Họ Cactus (tên khoa học: Cactaceae) bao gồm những cây mọng nước có hoa, thuộc nhóm hai lá mầm. Họ Cactaceae có từ 25 đến 220 chi, tùy thuộc vào nguồn tài liệu (trong đó 90 chi là phổ biến nhất), với khoảng 1.500 đến 1.800 loài. Những cây xương rồng chủ yếu xuất phát từ châu Mỹ, đặc biệt là các vùng sa mạc. Có một số loài biểu sinh sống trong rừng nhiệt đới, nơi mưa thường nhanh chóng rơi xuống đất, dẫn đến môi trường khô ráo. Xương rồng có gai và thân chứa nước dự trữ.
Xương rồng chủ yếu là loài cây bản địa châu Mỹ, với ngoại lệ duy nhất là Rhipsalis baccifera, sống chủ yếu ở vùng nhiệt đới của châu Phi, Madagascar, Sri Lanka và châu Mỹ. Loài này được cho là đã di cư gần đây đến các lục địa khác (trong vài nghìn năm qua), có thể nhờ vào sự di cư của các loài chim mang hạt không tiêu hóa được. Nhiều loài xương rồng khác đã thích nghi với môi trường sống mới trên khắp thế giới nhờ sự phát tán của con người.
Thông tin chi tiết
Xương rồng là loại thực vật mọng nước với nhiều hình thái phát triển khác nhau: từ cây lớn, bụi đến dạng phủ mặt đất. Hầu hết xương rồng phát triển từ mặt đất, nhưng cũng có nhiều loài sống ký sinh trên cây khác. Đặc điểm chung của xương rồng (ngoại trừ nhóm Pereskioideae) là lá đã biến đổi rất nhiều. Hoa thường lưỡng tính, nở vào cả ban ngày lẫn ban đêm tùy thuộc vào loài, với hình dạng từ phễu, chuông đến tròn phẳng. Kích thước hoa có thể từ 0,2 đến 15–30 cm, với đài hoa có từ 5 đến 50 chiếc hoặc nhiều hơn. Số lượng nhị rất lớn, từ 50 đến 1.500, hầu hết loài xương rồng có vị đắng và chứa nhựa đục. Một quả xương rồng có khoảng 3.000 hạt, mỗi hạt dài từ 0,4-12mm.
Xương rồng có thể sống rất lâu, lên đến hơn 300 năm, nhưng cũng có loài chỉ sống khoảng 25 năm. Ví dụ, xương rồng Saguaro (Carnegiea gigantea) có thể đạt chiều cao tới 15m (kỷ lục đo được là 17m67, trong khi 10 năm đầu chỉ cao 10 cm). Cây xương rồng 'Gối bông của mẹ chồng' ('mother-in-law's cushion', Echinocactus grusonii) nhỏ nhất ở quần đảo Canaria có chiều cao 2m50 và đường kính 1m, ra hoa mỗi 6 năm. Hoa xương rồng có đường kính khoảng 5–30 cm với màu sắc sặc sỡ và lộng lẫy.
Phân loại
Theo Tổ chức Quốc tế về Thực vật Mọng Nước (ISCG), họ Xương Rồng bao gồm từ 125 đến 130 chi và khoảng 1.400–1.500 loài, được chia thành 4 phân họ với số tông lên đến 9.
- Phân họ Pereskioideae K. Schumann
- Chỉ có một chi là Pereskia.
- Phân họ Opuntioideae K. Schumann
- Xấp xỉ 15 chi.
- Phân họ Maihuenioideae P. Fearn
- Chỉ có một chi Maihuenia, bao gồm 2 loài.
- Phân họ Cactoideae
- Chia thành 9 tông, là phân họ lớn nhất với các loài xương rồng đặc trưng.
Chăm sóc
Người chơi xương rồng kiểng thường thiếu hướng dẫn chi tiết về cách chăm sóc sau khi mua, dẫn đến việc cây không sống lâu. Với những chậu xương rồng trang trí trong nhà hoặc trồng ở nơi râm mát, không nên tưới nước cho cây. Còn với xương rồng trồng ngoài trời, nên tưới khoảng một lần mỗi tuần. Để cây phát triển nhanh, cần đặt xương rồng ở nơi có nhiều ánh sáng mặt trời, lý tưởng là khoảng sáu giờ mỗi ngày.
