Ho Chi Minh City Postal Codes - Zip Codes for Various Districts in Ho Chi Minh City

Bởi: Mytour.vn
70

Nội dung bài viết
  • The Postal Code for Ho Chi Minh City consists of 5 digits:
  • Ho Chi Minh City Postal Code (Postal Code/Zip Code): 70000 - 74000
  • Guide on how to write postal codes (ZIP codes) when sending mail, parcels to Ho Chi Minh City
  • Ho Chi Minh City (commonly referred to as Saigon) is the largest city in Vietnam and is a key economic, political, cultural, and educational center. Presently, Ho Chi Minh City is classified as a centrally governed city, along with the capital, Hanoi.

    The Postal Code for Ho Chi Minh City consists of 5 digits:

    - The first digit determines the area code

    - The first 2 digits determine the city code: Ho Chi Minh City

    - The first 4 digits determine the Code for districts, counties, and equivalent administrative units

    - The last 5 digits determine the object associated with the code

    Ho Chi Minh City Postal Code (Postal Code/Zip Code): 70000 - 74000

    Số thứ tự

    Đối tượng gán mã

    Mã bưu chính

    (29)

    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    70-74

    Các cơ quan, đoàn thể cấp trung ương

    1

    Vụ Địa phương VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)

    70001

    2

    Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)

    70002

    3

    Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

    70003

    4

    Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

    70004

    5

    Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)

    70005

    6

    Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh

    70007

    7

    Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh

    70008

    8

    Cục Quản trị T78, Vụ Địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)

    70010

    9

    Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương phía Nam

    70011

    10

    Vụ Công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)

    70030

    11

    Vụ Công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)

    70035

    12

    Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh

    70036

    13

    Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh

    70037

    14

    Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)

    70040

    15

    Cục Công tác phía Nam (Bộ Công Thương)

    70041

    16

    Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

    70042

    17

    Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh

    70043

    18

    Cơ quan đại diện của Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh

    70045

    19

    Đại diện Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh

    70046

    20

    Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh

    70047

    21

    P9, Văn phòng Bộ Công an

    70049

    22

    Cục Công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)

    70052

    23

    Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh

    70053

    24

    Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh

    70054

    25

    Vụ Công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)

    70055

    26

    Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh

    70056

    27

    Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh

    70057

    28

    Cơ quan đại diện của Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh

    70058

    29

    Cơ quan đại diện của Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh

    70060

    30

    Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh

    70061

    31

    Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh

    70062

    32

    Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh

    70063

    33

    Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ

    70064

    34

    Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)

    70065

    35

    Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70066

    36

    Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70067

    37

    Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phó Hồ Chí Minh

    70068

    38

    Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam

    70070

    39

    Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70071

    40

    Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70072

    41

    Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại thành phố Hồ Chí Minh (Ban Cơ yếu Chính phủ)

    70073

    42

    Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)

    70074

    43

    Cơ quan đại diên của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam

    70087

    44

    Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70088

    45

    Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70089

    46

    Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh

    70090

    47

    Ban Công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)

    70092

    Các cơ quan, đoàn thể tại địa phương

    48

    BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh

    70000

    49

    Ủy ban Kiểm tra Thành ủy

    70101

    50

    Ban Tổ chức Thành ủy

    70102

    51

    Ban Tuyên giáo Thành ủy

    70103

    52

    Ban Dân vận Thành ủy

    70104

    53

    Ban Nội chính Thành ủy

    70105

    54

    Đảng ủy Khối cơ quan

    70109

    55

    Thành ủy và Văn phòng Thành ủy

    70110

    56

    Đảng ủy Khối Doanh nghiệp

    70111

    57

    Báo Sài Gòn Giải Phóng

    70116

    58

    Hội đồng nhân dân Thành phố

    70121

    59

    Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội thành phố

    70130

    60

    Tòa án nhân dân thành phố

    70135

    61

    Viện Kiểm sát nhân dân thành phố

    70136

    62

    Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV

    70137

    63

    Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

    70140

    64

    Sở Công Thương

    70141

    65

    Sở Kế hoạch và Đầu tư

    70142

    66

    Sở Lao động - Thương binh và Xã hội

    70143

    67

    Sở Ngoại vụ

    70144

    68

    Sở Tài chính

    70145

    69

    Sở Thông tin và Truyền thông

    70146

    70

    Sở Văn hóa và Thể thao

    70147

    71

    Sở Du lịch

    70148

    72

    Công an thành phố

    70149

    73

    Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố

    70150

    74

    Sở Nội vụ

    70151

    75

    Sở Tư pháp

    70152

    76

    Sở Giáo dục và Đào tạo

    70153

    77

    Sở Giao thông vận tải

    70154

    78

    Sỗ Khoa học và Công nghệ

    70155

    79

    Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

    70156

    80

    Sở Tài nguyên và Môi trường

    70157

    81

    Sở Xây dựng

    70158

    82

    Sở Quy hoạch - Kiến trúc

    70159

    83

    Sở Y tế

    70160

    84

    Bộ Tư lệnh Thành phố

    70161

    85

    Ban Dân tộc

    70162

    86

    Ngân hàng Nhà nước chi nhánh thành phố

    70163

    87

    Thanh tra thành phố

    70164

    88

    Học viện Cán bộ thành phố

    70165

    89

    Thông tấn xã việt Nam (chi nhánh tại thành phố)

