Họ Thú lông nhím | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Thế Miocen - Gần đây | |
Thú lông nhím mỏ ngắn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Monotremata |
Họ (familia) | Tachyglossidae (Gill, 1872) |
Các loài | |
Chi Tachyglossus |
Họ động vật có lông nhím (danh pháp khoa học: Tachyglossidae) bao gồm các loài động vật có vú được gọi là thú lông nhím, đôi khi còn được biết đến với tên gọi thú ăn kiến gai thuộc bộ Đơn huyệt (Monotremata). Hiện còn tồn tại bốn loài thú lông nhím và loài thú mỏ vịt là những động vật có vú duy nhất đẻ trứng, đồng thời cũng là các đại diện còn sống duy nhất của bộ Monotremata. Họ này được Gill mô tả lần đầu năm 1872. Một số loài trong họ này ăn kiến và mối, nhưng chúng không có quan hệ gần gũi với các loài thú ăn kiến thực sự ở châu Mỹ, cũng như lười và tatu. Thú lông nhím sống chủ yếu ở Úc và New Guinea.
Thú lông nhím đã xuất hiện từ khoảng 20 đến 50 triệu năm trước, được cho là hậu duệ của một loài đơn huyệt có hình dáng tương tự như thú mỏ vịt. Tổ tiên của chúng sống dưới nước, nhưng thú lông nhím hiện tại đã thích nghi với môi trường sống trên cạn.
Ý nghĩa từ ngữ
Trong tiếng Anh, thú lông nhím được gọi là echidna, theo tên của Echidna, một sinh vật trong thần thoại Hy Lạp nửa người nửa rắn, vì chúng mang các đặc điểm của cả động vật có vú và bò sát. Từ này cũng có thể xuất phát từ echinus, từ tiếng Latinh có nghĩa là 'nhím', do sự tương đồng rõ rệt với các gai trên cơ thể, đặc biệt khi nó cuộn tròn lại khi cảm thấy nguy hiểm.
Miêu tả
Thú lông nhím là loài động vật cỡ trung bình, sống đơn độc, được bao phủ bởi lông và gai cứng.
Chúng có vẻ ngoài tương tự các loài thú ăn kiến Nam Mỹ và một số động vật có vú khác như nhím gai và nhím lông. Màu sắc chủ yếu của chúng là đen hoặc nâu, với một số cá thể bạch tạng có mắt hồng và gai trắng. Mõm của chúng thon dài, vừa là miệng vừa là mũi. Giống như thú mỏ vịt, chúng có cảm giác điện, nhưng thú lông nhím mỏ dài chỉ có 2.000 cảm giác điện, trong khi thú lông nhím mỏ ngắn, sống ở nơi khô hơn, có không quá 400. Chúng có chi ngắn và khỏe với móng vuốt lớn, giúp đào bới. Móng vuốt trên các chi sau dài và cong về phía sau để hỗ trợ việc đào. Thú lông nhím có miệng nhỏ và không có răng. Chúng kiếm ăn bằng cách xé gỗ mềm, ổ kiến, và sử dụng lưỡi dài dính để ăn. Tai của chúng là những khe hở ở hai bên đầu, thường bị che bởi gai, với tai ngoài là phễu sụn nằm sâu trong cơ thể. Ở 33 °C, thú lông nhím có nhiệt độ cơ thể hoạt động thấp thứ hai trong số các loài động vật có vú, chỉ sau thú mỏ vịt.
Dù ngoại hình có thể khiến người ta nghĩ khác, thú lông nhím thực chất là những tay bơi lội xuất sắc; chúng là hậu duệ của tổ tiên giống thú mỏ vịt. Khi bơi, chúng lộ ra mõm và một số cái gai, và được biết đến việc xuống nước để tắm và chải chuốt.
Chế độ ăn uống
Chế độ ăn của thú lông nhím mỏ ngắn chủ yếu gồm kiến và mối, trong khi các loài thú lông nhím mỏ dài (chi Zaglossus) thường ăn giun và ấu trùng. Lưỡi của chúng có các gai nhỏ sắc nhọn giúp bắt mồi hiệu quả. Không có răng, chúng nghiền thức ăn bằng cách chà xát giữa đáy miệng và lưỡi. Phân của thú lông nhím dài khoảng 7 cm, hình trụ, thường bị vỡ và không có lớp vỏ bọc, chủ yếu là bụi bẩn và vật liệu từ ổ kiến.
Môi trường sống
Thú lông nhím không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, vì vậy chúng tìm nơi trú ẩn trong các hang động và khe đá khi thời tiết xấu. Chúng sống trong rừng, ẩn mình dưới thảm thực vật, rễ cây hoặc đống mảnh vụn. Đôi khi, chúng sử dụng hang của các loài động vật khác như thỏ và gấu túi mũi trần. Lãnh thổ của chúng khá rộng và thường chồng chéo lên nhau.
