Họ Bồ câu | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Nhánh | Columbimorphae |
Bộ (ordo) | Columbiformes Latham, 1790 |
Họ (familia) | Columbidae Leach, 1820 |
Phạm vi phân bố của Họ Bồ câu | |
Các phân họ | |
Xem văn bản |
Họ Bồ câu (Columbidae) là họ duy nhất trong Bộ Bồ câu (Columbiformes). Tên gọi phổ biến của các loài trong họ này là bồ câu, cu, cưu và gầm ghì. Đây là những loài chim mập mạp có cổ ngắn và mỏ dài mảnh khảnh. Chúng chủ yếu ăn hạt, trái cây và thực vật.
Có thể thấy rằng, các loài trong họ này phổ biến rộng khắp thế giới, ngoại trừ sa mạc Sahara và châu Nam Cực, nhưng có sự đa dạng lớn nhất tại các khu vực sinh thái Indomalaya và Australasia.
Họ này có tổng cộng 344 loài được phân thành 49 chi, trong đó có 13 loài đã bị tuyệt chủng.
Chim bồ câu xây tổ từ những vật liệu tương đối mỏng manh, thường là gậy và các mảnh vụn khác, có thể đặt trên cành cây, các nơi cao hoặc trên mặt đất, phụ thuộc vào loài chim. Chúng đẻ một hoặc hai quả trứng trắng (thường là hai quả) cùng một lúc, và cả bố lẫn mẹ đều chăm sóc con non. Sau khoảng 25 đến 32 ngày, chim non rời tổ. Chim bồ câu non lông có thể bay được khi chúng khoảng 5 tuần tuổi. Khác với hầu hết các loài chim, cả hai giới của chim bồ câu đều sản xuất 'sữa chim' để nuôi con non, chất lỏng này được tiết ra bằng cách làm bong các tế bào chứa đầy chất lỏng từ lớp lót của chúng.
Đặc điểm sinh học
Cấu tạo ngoài
Thân nhiệt của chim bồ câu ổn định trong các điều kiện nhiệt độ môi trường thay đổi; chúng thuộc loài động vật hằng nhiệt.
Thân hình thoi của chim giúp giảm sức cản không khí khi bay. Da khô che phủ bởi lông vũ. Lông vũ trên toàn thân được bao phủ bởi lông ống, có các phiến lông rộng tạo thành cánh và đuôi chim (có vai trò như bánh lái). Lông vũ mọc gần vào thân được gọi là lông tơ. Lông tơ chỉ có các sợi lông mảnh tạo thành một lớp xốp giữ nhiệt và giúp làm cho thân chim nhẹ hơn.
- Khi cánh chim được xòe ra, chúng tạo thành một diện tích rộng như một quạt gió, và khi gập lại, chúng gọn gàng áp vào thân.
- Chân sau của chim có ba ngón chân trước dài và một ngón chân sau, đều có vuốt, giúp chim bám chặt vào cành cây khi chim đậu hoặc duỗi thẳng, và khi hạ cánh thì mở rộng ngón chân.
- Mỏ của chim có hình sừng bao quanh hàm mà không có răng, làm cho đầu của chim trở nên nhẹ nhàng. Cổ chim dài, đầu linh hoạt, giúp chúng tận dụng tốt các giác quan như mắt và tai, hữu ích trong việc bắt mồi và làm sạch lông. Tuyến phao câu của chim tiết ra chất nhờn khi chúng rỉa lông, giúp làm cho lông mịn và không thấm nước.
Di chuyển
- Chim bồ câu, giống như nhiều loài chim khác, có phong cách bay bằng cách vỗ cánh, ví dụ như chim sẻ, chim ri, chim khuyên, gà...
a) Khi chim bồ câu cất cánh, chân chim khuỵu xuống, cánh chim mở rộng đưa lên cao, sau đó cánh đập mạnh xuống, cổ chim vươn ra, chân chim duỗi thẳng đập mạnh vào không khí để chim bật cao lên.
b) Khi chim bồ câu hạ cánh, cánh chim mở rộng để cản không khí, chân chim duỗi thẳng chuẩn bị cho việc hạ cánh một cách dễ dàng.
Các tư thế bay vỗ cánh của chim bồ câu
- Khi chim bồ câu bay, thân nằm xiên, đuôi xòe ngang, cổ vươn thẳng về phía trước, chân duỗi thẳng sát vào thân, cánh mở rộng đập liên tục từ trên xuống dưới và từ phía trước về sau. Sau đó, chim nâng cánh lên bằng cách gập cánh lại, làm giảm sức cản của không khí.
