Người được xem là ông cha của súng máy tự động chính là Hiram Stevens Maxim, ông cũng đã ghi dấu tên mình trong lịch sử.
Vào năm 1914, Chiến tranh thế giới thứ nhất đã bùng nổ. Trên lục địa Châu Âu, một cuộc xung đột đã biến thành một thảm kịch của nhân loại với hàng triệu người thiệt mạng, mặc dù ban đầu nó chỉ là một cuộc chiến giữa các quốc gia Balkan.
Một trong những lý do chính dẫn đến thảm họa này là do thời đó, các quốc gia Châu Âu thường sử dụng chiến thuật chiếm đất, buộc binh lính phải tiến lên dưới mưa đạn để chiếm giữ vị trí của đối thủ. Tuy nhiên, Hiram Stevens Maxim, được coi là ông cha của súng máy, đã biến những cuộc tấn công này từ dũng cảm thành những cuộc thảm sát đẫm máu.
Chỉ trong trận chiến Somme vào tháng 7 năm 1916, quân Đức đã tấn công 14 sư đoàn Anh trên một mặt trận dài 40km với mật độ bắn từ một khẩu súng máy Maxim MG08 trên mỗi 100 mét, khiến 61.816 người bị thương trong một ngày. Đó là một thiệt hại không thể tin được trong thời kỳ chiến tranh lạnh. Súng máy Maxim được coi là vũ khí mạnh nhất trong Thế chiến thứ nhất với khả năng gây tổn thương khủng khiếp của nó, và đã thay đổi hoàn toàn bản chất của chiến tranh sau này.
Được biết đến là loại vũ khí có số lượng tổn thương lớn nhất trong lịch sử loài người ở thời điểm đó. Người phát minh ra nó chính là Hiram Stevens Maxim, người cũng để lại dấu ấn lớn trong lịch sử.

Vào ngày 5 tháng 2 năm 1840, Hiram Maxim sinh ra ở nông thôn ngoại ô Sangoswell, Maine, Hoa Kỳ. Cha của ông là một nông dân trồng cừu, gia đình ông gồm 7 người con và họ trải qua cuộc sống khó khăn. Lớn lên ở nông thôn, Maxim không có cơ hội nhận giáo dục cao, công việc hàng ngày của ông là chăm sóc cừu, và kiến thức duy nhất mà ông tiếp xúc là từ 5 năm học tại một trường địa phương, nơi ông học cách đọc và viết.
Từ khi còn nhỏ, Maxim đã tỏ ra có năng khiếu phát minh vượt trội so với những người đồng trang lứa. Lúc 14 tuổi, ông được một nhà sản xuất xe ngựa tên Daniel Sweet thuê để học việc. Trải qua những ngày tháng đó, ông làm việc mỗi ngày khoảng 16 giờ, điều này đã rèn luyện ý chí và phẩm chất cho ông.
Tại xưởng xe ngựa, Maxim học vẽ kỹ thuật cơ khí và các kỹ thuật chế tạo khác nhau, và cuối cùng đã có cơ hội thể hiện tài năng của mình. Trong 4 năm làm việc tại đó, ông nghiên cứu và cải tiến các bộ phận khác nhau của xe ngựa, và hầu hết chúng đều được sản xuất và tiêu thụ.
Cũng ở xưởng xe ngựa đó, Maxim đã sáng chế ra chiếc bẫy chuột tự động, sáng chế này đã rất hữu ích và nhanh chóng trở nên phổ biến trong khu vực địa phương, loại bỏ hiệu quả sự xuất hiện của chuột ở các nhà máy nông thôn.
Sau đó, ông đã cải tiến một chiếc xe ba bánh và một bảng đen được làm từ silicat. Những phát minh này đều mang lại giá trị thực tế cao, nhưng khi đó Maxim còn trẻ và không đăng ký bảo hộ sáng chế cho chúng.
Lớn lên, Maxim rời công việc học việc của mình. Lúc 20 tuổi, ông đến Dexter, Maine và bắt đầu làm thợ mộc. Nội chiến nổ ra sau đó, cho phép ông có cơ hội đi khắp Bắc Mỹ. Mặc dù phạm vi hoạt động chính của ông vẫn là ở miền Bắc Hoa Kỳ và Canada, cuối cùng ông định cư tại Fitchburg, Massachusetts, nơi chú của ông làm việc trong một nhà máy gia công cơ khí.

