I. Nguồn gốc của các họ tiếng Anh
Khám phá nguồn gốc của các họ tiếng Anh trong gia đình của bạn cùng Mytour nhé!
1.1. Cách đặt họ tiếng Anh theo dòng họ gia đình
Cách đặt họ tiếng Anh dựa trên người đứng đầu gia tộc là phổ biến nhất. Phương pháp đơn giản nhất để tạo ra những tên họ này là thêm hậu tố “-son” hoặc “-ott” vào tên viết tắt của người đứng đầu gia tộc, nghĩa là “con cháu của…”. Ví dụ: “Richardson”, “Stevenson”, “Madison”, “Emmott”, “Marriott”…
1.2. Cách đặt họ tiếng Anh theo nghề nghiệp
Sử dụng họ tiếng Anh dựa trên nghề nghiệp đã trở thành xu hướng từ thế kỷ 11. Dưới thời của Vua Edward the Confessor, các cái tên phản ánh các nghề nghiệp quan trọng của thời đại như “Mayor” (thị trưởng), “Bishop” (giám mục)… trở nên phổ biến và được nhiều người ưa chuộng sử dụng như họ của họ.
Sau này, thực tiễn này đã mở rộng ra cả các lĩnh vực lao động khác, như “Farmer” (nông dân), “Fisher” (ngư dân), “Glover” (thợ may găng tay, tất), “Cooper” (thợ làm thùng/bồn), và cả “Parker” (người trông coi công viên), …
1.3. Cách đặt họ tiếng Anh theo địa lý
Việc đặt họ tiếng Anh dựa trên vị trí địa lý cũng là phổ biến. Một số tên được đặt theo cách này vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay. Ví dụ: “Stone” (đá), “Wood” (gỗ), “Hill” (đồi), “Forest” (rừng),...
1.4. Cách đặt họ tiếng Anh theo người bảo trợ
Ở phương Tây, việc chọn tên họ cho con cái là rất quan trọng, do đó, không có gì ngạc nhiên khi tên của những vị thánh này được chọn làm họ. Một trong những ví dụ phổ biến nhất là “Kilpatrick” xuất phát từ vị thánh Patrick sinh ra ở Scotland, hoặc “Hickman” lấy từ tên của Robert Fitz-Hickman, một lãnh chúa sở hữu nhiều đất đai ở Bloxham Wickham và Oxfordshire.
II. Tổng hợp các họ trong tiếng Anh
Hãy cùng Mytour khám phá về các họ trong tiếng Anh: Họ phổ biến, họ hiếm và họ quý tộc dưới đây nhé bạn
1. Các họ phổ biến
STT | Họ tiếng Anh phổ biến | Ý nghĩa |
1 | Adams /ˈædəms/ | Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái. |
2 | Allen /ˈælən/ | Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”. |
3 | Anderson /ˈændərsən/ | Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp. |
4 | Atkinson /ˈætkɪnsən/ | Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam”. |
5 | Bailey /ˈbeɪli/ | Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý. |
6 | Baker /ˈbeɪkər/ | Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì. |
7 | Ball /bɔːl/ | Phiên bản rút gọn của “Baldwin”. |
8 | Barker /ˈbɑːrkər/ | Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”. |
9 | Carter /ˈkɑːrtər/ | Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy. |
10 | Chapman /ˈtʃæpmən/ | Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân. |
11 | Clarke /klɑːrk/ | Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký”. |
12 | Davies /ˈdeɪviːz/ | Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie”. |
13 | Dawson /ˈdɔːsən/ | Nghĩa là “hậu duệ của David”. |
14 | Dixon /ˈdɪksən/ | Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick”. |
15 | Edwards /ˈɛdwərdz/ | Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7. |
16 | Elliott /ˈɛliət/ | Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ. |
17 | Evans /ˈɛvənz/ | Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales. |
18 | Fisher /ˈfɪʃər/ | Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland. |
19 | Fletcher /ˈflɛtʃər/ | Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên. |
20 | Ford /fɔːrd/ | Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài. |
21 | Gibson /ˈɡɪbsən/ | Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib”. |
22 | Graham /ɡreɪəm/ | Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám”. |
23 | Grant /ɡrænt/ | Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn”. |
24 | Hall /hɔːl/ | Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn”. |
25 | Hamilton /ˈhæməltən/ | Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh. |
26 | Harris /ˈhærɪs/ | Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc”. |
27 | Jackson /ˈdʒæksən/ | Nghĩa là “hậu duệ của Jackson”. |
28 | James /dʒeɪmz/
| Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau”. |
29 | Jenkins /ˈdʒɛnkɪns/ | Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai”. |
30 | Kelly /ˈkɛli/ | Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo”. |
31 | King /kɪŋ/ | Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”. |
32 | Knight /naɪt/ | Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ. |
33 | Knight /naɪt/ | Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng”. |
34 | Lee /li/ | Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang” |
35 | Lewis /ˈluːɪs/ | Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã. |
36 | Martin /ˈmɑːrtɪn/ | Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew”. |
37 | Matthews /ˈmæθjuːz/ | Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”. |
38 | Mitchell /ˈmɪtʃəl/ | Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”. |
39 | Owen /ˈoʊən/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên”. |
40 | Parker /ˈpɑːrkər/ | Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter”. |
41 | Pearson /ˈpɪrsən/ | Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm”. |
42 | Richards /ˈrɪʧərdz/ | Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng”. |
43 | Roberts /ˈrɒbərts/ | Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng”. |
44 | Rogers /ˈrɒdʒərz/ | Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”. |
45 | Stewart /ˈstjʊərt/ | Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ |
46 | Taylor /ˈteɪlər/ | Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may. |
47 | Thomas /ˈtɒməs/ | Nghĩa là “Sinh đôi”. |
48 | Thompson /ˈtɒmpsən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom”. |
49 | Walker /ˈwɔːkər/ | Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương”. |
50 | Watson /wˈɒtsən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter”. |
2. Các họ hiếm
Có nhiều họ tiếng Anh hiếm do có thể bắt nguồn từ các địa danh cụ thể, các nghề nghiệp ít phổ biến hoặc do sự thay đổi lịch sử của gia đình. Dưới đây là một số họ tiếng Anh hiếm gặp.