    70166

    90

    Đài truyền hình thành phố

    70167

    91

    Đài Tiếng nói nhân dân thành phố

    70168

    92

    Bảo hiểm xã hội thành phố

    70170

    93

    Cục Thuế

    70178

    94

    Cục Hải quan

    70179

    95

    Cục Thống kê

    70180

    96

    Kho bạc Nhà nước thành phố

    70181

    97

    Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

    70185

    98

    Liên hiệp các Tổ chức hữu nghị

    70186

    99

    Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

    70187

    100

    Liên đoàn Lao động thành phố

    70188

    101

    Hội Nông dân thành phố

    70189

    102

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố

    70190

    103

    Thành Đoàn

    70191

    104

    Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố

    70192

    105

    Hội Cựu chiến binh thành phố

    70193

    Điểm phục vụ thuộc mạng bưu chính phục vụ cơ quan Đảng và Nhà nước

    106

    Điểm phục vụ Bưu điện T78

    70199

    Các cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế

    107

    Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai-Len

    70200

    108

    Tổng LSQ. Cộng hòa Ấn Độ

    70201

    109

    Tổng LSQ. Ca-na-đa

    70202

    110

    Tổng LSQ. Cam-pu-chia

    70203

    111

    Tổng LSQ. Cô-oét

    70204

    112

    Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba

    70205

    113

    Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức

    70206

    114

    Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan

    70207

    115

    Tổng LSQ. Hàn Quốc

    70208

    116

    Tổng LSQ. Hoa Kỳ

    70209

    117

    Tổng LSQ. Hung-ga-ri

    70210

    118

    Tổng LSQ. Cộng hòa l-ta-li-a

    70211

    119

    Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a

    70212

    120

    Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào

    70213

    121

    Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a

    70214

    122

    Tổng LSQ. Liên bang Nga

    70215

    123

    Tổng LSQ. Nhật Bản

    70216

    124

    Tổng LSQ. Niu Di-lân

    70217

    125

    Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a

    70218

    126

    Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma

    70219

    127

    Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp

    70220

    128

    Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan

    70221

    129

    Tổng LSQ. Thụy Sỹ

    70222

    130

    Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

    70223

    131

    Tổng LSQ. Cộng hòa Xin-ga-po

    70224

    132

    LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len

    70225

    133

    LSQ. Cộng hòa Áo

    70226

    134

    LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha

    70227

    135

    LSQ. Vương quốc Bỉ

    70228

    136

    LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan

    70229

    137

    LSQ. Cộng hòa Chi-lê

    70230

    138

    LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a

    70231

    139

    LSQ. Cộng hòa Hy Lạp

    70232

    140

    LSQ. Cộng hòa Man-ta

    70233

    141

    LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma

    70234

    142

    LSQ. Mông cổ

    70235

    143

    LSQ. Vương quốc Na-uy

    70236

    144

    LSQ. Cộng hòa Nam Phi

    70237

    145

    LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan

    70238

    146

    LSQ. Cộng hòa Pa-lau

    70239

    147

    LSQ. Cộng hòa Phần Lan

    70240

    148

    LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin

    70241

    149

    LSQ. Cộng hòa Séc

    70242

    150

    LSQ. Cộng hòa Síp

    70243

    151

    LSQ. Thụy Điển

    70244

    152

    LSQ. U-crai-na

    70245

    153

    LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay

    70246

    154

    LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a

    70247

    155

    LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca

    70248

    156

    LSQ. Cộng hòa Su-đăng

    70249

    157

    LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo

    70250

    158

    LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha

    70251

    159

    LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua

    70252

    (29.1)

    QUẬN 1

    710

    1

    BC. Trung tâm quận 1

    71000

    2

    Quận ủy

    71001

    3

    Hội đồng nhân dân

    71002

    4

    Ủy ban nhân dân

    71003

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71004

    6

    P. Bến Nghé

    71006

    7

    P. Đa Kao

    71007

    8

    P. Tân Định

    71008

    9

    P. Bến Thành

    71009

    10

    P. Nguyễn Thái Bình

    71010

    11

    P. Cầu Ông Lãnh

    71011

    12

    P. Phạm Ngũ Lão

    71012

    13

    P. Cô Giang

    71013

    14

    P. Nguyễn Cư Trinh

    71014

    15

    P. Cầu Kho

    71015

    16

    BCP. Quận 1

    71050

    17

    BCP. TTDVKH Sài Gòn

    71051

    18

    BCP. Trung Tâm 1

    71052

    19

    BCP. Quận 3

    71053

    20

    BCP. Quận 4

    71054

    21

    BC. KHL Sài Gòn

    71055

    22

    BC. Giao dịch Quốc tế Sài Gòn

    71056

    23

    BC. Nguyễn Du

    71057

    24

    BC. Đa Kao

    71058

    25

    BC. Tân Định

    71059

    26

    BC. Bến Thành

    71060

    27

    BC. Trần Hưng Đạo

    71061

    28

    BC. Hệ 1 thành phố Hồ Chí Minh

    71099

    (29.2)

