Đề bài: Bức tranh tâm trạng của nhà thơ hiện lên qua bài thơ Tĩnh Dạ Tư
Phần 1: Cấu trúc tâm trạng của nhà thơ hiện lên qua bài thơ Tĩnh Dạ Tư
Phần 2: Mẫu văn Bức tranh tâm trạng của nhà thơ hiện lên qua bài thơ Tĩnh dạ tư
Bài làm:
'Thiên sư Lý Bạch', một cái tên vang bóng trong thơ ca cổ điển Trung Hoa, một tâm hồn nhạy cảm, lãng mạn luôn kết nối với thiên nhiên. Những bài thơ của ông thường liên quan đến hình ảnh của đêm tĩnh lặng, với ánh trăng lấp lánh trên bầu trời, với tình yêu da diết dành cho cuộc sống, cho con người, cho quê hương. 'Tĩnh dạ tứ', một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông, là bức tranh tinh tế giữa trăng, con người và tình yêu, mô tả bức tranh tâm trạng từ thơ mộng, liêu trai đến nỗi nhớ về quê hương mặn nồng, đắng cay.
'Tĩnh dạ tứ' chập tác khi nhà thơ lang thang trong quê hương, dưới bức tranh đêm thanh, gió mát, ánh trăng lung linh trên bầu trời cao. Một đêm trăng đẹp như vậy, chắc chắn tâm hồn nhà thơ sẽ rung động, nhưng đáng tiếc, sự rung động đó lại là sự tương tư, hồi ức nhớ về quê hương. Bức tranh tâm trạng từ thơ mộng và trăng trở nên u buồn, đắng cay, và cô đơn.
Mở đầu bài thơ là dòng cảm xúc đậm chất thơ, khi người và trăng gặp nhau, hòa mình vào nhau:
Sàng tiền minh nguyệt quang
Nghi thị địa thượng sương
Đầu giường ánh trăng rọi
Ngỡ mặt đất phủ sương
Không phải cảnh uống trà thưởng trăng, cũng không phải buổi ngắm trăng thường thấy trong thơ Đường, ánh trăng giờ đây xuất hiện ở 'đầu giường', 'sàng tiền'. Trăng như một người bạn xa lạ đến gõ cửa, lùa qua cửa sổ, soi rọi vào nơi nghỉ chân của hiệp khách xa xôi đang nghỉ ngơi tại quán trọ đông đúc. Giữa thị trấn náo nhiệt, thơ sĩ vẫn cảm nhận được sự thanh thoát và tinh tế của trăng. Đêm nay, trăng như người bạn lâu ngày không gặp trở lại nơi đất xa lạ quê nhà, trăng thanh cao và giản dị, phủ một tấm màn bạc làm người ta 'ngỡ mặt đất phủ sương'. Lớp sương mỏng manh trên nền đất, hay chính là tâm hồn nhà thơ được phủ bởi tấm màn ảo diệu. Không gian lãng mạn, tự nhiên, có người đây với tấm lòng chân thành, có trăng kia với vẻ đẹp quyến rũ, cảm xúc trào dâng trước vẻ đẹp tự nhiên, để rồi trào phút thành thơ, thành lời.
Buồn bã, lạc lõng, tâm trạng nhà thơ trở nên hằn lặng khi nhớ về quê hương cũ. Cảm xúc hòa mình với trăng, người bạn lâu ngày gặp lại nay trở thành nguồn buồn, buồn khi hồi tưởng về quá khứ:
Cử đầu nhìn minh nguyệt
Đê đầu hồi cố hương
Ngẩng đầu nhìn trăng sáng
Cúi đầu nhớ cố hương
Tư thế người ngắm trăng bắt đầu thay đổi theo thứ tự tuyến tính. Phút trước vẫn 'ngẩng đầu' trước vẻ đẹp tuyệt vời của trăng, sau đó 'cúi đầu' trong nỗi buồn khi nhớ về 'cố hương'. Ánh trăng như chiếc thuyền thời gian đưa nhà thơ trở lại những kí ức cũ, mảnh đất thôn quê yêu quý đã bao lâu không gặp. Tư thế 'cúi đầu' nhớ về cố hương làm người đọc cảm nhận được nỗi buồn thương, tiếc nuối đến tận cùng. Nhiều năm trôi qua, người hiệp sĩ này không ghé thăm quê, bao lâu nữa mới quay lại chốn xưa. Ngắm trăng thanh nhớ cảnh yên bình, có lẽ vầng trăng kia chính là cố nhân, là đồng hương từng cùng thi sĩ gắn bó những ngày còn ở nơi gieo rau cắt rốn. Hình tượng 'cố hương' chua xót, đau thương, xót xa cho thân phận lang thang, nay đây mai đó tìm kiếm mục đích sống, sống vì niềm tin làm con trai. Trăng từ nàng thơ dịu dàng chuyển thành trái tim lạnh lẽo, cô đơn, 'người buồn cảnh có vui đâu bao giờ', lòng nhà thơ buồn, trăng phủ lên một màu buồn man mác.
Bức tranh tâm trạng của nhà thơ qua 'Tĩnh dạ tứ' mang màu sắc vừa tình tự, mơ màng lại vừa dạt dào, tha thiết hồi tưởng. Thể thơ ngũ ngôn cổ điển lãng mạn, hình ảnh nàng trăng quen thuộc trong thơ Đường cùng bút lực tài ba, tả cảnh ngụ tình, gửi tình vào trong cảnh, tác giả đã truyền đạt những dòng cảm xúc nhớ thương quê cũ đầy xúc động, thăng trầm, đồng thời mô phỏng hình ảnh ánh trăng như một con người nhạy cảm, biết lắng nghe, biết chia sẻ. Tâm hồn yêu vẻ đẹp và trí tưởng tượng của thi sĩ đã tạo nên một kiệt tác văn chương, thổi hồn vào từng chữ cái, cái tình nồng thắm và tận cùng thiết tha của con người.