1. Hoàn cảnh sáng tác các bài thơ
1.1 Bài thơ “Đồng chí”
– Chính Hữu Bài thơ “Đồng chí” được Chính Hữu sáng tác vào năm 1948, sau khi ông tham gia chiến đấu trong chiến dịch Việt Bắc thu đông (1947), nơi đã đánh bại cuộc tấn công lớn của quân Pháp vào chiến khu Việt Bắc. Tác phẩm được in trong tập thơ “Đầu súng trăng treo”. Lúc đó, Chính Hữu mới 20 tuổi, đang là chính trị viên đại đội thuộc Trung đoàn Thủ Đô. Đại đội của ông được giao nhiệm vụ truy kích địch ở vùng Việt Bắc. Sau khi bị ốm trong chiến dịch này, mặc dù đơn vị đã tiếp tục hành quân, một đồng đội đã ở lại chăm sóc và giúp đỡ ông. Chính nhờ sự tận tình của đồng đội mà sau trận ốm, ông đã viết bài thơ “Đồng chí”.
Bài thơ ca ngợi tinh thần đồng đội và tình cảm thiêng liêng giữa các chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống Pháp, thể hiện sự gắn bó, sẵn sàng hi sinh vì nhau. Chính tình đồng chí cao đẹp đã trở thành nguồn sức mạnh giúp các chiến sĩ vượt qua mọi thử thách và hoàn thành nhiệm vụ.
1.2 Bài thơ về tiểu đội xe không kính
– Phạm Tiến Duật Bài thơ về tiểu đội xe không kính được Phạm Tiến Duật viết vào năm 1969, trong khi chiến đấu trên con đường Trường Sơn. Tác phẩm này thuộc chùm thơ đoạt giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn nghệ và được đưa vào tập thơ “Vầng trăng – Quầng lửa” (1970). Bài thơ được sáng tác trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ ác liệt, với miền Bắc đã được giải phóng còn miền Nam tiếp tục chống đế quốc Mỹ. Dù phải đối mặt với mưa bom bão đạn, đoàn xe vận tải vẫn kiên trì vượt qua gian khổ để tiếp viện miền Nam. Phạm Tiến Duật đã khắc họa hình ảnh tiêu biểu của vùng Trường Sơn khói lửa, ca ngợi tinh thần dũng cảm của những người lái xe Trường Sơn trong cuộc chiến chống Mỹ, với sự lạc quan và quyết tâm vì lý tưởng giải phóng miền Nam và thống nhất Tổ quốc.
1.3 Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
– Huy Cận Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được Huy Cận sáng tác vào năm 1958, trong chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh. Chuyến đi này đã làm bừng tỉnh hồn thơ của Huy Cận, mang đến cảm hứng dồi dào về thiên nhiên, lao động và niềm vui trước cuộc sống mới. Tác phẩm được in trong tập thơ “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) và phản ánh niềm vui trước sự thay đổi tích cực trong cuộc sống, đồng thời hưởng ứng cuộc vận động viết về cuộc sống hòa bình và xây dựng xã hội mới ở miền Bắc. Bài thơ miêu tả một đoàn thuyền đánh cá dưới ánh trăng Hạ Long, ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và hình ảnh những con người mới hăng say lao động, vươn lên làm chủ cuộc sống và thiên nhiên.
1.4 Bài thơ “Bếp lửa”
– Bằng Việt Bài thơ “Bếp lửa” được Bằng Việt sáng tác năm 1963, khi ông đang học ngành Luật ở nước ngoài. Tác phẩm này nằm trong tập thơ đầu tay của ông và Lưu Quang Vũ, “Hương cây – Bếp lửa” (1968). Bài thơ là nỗi nhớ quê da diết của tác giả về hình ảnh bếp lửa quen thuộc và bà nội hiền hậu. Trong những năm đầu học ở Nga, khi xa tổ quốc, ông nhớ về quê hương trong những buổi sáng se lạnh, với sương mù bao phủ. Hình ảnh bà nội dậy sớm nấu xôi, luộc khoai, sắn cho gia đình đã khơi dậy cảm hứng để viết bài thơ. “Bếp lửa” không chỉ thể hiện lòng biết ơn và yêu thương đối với bà, mà còn bày tỏ tình cảm sâu nặng với gia đình, quê hương và đất nước.