Đèn dây tóc carbon (Maxim Carbon Filament Lamp) là một phát minh của Maxim. Nếu không có vụ kiện sáng chế giữa Maxim và Edison, có lẽ Maxim sẽ không nổi tiếng với vũ khí giết người, mà thay vào đó, ông sẽ được ghi nhận với tư cách là một nhà phát minh điện.
Những sáng chế của ông không ngừng phát triển. Năm 1866, Maxim phát minh ra máy uốn tóc, cũng là phát minh đầu tiên của ông. Sau đó, ông còn phát minh ra bình chữa cháy tự động để giải quyết vấn đề hỏa hoạn trong một xưởng sản xuất đồ gỗ. Với một loạt các sáng chế ngày càng nhiều, Maxim dần trở nên nổi tiếng trong cộng đồng khoa học.
Năm 1878, Công ty Chiếu sáng Điện của Mỹ đã thuê Maxim làm kỹ sư trưởng. Tại đây, ông phát minh dây tóc carbon sử dụng lâu dài và từ đó chế tạo ra đèn sợi đốt.
Năm 1881, thay mặt cho Công ty Chiếu sáng Điện Hoa Kỳ, Maxim giới thiệu bộ điều chỉnh áp suất điện tại Triển lãm Điện lực Paris và được Tổng thống Pháp trao tặng Huân chương Hiệp sĩ vì thành tích kỹ thuật. Một người bạn từ Hoa Kỳ thúc Maxim chuyển hướng phát minh vũ khí hiệu quả hơn và ông chuyển sang nghiên cứu súng máy tại Anh.

Gatling Gun.
Năm 1884, Maxim phát minh súng máy Maxim, kế thừa từ súng Gatling của Richard Jordan Gatling. Sự khác biệt chính giữa hai loại súng là Maxim hoạt động tự động chỉ với một nút bấm, có khả năng bắn với tốc độ cao hơn và linh hoạt hơn Gatling Gun.
Maxim thành lập Công ty Súng Maxim ở Anh. Slogan đơn giản và rõ ràng của ông là 'Một nút bấm, một khẩu súng máy tự động'. Ông quảng cáo súng máy tới Hoa Kỳ nhưng không được Bộ Chiến tranh Mỹ chấp nhận.
Maxim trở về Anh và được hoàng gia quan tâm đến phát minh. Hoàng gia mua một lô súng máy Maxim cho quân đội. Công ty Maxim hợp nhất với hai công ty vũ khí lớn khác để sản xuất súng máy Maxim.
Quân đội Anh không quan tâm đến súng máy Maxim cho đến khi dùng trong cuộc chiến ở Zimbabwe năm 1893 - 1894. Quân Anh đánh bại 5.000 binh lính địa phương với chỉ 4 khẩu súng máy Maxim, gây tổn thất nặng nề cho đối phương.
Sự xuất hiện của súng máy Maxim đã thay đổi cách thức chiến đấu, tạo ra một mạng lưới hỏa lực mạnh mẽ, làm suy yếu ý chí tiến công của kẻ thù, và làm cho các quốc gia lớn chú ý đến vũ khí mới này.
Sau đó, các quốc gia như Đức, Nga và Nhật Bản cũng bắt đầu sử dụng súng máy Maxim trong chiến trận. Trước khi Thế chiến thứ nhất nổ ra, loại vũ khí này đã trở nên phổ biến và gây nên sự kinh hoàng khi đối mặt với nó.

Trong sự nghiệp phát minh của mình, Maxim đã nhận được nhiều bằng sáng chế từ cả Hoa Kỳ và Anh. Sau này, ông dành sự quan tâm của mình cho việc nghiên cứu máy bay và cũng phát minh ra các thiết bị giải trí.

Maxim không để công việc nghiên cứu trở nên lãng phí. Ông sử dụng kinh nghiệm của mình để phát triển máy giải trí cho Trung tâm Triển lãm Earls Court, một phát minh rất phổ biến ở Anh và Mỹ ngày nay.

Maxim trở thành công dân Anh và được Nữ hoàng Victoria phong tước hiệp sĩ. Ông qua đời trong yên bình tại nhà riêng ở London sau trận Somme, để lại một di sản vĩ đại.
Cuộc đời của Maxim là một huyền thoại về sự sáng tạo và tài năng. Ông luôn tò mò và nghiên cứu mọi thứ, từ sản phẩm gia dụng đến máy bay, để lại dấu ấn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.