Họ Chim ruồi | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: Rupelian 30–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Bốn loài chim ruồi từ Trinidad và Tobago | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Aves |
nhánh: | Strisores |
Bộ: | Apodiformes |
Họ: | Trochilidae Vigors, 1825 |
Chi điển hình | |
Trochilus Linnaeus, 1758 | |
Các phân họ | |
6 phân họ, xem trong bài
|
Họ Chim ruồi (Trochilidae), còn được gọi là họ Chim ong, là một họ chim có kích thước nhỏ nhất trong các loài chim. Khi bay đứng yên, cánh chim có thể vỗ tới 70 lần/giây (trung bình 30-40 lần/giây), tạo ra âm thanh vo ve như ruồi, từ đó có tên gọi chim ruồi
Chim ruồi thường sở hữu bộ lông rất rực rỡ. Ở Colombia, chúng có vệt lông màu xanh ngọc bích lấp lánh cùng dải lông xanh lơ sáng trên cổ họng và chòm lông trắng muốt ở dưới chân. Họ chim này có khoảng 360 loài, chia thành 112 chi, thường có kích thước nhỏ, trong đó chim ruồi ong là loài nhỏ nhất thế giới, chỉ dài khoảng 5 cm, tương đương với kích thước của một con ong nghệ và nặng dưới 2 g.
Mỏ và cánh
Tất cả các loài chim ruồi đều ăn mật hoa. Nhiều loài sở hữu cặp mỏ dài (mặc dù chân chúng lại rất nhỏ) và lưỡi dài giúp dễ dàng tiếp cận và hút mật từ nhiều loại hoa khác nhau. Vai trò của chúng khi hút mật cũng tương tự như ong hoặc bướm, góp phần vào việc thụ phấn cho hoa.
Cánh của chim ruồi hoàn toàn khác biệt so với bất kỳ loài chim nào khác. Chúng có khả năng hoạt động linh hoạt theo hướng của vai, cho phép chim bay đứng yên và giữ đầu cố định. Điều này cũng có nghĩa là chim ruồi có thể bay lùi. Tốc độ bay của chúng đạt khoảng 50 km/h. Trong mùa sinh sản, những con đực thường thực hiện nhiều cú bổ nhào để thu hút con cái.
Khi chim ruồi cái bay vào khu vực của chim đực, 'anh chàng' sẽ bay lên cao rồi đột ngột lao xuống. Tại điểm cuối cùng của cú bổ nhào, nó đạt tốc độ tối đa, kêu to và xòe lông đuôi để thu hút sự chú ý của chim cái.
Kích thước nhỏ
Đa số các loài chim ruồi đều rất nhỏ bé. Một loài chim ruồi tại Cuba chỉ dài dưới 6 cm, trở thành loài chim nhỏ nhất trên thế giới. Kích thước lớn nhất của chim ruồi có thể đạt tới 20 cm.
Chim ruồi thường làm tổ trên các cành cây nhỏ, có thể treo lơ lửng hoặc xây dựng trong những hang động. Tổ của chúng là nơi để các con cái đẻ trứng, thường là 2 trứng mỗi lứa. Do kích thước nhỏ, tổ của chim ruồi cũng rất bé và khó nhận biết.
Tập tính
Chim ruồi, mặc dù tiêu thụ côn trùng và nhện, nhưng chủ yếu sống nhờ vào mật hoa. Chúng thường ở những nơi có nhiều hoa và bảo vệ lãnh thổ của mình; khi cảm thấy nhàm chán, chúng lại tìm kiếm những loài hoa mới lạ.
Cơ thể chim ruồi nhỏ bé với nhịp cánh rất nhanh và nhiệt độ cơ thể cao. Điều này cho thấy chim ruồi cần một lượng lớn năng lượng từ thức ăn. Khi thiếu thức ăn, chúng trở nên uể oải và nhịp cánh của chúng sẽ chậm lại để tiết kiệm năng lượng.
Một số loài chim ruồi thực hiện di cư để tìm kiếm thức ăn và tránh rét. Những loài chim này có khả năng bay mạnh mẽ và thường thuộc về nhóm chim ruồi châu Mỹ.
Phát sinh chủng loài
Nghiên cứu về phát sinh chủng loại phân tử đã chỉ ra mối quan hệ giữa các nhóm chim ruồi chủ yếu.
Trochilidae |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nuôi làm cảnh
Việc nuôi chim ruồi làm cảnh rất khó khăn. Một số loại, như Veilchenohrkolibri, đã được nuôi thành công trong môi trường gia đình và đã có những thành công trong việc gây giống.
Địch thủ tự nhiên
Những kẻ thù tự nhiên của chim ruồi bao gồm rắn, các loài chim ăn thịt, mèo và chồn.