1.5 Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ”
– Nguyễn Khoa Điềm Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” được Nguyễn Khoa Điềm viết năm 1971, khi ông đang công tác tại chiến khu miền Tây Thừa Thiên. Tác phẩm sau này được in trong tập “Đất và khát vọng” (1984). Trong giai đoạn khốc liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, với cuộc sống khó khăn và thiếu thốn ở các chiến khu, Nguyễn Khoa Điềm đã lấy cảm hứng từ cuộc sống lao động và chiến đấu của đồng bào miền núi để viết bài thơ này. Bài thơ ca ngợi tấm lòng dạt dào tình thương của bà mẹ Tà ôi và tình yêu nước sâu sắc, thể hiện sự gắn bó và tình yêu dành cho quê hương, bộ đội và dân tộc.
1.6 Bài thơ “Ánh trăng”
– Nguyễn Duy Bài thơ 'Ánh trăng' được Nguyễn Duy viết vào năm 1978, khi ông đang làm đại diện thường trú của Báo Văn nghệ tại TP.HCM. Bài thơ xuất hiện trong tập thơ cùng tên của tác giả. Là một người lính từng tham gia chiến đấu, Nguyễn Duy đã trải nghiệm thực tế qua bài thơ này. Trong môi trường đô thị hiện đại, những ký ức đau thương từ chiến tranh được khắc họa qua hình ảnh ánh trăng, thể hiện sự chân thành và mong mỏi gìn giữ quá khứ nghĩa tình. Bài thơ ca ngợi vầng trăng như người bạn tri kỷ của tuổi thơ và người lính, nhắc nhở mọi người về lòng ân nghĩa và đạo lý tốt đẹp.
1.7 Bài thơ 'Con cò'
– Bài thơ 'Con cò' ra đời vào năm 1962 và được xuất bản trong tập 'Hoa ngày thường – Chim báo bão' (1967).
– Đây là một tác phẩm nổi bật của Chế Lan Viên, ca ngợi tình mẹ và nhấn mạnh vai trò quan trọng của lời ru trong cuộc sống của con người.
1.8 Bài thơ 'Mùa xuân nho nhỏ'
Bài thơ 'Mùa Xuân Nho Nhỏ' được sáng tác vào tháng 11 năm 1980, khi tác giả đang nằm trên giường bệnh trước khi qua đời không lâu sau đó. Dù đất nước vừa mới thống nhất và đối mặt với nhiều khó khăn, tác giả vẫn cảm nhận sâu sắc về mùa xuân và đất nước, thể hiện ước nguyện cống hiến chân thành. Bài thơ phản ánh lòng yêu đời mãnh liệt và mong muốn đóng góp của tác giả.
1.9 Bài thơ 'Viếng lăng Bác'
Bài thơ được viết vào tháng 4 năm 1976, một năm sau ngày thống nhất đất nước và khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh vừa khánh thành. Viễn Phương, một người con của miền Nam, đã được vinh dự tham dự đoàn đại biểu thăm lăng Bác. Với lòng xúc động sâu sắc, ông viết bài thơ để đại diện cho đồng bào miền Nam bày tỏ lòng kính yêu.
1.10 Bài thơ 'Sang thu'
Hữu Thỉnh sáng tác bài thơ này vào cuối năm 1977, sau hai năm đất nước giải phóng, trong một cuộc thi sáng tác thơ tại trại hè. Bài thơ lần đầu tiên xuất hiện trên báo Văn nghệ và sau đó được in trong tập 'Từ chiến hào đến thành phố' (1991). 'Sang thu' là sự cảm nhận tinh tế của tác giả về khoảnh khắc chuyển mùa và những suy ngẫm về cuộc đời qua bức tranh thiên nhiên.
