1. High là gì?
Trong tiếng Anh, high được phát âm là /haɪ/. Từ high có nghĩa là lớn, cao, cao cấp, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ.
Đặc biệt:
- High được sử dụng để chỉ những vật vô tri, vô giác.
- High thường được sử dụng để chỉ những thứ có chiều rộng lớn. Ví dụ như high walls, high mountains,…
- High còn được dùng để diễn tả những thứ có chiều cao vượt trội, vượt bậc hơn hẳn so với những thứ khác.
- High được dùng để nói về chiều cao đo đạc của đồ vật nào đấy từ đáy lên tới tận trên đỉnh
- High dùng để diễn tả những gì ngoài tầm với, xa mặt đất. Ví dụ như: a high window, a high shelf,…
Ví dụ:
- The house has a high wall all the way around it. (Ngôi nhà có một bức tường cao bao quanh nó)
- High mountains can be dangerous to climb without proper equipment and experience. (Leo núi cao có thể nguy hiểm nếu không có thiết bị và kinh nghiệm phù hợp.)
2. Những cấu trúc câu sử dụng High
Hãy khám phá những cấu trúc phổ biến chứa từ High trong tiếng Anh nhé.
Cấu trúc so sánh cao nhất
Cấu trúc so sánh hơn
Biểu thức:
Noun (subject) + verb + higher + than + noun (object). |
Ví dụ: Pricing is at times higher than online. (Giá cả đôi khi cao hơn so với trực tuyến)
Cấu trúc So sánh nhất
Biểu thức:
Noun (subject) + verb + the + highest + noun (object). |
Ví dụ: This is the tallest mountain in Bulgaria and also in the Balkans. (Đây là ngọn núi cao nhất ở Bulgaria và cũng là ở Balkan.)
Cấu trúc với It’s about time
Cấu trúc 1:
It’s high time + S + Ved/V2 |
Mệnh đề sau It’s about time thường dùng trong quá khứ để chỉ việc cần phải làm ngay vào thời điểm đó.
Ví dụ: It’s about time he visited the hospital. (Đã đến lúc anh ấy đi thăm bệnh viện.)
Cấu trúc 2:
It’s high time + for somebody + to V |
Cấu trúc này biểu thị rằng đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ: It’s high time for me to attend school. (Đã đến lúc tôi phải đi học rồi.)
3. Tổng hợp các dạng từ của high
Word form là sự tập hợp các từ có cùng nguồn gốc nhưng được bổ sung bởi tiền tố hoặc hậu tố để tạo thành các từ mới.
Từ loại | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Verb (động từ) | Heighten
/ˈhaɪtn̩/ | Làm tăng thêm, tăng lên, trở lên cao hoặc mạnh mẽ hơn | The plan will only heighten tensions between the two groups. (Kế hoạch này sẽ chỉ làm gia tăng căng thẳng giữa hai nhóm.) |
Noun (danh từ) | Highness /ˈhaɪnəs/ | Sự cao quý | Your Highness, may I have the honor of presenting you with this gift? (Thưa Hoàng thân, tôi có vinh dự được tặng ngài món quà này không?) |
High /ˈhaɪ | Độ cao, điểm cao, nơi cao | Oil prices reached a new high last winter. (Giá dầu đạt mức cao mới trong mùa đông năm ngoái.) | |
Height /ˈhaɪt/ | Chiều cao, đỉnh cao | The height of the ceiling is nine feet. (Chiều cao của trần nhà là 9 feet.) | |
Adjective (tính từ) | High /ˈhaɪ/ | Cao | How high is Everest? (Đỉnh Everest cao bao nhiêu?) |
Higher /ˈhajɚ/ | Cao hơn | The forecast is for strong winds at higher elevations. (Dự báo có gió mạnh ở độ cao lớn hơn.) | |
Adverb (trạng từ) | High /ˈhaɪ | Cao, ở mức độ cao | To sing high (hát cao giọng) |
Highly /ˈhaɪli | Ở mức độ cao Cao, với ý tôn trọng | That idea seems highly unlikely to me. (Ý tưởng đó dường như rất khó xảy ra với tôi.) She speaks highly of you. (Cô ấy đánh giá cao bạn.) |
4. Các nhóm từ thông dụng liên quan đến high (Tính từ)
Học một từ không bao giờ đủ, bạn cần mở rộng kiến thức với các từ liên quan để nâng cao trình độ của mình. Hãy theo dõi phần mở rộng từ dưới đây nhé:
