
Bướm Morpho | |
---|---|
Morpho didius - mẫu vật viện bảo tàng. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Morphinae |
Tông (tribus) | Morphini |
Chi (genus) | Morpho Fabricius, 1807 |
Tính đa dạng | |
Có 29 loài và 150 phân loài | |
Loài điển hình | |
Morpho achilles Linnaeus, 1758 | |
Species | |
Xem văn bản | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Morpho là tên gọi của một nhóm bướm với hơn 29 loài và 147 phân loài thuộc chi Morpho.
Morphos là những loài bướm Neotropical chủ yếu phân bố ở Nam Mỹ, México và Trung Mỹ. Kích thước của chúng dao động từ 7,5 cm (3 inch) như loài Mrhodopteron đến 20 cm (8 inch) như loài Sunset Morpho, M. hecuba.
Màu sắc
Nhiều loài bướm Morpho có cánh nhuộm màu xanh lam và xanh lá cây, không phải do sắc tố. Đây là ví dụ điển hình của hiện tượng ánh sáng phản xạ trên cánh của chúng.
Giới tính
Một số loài bướm Morpho màu xanh có đặc điểm lưỡng tính. Trong một số trường hợp, chỉ có những con đực mang màu xanh nhạt, trong khi con cái được ngụy trang với màu nâu vàng. Ngược lại, ở các loài khác, con cái có màu tối hơn nhưng ít xanh hơn so với con đực.
Sinh học

Môi trường sống
Môi trường sống của chúng bao gồm các khu rừng nguyên sinh ở Amazon và Đại Tây Dương. Chúng cũng có thể thích nghi với các môi trường khác, chẳng hạn như rừng khô ở Nicaragua và rừng thứ sinh.
Vòng đời

Toàn bộ vòng đời của bướm Morpho, từ khi là trứng cho đến khi chết, kéo dài khoảng 115 ngày.
Dù là con trưởng thành có thể ăn được, ấu trùng vẫn tồn tại. Các sợi lông của chúng gây cảm giác khó chịu và khi bị làm phiền, chúng tiết ra một chất độc hại có mùi hôi. Mùi này giúp chúng phòng thủ chống lại các loài săn mồi.
Hình ảnh








Minh họa










Liên kết ngoài
- Tài liệu liên quan đến Morpho trên Wikimedia Commons
- Dữ liệu về Morpho trên Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
---|