1.11 Bài thơ 'Nói với con'
Bài thơ được viết vào năm 1980, thời điểm mà thế hệ các nhà thơ mới thoát khỏi chiến tranh và phải đối mặt với nghèo đói đang bao phủ các con phố và bản làng. Được in trong tập 'Thơ Việt Nam 1945-1985', bài thơ phản ánh tâm tư của người cha gửi gắm cho con. Đây không chỉ là lời động viên con vượt qua khó khăn mà còn là sự ca ngợi phẩm chất kiên cường và tình yêu thương của người đồng bào.
1.12 Bài thơ 'Mây và sóng'
Bài thơ 'Mây và sóng' được viết bằng tiếng Ben-gan, xuất hiện trong tập thơ 'Si-su (Trẻ thơ)' xuất bản năm 1909 và sau đó được Ta-go dịch sang tiếng Anh, in trong tập 'Trăng non' vào năm 1915.
2. Hoàn cảnh sáng tác các tác phẩm truyện hiện đại Việt Nam
2.1 Truyện ngắn 'Làng'
Truyện ngắn 'Làng' được Kim Lân viết trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp và lần đầu được đăng trên tạp chí Văn nghệ năm 1948 tại chiến khu Việt Bắc. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, quân Pháp tiếp tục xâm lược và chính phủ cách mạng kêu gọi toàn quốc kháng chiến. Trong bối cảnh tản cư và lo lắng về con đường cách mạng, Kim Lân đã sáng tác 'Làng' để phản ánh tâm tư của người nông dân và cổ vũ tinh thần kháng chiến, ca ngợi tình yêu quê hương và lòng yêu nước của họ.
2.2 Truyện ngắn 'Lặng lẽ Sapa'
'Lặng lẽ Sapa' được Nguyễn Thành Long viết trong chuyến công tác tại Lào Cai vào mùa hè năm 1970. Truyện xuất hiện trong tập 'Giữa trong xanh' (1972). Nhằm hưởng ứng phong trào viết về cuộc sống hòa bình và xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, Nguyễn Thành Long đã tìm kiếm chủ đề ở miền Tây Bắc xa xôi, phát hiện hình ảnh một thanh niên làm việc tại đỉnh Yên Sơn. Từ đó, ông viết về sự cống hiến âm thầm của những người lao động trong công cuộc xây dựng đất nước thông qua cuộc gặp gỡ giữa bốn nhân vật tại Sa Pa.
2.3 Truyện ngắn 'Chiếc lược ngà'
Truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' được Nguyễn Quang Sáng sáng tác vào năm 1966, khi ông hoạt động ở chiến trường Nam Bộ. Tác phẩm này được in trong tập truyện cùng tên của ông. Trong thời gian công tác tại miền Nam, đặc biệt là ở vùng Đồng Tháp Mười, Nguyễn Quang Sáng đã nghe kể câu chuyện cảm động về một cô gái giao liên với chiếc lược ngà trắng. Lấy cảm hứng từ câu chuyện này, ông đã viết 'Chiếc lược ngà' trong một ngày đêm. Truyện mô tả tình cha con sâu sắc giữa ông Sáu và bé Thu, đồng thời tôn vinh tình đồng đội và truyền thống yêu nước của người nông dân Nam Bộ trong thời kỳ chiến tranh.
2.4 Truyện ngắn 'Những ngôi sao xa xôi'
'Những ngôi sao xa xôi' là một trong những tác phẩm đầu tay của Lê Mytour, viết vào năm 1971 khi cuộc kháng chiến chống Mỹ vẫn đang diễn ra ác liệt. Truyện được đưa vào sách giáo khoa với một số đoạn bị lược bỏ và sau đó xuất bản ở Mỹ trong tuyển tập 'Nghệ thuật truyện ngắn thế giới'. Câu chuyện kể về ba cô thanh niên xung phong – Phương Định, Nho và chị Thao – sống và làm việc trong điều kiện khó khăn ở tuyến đường Trường Sơn. Dù công việc nguy hiểm, họ vẫn giữ được sự hồn nhiên và tình cảm gắn bó. Lê Mytour không chỉ miêu tả cuộc sống chiến đấu mà còn khắc họa vẻ đẹp và chủ nghĩa anh hùng của tuổi trẻ Việt Nam một cách chân thực và cụ thể.