Giải phẫu học
Thú lông nhím và thú mỏ vịt là những loài động vật có vú đẻ trứng duy nhất, được gọi là thú đơn huyệt. Trong tự nhiên, tuổi thọ trung bình của thú lông nhím khoảng 14-16 năm. Khi trưởng thành, một con cái có thể nặng đến 4,5 kg và con đực nặng tới 6 kg. Con đực thường lớn hơn con cái đến 25%, và giới tính có thể được xác định từ kích thước. Cả hai giới đều có một lỗ cloaca duy nhất dùng để đi tiểu, đi tiêu và giao phối.
Thú lông nhím đực có gai ở chân sau, nhưng những gai này không có nọc độc.
Vùng vỏ não của thú lông nhím chiếm nửa bộ não, so với 80% bộ não của con người. Nhờ vào sự trao đổi chất thấp và khả năng chống stress, thú lông nhím sống lâu hơn so với kích thước của chúng. Tuổi thọ dài nhất ghi nhận của thú lông nhím bị giam cầm là 50 năm, trong khi các cá thể hoang dã có thể sống đến 45 năm. Thú lông nhím có thể rơi vào giấc ngủ REM, nhưng chỉ khi nhiệt độ môi trường khoảng 25 °C; ở 15 °C và 28 °C, giấc ngủ REM bị ức chế.
Sinh sản
Sau khi giao phối, con cái đẻ một trái trứng có da và vỏ mềm sau 22 ngày, đặt vào túi của nó. Trái trứng nặng khoảng 1,5 - 2 g và dài khoảng 1,4 cm. Khi nở, con non phá vỡ vỏ trứng bằng chiếc răng trứng giống răng bò sát. Việc nở diễn ra sau 10 ngày mang thai. Con non, ban đầu giống như ấu trùng và thai nhi, bú sữa từ lỗ chân lông của hai miếng vá sữa của mẹ, vì thú đơn huyệt không có núm vú. Con non sống trong túi thêm 45-55 ngày để bắt đầu mọc gai. Con mẹ đào một vườn ươm và để con non ở đó, quay lại cho bú mỗi 5 ngày cho đến khi con non được cai sữa vào khoảng 7 tháng tuổi. Con non ở lại trong hang của mẹ đến một năm trước khi rời đi.
Dương vật của con đực thú lông nhím có bốn đầu. Trong khi giao phối, hai đầu ở một bên sẽ không hoạt động và không tăng kích thước, trong khi hai đầu còn lại giải phóng tinh dịch vào đường sinh sản của con cái. Mỗi lần giao phối, con đực thay đổi đầu trong bộ hai. Khi không sử dụng, dương vật sẽ rút vào một túi trước trong cloaca. Dương vật của con đực dài khoảng 7 cm khi cương cứng và được bao phủ bởi gai để kích thích con cái rụng trứng. Việc nghiên cứu thú lông nhím trong môi trường tự nhiên là rất khó khăn, và chúng không thường giao phối khi bị giam cầm. Trước năm 2007, chưa ai quan sát được việc thú lông nhím xuất tinh. Các nỗ lực buộc thú lông nhím xuất tinh bằng kích thích điện chỉ dẫn đến dương vật bị sưng.
Mùa sinh sản của thú lông nhím bắt đầu từ cuối tháng 6 và kéo dài đến tháng 9. Các con đực thường xếp thành hàng dài (tối đa 10 con), với con trẻ nhất đứng ở cuối hàng, đi theo con cái và cố gắng giao phối. Trong mùa giao phối, chúng có thể di chuyển giữa các hàng, hiện tượng này được gọi là hệ thống 'tàu'.
Các mối đe dọa
Thú lông nhím rất nhút nhát và khi cảm thấy nguy hiểm, chúng thường cố chôn mình hoặc cuộn tròn thành quả bóng giống như nhím gai, sử dụng gai để bảo vệ. Hai cánh tay trước mạnh mẽ giúp chúng đào bới nhanh chóng, mặc dù có thể bị các kẻ săn mồi giữ chặt. Dù có phương pháp tự vệ, thú lông nhím vẫn gặp nhiều nguy hiểm từ các kẻ săn mồi như mèo hoang, cáo, chó nhà và kỳ đà. Rắn cũng là mối đe dọa lớn vì chúng có thể dễ dàng trượt vào hang và ăn những con non. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm giữ sạch môi trường, trồng thực vật để làm nơi trú ẩn, giám sát vật nuôi, và báo cáo cho cơ sở y tế động vật khi thấy chúng bị thương. Việc nắm giữ hay cầm chúng không đúng cách có thể gây căng thẳng và thương tích cho chúng.