    QUẬN 2

    711

    1

    BC. Trung tâm quận 2

    71100

    2

    Quận ủy

    71101

    3

    Hội đồng nhân dân

    71102

    4

    Ủy ban nhân dân

    71103

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71104

    6

    P. An Phú

    71106

    7

    P. Thảo Điền

    71107

    8

    P. Bình An

    71108

    9

    P. An Khánh

    71109

    10

    P. Thủ Thiêm

    71110

    11

    P. An Lợi Đông

    71111

    12

    P. Bình Khánh

    71112

    13

    P. Bình Trưng Tây

    71113

    14

    P. Thạnh Mỹ Lợi

    71114

    15

    P. Cát Lái

    71115

    16

    P. Bình Trưng Đông

    71116

    17

    BCP. Quận 2

    71150

    18

    BC. An Điên

    71151

    19

    BC. An Khánh

    71152

    20

    BC. Bình Trưng

    71153

    21

    BC. Cát Lái

    71154

    22

    BC. Tân Lập

    71155

    (29.3)

    QUẬN 9

    712

    1

    BC. Trung tâm quận 9

    71200

    2

    Quận ủy

    71201

    3

    Hội đồng nhân dân

    71202

    4

    Ủy ban nhân dân

    71203

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71204

    6

    P. Hiệp Phú

    71206

    7

    P. Tăng Nhơn Phú A

    71207

    8

    P. Phước Long A

    71208

    9

    P. Phước Bình

    71209

    10

    P. Phước Long B

    71210

    11

    P. Tăng Nhơn Phú B

    71211

    12

    P. Phú Hữu

    71212

    13

    P. Long Trường

    71213

    14

    P. Long Phước

    71214

    15

    P. Trường Thạnh

    71215

    16

    P. Long Thạnh Mỹ

    71216

    17

    P. Long Bình

    71217

    18

    P. Tân Phú

    71218

    19

    BCP. Quận 9

    71250

    20

    BC. Chợ Nhỏ

    71251

    21

    BC. Phước Long

    71252

    22

    BC. Phước Bình

    71253

    23

    BC. Phú Hữu

    71254

    24

    BC. Cây Dầu

    71255

    25

    BC. Trường Thạnh

    71256

    (29.4)

    QUẬN THỦ ĐỨC

    713

    1

    BC. Trung tâm quận Thủ Đức

    71300

    2

    Quận ủy

    71301

    3

    Hội đồng nhân dân

    71302

    4

    Ủy ban nhân dân

    71303

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71304

    6

    P. Bình Thọ

    71306

    7

    P. Linh Chiểu

    71307

    8

    P. Linh Trung

    71308

    9

    P. Linh Xuân

    71309

    10

    P. Linh Tây

    71310

    11

    P. Tam Phú

    71311

    12

    P. Tam Bình

    71312

    13

    P. Bình Chiểu

    71313

    14

    P. Hiệp Bình Phước

    71314

    15

    P. Hiệp Bình Chánh

    71315

    16

    P. Linh Đông

    71316

    17

    P. Trường Thọ

    71317

    18

    BCP. Thủ Đức

    71350

    19

    BCP. Linh Trung

    71351

    20

    BCP. Bình Chiểu

    71352

    21

    BCP. Bình Triệu

    71353

    22

    BCP. TTDVKH Thủ Đức

    71354

    23

    BC. KHLThủ Đức

    71355

    24

    BC. Bình Thọ

    71356

    25

    BC. Linh Trung

    71357

    26

    BC. Tam Bình

    71358

    27

    BC. Bình Chiểu

    71359

    28

    BC. Bình Triệu

    71360

    (29.5)

    QUẬN GÒ VẤP

    714

    1

    BC. Trung tâm quận Gò vấp

    71400

    2

    Quận ủy

    71401

    3

    Hội đồng nhân dân

    71402

    4

    Ủy ban nhân dân

    71403

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71404

    6

    P. 10

    71406

    7

    P.7

    71407

    8

    P.4

    71408

    9

    P.3

    71409

    10

    P. 1

    71410

    11

    P.5

    71411

    12

    P.6

    71412

    13

    P. 17

    71413

    14

    P. 15

    71414

    15

    P. 13

    71415

    16

    P. 16

    71416

    17

    P.9

    71417

    18

    P. 14

    71418

    19

    P.8

    71419

    20

    P. 12

    71420

    21

    P. 11

    71421

    22

    BCP. Gò Vấp

    71450

    23

    BC. KHL Nguyễn Oanh

    71451

    24

    BC. Trưng Nữ vương

    71452

    25

    BC. Xóm Mới

    71453

    26

    BC. Lê Văn Thọ

    71454

    27

    BC. An Hội

    71455

    28

    BC. Thông Tây Hội

    71456

    (29.6)

