1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
Đề Bài: Hình ảnh bà Tú qua bài thơ Thương vợ của Tú Xương
Vẻ đẹp của bà Tú qua bài thơ Thương Vợ của nhà Thơ Tú Xương.
1. Hình ảnh bà Tú trong bài thơ Thương vợ của Tú Xương, mẫu 1:
Bài văn này sẽ giới thiệu về hình ảnh của bà Tú qua bài thơ Thương vợ của Tú Xương, điểm qua những điều quan trọng và đặc sắc nhất trong tác phẩm.
Nội dung bài viết:
1. Mẫu số 1
2. Mẫu số 2
3. Mẫu số 3
Hướng dẫn Phân tích hình ảnh bà Tú trong bài Thương vợ của Tú Xương
Cuộc sống đầy gian truân và vất vả là bí mật của bà Tú. Tuy nhiên, chính những khó khăn đó đã làm nổi bật vẻ đẹp đặc biệt của người phụ nữ này. Điều đầu tiên là vẻ đẹp của sự tảo tần, sẵn sàng chịu đựng mọi gánh nặng gia đình một mình, không cầu xin sự giúp đỡ hay chia sẻ. Bà Tú, với sự chăm chỉ và miệt mài, không ngần ngại khó khăn, không sợ nắng mưa khuya sớm. Hình ảnh này không chỉ thể hiện sự đau khổ mà còn là biểu tượng của sự nhẫn nại và kiên trì trong cuộc sống, dành cho chồng và con cái của bà.
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.'
Hình ảnh của con cò và sự lặn lội thận cò là biểu tượng quen thuộc của người nông dân và người phụ nữ Việt Nam. Tú Xương đã khéo léo sử dụng hình ảnh 'lặn lội thận cò' để tả nên những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, đặc biệt là sự tần tảo và chịu khó.
Thương Vợ của Tú Xương và Tự tình của Hồ Xuân Hương là 2 bài thơ phổ biến trong chương trình Ngữ Văn 11. Cùng Phân tích bài thơ Thương Vợ và Phân tích bài thơ Tự tình để tìm hiểu thêm về những tác phẩm này nhé.
2. Phân tích hình ảnh bà Tú qua bài thơ Thương vợ của Tú Xương, mẫu 2:
Trong sự nghiệp thơ ca phong phú và đa dạng của Tú Xương, 'Thương vợ' được đánh giá là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất. Bài thơ chứa đựng sự thấu hiểu, cảm động về tình cảm trân trọng và biết ơn của nhà thơ đối với đồng hành, lòng hy sinh của người vợ. Tác phẩm không chỉ thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà còn là bức tranh sống động về người phụ nữ Việt Nam.
Bà Tú, hay còn được biết đến với tên Phạm Thị Mẫn, là người con của một gia đình trí thức có dòng dõi nho gia. Bằng lòng kiên nhẫn và lòng cam chịu, bà trở thành người vợ hiền lành, là điểm tựa tinh thần vững chắc cho cuộc sống của Tú Xương - một trí thức vượt thời đại, bôn ba trên con đường sự nghiệp.
Có lẽ vì vậy, hình tượng người vợ trở thành chủ đề quen thuộc trong thơ của Tú Xương. Những tác phẩm về vợ thường mang nhiều sắc điệu: có thể là lời thổ lộ tình cảm nhẹ nhàng, lời đùa vui hóm hỉnh, cũng như là những đớn đau, nỗi buồn nhưng vẫn là sự trọng trách và tri ân.
Khi nói về phụ nữ truyền thống, chúng ta không thể không nghĩ đến không gian gia đình, nơi mà vai trò của người vợ quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển sự nghiệp và danh vị của chồng. Bà Tú cũng không phải là ngoại lệ, nhưng trong thời kỳ hiện đại, với sự quay cuồng của cuộc sống, không còn những hình ảnh thơ mộng 'bên anh đọc sách, bên nàng quay tơ'. Thay vào đó, bà Tú phải đối mặt với những thách thức, những biến động trong cuộc sống, bán rẻ và mua những thứ cần thiết.