Tiến hóa
Sự phân chia đầu tiên giữa động vật có vú đẻ trứng và động vật có vú đẻ con trong bụng xảy ra vào kỷ Trias. Dù vậy, thời điểm chính xác của sự phân kỳ này vẫn còn gây tranh cãi. Mặc dù phần lớn các nghiên cứu di truyền học (nhất là liên quan đến gen hạt nhân) khớp với các dữ liệu từ cổ sinh vật học, nhưng một số nghiên cứu dựa trên DNA ti thể lại không hoàn toàn đồng ý với các phát hiện từ hóa thạch.
Dữ liệu từ đồng hồ phân tử chỉ ra rằng loài thú lông nhím tách ra khỏi loài thú mỏ vịt khoảng từ 19 đến 48 triệu năm trước, với các hóa thạch giống như thú mỏ vịt có niên đại hơn 112,5 triệu năm, do đó đại diện cho các dạng cổ xưa hơn, không phải là tổ tiên gần gũi của loài thú mỏ vịt hiện tại. Điều này cho thấy thú lông nhím đã tiến hóa từ tổ tiên sống dưới nước trở lại hoàn toàn trên cạn, mặc dù điều này làm chúng phải cạnh tranh với các loài thú có túi. Một số đặc điểm kiểu hình của thú lông nhím, như cấu trúc thủy động học đơn giản hóa và các đặc điểm khác, chỉ ra sự thích nghi với môi trường sống trên cạn. Sự sinh sản noãn của các thú đơn huyệt có thể là một lợi thế so với các loài thú có túi, điều này phù hợp với sự phân bố sinh thái hiện tại giữa hai nhóm. Ưu điểm này cũng có thể giải thích sự đa dạng hóa thích nghi và sự mở rộng của chúng, mâu thuẫn với giả thuyết cho rằng tiến hóa hình thái và phân tử của chúng đã bị dừng lại. Hơn nữa, các nghiên cứu DNA ti thể ở thú mỏ vịt cho thấy thú đơn huyệt và thú có túi có thể là nhóm chị em, ngụ ý rằng bất kỳ đặc điểm hình thái chung nào giữa chúng có thể đã phát sinh độc lập hoặc bị mất trong dòng dõi thú đơn huyệt.
Danh mục phân loại
Thú lông nhím được chia thành ba chi. Chi Waplossus bao gồm ba loài hiện còn và hai loài chỉ biết qua hóa thạch; chi Tachyglossus có một loài còn sống; và chi Megalibgwilia chỉ được biết đến từ hóa thạch.
Zaglossus
Ba loài hiện còn trong chi Zaglossus đều chỉ sống ở New Guinea. Chúng rất quý hiếm và thường xuyên bị săn bắn. Chúng kiếm ăn trong lớp lá mục trên mặt đất rừng, chủ yếu ăn giun đất và côn trùng. Các loài bao gồm:
- Thú lông nhím mỏ dài Tây New Guinea (Z. bruijni), sống ở các khu rừng cao nguyên;
- Thú lông nhím mỏ dài Sir David (Z. attenboroughi), được phát hiện bởi các nhà khoa học phương Tây năm 1961 (mô tả năm 1998) và ưa môi trường sống cao hơn;
- Thú lông nhím phương Đông (Z. bartoni), bao gồm bốn phân loài đã được công nhận.
Hai loài hóa thạch bao gồm:
- †Zaglossus robustus;
- †Zaglossus hacketti.
Tachyglossus
Loài thú lông nhím mỏ ngắn (Tachyglossus aculeatus) phân bố ở miền nam, đông nam và đông bắc New Guinea, đồng thời hiện diện ở hầu hết các môi trường tại Úc, từ các dãy núi Anpơ phủ tuyết đến những vùng sa mạc hẻo lánh, chủ yếu ở những nơi có sự hiện diện của kiến và mối. Loài này nhỏ hơn so với các loài thuộc chi Zaglossus và có lông dài hơn.
Dù có thói quen ăn uống và cách tiêu thụ tương tự như loài ăn kiến, không có bằng chứng nào cho thấy các loài thú đơn huyệt như thú lông nhím đã từng ăn kiến hay mối kể từ Kỷ Phấn trắng. Bằng chứng hóa thạch của loài Bandicoot ăn thịt động vật không xương sống và chuột túi từ thời điểm tách ra của thú mỏ vịt và thú lông nhím cho thấy loài thú lông nhím đã mở rộng sang các môi trường sinh thái mới bất chấp sự cạnh tranh từ các loài thú có túi.
Megalibgwilia
Chi Megalibgwilia chỉ được biết qua các hóa thạch:
- M. ramsayi từ cuối thế Pleistocen ở Úc;
- M. robusta từ thế Miocen ở Úc.
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- Thông tin về Tachyglossidae trên Wikispecies
- Tài liệu về Tachyglossidae trên Wikimedia Commons