    QUẬN 12

    715

    1

    BC. Trung tâm quận 12

    71500

    2

    Quận ủy

    71501

    3

    Hội đồng nhân dân

    71502

    4

    Ủy ban nhân dân

    71503

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71504

    6

    P. Tân Chánh Hiệp

    71506

    7

    P. Trung Mỹ Tây

    71507

    8

    P. Đông Hưng Thuận

    71508

    9

    P. Tân Hưng Thuận

    71509

    10

    P. Tân Thới Nhất

    71510

    11

    P. Tân Thới Hiệp

    71511

    12

    P. Hiệp Thành

    71512

    13

    P. Thới An

    71513

    14

    P. Thạnh Xuân

    71514

    15

    P. Thạnh Lộc

    71515

    16

    P. An Phú Đông

    71516

    17

    BCP.Quận 12 A

    71550

    18

    BCP. Quận 12 B

    71551

    19

    BC. Công viên Phần mềm Quang Trung

    71552

    20

    BC. Trung Mỹ Tây

    71553

    21

    BC. Quang Trung

    71554

    22

    BC. Nguyễn Văn Quá

    71555

    23

    BC. Bàu Nai

    71556

    24

    BC. Tân Thơi Nhất

    71557

    25

    BC. Tân Thới Hiệp

    71558

    26

    BC. Hiệp Thành

    71559

    27

    BC. Nguyễn Thị Kiểu

    71560

    28

    BC. Hà Huy Giáp

    71561

    29

    BC. Ngã Tư Ga

    71562

    (29.7)

    HUYỆN CỦ CHI

    716

    1

    BC. Trung tâm huyện Củ Chi

    71600

    2

    Huyện ủy

    71601

    3

    Hội đồng nhân dân

    71602

    4

    Ủy ban nhân dân

    71603

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71604

    6

    TT. Củ Chi

    71606

    7

    X. Tân An Hội

    71607

    8

    X. Tân Thông Hội

    71608

    9

    X. Tân Phú Trung

    71609

    10

    X. Tân Thạnh Đông

    71610

    11

    X. Bình Mỹ

    71611

    12

    X. Hòa Phú

    71612

    13

    X. Trung An

    71613

    14

    X. Tân Thạnh Tây

    71614

    15

    X. Phước Vĩnh An

    71615

    16

    X. Phú Hòa Đông

    71616

    17

    X. Phạm Văn Cội

    71617

    18

    X. Nhuận Đức

    71618

    19

    X. An Nhơn Tây

    71619

    20

    X. An Phú

    71620

    21

    X. Phú Mỹ Hưng

    71621

    22

    X. Trung Lập Thượng

    71622

    23

    X. Trung Lập Hạ

    71623

    24

    X. Phước Thạnh

    71624

    25

    X. Thái Mỹ

    71625

    26

    X. Phước Hiệp

    71626

    27

    BCP. Củ Chi

    71650

    28

    BCP. TTDVKH củ Chi

    71651

    29

    BCP. An Nhơn Tây

    71652

    30

    BCP. Tân Trung

    71653

    31

    BCP. Tân Phú Trung

    71654

    32

    BC. Thị Trấn củ Chi

    71655

    33

    BC. Tân Phú Trung

    71656

    34

    BC. Tân Trung

    71657

    35

    BC. Phú Hòa Đông

    71658

    36

    BC. Phạm Văn Cội

    71659

    37

    BC. An Nhơn Tây

    71660

    38

    BC. An Phú

    71661

    39

    BC. Trung Lập

    71662

    40

    BC. Phước Thạnh

    71663

    (29.8)

    HUYỆN HÓC MÔN

    717

    1

    BC. Trung tâm huyện Hóc Môn

    71700

    2

    Huyện ủy

    71701

    3

    Hội đồng nhân dân

    71702

    4

    Ủy ban nhân dân

    71703

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71704

    6

    TT. Hóc Môn

    71706

    7

    X. Thới Tam Thôn

    71707

    8

    X. Đông Thạnh

    71708

    9

    X. Nhị Bình

    71709

    10

    X. Tân Hiệp

    71710

    11

    X. Tân Thới Nhì

    71711

    12

    X. Xuân Thới Sơn

    71712

    13

    X. Xuân Thổi Thượng

    71713

    14

    X. Bà Điểm

    71714

    15

    X. Xuân Thới Đông

    71715

    16

    X. Trung Chánh

    71716

    17

    X. Tân Xuân

    71717

    18

    BCP. Hóc Môn A

    71750

    19

    BCP. Hóc Môn B

    71751

    20

    BC. TTDVKH Hóc Môn

    71752

    21

    BC. KHL Hóc Môn

    71753

    22

    BC. Đông Thạnh

    71754

    23

    BC. Nhị Xuân

    71755

    24

    BC. Bà Điểm

    71756

    25

    BC. An Sương

    71757

    26

    BC. Ngã Ba Bâu

    71758

    27

    BC. Trung Chánh

    71759

    28

    BC. Tân Thới Nhì

    71760

    (29.9)