- Khi đập cánh, phía ngoài cánh hạ thấp hơn phía trong, không chỉ giúp cánh được nâng lên bởi không khí mà còn đẩy chim về phía trước.
Hệ thống phân loại và tiến hóa
Danh sách sau đây liệt kê các chi, phân loại theo nhóm và tên khoa học.
Họ Columbidae
- Các chi bao gồm các loài hóa thạch:
- Chi †Arenicolumba
- Chi †Rupephaps
- Phân họ Columbinae – bồ câu điển hình
- Tông Zenaidini
- Chi Geotrygon – bồ câu cút (10 loài)
- Chi Leptotrygon
- Chi Leptotila (11 loài)
- Chi Zenaida (7 loài)
- Chi Zentrygon (8 loài)
- Tông Columbini
- Chi Patagioenas – bồ câu Mỹ (17 loài)
- † Chi Ectopistes – bồ câu viễn khách (tuyệt chủng; 1914)
- Chi Reinwardtoena (3 loài)
- Chi Turacoena (3 loài)
- Chi Macropygia (15 loài)
- Chi Streptopelia – chim cu, cu sen, cu ngói, cu cườm v.v (13 loài)
- † Chi Dysmoropelia – bồ câu Saint Helena (tuyệt chủng)
- Chi Columba – bồ câu Cựu thế giới (35 loài, trong đó có 2 loài mới tuyệt chủng gần đây)
- Chi Spilopelia (2 loài)
- Chi Nesoenas (3 loài)
- Tông Zenaidini
- Phân họ Claravinae – cu đất Mỹ
- Chi Claravis – cu đất xanh
- Chi Paraclaravis (2 loài)
- Chi Uropelia – cu đất đuôi dài
- Chi Metriopelia (4 loài)
- Chi Columbina (9 loài)
- Phân họ Raphinae
- Tông Phabini
- Chi Henicophaps (2 loài)
- Chi Gallicolumba (7 loài)
- Chi Pampusana (13 loài, 3 loài tuyệt chủng gần đây)
- Chi Ocyphaps – bồ câu mào
- Chi Petrophassa – bồ câu đá (2 loài)
- Chi Leucosarcia – bồ câu Wonga
- Chi Geopelia (5 loài)
- Chi Phaps (3 loài)
- Chi Geophaps (3 loài)
- Tông Raphini
- ?† Chi Natunaornis – bồ câu lớn Viti Levu (Hậu Kỷ Đệ Tứ)
- Chi Trugon – cu đất mỏ dày
- † Chi Microgoura – bồ câu mào Choiseul (tuyệt chủng; đầu thế kỷ 20)
- Chi Otidiphaps – bồ câu gà lôi
- Chi Goura (3 loài)
- Chi Didunculus – bồ câu mỏ răng
- ?† Chi Deliaphaps
- Chi Caloenas – bồ câu Nicobar
- † Chi Raphus – chim Dodo (tuyệt chủng; cuối thế kỷ 17)
- † Chi Pezophaps – đô đô Rodrigues (tuyệt chủng; khoảng năm 1730)
- Tông Turturini
- Chi Phapitreron – bồ câu nâu (3 loài)
- Chi Oena – bồ câu Namaqua (đặt vào đây không chắc chắn)
- Chi Turtur – bồ câu rừng châu Phi (5 loài; đặt vào đây không chắc chắn)
- Chi Chalcophaps – cu luồng (2 loài)
- Tông Treronini
- Chi Treron – chim cu xanh (23 loài)
- Tông Ptilinopini – gầm ghì và bồ câu lục, bồ câu ăn quả
- Chi Ducula – gầm ghì (36 loài)
- Chi Ptilinopus – bồ câu ăn quả (khoảng 50 loài còn sinh tồn, 1-2 loài mới tuyệt chủng)
- Chi Drepanoptila – bồ câu lông chẻ
- Chi Alectroenas – bồ câu lam (3 loài sinh tồn)
- Chi Hemiphaga (2 loài)
- Chi Lopholaimus – bồ câu Topknot
- Chi Cryptophaps – bồ câu Sombre
- Chi Gymnophaps – bồ câu núi (3 loài)
- ?† Chi Tongoenas – bồ câu lớn Tonga (Hậu Kỷ Đệ Tứ)
- Tông Phabini
- Phân họ Starnoenadinae
- Chi Starnoenas – bồ câu Cuba đầu lam
Biểu tượng
Do Thái giáo và Kitô giáo
Trong Do Thái giáo và Kitô giáo, con chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình vì theo Kinh Thánh, nó đã mang cành ô liu để báo hiệu cho con tàu Nô-ê rằng Thiên Chúa đã ngưng cơn thịnh nộ. Bên cạnh đó, Tân Ước cũng ghi nhận chim bồ câu là biểu tượng của Chúa Thánh Thần, xuất hiện như một biểu tượng cơ bản của sự trong sáng, sự chất phác, sự hòa thuận và sự hy vọng. Ngoài ra, bồ câu còn biểu thị sự thăng hoa của bản năng và đặc biệt là sự thăng hoa của ái tình (éros).
