
Cát cánh | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Campanulaceae |
Phân họ: | Campanuloideae |
Chi: | Platycodon A.DC. |
Loài: | P. grandiflorus
|
Danh pháp hai phần | |
Platycodon grandiflorus (Jacq.) A.DC. | |
Các đồng nghĩa | |
Campanula gentianoides Lam. |
Hoa cát cánh, còn được biết đến là kết cánh (danh pháp khoa học: Platycodon grandiflorum hoặc Platycodon grandiflorus, với các tên đồng nghĩa: P. autumnale, P. chinense, P.sinensis; trong tiếng Hy Lạp cổ, πλατύς nghĩa là 'rộng' và κώδων nghĩa là 'chuông') là một loài cây thân thảo lâu năm thuộc Họ Hoa chuông, và là thành viên duy nhất của chi cát cánh.
Loài cây này có nguồn gốc từ Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Viễn Đông Nga, Đông Siberi), nổi bật với các bông hoa màu xanh lam lớn. Tuy nhiên, cũng có các biến thể với hoa màu trắng hoặc hồng được trồng phổ biến. Loài này thường được gọi là hoa bóng (do nụ hoa có hình dạng giống quả bóng), hoa chuông Trung Quốc hoặc platycodon.
Mô tả
Cây có thể cao tới 60 cm và rộng khoảng 30 cm, là loại cây thân thảo lâu năm với lá xanh đậm và hoa xanh vào cuối mùa hè. Đặc điểm nổi bật của cây là nụ hoa, phình ra giống quả bóng trước khi nở hoàn toàn. Năm cánh hoa kết hợp với nhau ở gốc, tạo hình chuông, giống như các cây thuộc Họ Hoa chuông.


Ecology
Đây là loài cây lâu năm, thường thấy ở vùng núi và cánh đồng, cao từ 40 đến 100 cm với rễ chắc khỏe và nhựa trắng tiết ra khi thân bị cắt. Lá dài từ 5 đến 12 cm, có đầu nhọn và mép răng cưa.
Hoa nở màu tím hoặc trắng vào tháng 7-8, mọc đơn hoặc thành cụm ở đầu thân chính. Tràng hoa có hình chuông mở, với 5 nhánh và 5 nhị hoa cùng một nhụy hoa. Quả dạng nang hình trứng, chín kèm theo một mảnh đài hoa. Loài này chủ yếu được trồng ở Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Siberia và Bán đảo Triều Tiên.
Canh tác

Cây có thể chịu được nhiệt độ xuống tới −15 °C (5 °F), nên phù hợp với tất cả các khu vực ôn đới. Cây sẽ lụi tàn trong mùa đông nhưng lại mọc lên vào cuối xuân và ra hoa vào mùa hè. Nó cũng có sẵn rộng rãi từ các vườn ươm với hoa đầy đủ từ tháng 4 trở đi.
Mặc dù hoa của loài này thường có màu xanh lam, nhưng cũng có các biến thể với hoa màu trắng, hồng và tím.
Tại Hàn Quốc, các giống hoa màu trắng là phổ biến hơn cả.
Loài cây này, cùng với các giống 'Apoyama' và 'Mariesii', đã được trao giải Garden Merit bởi Hội Làm vườn Hoàng gia.
Công dụng
Ẩm thực
Hàn Quốc
Trong ẩm thực Hàn Quốc, cây này và phần rễ của nó được gọi là doraji (도라지). Rễ tươi hoặc khô là một loại rau namul rất phổ biến và thường được dùng trong món bibimbap. Đôi khi, rễ hoa chuông được nấu cùng với cơm để làm doraji-bap. Việc chế biến rễ bao gồm việc ngâm và rửa kỹ lưỡng (thường chà xát với muối biển thô và rửa nhiều lần) để loại bỏ vị đắng. Các khu vực chính sản xuất loại này là Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên và Trung Quốc.
Tại Hàn Quốc, rễ hoa chuông được dùng để chế biến các món kim chi, rau và bibimbap. Nhiều cửa hàng bán nước sốt hoa chuông, và rễ cũng được dùng để làm món tráng miệng như doraji-jeonggwa. Nước xi-rô từ rễ gọi là doraji-cheong (mật ong rễ hoa chuông) được dùng để pha chế doraji-cha (trà rễ hoa chuông). Ngoài ra, rễ còn được ngâm trong rượu như doraji-sul, thường dùng soju chưng cất hoặc rượu mạnh không hương liệu với ABV trên 30% làm cơ sở.




Thuốc
Rễ hoa chuông có thể ăn được và trong y học Trung Quốc, nó được gọi là Gilkyung (桔梗根). Rễ cây này thường được dùng để chữa đau thần kinh và viêm amidan, chứa nhiều saponin và được sử dụng làm thuốc thảo dược. Rễ chứa calci, chất xơ, sắt, khoáng chất, protein và vitamin, có bộ rễ dày, phần trong rắn và vị mạnh.
Ngoài ra, rễ hoa chuông còn được dùng để làm thuốc tiêu đờm (거담제; Geodam), thuốc ho (진해제; Jinhae), giảm đau, làm dịu, hạ sốt, chống viêm, giảm cholesterol và có tác dụng tốt trong các bệnh mạch máu và cao huyết áp. Nó rất hữu ích cho cảm lạnh, bệnh hô hấp, và hen suyễn, vì vậy đặc biệt tốt cho trẻ em, người già có hệ miễn dịch yếu và những người thường xuyên căng thẳng.
Rễ hoa chuông cũng được sử dụng trong các bài thuốc thảo dược như Dorajitang, Sib-mi-pae-dok-tang (십미패독탕, 十味敗毒湯), Bang-pung-tong-seong-san (방풍통성산, 風通聖散), Baeng-nong-san (배농산, 排膿散).
Ghi chú
- Platycodon grandiflorus trên trang Robsplants