Cấu trúc support là một trong những mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng khi muốn nói tới việc hỗ trợ, ủng hộ ai đó hay điều gì đó. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu chi tiết hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng với các sắc thái của từ này
Key takeaways |
---|
|
Hỗ trợ là gì?
Ví dụ:
My friends are always willing to support me whenever I am in trouble. (Những người bạn của tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ tôi bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn.)
Mike supports me in every situation. (Mike ủng hộ tôi trong mọi tình huống.)
Lan got a lot of support from her family and colleagues. (Lan đã nhận được rất nhiều sự trợ giúp từ gia đình và đồng nghiệp của cô ấy. )
Cấu trúc với Support
Khi được sử dụng như động từ
Khi đóng vai trò là một động từ, cũng giống với các động từ thường khác, “support” đứng sau chủ ngữ và được chia theo thì của câu.
Cấu trúc chung: S + support + O
Trong đó: S là chủ ngữ, O là tân ngữ.
Ví dụ: I support you with all my heart. (Tôi hết lòng ủng hộ bạn.)
Ngoài ra, theo sau support còn có thể là 1 động từ. Khi ấy, cấu trúc cụm này sẽ là:
support someone in doing something
Ví dụ: He supported Anne in starting up her business. (Anh ấy đã hỗ trợ Anne khởi nghiệp.)
Mặc dù mang nghĩa chung là “ủng hộ, giúp đỡ”, nhưng tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà “support” có thể mang nghĩa hơi khác nhau một chút.
Nét nghĩa 1: “Support” được dùng để diễn đạt ai đó ủng hộ, hỗ trợ, hoặc giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.
Ví dụ:
Parents will always do their best to support their children. (Phụ huynh luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ con em của mình.)
Thuy’s family supported her a lot when she started her business. (Gia đình của Thuy đã giúp đỡ rất nhiều khi cô ấy bắt đầu khởi nghiệp.)
Linh supported me in signing that contract. (Linh đã hỗ trợ
Ví dụ:
I support penalties for those who drink alcohol while on the road. (Tôi ủng hộ việc xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông. )
The majority of people in the town strongly support the plan to build a new primary school. (Đa số người dân trong thị trấn đều ủng hộ mạnh mẽ kế hoạch xây dựng trường tiểu học mới.)
“Support” còn có thể dùng để cổ vũ, ủng hộ cho một người, một đội, một nhóm nào đó.
Ví dụ:
I support Jennie and Lisa from Blackpink. (Tôi ủng hộ Jennie và Lisa của nhóm Blackpink.)
We always support the Vietnamese national football team. (Chúng tôi luôn luôn ủng hộ đội tuyển quốc gia bóng đá Việt Nam.)
Ly has always supported this band ever since their debut. (Ly vẫn luôn yêu thích nhóm nhạc này kể từ khi họ ra mắt.)
Nét nghĩa 2: “Support” còn được dùng để diễn đạt tới việc ai đó chu cấp tiền bạc để hỗ trợ hoặc giúp ai đó mua quần áo, đồ ăn cũng như nhu yếu phẩm cần thiết.
Ví dụ:
Until now, Minh’s parents still support him. (Đến tận bây giờ, bố mẹ của Minh vẫn trợ cấp cho anh ấy.)
When I entered university, my parents stopped financially supporting me. (Khi tôi vào đại học, bố mẹ tôi không còn hỗ trợ tài chính cho tôi nữa.)
Ví dụ:
The ceiling is supported by concrete pillars. (Trần nhà được nâng đỡ bởi cột bê tông.)
Our legs support our entire weight. (Chân của chúng ta nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của chúng ta.)
Khi là danh từ
Ngoài vai trò là một động từ, “support” còn giữ vai trò là một danh từ và được dùng khi muốn nói sự hỗ trợ, cổ vũ, ủng hộ tinh thần hoặc tiền bạc để việc gì đó tiến tới thành công. Khi là danh từ, “support” có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu, hoặc bất cứ vị trí nào một danh từ có thể đứng.
Cấu trúc:
provide/give support to someone (trao sự ủng hộ tới ai)
support from someone (nhận sự ủng hộ từ ai)
Ví dụ:
The support you gave me was my greatest strength. (Sự hỗ trợ bạn đã cho tôi là sức mạnh lớn nhất của tôi.)
Hannah has given great support to us. (Hannah đã mang đến cho chúng tôi sự trợ giúp tuyệt vời.)
My business would never be this successful without your support. (Doanh nghiệp của tôi sẽ không thể thành công như này nếu như không có sự ủng hộ của anh.)
This vision requires tremendous support from you. (Tầm nhìn này rất đòi hỏi sự ủng hộ to lớn từ bạn.)
Cấu trúc Advise
Cấu trúc the Last time
Cấu trúc Such that
Bài tập áp dụng
We assured him of our (support) _______.
He has given me great (support) _______.
He has always (support) _______ her in the past.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại câu.
Juno support her family financially and emotionally.
Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.
She always support me in overcoming challenges.
His parents said they wouldn’t supports him anymore.
Đáp án
Bài 1.
support.
support.
supported.
Bài 2.
support -> supports.
Juno supports her family financially and emotionally.
support -> supported.
Min and I supported each other in overcoming difficulties in learning English last year.
support -> supports.
She consistently lends me her support in facing challenges.
supports-> support
His parents declared they would no longer provide assistance to him.