'Quanh năm buôn bán ở bờ sông
Nuôi đủ năm con với một chồng'
Chân dung của bà Tú không chỉ xuất phát từ hình thể và ngoại hình mà còn là kết quả của không gian và thời gian công việc. 'Quanh năm' không chỉ là đơn thuần là khoảng thời gian mà còn là biểu tượng cho sự vòng xoay không ngừng của cuộc sống, nó thể hiện rằng cuộc sống mưu sinh không có điểm dừng. Không gian 'bờ sông' không chỉ là nơi thực tế mà còn gợi lên không gian sống chật chội, không ngừng biến đổi.
Mỗi ngày, bà Tú phải đối diện với thử thách cuộc sống, với trách nhiệm lớn lao nuôi nấng gia đình: 'Nuôi đủ năm con với một chồng'. Câu nói này không chỉ thể hiện sự chăm sóc tận tụy trong việc lo lắng cho các nhu cầu cơ bản của gia đình, mà còn ám chỉ sự kiên nhẫn và sức mạnh tinh thần. Cách diễn đạt của nhà thơ không chỉ là mô tả đơn thuần, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Khi nhận ra mình cũng là một phần của gánh nặng gia đình, nhà thơ đã tự nhìn nhận bản thân mình như một đứa con, đồng cảm với tình huống cay đắng, thấu hiểu sự tủi hổ và xót xa.
Những bài văn đánh giá về hình tượng bà Tú trong bài thơ Thương vợ đều rất xuất sắc
Trong truyền thống ca dao, hình ảnh người phụ nữ thường được so sánh với hình ảnh con cò:
'Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non'
Tú Xương đã khéo léo áp dụng nguồn cảm hứng từ ca dao trong hai dòng thơ:
'Khi quãng vắng, thân cò lặn lội
Mặt nước eo sèo, buổi đò đông'
Nhà thơ không chỉ tinh tế lấy từ văn học dân gian mà còn sáng tạo độc đáo. Với việc sử dụng từ ngữ 'thân cò', ông vừa thể hiện sự khiêm tốn vừa làm nổi bật số phận khó khăn của bà Tú. Cấu trúc câu thơ, với biện pháp đảo ngữ, nhấn mạnh và làm tăng thêm tính âm thầm, nhọc nhằn trong cuộc sống của bà Tú. Hình ảnh 'đò đông' thể hiện tính bấp bênh trong cuộc sống, trong khi 'eo sèo' mô tả chân thực sự ồn ào, nhốn nháo và phức tạp trong công việc hàng ngày của bà Tú.
Không chỉ chịu đựng, tận tâm và kiên nhẫn, bà Tú trong 'Thương vợ' của Tú Xương còn là người với lòng vị tha và sẵn sàng hy sinh cho hạnh phúc và lẽ sống của mình.
Nhập vai bà Tú, nhà thơ đã phản ánh sự chín chắn, độ lượng trước số phận khó khăn của vợ. Tâm trí đọc giả hiện lên hình ảnh một người phụ nữ an phận, chăm sóc gia đình, không than trách, không buồn bã. Sử dụng thành ngữ như 'một duyên hai nợ', 'năm nắng mười mưa' làm cho thơ trở nên sâu sắc hơn. Lời kể của Tú Xương về vợ trở nên trọng đạt và xúc động hơn, làm nổi bật sự hi sinh và chịu đựng của bà Tú.
Nhận thức được khó khăn của vợ nhưng không thể chia sẻ, đôi câu cuối của bài thơ là lời trái tim nặng nề:
'Cha mẹ sống cuộc sống đạt đẳng
Chồng hờ hững, như không cần'
'Đời sống' ở đây có thể là sản phẩm của thời đại tạo ra những người chồng lạnh lùng, để rồi người phụ nữ phải đối mặt với gánh nặng trụ cột gia đình. Câu thơ thể hiện nỗi đau lòng, tâm huyết và sự bất lực của nhà thơ trí thức, trở thành người thừa trong chính gia đình của mình.
Trong 'Thương vợ', Tú Xương tài tình vẽ nên hình ảnh sống động của bà Tú, người vợ tảo tần với những phẩm chất tiêu biểu của phụ nữ Việt Nam: đảm đang, chịu thương chịu khó, giàu đức hi sinh và lòng vị tha. Tiếng thơ không chỉ là lời tri ân và cảm thông, mà còn là tiếng lòng day dứt, trân trọng của nhà thơ dành cho người vợ thảo hiền.
