Hikikomori có nghĩa trong tiếng Việt là 'tự thu mình vào, hạn chế hoạt động'. Do đó, nó còn được biết đến như 'Những ẩn sĩ thời hiện đại'.
Sự cô đơn đang là một vấn đề quan trọng trong xã hội Nhật Bản. Đặc biệt, đối với nhóm dân số cao tuổi, cô đơn đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng, và có dấu hiệu cho thấy rằng thậm chí đối với nhóm dân số trẻ, sự cô đơn cũng đang tăng lên.
Trong số những người đàn ông cao tuổi sống một mình tại Nhật Bản, hơn 15% thường xuyên trải qua những ngày không nói chuyện với ai, trong khi 30% không có người tin cậy trong cuộc sống hàng ngày.
Dân số già của Nhật Bản đặt ra những thách thức xã hội đặc biệt. Hiện tượng hikikomori, hay ẩn sĩ thời hiện đại, không chỉ xuất hiện ở người già mà còn bắt đầu lan tỏa vào giới trẻ.
Năm 2010, chính phủ Nhật Bản ước tính có khoảng 700.000 người sống như hikikomori, với độ tuổi trung bình là 31. Hiện nay, theo một nghiên cứu mới, vấn đề này đang trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới, và chúng ta cần có giải pháp tốt hơn để đối mặt với hiện tượng này. Trong thực tế, nghiên cứu mới đầu năm 2023 đã phát hiện bằng chứng cho thấy hikikomori đang mở rộng ra ngoại ô quốc gia Nhật Bản.

Hikikomori là gì?
Vào cuối những năm 1990, Nhật Bản phát hiện một lượng lớn thanh thiếu niên và thanh niên hoàn toàn cô lập xã hội, chỉ duy trì mối liên lạc hạn chế với gia đình.
Hikikomori, hay ひきこもり trong tiếng Nhật, dịch là 'thu mình vào trong, bị hạn chế hoạt động'. Nói đơn giản, đây là việc rút lui, không muốn giao tiếp với thế giới bên ngoài. Hikikomori rút lui khỏi cuộc sống xã hội mà không có vấn đề về sức khỏe thể chất hoặc tâm thần.
Lưu ý quan trọng rằng đây không phải là kiểu người hướng nội thông thường, mà là tình trạng đặc trưng bởi sự cô lập xã hội cực độ.

Tình trạng này hiếm khi thay đổi tích cực và thường trở thành một trạng thái mãn tính. Phỏng vấn và khảo sát hikikomori cho thấy họ trải qua đau khổ và lo lắng tinh thần mạnh mẽ, đôi khi nghĩ đến việc từ bỏ lối sống này có thể mang lại sự đau đớn.
Họ hầu như chỉ ở trong nhà mỗi ngày. Điều này không chỉ là mối lo lắng xã hội, mà còn là đề tài nghiên cứu để xem xét liệu nó có thể được xem như một tình trạng bệnh lý hay không.

Nguyên nhân gây ra hiện tượng Hikikomori
Theo một cuộc khảo sát cộng đồng năm 2010, tỷ lệ Hikikomori chiếm khoảng 1,2% dân số Nhật Bản, nhưng vẫn chưa có sự đồng thuận về nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Tình trạng này dường như ảnh hưởng đến cả nam và nữ một cách tương đồng, thường liên quan đến chấn thương trước đó hoặc trải nghiệm xã hội khó chịu, bao gồm cả những thất bại trong học tập.
Hikikomori không chỉ ảnh hưởng đến gia đình thuộc tầng lớp trung và thượng lưu, mà còn có thể xuất hiện ở những gia đình không khá giả. Trong những gia đình có khả năng chu cấp đầy đủ sau khi con cái bị cô lập, ngược lại, ở những gia đình khó khăn hơn, Hikikomori có thể buộc phải tìm kiếm cách kiếm sống.

