1. Hit me up là gì?
Trong tiếng Anh, “hit me up" là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến dùng để yêu cầu ai đó liên lạc hoặc gặp gỡ mình sau.
Ví dụ: I'm going to be in your city next week. Hit me up when you’re free. (Tôi sẽ ở thành phố của bạn vào tuần sau. Hãy liên lạc lại với tôi khi bạn có thời gian rảnh nhé.)
Ngoài ra, theo Cambridge Dictionary, “hit me up” = to ask someone for something, nghĩa là xin ai đó điều gì đó, đặc biệt là tiền.
Ví dụ: He hit me up for advice. (Anh ấy đã xin tôi lời khuyên.)
2. Cấu trúc và cách dùng Hit me up
- Yêu cầu ai đó liên hệ lại
Hit + someone + up / Hit + someone + up + and + mệnh đề
Ví dụ: Hit me up and we'll plan a trip for the upcoming holiday. (Hãy liên lạc với tôi và chúng ta sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi vào kỳ nghỉ sắp tới.)
- Yêu cầu ai đó cung cấp hoặc giúp đỡ điều gì đó.
S + hit + someone + up + for + something
Ví dụ: She will hit me up for the details later. (Cô ấy sẽ liên hệ với tôi để xin chi tiết sau.)
- Yêu cầu ai đó liên lạc với điều kiện nhất định.
Hit + someone + up + when/if + mệnh đề
Ví dụ: Hit me up when you get to the city. (Liên lạc lại với tôi khi bạn đến thành phố.)
3. Các cụm từ đồng nghĩa với Hit me up
- Call me later: Gọi cho tôi sau
Ví dụ: I’m currently driving, please call me later. (Tôi đang lái xe, xin hãy gọi cho tôi sau.)
- Get in touch: Liên lạc lại
Ví dụ: After reviewing the documents, please get in touch with your feedback. (Sau khi xem xét các tài liệu, hãy liên lạc lại với phản hồi của bạn.)
- Contact me: Liên lạc với tôi
Ví dụ: If you need more information about the project, please contact me anytime. (Nếu bạn cần thêm thông tin về dự án, hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào.)
- Give me a call: Gọi điện cho tôi
Ví dụ: If you're unsure about the instructions, give me a call and I'll explain. (Nếu bạn không chắc về hướng dẫn, hãy gọi điện lại cho tôi và tôi sẽ giải thích.)
- Drop me a line: Gửi tin nhắn cho tôi
Ví dụ: When you have time, drop me a line to let me know how everything is going. (Khi bạn có thời gian, hãy gửi tin nhắn cho tôi để cho tôi biết mọi thứ diễn ra thế nào.)
- Message me: Nhắn cho tôi
Ví dụ: Message me on WhatsApp when you arrive so I can let you in. (Nhắn cho tôi trên WhatsApp khi bạn đến để tôi có thể mở cửa cho bạn.)
- Holler at me: Gọi cho tôi
Ví dụ: Holler at me when you're downstairs, and I'll come down to meet you. (Gọi cho tôi khi bạn ở tầng dưới, và tôi sẽ xuống gặp bạn.)
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Hit me up
Minh: Hey Linh, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?
Linh: Chưa. Còn bạn thì sao?
Minh: I'm planning a 2 days 1 night trip to Vung Tau City. If you want to join, hit me up after you consider it!
Linh: Nghe có vẻ thú vị! Chiều nay tôi sẽ nhắn tin cho bạn để xác nhận.
Minh: Great! Don't forget to hit me up soon. We need to book in advance since the weekend might be quite busy.
Linh: Được, tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi tôi quyết định xong.
Dịch:
Minh: Hey Linh, bạn có kế hoạch gì vào cuối tuần này không?
Linh: Tôi chưa. Còn bạn thì sao?
Minh: Tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi 2 ngày 1 đêm tại Vũng Tàu. Nếu bạn muốn tham gia, hãy liên lạc với tôi sau khi đã suy nghĩ kỹ nhé!
Linh: Nghe có vẻ hấp dẫn đấy! Chiều nay tôi sẽ liên lạc với bạn để xác nhận lại.
Minh: Tuyệt vời! Đừng quên liên hệ với tôi sớm nhé. Chúng ta cần đặt phòng trước vì cuối tuần có thể sẽ rất đông đấy.
Linh: Được thôi, tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi quyết định.
5. Bài tập về cụm từ Hit me up có câu trả lời chi tiết
Bài tập: Sử dụng Hit me up để viết lại nhưng không thay đổi ý nghĩa
- If you are interested in morning runs on Saturdays, please contact me!
- Anyone good with graphic design software, please get in touch if you can help me learn it.
- Let me know if you can come to my birthday party next month.
- I'm seeking a partner for a new startup project; please respond if you're interested.
- If you have any questions about the homework, feel free to ask me anytime.
- Please let me know if you're coming to the concert tonight.
- Call me if you want to discuss the details of our project.
- If you're free this weekend, we should catch up.
- Email me if you need further information about the job application.
- Send me a message if you're interested in joining our book club.
Đáp án:
- If you're interested in joining me for morning runs on Saturdays, hit me up!
- Anyone skilled in graphic design software, hit me up if you can help me learn it.
- I'm planning a birthday party next month. If you can make it, hit me up!
- I'm looking for a partner for a new startup project. If you're interested, hit me up and let's talk about the details.
- If you have any questions about the homework, hit me up anytime!
- If you're coming to the concert tonight, hit me up and let me know.
- If you want to discuss the project details, hit me up and we can talk.
- If you're free this weekend, hit me up and we can hang out.
- If you need more info about the job application, hit me up via email.
- If you're interested in joining our book club, hit me up with a message!