    HUYỆN BÌNH CHÁNH

    718

    1

    BC. Trung tâm huyện Bình Chánh

    71800

    2

    Huyện ủy

    71801

    3

    Hội đồng nhân dân

    71802

    4

    Ủy ban nhân dân

    71803

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71804

    6

    TT. Tân Túc

    71806

    7

    X. Tân Quý Tây

    71807

    8

    X. An Phú Tây

    71808

    9

    X. Hưng Long

    71809

    10

    X. Quy Đức

    71810

    11

    X. Đa Phước

    71811

    12

    X. Phong Phú

    71812

    13

    X. Bình Hưng

    71813

    14

    X. Bình Chánh

    71814

    15

    X. Tân Kiên

    71815

    16

    X. Tân Nhựt

    71816

    17

    X. Lê Minh Xuân

    71817

    18

    X. Bình Lợi

    71818

    19

    X. Vĩnh Lộc B

    71819

    20

    X. Phạm Văn Hai

    71820

    21

    X. Vĩnh Lộc A

    71821

    22

    BCP. Tân Túc

    71850

    23

    BCP. Lê Minh Xuân

    71851

    24

    BCP. Hưng Long

    71852

    25

    BCP. Vĩnh Lộc

    71853

    26

    BCP. Phong Phú

    71854

    27

    BC. Chợ Đệm

    71855

    28

    BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh

    71856

    29

    BC. Quy Đức

    71857

    30

    BC. Phong Phú

    71858

    31

    BC. Bình Hưng

    71859

    32

    BC. Chợ Bình Chánh

    71860

    37

    BC. Láng Le

    71861

    33

    BC. Lê Minh Xuân

    71862

    34

    BC. Vĩnh Lộc

    71863

    35

    BC. Câu Xáng

    71864

    36

    BĐVHX Láng Le 1

    71865

    (29.10)

    QUẬN BÌNH TÂN

    719

    1

    BC. Trung tâm quận Bình Tân

    71900

    2

    Quận ủy

    71901

    3

    Hội đồng nhân dân

    71902

    4

    Ủy ban nhân dân

    71903

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    71904

    6

    P. An Lạc

    71906

    7

    P. An Lạc A

    71907

    8

    P. Bình Trị Đông B

    71908

    9

    P. Tân Tạo A

    71909

    10

    P. Bình Trị Đông

    71910

    11

    P. Bình Trị Đông A

    71911

    12

    P. Bình Hưng Hòa A

    71912

    13

    P. Bình Hưng Hòa

    71913

    14

    P. Bình Hưng Hòa B

    71914

    15

    P. Tân Tạo

    71915

    16

    BCP. Bình Trị Đông

    71950

    17

    BCP. Gò Mây

    71951

    18

    BCP. An Lạc

    71952

    19

    BCP. Tân Tạo

    71953

    20

    BCP. TTDVKH Bình Chánh

    71954

    21

    BCP. Gò Xoài

    71955

    22

    BC. KHL Bình Tân

    71956

    23

    BC. Hồ Học Lãm

    71957

    24

    BC. Tên Lửa

    71958

    25

    BC. Bốn Xã

    71959

    26

    BC. Bình Trị Đông

    71960

    27

    BC. Bình Hưng Hòa

    71961

    28

    BC. Gò Xoài

    71962

    29

    BC. Gò Mây

    71963

    30

    BC. Bà Hom

    71964

    31

    BC. Tân Kiên

    71965

    32

    BC. An Lạc

    71966

    33

    BC. Mũi Tầu

    71967

    (29.11)

    QUẬN TÂN PHÚ

    720

    1

    BC. Trung tâm quận Tân Phú

    72000

    2

    Quận ủy

    72001

    3

    Hội đồng nhân dân

    72002

    4

    Ủy ban nhân dân

    72003

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72004

    6

    P. Hòa Thạnh

    72006

    7

    P. Tân Thành

    72007

    8

    P. Tân Sơn Nhì

    72008

    9

    P. Tây Thạnh

    72009

    10

    P. Sơn Kỳ

    72010

    11

    P. Tân Quý

    72011

    12

    P. Phú Thọ Hòa

    72012

    13

    P. Phú Thạnh

    72013

    14

    P. Hiệp Tân

    72014

    15

    P. Tân Thới Hòa

    72015

    16

    P. Phú Trung

    72016

    17

    BCP. Tân Phú

    72050

    18

    BCP. TTDVKH Gia Định 2

    72051

    19

    BC.KHLTân Quý

    72052

    20

    BC.TMĐT Tân Bình

    72053

    21

    BC. Gò Dầu

    72054

    22

    BC. Tây Thạnh

    72055

    23

    BC. KCN Tân Bình

    72056

    24

    BC. Phú Thọ Hòa

    72057

    (29.12)