3. Bài văn phân tích hình ảnh bà Tú qua bài thơ Thương vợ của Tú Xương, mẫu 3:
Viết về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ, đã có nhiều tác phẩm nói lên nỗi khổ hạnh, đau buồn của số phận nữ nhi bất hạnh. Trần Tế Xương cũng thể hiện tình cảm đầy chân thành và giàu cảm xúc trong hình ảnh bà Tú. Người vợ đảm đang, giàu lòng hi sinh được vẽ nên với sự chân thực và tình cảm sâu sắc của nhà thơ.
Bà không chỉ là người vợ chịu khó, giàu lòng hi sinh mà còn là mẹ yêu thương. Mọi khó khăn trên đường đời trở nên nhẹ nhàng trước sự can đảm và lòng nhân ái của người phụ nữ đặc biệt này.
'Quanh năm buôn bán ở dòng sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.'
Hình ảnh người phụ nữ tảo tần, vất vả ở dòng sông đã đọng lại nhiều cảm xúc trong lòng độc giả. Trong thời kỳ khó khăn, kiếm tiền đã là điều khó khăn, nhưng bà Tú lại phải vất vả 'Nuôi đủ năm con với một chồng'. Bức tranh về sự 'đủ' không chỉ là đủ ăn mà còn đủ mặc, không giàu có nhưng không thiếu thốn. Hai vế câu thơ 'năm con với một chồng' như đòn gánh vô hình, đè nặng đôi vai gầy của người phụ nữ. Nhưng bà không than trách, mà cam chịu, hi sinh bằng tấm lòng nhân ái và yêu thương. Tác giả ví bà như 'thân cò' - hình ảnh đẹp và nhân văn, nói về những người nông dân vất vả. Bà lặn lội khi quãng vắng, rồi 'eo sèo mặt nước buổi đò đông' - mô tả sự vất vả, bon chen của bà Tú. Mặc dù khó khăn, bà vẫn sắc sảo, nhanh nhẹn. Bà cố gắng hết mình để giữ vững công việc buôn bán quanh năm, đặc biệt là trong lúc khó khăn. Dù khổ cực, bà vẫn đứng vững và cam chịu tất cả.
Bài văn Phân tích hình tượng bà Tú trong bài thơ Thương vợ
Dù khó khăn đến đâu, người phụ nữ ấy vẫn kiên trì, cam chịu tất cả:
'Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không.'
Duyên nợ long đong lận đận, kiếp sống khổ cực, nhọc nhằn nhưng bà Tú không than thở. Tấm lòng yêu thương quá lớn, hi sinh tất cả cho chồng con, tuổi thanh xuân đầy khát vọng. Dù 'năm nắng' hay 'mười mưa', bà không 'quản công', một mình bà gánh vác gia đình. Tế Xương chồng khâm phục và nể trọng. Bà là đại diện cho phụ nữ truyền thống, chịu thương chịu khó, hi sinh và giàu lòng yêu thương. Trong xã hội hiện đại, nhiều người mất đi phẩm chất tốt, sống vì lợi ích cá nhân. Bà Tú là hình mẫu động viên phụ nữ vươn lên, và nhắc nhở đàn ông trân trọng và chia sẻ trong gia đình.
Giữa thế giới hỗn độn, bà Tú là hình ảnh chân thành, mộc mạc của Tế Xương. Một lời khuyên cho phụ nữ và đàn ông: giữ vững phẩm giá và tôn trọng lẫn nhau. Tế Xương thương vợ, nhưng ông không thể cùng vợ. Bà Tú phải vất vả, lặn lội, eo sèo. Điều đó khiến người đọc cảm nhận đến sự kiên trì và tình yêu thương của bà.
Duyên nợ khó khăn, nhưng bà Tú không than trách. Tấm lòng hi sinh của bà đầy yêu thương. Bài thơ là lời động viên, khuyên nhủ phụ nữ và đàn ông trân trọng và chia sẻ trong gia đình. Tế Xương thương vợ, nhưng ông không thể cùng vợ. Bà Tú phải vất vả, lặn lội, eo sèo. Điều đó khiến người đọc cảm nhận đến sự kiên trì và tình yêu thương của bà.