3. Hoàn cảnh sáng tác các tác phẩm truyện Việt Nam
3.1 Chuyện người con gái Nam Xương
Hoàn cảnh sáng tác: 'Chuyện người con gái Nam Xương' là một phần của tác phẩm Truyền kỳ mạn lục, viết vào thế kỷ XVI. Câu chuyện này được dựa trên truyền thuyết dân gian 'Vợ chàng Trương' và là truyện thứ 16 trong 20 truyện của tập Truyền kỳ mạn lục.
Nội dung: Tác phẩm phản ánh vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam và thể hiện sự cảm thông với số phận bi kịch của họ dưới chế độ phong kiến.
Nghệ thuật: Truyện truyền kỳ được viết bằng chữ Hán, kết hợp yếu tố hiện thực với yếu tố huyền bí, kỳ ảo, và có cách kể chuyện cũng như xây dựng nhân vật rất tinh tế.
3.2 Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh (Vũ trung tùy bút)
Hoàn cảnh sáng tác: Đoạn trích này nằm trong tác phẩm Vũ trung tùy bút, được viết vào khoảng đầu thế kỷ XIX, dưới triều Nguyễn. Tác phẩm ghi lại sinh động hiện thực đen tối của lịch sử nước ta và là nguồn tư liệu quý giá về sử học, địa lý, và xã hội học.
Nội dung: Miêu tả cuộc sống xa hoa và sự lạm quyền của các vua chúa và quan lại phong kiến dưới triều đại suy tàn của vua Lê và chúa Trịnh.
Nghệ thuật: Tùy bút viết bằng chữ Hán, ghi lại các sự kiện và câu chuyện đương thời một cách chân thực, cụ thể và sinh động.
3.3 Hoàng Lê nhất thống chí (hồi 14)
Hoàn cảnh sáng tác: Hoàng Lê nhất thống chí là tác phẩm viết bằng chữ Hán, ghi chép sự thống nhất của triều đại nhà Lê vào thời kỳ Tây Sơn tiêu diệt chúa Trịnh và phục hồi Bắc Hà cho vua Lê. Tác phẩm không chỉ dừng lại ở giai đoạn thống nhất mà còn tiếp tục mô tả một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử phong kiến Việt Nam vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, bao gồm 17 hồi.
Nội dung: Khắc họa hình ảnh anh hùng Nguyễn Huệ-Quang Trung với chiến công chinh phục quân Thanh một cách nhanh chóng, cùng sự thất bại thê thảm của quân Thanh và số phận bi thảm của vua tôi Lê Chiêu Thống, người phản bội dân tộc.
Nghệ thuật: Tiểu thuyết lịch sử viết theo chương hồi bằng chữ Hán, với cách kể chuyện ngắn gọn, chọn lọc, tập trung khắc họa nhân vật qua hành động và đối thoại.
3.4 Truyện Kiều
Hoàn cảnh sáng tác: Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh) được Nguyễn Du viết vào đầu thế kỷ XIX, khoảng từ năm 1805 đến 1809.
Nguyễn Du đã dựa trên cốt truyện Kim Vân Kiều của Trung Quốc để sáng tác Truyện Kiều, nhưng với sự sáng tạo phong phú của mình, ông đã làm cho tác phẩm trở nên nổi bật và hấp dẫn.
Thể loại: Truyện thơ Nôm, gồm 3254 câu thơ lục bát. Nội dung: Khắc họa thời đại, gia đình và cuộc đời của Nguyễn Du.
- Giá trị thực tiễn và giá trị nhân văn.
Nghệ thuật:
- Truyện thơ Nôm với thể lục bát.