    QUẬN TÂN BÌNH

    721

    1

    BC. Trung tâm quận Tân Bình

    72100

    2

    Quận ủy

    72101

    3

    Hội đồng nhân dân

    72102

    4

    Ủy ban nhân dân

    72103

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72104

    6

    P.4

    72106

    7

    P. 1

    72107

    8

    P.2

    72108

    9

    P. 15

    72109

    10

    P. 13

    72110

    11

    P. 12

    72111

    12

    P. 14

    72112

    13

    P. 11

    72113

    14

    P. 10

    72114

    15

    P.9

    72115

    16

    P.8

    72116

    17

    P.6

    72117

    18

    P.7

    72118

    19

    P.5

    72119

    20

    P.3

    72120

    21

    BCP. Tân Bình

    72150

    22

    BC. Phạm Văn Hai

    72151

    23

    BC. Tân Sơn Nhất

    72152

    24

    BC. Bà Quẹo

    72153

    25

    BC. Bàu Cát

    72154

    26

    BC. Hoàng Hoa Thám

    72155

    27

    BC. Bàu Cát

    72156

    28

    BC. Lý Thường Kiệt

    72157

    29

    BC. Bảy Hiên

    72158

    30

    BC. Chí Hòa

    72159

    (29.13)

    QUẬN PHÚ NHUẬN

    722

    1

    BC. Trung tâm quận Phú Nhuận

    72200

    2

    Quận ủy

    72201

    3

    Hội đồng nhân dân

    72202

    4

    Ủy ban nhân dân

    72203

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72204

    6

    P. 11

    72206

    7

    P. 12

    72207

    8

    P. 17

    72208

    9

    P. 15

    72209

    10

    P.2

    72210

    11

    P. 1

    72211

    12

    P.7

    72212

    13

    P.3

    72213

    14

    P.4

    72214

    15

    P.5

    72215

    16

    P.9

    72216

    17

    P.8

    72217

    18

    P. 10

    72218

    19

    P. 14

    72219

    20

    P. 13

    72220

    21

    BCP. Phú Nhuận

    72250

    22

    BC. Đông Ba

    72251

    23

    BC. Lê Văn Sỹ

    72252

    (29.14)

    QUẬN BÌNH THẠNH

    723

    1

    BC. Trung tâm quận Bình Thạnh

    72300

    2

    Quận ủy

    72301

    3

    Hội đồng nhân dân

    72302

    4

    Ủy ban nhân dân

    72303

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72304

    6

    P. 14

    72306

    7

    P.24

    72307

    8

    P.25

    72308

    9

    P.27

    72309

    10

    P.26

    72310

    11

    P. 13

    72311

    12

    P. 12

    72312

    13

    P. 11

    72313

    14

    P.5

    72314

    15

    P.6

    72315

    16

    P.7

    72316

    17

    P.3

    72317

    18

    P. 1

    72318

    19

    P.2

    72319

    20

    P. 15

    72320

    21

    P. 17

    72321

    22

    P.21

    72322

    23

    P. 19

    72323

    24

    P.22

    72324

    25

    P.28

    72325

    26

    BCP. Bình Thạnh

    72350

    27

    BCP. Trung Tâm 2

    72351

    28

    BC.TTDVKH Gia Định 1

    72352

    29

    BC. Thanh Đa

    72353

    30

    BC. Hàng Xanh

    72354

    31

    BC. Thị Nghè

    72355

    (29.15)

    QUẬN 3

    724

    1

    BC. Trung tâm Quận 3

    72400

    2

    Quận ủy

    72401

    3

    Hội đồng nhân dân

    72402

    4

    Ủy ban nhân dân

    72403

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72404

    6

    P.5

    72406

    7

    P.6

    72407

    8

    P.8

    72408

    9

    P. 14

    72409

    10

    P. 12

    72410

    11

    P11

    72411

    12

    P. 13

    72412

    13

    P. 10

    72413

    14

    P9

    72414

    15

    P.7

    72415

    16

    P.4

    72416

    17

    P.3

    72417

    18

    P.2

    72418

    19

    P. 1

    72419

    20

    BCP. Quận 3

    72450

    21

    BC. vườn Xoài

    72451

    22

    BC. Nguyễn Văn Trỗi

    72452

    23

    BC. Bần Cờ

    72453

    (29.16)