Hikikomori chia sẻ nhiều đặc điểm với việc rút lui xã hội của những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ, tuy nhiên, không có mối liên hệ rõ ràng được thiết lập. Theo sách Shutting Out the Sun: How Japan Created Its Own Lost Generation của Michael Zielenziger, Hikikomori có thể chặt chẽ liên quan đến chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương, mặc dù chỉ là giả định.
Không có bằng chứng về tình trạng tâm thần nào gây ra hiện tượng này (điều này là quan trọng trong việc xác định Hikikomori), nhưng không rõ liệu đây có phải là vấn đề tâm thần hay chỉ là hành vi cực đoan. Sự cô lập xã hội thường đi kèm với xấu hổ hoặc cảm giác tội lỗi đến từ gia đình, tạo nên những rào cản trong việc mô tả đặc điểm của những người này.
Thường thức, nhiều trường hợp hikikomori nảy sinh có mối liên kết với những trải nghiệm cực kỳ đặc biệt trong thời thơ ấu hoặc thậm chí là những đau thương đặc biệt. Kết quả học tập thấp, đặc biệt khi kết hợp với áp lực lớn từ phía gia đình, dường như cũng là những yếu tố dẫn đến sự phát triển của hikikomori.

Không phải tình cờ mà hiện tượng này xuất hiện lần đầu tiên ở Nhật Bản. Hikikomori có mối liên kết với việc phá vỡ sự gắn kết xã hội và sự suy đồi trong các mối quan hệ xã hội, quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự tiến bộ của công nghệ - tất cả đều phổ biến ở Nhật Bản. Những thay đổi này có thể làm tách biệt cá nhân khỏi xã hội, khiến họ cảm thấy lạc lõng trong mọi tình huống xã hội.
Nhìn chung, các nghiên cứu đang tiến hành cho thấy rằng các yếu tố nội tâm (tự trọng, khó khăn về cảm xúc, kiểm soát xung động...) là những yếu tố rủi ro lớn hơn so với các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường (ví dụ: lo lắng xã hội, mối quan hệ đồng lứa khó khăn, xung đột trong mối quan hệ cha mẹ, chức năng gia đình....).

Lan tỏa ra các quốc gia khác
Mặc dù vấn đề vẫn phổ biến nhất ở Nhật Bản, nhưng nó đã 'lan tỏa' ra ngoài biên giới đất nước này từ khá lâu. Các nghiên cứu trước đó đã báo cáo về sự tồn tại của hikikomori ở Hàn Quốc và Hồng Kông, cũng như ở Hoa Kỳ, Maroc, Oman, Ý, Ấn Độ, Phần Lan và Pháp.
Sự cô lập xã hội đang tăng lên ở nhiều nơi trên thế giới và hiện tượng này đang gia tăng một cách bất ngờ toàn cầu. Nhưng nếu nhìn vào những nguyên nhân đã được thảo luận ở trên, thì điều này không phải là một sự kiện đáng ngạc nhiên.

Đặc biệt, ngày càng nhiều nơi trên thế giới trở nên đủ giàu có để hỗ trợ thanh niên không có thời hạn (hoặc thanh niên có thể làm việc từ xa, trực tuyến mà không cần gặp trực tiếp bất kỳ ai). Không phải lúc nào hikikomori cũng có thể tồn tại hoặc kiếm tiền, nhưng hầu hết họ đến từ các gia đình thuộc tầng lớp trung lưu hoặc thượng lưu có thể chu cấp cho họ.
Sự thay đổi văn hóa do công nghệ mang lại (đặc biệt là internet) cũng có thể tạo ra khoảng cách sâu rộng giữa con cái và cha mẹ chúng. Cha mẹ không thể nhìn thấy những dấu hiệu ban đầu của sự cô lập xã hội có thể được xem là một yếu tố làm trầm trọng hơn vấn đề này.

Các cuộc phỏng vấn đã chỉ ra rằng hikikomori không chỉ giới hạn ở Nhật Bản hay châu Á, và dường như không có khía cạnh văn hóa cụ thể nào được xác định. Đó là một hiện tượng phức tạp với những nguyên nhân phức tạp — và với cách xã hội của chúng ta đang phát triển, chúng ta nên chú ý đến nó nhiều hơn.
Nguồn: Grunge; Phys.org; USGS