- Ngôn ngữ đảm nhiệm chức năng diễn đạt, biểu cảm và thẩm mỹ.
- Nghệ thuật tự sự: kể chuyện, xây dựng nhân vật, và miêu tả cảnh vật.
Chị em Thúy Kiều
Bối cảnh sáng tác đoạn trích thuộc phần mở đầu của chương 1: Cuộc gặp gỡ và lễ đính ước
Nội dung: Ca ngợi vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều, dự đoán số phận của nhân vật, thể hiện cảm hứng nhân văn sâu sắc.
Nghệ thuật: Cấu trúc chặt chẽ và hoàn chỉnh; phong cách ước lệ tượng trưng; ngôn từ tinh tế và đầy cảm xúc; sử dụng biện pháp tu từ một cách tối ưu.
3.6 Cảnh ngày xuân
Hoàn cảnh sáng tác: Đoạn trích thuộc phần 1 - Gặp gỡ và đính ước, diễn ra ngay sau khi Nguyễn Du miêu tả vẻ đẹp tài năng của hai chị em Thúy Kiều, và trước khi Kiều gặp mộ Đạm Tiên và Kim Trọng.
Nội dung: Bức tranh thiên nhiên và lễ hội mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sự trong sáng và rạng rỡ.
Nghệ thuật: Sử dụng từ ngữ và bút pháp miêu tả đầy hình ảnh và cảm xúc.
3.7 Kiều ở lầu Ngưng Bích
Hoàn cảnh sáng tác: Đoạn trích thuộc phần thứ hai: Gia biến và lưu lạc. Sau khi bị Mã Giam Sinh lừa dối và làm nhục, bị Tú Bà mắng nhiếc, Kiều không chấp nhận cuộc sống lầu xanh. Đau đớn và phẫn uất, nàng định tự vẫn, nhưng Tú Bà, sợ mất vốn, khuyên nàng ra sống riêng ở lầu Ngưng Bích với lời hứa sẽ gả nàng cho người tử tế khi nàng bình phục, nhưng thực tế là để giam lỏng và thực hiện âm mưu tàn bạo hơn.
Nội dung: Hình ảnh sự cô đơn, nỗi buồn và lòng trung thành, hiếu thảo của Thúy Kiều.
Nghệ thuật: Kỹ thuật tả cảnh ngụ tình, khám phá nội tâm, sử dụng độc thoại, điệp từ và cấu trúc điệp.
3.8 Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga
Hoàn cảnh sáng tác: Lục Vân Tiên là một tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Đình Chiểu, được sáng tác vào khoảng đầu những năm 1850, với tổng cộng 2082 câu thơ lục bát.
- Đoạn trích Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga nằm ở phần đầu của tác phẩm.
Nội dung: Vẽ chân dung phẩm hạnh tuyệt vời của hai nhân vật: Lục Vân Tiên với tài năng, dũng cảm và coi trọng nghĩa tình hơn của cải; Kiều Nguyệt Nga với sự hiền hòa, nết na và ân nghĩa sâu nặng.
Nghệ thuật: Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, đậm chất Nam Bộ; xây dựng nhân vật qua hành động, cử chỉ và lời nói.
- Lục Vân Tiên gặp nạn Trích từ Truyện Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu
Nội dung: Xung đột giữa thiện và ác, giữa phẩm cách cao quý và những âm mưu thấp hèn, đồng thời phản ánh sự tôn trọng và niềm tin của tác giả.
Nghệ thuật: Ngôn ngữ đầy cảm xúc, rộng mở và giản dị; kể chuyện theo kiểu dân gian, miêu tả nhân vật qua hành động và lời nói; cảm hứng thiên nhiên trữ tình và phong phú.
Bài viết trên đây do Mytour cung cấp, tập trung vào chủ đề 'Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm Ngữ văn 9 ôn thi vào lớp 10.' Hy vọng tài liệu này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình ôn tập. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi nội dung của chúng tôi. Trân trọng cảm ơn.