zhuan wǎ/: Gạch.
Thổ bộ nói
Học tiếng lóng là một cách thú vị để học tiếng Trung vì nó phản ánh văn hóa Trung Quốc hiện đại. Biết các từ lóng là như bước vào một thế giới mới của giới trẻ. Những từ này hiếm khi được dạy trong các lớp học hay sách giáo khoa. Như các ngôn ngữ khác, tiếng Trung cũng có những từ lóng có thể rất hữu ích trong giao tiếp và cuộc sống.
泥土 /ní tǔ/: Nghĩa đen là đất, bụi bẩn nhưng khi sử dụng như một tính từ có nghĩa là lỗi thời, không tinh tế.
老土 /lǎo tǔ/: Rất buồn tẻ, lỗi thời. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về một người không có gu về thời trang hoặc văn hóa đại chúng. Hãy sử dụng cụm từ này một cách thận trọng vì nó có thể gây khó chịu cho một số người Trung Quốc.
乡土味 /xiāng tǔ wèi/: Buồn chán, sến. Được sử dụng giống như 老土 /lǎo tǔ/ hoặc được ghép với cụm từ 情话 /qíng huà/ (lời yêu, câu nói) có nghĩa là lời yêu sến súa.
贫困 /pín kùn/: Nghĩa đen là ăn đất nhưng thông thường có thể hiểu là rất nghèo.
雷人 /léi rén/: Sốc, kinh khủng, vui vẻ. Cụm từ này được sử dụng như một tính từ và ý nghĩa của nó có thể là tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Người ngốc, kẻ không hiểu biết, ngu xuẩn. Dù cụm từ này thường được dùng để đùa, nhưng phụ thuộc vào cách ngữ điệu khi sử dụng. Nghe có vẻ mỉa mai nếu nói quá quyết liệt, nên cẩn thận khi sử dụng.
Câu chứa bộ chữ Hán Thổ
Chúng tôi đôi khi ăn gạo, không ăn khoai tây.
Anh ấy ngồi phía sau tôi.
Anh ấy đã đến đây bằng máy bay.
Ở đó bạn có thể nhìn thấy khẩu hiệu viết trên tường.
Chiếc điện thoại của tôi đã hỏng.
Tôi may mắn là đang ở nhà khi anh ấy đến thăm.
Người chị em họ của tôi bằng tuổi tôi.
Phim này về cơ bản là tốt.
Chúng tôi phân phối công bằng cho năm đứa trẻ mỗi người một phần.
Họ đã đi vào thành phố.
Tôi cho rằng cô ấy thông cảm với hoàn cảnh khó khăn của họ.
Họ đã đi đến sân bay cùng nhau.
Xin mời bạn ăn một miếng dưa hấu.
Bài học về bộ Thổ tiếng Trung tại đây đã kết thúc. Hãy ghi nhớ và áp dụng trong các cuộc đàm thoại bằng tiếng Trung để kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngày càng tiến bộ. Hãy theo dõi trung tâm Mytour để cập nhật thêm các bài học tiếng Trung nhé.