Tôn giáo đa thần
Trong quan niệm đa thần, với sự nhìn nhận đặc biệt về tình yêu thương thân thể, con chim bồ câu, biểu tượng của nữ thần Aphrodite, biểu thị cho tình yêu toàn vẹn mà người yêu thường dành cho đối tượng của mình. Tuy nhiên, sự khác biệt trong quan niệm chỉ là về bề ngoài, khiến cho bồ câu đôi khi được hiểu là biểu tượng của sự bất tử trong con người, tức là nguyên thủy của sự sống và linh hồn. Với tư cách này, trên một số tấm bia mộ của người Hy Lạp, hình ảnh của chim bồ câu được vẽ uống nước từ một cái chum, biểu tượng của nước nguồn của trí nhớ. Hình ảnh này đã được chấp nhận vào hệ thống biểu tượng của đạo Kitô, ví dụ như trong câu chuyện về sự hi sinh của thánh Polycarpe, khi một con chim bồ câu đã bay ra từ xác của vị thánh này.
Tất cả những biểu tượng này xuất phát từ vẻ đẹp và sự duyên dáng của con chim này, từ màu trắng thuần khiết và tiếng gù êm dịu của nó. Điều này giải thích vì sao trong ngôn ngữ thông thường cũng như trong cao cấp nhất, trong lối nói lóng của người Paris cũng như trong Thi ca tuyệt diệu, từ 'bồ câu' thường xuất hiện trong những ca ngợi ca ca ngợi của người phụ nữ. 'Linh hồn càng tiến gần ánh sáng, Jean Daniélou viết, dẫn dắt lời của thánh Grégoire từ Nysse, 'nó trở nên đẹp bao nhiêu và trong ánh sáng này, nó sẽ chấp nhận hình bồ câu'. Nhưng chính những ai yêu nhau đắm đuối vẫn gọi người mình yêu là 'linh hồn của tôi'. Cuối cùng, xin lưu ý rằng con chim bồ câu là một con vật đặc biệt dễ gần, làm gia tăng giá trị chính diện luôn hiện hữu của biểu tượng này.
Văn hóa quốc gia
Ở Trung Quốc cổ, theo chu kỳ cơ bản của các mùa, âm dương thay phiên nhau, con chim bồ cắt trở thành bồ câu và bồ câu biến thành chim bồ cắt, vì thế chim bồ câu được xem là biểu tượng của mùa xuân vì nó xuất hiện trở lại vào mùa xuân, vào ngày xuân vào tháng tư. Có phải đó là nguồn gốc của cái tên 'bồ câu - bồ cắt' dành cho các nhà thám tử?
Ở vùng Kabylie, những con chim bồ câu thường bay quanh mộ của thánh đạo Hồi là thành quách của làng; tuy nhiên, ở nhiều nơi khác, chim bồ câu được xem là loài chim mang điềm báo vì tiếng gù của chúng được coi là tiếng than khóc của những linh hồn đang chịu đựng nỗi đau khổ.
Tầm vóc quốc tế
Một điều hiển nhiên trong quan niệm thế giới ngày nay, con chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình, sự yên bình và hạnh phúc, và hình tượng này đã thấm nhuần vào tiềm thức của tất cả mọi người, qua từng thế hệ và qua từng cuộc chiến tranh, dù cho hình ảnh chim bồ câu chỉ chính thức trở thành biểu tượng của hòa bình sau Chiến tranh thế giới II. Trong các cuộc chiến phản chiến hay những cuộc đấu tranh vì tự do, chúng ta không còn xa lạ khi thấy những con chim bồ câu được trang trí trên những biểu ngữ, cờ và áo... chúng tượng trưng cho sự nỗ lực vì hòa bình của nhân loại.