Một số danh từ phổ biến kết hợp với High
- Highland: Cao nguyên
- Highschool: Trường cấp 3
- Highlight: Điểm nổi bật
- Highbrow: Nhà trí thức
- Highflying: Bay cao
- Highlife: Đời sống cao
- Highchair: Ghế cao
- Highwater: Mực nước cao
- Highlighter: Bút đánh dấu
- Highball: (Một loại đồ uống)
- Highlander: Vùng cao
- Highroad: Đường cao tốc
- Highpoint: Điểm cao
- Highheel: Giày cao gót
- Highway: Xa lộ
Các từ đồng nghĩa với High
- Big: Lớn
- Great: To lớn, vĩ đại
- Huge: Lớn
- Immense: Bao la, rộng
- Large: Lớn
- Lofty: Cao thượng
- Long: Dài
- Soaring: Bay vút lên
- Steep: Dốc
- Tremendous: To lớn
Các từ trái nghĩa với High
- Little: Nhỏ
- Low: Thấp
- Miniature: Thu nhỏ
- Minute: Nhỏ
- Short: Ngắn
- Small: Nhỏ
- Teeny: Nhỏ xíu
- Tiny: Nhỏ xíu
- Insignificant: Không đáng kể
Các thành ngữ có liên quan đến High
- Be/get on your high horse: cư xử theo cách cho thấy bạn nghĩ mình giỏi hơn những người khác
- In high places: Ở vị trí quyền lực, có tầm ảnh hưởng cao
- Have a high old time: Tận hưởng bản thân rất nhiều
- (Come) Hell or high water: Bất chấp khó khăn
- Leave someone high and dry: làm điều gì đó không thuận tiện cho ai đó và đặt họ vào một tình huống rất khó khăn
- High as a kite: Hành xử một cách rất phấn khích, đặc biệt là do bị ảnh hưởng mạnh bởi rượu hoặc ma túy
- A high/ low profile: Mức độ chú ý của ai đó / điều gì đó từ công chúng
- Have it on the highest authority: Được nói điều gì đó bởi một người biết sự thật
- Live high on/off the hog: Sống trong sự thoải mái với nhiều tiền
- Hunt/ search high and low: Tìm kiếm thứ gì đó ở khắp mọi nơi
- High and mighty: cư xử như thể bạn quan trọng hơn nhiều so với những người khác
- Take the high road: Cư xử đúng mực trước sự cư xử thiếu đạo đức của người khác.
5. Đặc điểm phân biệt high và tall
Hãy so sánh những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai từ này qua bảng dưới đây.
Tiêu chí | High | Tall |
Giống nhau | High và Tall đều mang ý nghĩa là cao, độ cao | |
Khác nhau | Dùng cho sự vật, sự việc vô tri Chỉ độ cao vượt trội Chiều cao từ đáy lên đỉnh của thứ gì đó (như một quả núi, ngôi nhà..) Khoảng cách của vật tính từ mặt đất | Tall dùng để chỉ chiều cao của cái gì đó hơn nhiều so với chiều rộng của nó, tall cũng dùng với con ngườiKhi nhắc đến chiều cao của trẻ con thì không được dùng “tall” mà phải dùng từ “long” |
6. Bài tập về high là gì
Bài tập 1: Chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống
- Linda is 180 cm…… (high/tall).
- This tree in my grandfather’s garden is about 20m…….(high/tall).
- Atlas Cedars are…..(high/tall) trees. The tree is about 30m……(high/tall).
- The prison in the town is surrounded by very………(high/tall) walls and fences.
- How……(high/tall) was the plane when the engine failed?
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc It’s high time
- The boy is still at school at this hour, parents must pick her up already.
- Don’t you think this window needs repairing?
- We really should tell our teachers about this, shall we?
- Let’s buy the dress we have always wanted, now that we have money.
- I think you should return that fiction book to the library.
Đáp án
Bài tập 1:
- Tall
- High
- Tall/high
- High
- High
- It’s high time parents picked her up, the boy is still at school at this hour.
- It’s high time this window got repaired.
- It’s high time we told our teachers about this.
- It’s high time we bought the dress we have always wanted, now that we have money.
- It’s high time you returned that fiction book to the library.