    QUẬN 10

    725

    1

    BC. Trung tâm quận 10

    72500

    2

    Quận ủy

    72501

    3

    Hội đồng nhân dân

    72502

    4

    Ủy ban nhân dân

    72503

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72504

    6

    P. 14

    72506

    7

    P.9

    72507

    8

    P. 10

    72508

    9

    P11

    72509

    10

    P. 12

    72510

    11

    P. 13

    72511

    12

    P15

    72512

    13

    P.8

    72513

    14

    P.7

    72514

    15

    P.6

    72515

    16

    P.5

    72516

    17

    P.4

    72517

    18

    P.3

    72518

    19

    P.2

    72519

    20

    P. 1

    72520

    21

    BCP Quận 10

    72550

    22

    BCP. Trung tâm 4

    72551

    23

    BCP Logistics

    72552

    24

    BC. KHLChd Lớn 2

    72553

    25

    BC. Phú Thọ

    72555

    26

    BC. Bà Hạt

    72557

    27

    BC. Ngã Sáu Dân Chủ

    72558

    28

    BC. Sư Vạn Hạnh

    72559

    29

    BC. Hòa Hưng

    72560

    30

    BC. Ngô Quyền

    72561

    (29.17)

    QUẬN 11

    726

    1

    BC. Trung tâm quận 11

    72600

    2

    Quận ủy

    72601

    3

    Hội đồng nhân dân

    72602

    4

    Ủy ban nhân dân

    72603

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72604

    6

    P. 10

    72606

    7

    P. 14

    72607

    8

    P.5

    72608

    9

    P.3

    72609

    10

    P.1

    72610

    11

    P.2

    72611

    12

    P. 16

    72612

    13

    P.9

    72613

    14

    P.8

    72614

    15

    P. 12

    72615

    16

    P.6

    72616

    17

    P.4

    72617

    18

    P.7

    72618

    19

    P. 13

    72619

    20

    P. 11

    72620

    21

    P. 15

    72621

    22

    BC. Đâm Sen

    72650

    23

    BC. Lạc Long Quân

    72651

    24

    BC. Phó Cơ Điều

    72652

    25

    BC. Tôn Thất Hiệp

    72653

    26

    BC. Lữ Gia

    72654

    (29.18)

    QUẬN 5

    727

    1

    BC. Trung tâm quận 5

    72700

    2

    Quận ủy

    72701

    3

    Hội đồng nhân dân

    72702

    4

    Ủy ban nhân dân

    72703

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72704

    6

    P.8

    72706

    7

    P.7

    72707

    8

    P. 1

    72708

    9

    P.2

    72709

    10

    P.3

    72710

    11

    P.4

    72711

    12

    P.9

    72712

    13

    P. 12

    72713

    14

    P. 11

    72714

    15

    P. 15

    72715

    16

    P. 14

    72716

    17

    P. 13

    72717

    18

    P. 10

    72718

    19

    P.6

    72719

    20

    P.5

    72720

    21

    BCP. Quận 5

    72750

    22

    BCP. Trung Tâm 3

    72751

    23

    BCP. Quận 11

    72752

    24

    BCP. Quận 6

    72753

    25

    BC. TTDVKH Chợ Lớn

    72754

    26

    BCP. Quận 8

    72755

    27

    BC. KHLChỢ Lớn 1

    72756

    28

    BC. Nguyễn Tri Phương

    72757

    29

    BC. Nguyễn Duy Dương

    72758

    30

    BC. Nguyễn Trãi

    72759

    31

    BC. Lê Hổng Phong

    72760

    32

    BC. Hùng Vương

    72761

    (29.19)

    QUẬN 4

    728

    1

    BC. Trung tâm Quận 4

    72800

    2

    Quận ủy

    72801

    3

    Hội đồng nhân dân

    72802

    4

    Ủy ban nhân dân

    72803

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72804

    6

    P. 12

    72806

    7

    P.9

    72807

    8

    P.6

    72808

    9

    P.5

    72809

    10

    P.2

    72810

    11

    P. 1

    72811

    12

    P.3

    72812

    13

    P.4

    72813

    14

    P.8

    72814

    15

    P. 10

    72815

    16

    P. 14

    72816

    17

    P. 15

    72817

    18

    P. 16

    72818

    19

    P. 18

    72819

    20

    P. 13

    72820

    21

    BCP. Quận 4

    72850

    22

    BC. Khánh Hội

    72851

    (29.20)

