Hổ mới ở châu Á hay Tiểu Hổ Đông Nam Á (tiếng Trung: 亞洲小虎, Á châu tiểu hổ; tiếng Anh: Tiger Cub Economies) là nhóm các nền kinh tế công nghiệp mới nổi với tiềm năng phát triển lớn ở Đông Nam Á, bao gồm Indonesia, Thái Lan, Malaysia và Philippines. Sau đó, Việt Nam cũng được thêm vào nhóm này, mặc dù chưa đạt đến trình độ quốc gia công nghiệp mới nhưng có mức tăng trưởng hàng năm ấn tượng.
Thuật ngữ Hổ mới ở châu Á xuất phát từ bốn con hổ châu Á, các quốc gia này đã cố gắng làm theo mô hình phát triển kinh tế và công nghệ tập trung vào xuất khẩu của các quốc gia phát triển, công nghiệp hóa như Hàn Quốc, Hồng Kông, Singapore và Đài Loan. 'Những con hổ con' ám chỉ khu vực Đông Nam Á, mặc dù công nghiệp còn mới và mức phát triển không đồng đều, nhưng với dân số trẻ và tiềm năng lớn, sẽ phát triển để trở thành 'hổ trưởng thành'. Theo dự đoán của HSBC và Goldman Sachs, đến năm 2050, các quốc gia này sẽ vào top 50 nền kinh tế hàng đầu thế giới, với Việt Nam và Philippines có khả năng vào top 10.
Doanh nhân Trung Quốc ở nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khu vực tư nhân tại Đông Nam Á. Các doanh nghiệp này là một phần của mạng lưới tre rộng lớn, gồm các doanh nghiệp Hoa kiều hoạt động ở các thị trường đang phát triển như Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Philippines, gắn kết bởi mối quan hệ gia đình và văn hóa. Sự chuyển mình của Trung Quốc thành cường quốc kinh tế thế kỷ 21 đã dẫn đến việc gia tăng đầu tư vào Đông Nam Á, nơi có mạng lưới tre này.
Dữ liệu năm 2020
Thống kê GDP và GDP bình quân đầu người theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới tính đến tháng 7 năm 2020.
Thứ hạng | Quốc gia | Dân số(hàng triệu) |
GDP danh nghĩa
hàng triệu đô la Mỹ |
GDP danh nghĩa
bình quân đầu người đô la Mỹ |
GDP (PPP)
hàng triệu đô la Mỹ |
GDP (PPP)
bình quân đầu người đô la Mỹ |
---|---|---|---|---|---|---|
— | ASEAN | 654.306 | 3.173.141 | 4.849 | 8.454.651 | 12.921 |
1 |
|
266.998 | 1.119.191 | 4.136 | 3.329.169 | 12.302 |
2 | Thái Lan | 67.913 | 543.650 | 7.808 | 1.338.781 | 19.228 |
3 | Philippines | 108.307 | 376.796 | 3.485 | 1.003.038 | 9.277 |
4 | Malaysia | 32.801 | 338.280 | 11.415 | 978.780 | 29.340 |
5 | Việt Nam | 95.494 | 354.800 | 3.758 | 1.142.177 | 11.677 |
Các nền kinh tế nổi bật ở châu Á
Nền kinh tế dẫn đầu
- Nền kinh tế Nhật Bản
Hổ châu Á và Rồng châu Á
- Kinh tế của Hàn Quốc
- Kinh tế của Đài Loan
- Kinh tế của Singapore
- Kinh tế của Hồng Kông
Hổ mới ở châu Á
- Kinh tế của Indonesia
- Kinh tế của Thái Lan
- Kinh tế của Malaysia
- Kinh tế của Philippines
- Kinh tế của Việt Nam
Siêu cường đầy triển vọng
- Kinh tế của Trung Quốc
- Kinh tế của Ấn Độ
Hình ảnh
- Mạng lưới tre
- Ngôn ngữ cộng đồng Hoa kiều