STT | Họ tiếng Anh hiếm | Ý nghĩa |
1 | Forsythe /fɔːrsaɪð/ | Một họ có nguồn gốc từ Scotland. |
2 | Winthorpe /wɪnθɔːp/ | Một họ có vẻ khá phức tạp và ít phổ biến. |
3 | Dunstan /dʌnstən/ | Có thể xuất phát từ tên người hoặc địa danh lịch sử. |
4 | Quillan /kwɪlən/ | Một họ tiếng Anh khá hiếm gặp. |
5 | Hawthorn /ˈhɔːθɔːrn/ | Có thể liên quan đến cây hawthorn. |
6 | Ainsworth /eɪnzwərθ/ | Một họ có nguồn gốc từ Ý. |
7 | Meriwether /ˈmɛrɪˌwɛðər/ | Một họ có nguồn gốc từ Pháp. |
8 | Lancashire /ˈlæŋkəʃər/ | Có thể liên quan đến vùng đất Lancashire ở Anh. |
9 | Wainwright /ˈweɪnraɪt/ | Người làm và sửa chữa xe ngựa và xe đẩy. |
10 | Stirling /ˈstɜːrlɪŋ/ | Một họ có nguồn gốc từ vùng Stirling ở Scotland. |
3. Họ quý tộc
Họ quý tộc tiếng Anh thường phản ánh sự lâu dài và uy tín của một gia đình trong lịch sử. Dưới đây là một số họ quý tộc tiếng Anh.
STT | Họ tiếng Anh thuộc quý tộc | Ý nghĩa |
1 | Windsor /ˈwɪnzər/ | Họ của Hoàng gia Anh, bao gồm cả nữ hoàng Elizabeth II. |
2 | Cavendish /ˈkævəndɪʃ/ | Một gia đình quý tộc Anh, chủ yếu nổi tiếng với các nhánh như Duke of Devonshire. |
3 | Percy /ˈpɜːrsi/ | Một họ quý tộc có nguồn gốc từ vùng Northumberland. |
4 | Spencer /ˈspɛnsər/ | Họ của gia đình Spencer, có liên quan đến gia đình Hoàng tử William thông qua Lady Diana. |
5 | Churchill /ˈtʃɜːrtʃɪl/ | Nổi tiếng nhất với Sir Winston Churchill, Thủ tướng Anh trong Thế chiến thứ hai. |
6 | Fitzgerald /ˈfɪtsdʒɛrəld/ | Họ có nguồn gốc từ Ireland và là một trong những họ quý tộc lâu đời. |
7 | Montagu /ˈmɒntəɡjuː/ | Một họ có nguồn gốc từ Normandy và đã có đóng góp lớn trong lịch sử Anh. |
8 | Beaufort /ˈboʊfərt/ | Một họ quý tộc có liên quan đến Hoàng gia Anh, đặc biệt là qua John of Gaunt. |
9 | Howard /ˈhaʊərd/ | Một trong những gia đình quý tộc lâu đời và quyền lực nhất ở Anh. |
10 | Percival /ˈpɜːrsɪvəl/ | Một họ quý tộc có nguồn gốc từ Normandy và đã có thời kỳ độc lập tương đối lâu trong lịch sử Anh. |
Dưới đây là tổng hợp 70 họ tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất. Mytour hy vọng danh sách họ tiếng Anh được chia sẻ ở đây sẽ giúp bạn tìm thấy họ tiếng Anh phù hợp và ưa thích.