    QUẬN 7

    729

    1

    BC. Trung tâm quận 7

    72900

    2

    Quận ủy

    72901

    3

    Hội đồng nhân dân

    72902

    4

    Ủy ban nhân dân

    72903

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    72904

    6

    P. Phú Mỹ

    72906

    7

    P. Phú Thuận

    72907

    8

    P. Tân Phú

    72908

    9

    P. Tân Thuận Đông

    72909

    10

    P. Tân Thuận Tây

    72910

    11

    P. Tân Kiểng

    72911

    12

    P. Tân Hưng

    72912

    13

    P. Tân Quy

    72913

    14

    P. Bình Thuận

    72914

    15

    P. Tân Phong

    72915

    16

    BCP. Quận 7A

    72950

    17

    BCP. Quận 7B

    72951

    18

    BC. TTDVKH Nam Sài Gòn

    72952

    19

    BCP. Tân Hưng

    72953

    20

    BC. Phú Mỹ

    72956

    21

    BC. Tân Thuận Đông

    72957

    22

    BC. Tân Thuận

    72958

    23

    BC. Tân Quy Đông

    72959

    24

    BC. Tân Phong

    72960

    (29.21)

    QUẬN 8

    730

    1

    BC. Trung tâm quận 8

    73000

    2

    Quận ủy

    73001

    3

    Hội đồng nhân dân

    73002

    4

    Ủy ban nhân dân

    73003

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    73004

    6

    P. 11

    73006

    7

    P.9

    73007

    8

    P.8

    73008

    9

    P. 10

    73009

    10

    P. 13

    73010

    11

    P. 12

    73011

    12

    P. 14

    73012

    13

    P. 15

    73013

    14

    P. 16

    73014

    15

    P.7

    73015

    16

    P.6

    73016

    17

    P.5

    73017

    18

    P.4

    73018

    19

    P.3

    73019

    20

    P.2

    73020

    21

    P. 1

    73021

    22

    BCP. Quận 8

    73050

    23

    BC. Dã Tượng

    73052

    24

    BC. Chánh Hưng

    73053

    25

    BC. Rạch Ông

    73054

    (29.22)

    QUẬN 6

    731

    1

    BC. Trung tâm quận 6

    73100

    2

    Quận ủy

    73101

    3

    Hội đồng nhân dân

    73102

    4

    Ủy ban nhân dân

    73103

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    73104

    6

    P. 1

    73106

    7

    P.2

    73107

    8

    P.3

    73108

    9

    P.4

    73109

    10

    P.5

    73110

    11

    P.6

    73111

    12

    P.9

    73112

    13

    P.8

    73113

    14

    P.7

    73114

    15

    P. 10

    73115

    16

    P. 11

    73116

    17

    P. 12

    73117

    18

    P. 13

    73118

    19

    P. 14

    73119

    20

    BC. Minh Phụng

    73150

    21

    BC. Lý Chiêu Hoàng

    73151

    22

    BC. Phú Lâm

    73152

    (29.23)

    HUYỆN NHÀ BÈ

    732

    1

    BC. Trung tâm huyện Nhà Bè

    73200

    2

    Huyện ủy

    73201

    3

    Hội đồng nhân dân

    73202

    4

    Ủy ban nhân dân

    73203

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    73204

    6

    TT. Nhà Bè

    73206

    7

    X. Phước Kiển

    73207

    8

    X. Phước Lộc

    73208

    9

    X. Nhơn Đức

    73209

    10

    X. Phú Xuân

    73210

    11

    X. Long Thới

    73211

    12

    X. Hiệp Phước

    73212

    13

    BCP. Nhà Bè

    73250

    14

    BC. Phước Kiển

    73251

    15

    BC. Hiệp Phước

    73253

    (29.24)

    HUYỆN CẦN GIỜ

    733

    1

    BC. Trung tâm huyện Cần Giờ

    73300

    2

    Huyện ủy

    73301

    3

    Hội đồng nhân dân

    73302

    4

    Ủy ban nhân dân

    73303

    5

    Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

    73304

    6

    TT. Cần Thạnh

    73306

    7

    X. Long Hòa

    73307

    8

    X. Thạnh An

    73308

    9

    X. Tam Thôn Hiệp

    73309

    10

    X. Bình Khánh

    73310

    11

    X. An Thới Đông

    73311

    12

    X. Lý Nhơn

    73312

    13

    BCP. Cần Giờ

    73350

    14

    BCP. Bình Khánh

    73351

    15

    BC. Cần Thạnh

    73352

    16

    BC. 30/4

    73353

    17

    BC. Bình Khánh

    73354

    Guide on how to write postal codes (ZIP codes) when sending mail, parcels to Ho Chi Minh City

    1. The address of postal service users (senders and recipients) must be clearly shown on mail items (envelopes, parcels, packages) or on related materials and documents.
    2. The postal code is an essential element in the address of postal service users (senders and recipients), written immediately after the province/city name and separated from the province/city name by at least 01 empty space character.
    3. The postal code must be printed or written clearly, legible, and easy to read.

    For mail items with a dedicated space for the postal code in the sender's and recipient's address section, clearly write the postal code, with each box containing one digit, and the digits must be written clearly, legible, without erasures.

    Sample 1: Mail item without a dedicated space for the postal code

    Sample 2: Mail item with a dedicated space for the postal code

    Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]
    Bài viết tương tự