Lycoris radiata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
Bộ: | Asparagales |
Họ: | Amaryllidaceae |
Phân họ: | Amaryllidoideae |
Chi: |
|
Loài: | L. radiata
|
Danh pháp hai phần | |
Lycoris radiata (L'Hér.) Herb. | |
Các đồng nghĩa | |
|
Hoa bỉ ngạn hay còn gọi là hoa tỏi trời, với tên khoa học là Lycoris radiata, thuộc họ Amaryllidaceae.
Tên gọi
- Tiếng Trung: 石蒜 (thạch toán), 紅花石蒜 (hồng hoa thạch toán), 龍爪花 (long trảo hoa), 山烏毒 (sơn ô độc), 老鴉蒜 (lão nha toán), 彼岸花 (bỉ ngạn hoa), 莉可莉絲 (lị khả lị ti), 曼珠沙華 (mạn châu sa hoa, tiếng Phạn: Mañjusaka), hoa vô nghĩa, hoa u linh, hoa địa ngục, hoa tử nhân, hoa vong xuyên.
- Tiếng Nhật: Higanbana (彼岸花), Shibito Hana (死人 花), Yuurei Hana (幽霊 花), Manjushage (マンジュシャゲ), Sutego Hana (捨て子 花), Amisori Hana (編み剃り 花), Tengai Hana (天蓋 花), Jigoku Hana (地獄 花)...
- Tiếng Anh: Red spider lily, Cluster Amaryllis, Shorttube Lycoris.
Ý nghĩa
- Nhật Bản: Hồi ức của nỗi đau.
- Triều Tiên: Ký ức về nhau.
- Trung Quốc: Vẻ đẹp tinh khiết và thanh thoát.
Ngoài ý nghĩa ‘sự chia ly, đau đớn, không may mắn, vẻ đẹp của cái chết’, nhiều người còn coi hoa này là biểu tượng của ‘những ký ức đau thương’.
Hoa Bỉ Ngạn không có vẻ thanh tao như hoa sen trắng, cũng không thể sánh với vẻ vương giả của hoa Mẫu Đơn.
Theo truyền thuyết và các tiểu thuyết lãng mạn, hoa Bỉ Ngạn, với các màu đỏ và trắng, tượng trưng cho hoa Mạn Đà La của miền Cực Lạc và hoa Mạn Châu Sa bên sông Vong Xuyên, như một lời nhắc nhở cho nhân thế. Hoa Bỉ Ngạn được hiểu theo nhiều cách khác nhau: ở Nhật Bản là ‘những hồi ức đau thương’, ở Triều Tiên là ‘những ký ức ngọt ngào’, và ở Trung Quốc là ‘vẻ đẹp tinh khiết và thanh tao’.
Nguồn gốc
Hoa Bỉ Ngạn lần đầu được phát hiện ở Trung Quốc và sau đó lan rộng đến Nhật Bản. Ở Hoa Kỳ, loài hoa này có mặt ở Bắc Carolina, Texas, và nhiều bang miền Nam khác.
Loài hoa này được ghi nhận lần đầu tiên ở Bắc Carolina và Texas vào năm 1854, khi Hoa Kỳ bắt đầu mở cửa thương mại với Nhật Bản. Thuyền trưởng William Roberts đã mang theo ba cây Lycoris radiata từ Nhật Bản về. Sau khi trồng và chăm sóc, cô cháu gái của ông nhận thấy rằng loài cây này chỉ nở hoa sau một trận mưa đầu mùa thu.
Đặc điểm
Hoa Bỉ Ngạn là cây thân thảo lâu năm, cao từ 40 đến 100 cm. Hoa mọc thành chùm với ba màu chủ đạo: đỏ, trắng và vàng. Hoa trắng gọi là Mạn Đà La, hoa đỏ là Mạn Châu Sa. Hoa đỏ là phổ biến nhất, có màu đỏ tươi như máu, cành dài mọc lên từ mặt đất, với mỗi chùm hoa gồm từ 5 đến 7 nụ. Khi nở, hoa xòe ra như một cái quạt, tạo hình như chim công đang múa. Hoa Bỉ Ngạn nở vào khoảng ba ngày trước và sau xuân phân được gọi là Xuân Bỉ Ngạn, và ba ngày trước và sau thu phân là Thu Bỉ Ngạn. Thời điểm hoa nở rất chính xác nên hoa được gọi là Bỉ Ngạn.
Bỉ Ngạn thường mọc hoang dã trên các triền đồi, ven sông, dọc theo đường đi, bờ ruộng, và đặc biệt là trong nghĩa trang. Củ của loài hoa này chứa lycorin, một chất độc hại thuộc nhóm alcaloid, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ thần kinh. Theo truyền thuyết, có người đã tự kết liễu cuộc đời bằng cách ăn củ hoa này khi đói. Vì lý do này, trong quá khứ, người Nhật xem Bỉ Ngạn như biểu tượng của điềm gở và cái chết.
Trong năm, có hai ngày mà mặt trời chiếu thẳng góc xuống xích đạo, ngày xuân phân và thu phân, khi đó ngày và đêm có độ dài bằng nhau. Hoa Bỉ Ngạn nở đúng vào thời điểm thu phân. Đây cũng là lúc theo giáo lý Phật giáo, người sống có thể thăm thế giới của người chết trong vòng 7 ngày của mùa thu để gặp tổ tiên. Đối với người Nhật, đây là thời điểm để họ thăm viếng và sửa sang mồ mả của tổ tiên.
Theo truyền thuyết dân gian, hoa Bỉ Ngạn được coi là cánh cửa dẫn vào thế giới của những người đã khuất. Một số người tin rằng vào những ngày người trần gặp gỡ người âm, hoa Bỉ Ngạn chính là nơi trú ẩn của các linh hồn (tên gọi higanbana (彼岸花) cũng bắt nguồn từ đây).
Hoa Bỉ Ngạn không ưa thích nhiệt độ cao và thích hợp với môi trường ấm áp. Nếu nhiệt độ mùa hè quá cao, cây có thể bị chết. Để hoa phát triển tốt, cần trồng ở nơi có hệ thống thoát nước tốt và không bị gió mạnh trong mùa đông ảnh hưởng.