Nên tưới xương rồng một cách điều độ, tránh tưới quá nhiều để không gây úng rễ. Khi tưới, sử dụng nước ấm để rễ dễ hấp thụ, không dùng nước lạnh vì có thể khiến cây bị sốc nhiệt. Để kiểm tra độ ẩm của đất, cắm một que tùng bách California đỏ vào đất; nếu que có màu sậm hơn màu ban đầu thì đất vẫn còn ẩm.
Các loài cây phổ biến thuộc họ xương rồng
- Quỳnh trắng (Epiphyllum oxypetallum): Đây là loại hoa cảnh được yêu thích vì chỉ nở một lần vào giữa đêm, và có một câu chuyện thú vị gắn liền với loài hoa này.
- Thanh long (Hylocereus undatus)[1] Lưu trữ 2005-12-11 tại Wayback Machine: Là loại trái cây ăn được, có vị hơi chua, ngọt. Vỏ trái màu từ đỏ hồng đến đỏ tía. Loại trái này rất được ưa chuộng không chỉ để ăn mà còn để trang trí trên bàn thờ, tạo vẻ đẹp trang trọng.
Công dụng
Xương rồng được trồng rộng rãi trên toàn cầu, thường gắn liền với hình ảnh cây trồng trong chậu hay cây cảnh trong các vườn kiểng nhiệt đới. Nó cũng góp mặt trong cảnh quan khô cằn của các sa mạc và được sử dụng trong các mô hình hòn non bộ. Ở nhiều nơi, đặc biệt là Úc, nơi thiếu nước nghiêm trọng, các loài xương rồng chịu hạn trở nên phổ biến. Một số loài phát triển nhanh như Echinopsis, Mammillaria và Cereus còn đóng vai trò quan trọng như xương rồng Gối bông của mẹ chồng (mother-in-law's cushion Echinocactus grusonii) và xương rồng Golden Barrel.
Xương rồng thường được trồng làm hàng rào ở những khu vực xa xôi, nơi điều kiện kinh tế hạn chế hoặc thiếu hụt nguyên liệu tự nhiên. Ví dụ điển hình là khu bảo tồn Masai Mara ở Kenya. Xương rồng không chỉ được sử dụng để trang trí và tạo cảnh quan cho ngôi nhà, mà còn để chống trộm. Gai nhọn của xương rồng có thể gây đau buốt cho kẻ xâm nhập, khiến chúng phải từ bỏ ý định. Tùy vào từng loại, việc kết hợp hình dạng của xương rồng với thiết kế hàng rào có thể mang lại hiệu quả thẩm mỹ tốt nhất.
Giống như nhiều loại cây trồng khác, xương rồng cũng có giá trị thương mại. Một số loài xương rồng, như xương rồng lê gai (Prickly Pear opuntia) và thanh long, cho trái ăn được. Opuntia còn là nguồn thực phẩm cho loài rệp son (hay còn gọi là bọ diệp chi), được sử dụng trong công nghiệp nhuộm ở Trung Mỹ.
Loài Peyote, Lophophora williamsii, nổi tiếng như một loại thuốc an thần (psychoactive) của các thổ dân châu Mỹ. Nhiều loài trong chi Echinopsis (trước đây là Trichocereus) cũng có tác dụng an thần. Ví dụ như xương rồng San Pedro, dễ dàng tìm thấy trong các vườn ươm, chứa hoạt chất mescaline.
Ý nghĩa tên gọi
Từ cactus trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại với từ Κακτος kaktos, dùng để chỉ các loài cây có gai, đặc biệt là cây kế a-ti-sô. Sau đó, từ này được mở rộng để gọi chung các loài cây có gai (như Carolus Linnaeus đã xác định năm 1753, hiện thuộc họ Mammillaria). Về hình thức số nhiều của từ 'cactus', có sự tranh luận giữa 'cactoi' và 'cactuses'. Một số người cho rằng từ này cần giữ nguyên số nhiều theo tiếng Hy Lạp cổ, trong khi số khác lại cho rằng theo quy tắc tiếng Latin, nó nên là 'cacti'. Dù có tranh cãi, từ 'cactus' vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức số ít và số nhiều theo từ điển Random House Unabridged Dictionary (2006).