1. Hobby là gì?
Cách đọc hobby:
- US: /ˈhɑː.bi/
- UK: /ˈhɒb.i/
Hobby trong tiếng Anh có nghĩa là một hoạt động hoặc sở thích cá nhân được thực hiện vào thời gian rảnh hoặc để giải trí.
Ví dụ:
- Lisa’s hobbies include swimming, sailing, and reading fiction. (Sở thích của Lisa bao gồm đi bơi, chèo thuyền và đọc tiểu thuyết.)
- Angela’s hobby is collecting antique stamps. (Sở thích của Angela là sưu tầm những chiếc tem cổ.)
1.1. Tiếp theo hobby là gì?
Cấu trúc câu:
Sở thích của tôi là/ Những sở thích của tôi là + danh từ (cụm danh từ)/ V-ing
Ý nghĩa: Niềm đam mê của tôi là…
Ví dụ:
- My hobby is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc.)
- Her hobbies are playing piano and ballet. (Sở thích của cô ấy là chơi đàn piano và múa bale.)
1.2. Khi nào sử dụng hobby, khi nào sử dụng hobbies?
Hobby (sở thích): Là những hoạt động được thực hiện thường xuyên vì niềm vui cá nhân, đặc biệt trong thời gian rảnh rỗi. Các hobbies thường là những việc làm bằng tay hoặc thu thập thứ gì đó.
1.3. What’s your hobby có nghĩa là gì?
What’s your hobby có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Đây là câu hỏi thường dùng để hỏi về sở thích hay hoạt động của ai đó.
Cách đáp lại:
Sở thích của tôi là + V-ing (danh từ). (My hobby is…)
Ví dụ: My hobby is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc.)
Ví dụ: I like going fishing. (Tôi thích câu cá.)
1.4. When did you start your hobby có nghĩa là gì
When did you start your hobby trong tiếng Anh có nghĩa là bạn bắt đầu sở thích của mình từ khi nào? Câu hỏi này dùng để hỏi về thời điểm người khác bắt đầu thực hiện hoặc tham gia vào một sở thích, hoạt động nào đó.
Cách trả lời:
Tôi bắt đầu sở thích của mình + thời gian. (I started my hobby…)
Ví dụ: I started my hobby about five years ago when I was in college. (Tôi bắt đầu sở thích của mình khoảng năm năm trước khi tôi còn học đại học.)
Tôi đã đam mê + sở thích + thời gian. (I’ve been…since…)
Ví dụ: I’ve been passionate about photography since I was a teenager. (Tôi đã say mê nhiếp ảnh từ khi còn là thiếu niên.)
Ví dụ: Tôi đã bắt đầu chơi guitar như một sở thích khi còn học trung học. (I took up playing the guitar as a hobby when I was in high school.)
2. Những từ đồng nghĩa với hobby
Sau khi đã hiểu hobby là gì, bạn đọc hãy cùng Mytour khám phá một số từ đồng nghĩa với hobby nhé.
- Interest: Sở thích
Ví dụ: Her interests include hiking and photography. (Sở thích của cô ấy bao gồm leo núi và nhiếp ảnh.)
- Pastime: Thú vui, hoạt động giải trí
Ví dụ: Listening to music is her favorite pastime. (Nghe nhạc là thú vui yêu thích của cô ấy.)
- Avocation: Sở thích ngoại khóa
Ví dụ: Gardening is her hobby, she spends her weekends taking care of her garden. (Làm vườn là sở thích của cô ấy, cô ấy dành các ngày cuối tuần để chăm sóc vườn của mình.)
- Pursuit: Hoạt động theo đuổi, sự theo đuổi
Ví dụ: Painting is an activity that brings him joy and relaxation. (Việc vẽ tranh là một hoạt động mang lại niềm vui và sự thư giãn cho anh ấy.)
- Recreation: Giải trí, thư giãn
Ví dụ: Cycling is a popular pastime in this area. (Đạp xe là một thú vui phổ biến trong khu vực này.)
- Amusement: Sự giải trí, thú vị
Ví dụ: Playing board games provides hours of entertainment for the family. (Chơi các trò chơi bàn mang lại giờ giải trí cho gia đình.)
3. Tổng hợp các thuật ngữ liên quan đến sở thích
Để mô tả sở thích của mình và hiểu người khác nói gì, bạn cần phải có một số từ vựng phù hợp. Hãy nạp ngay cho mình những từ vựng thông dụng khi nói về chủ đề sở thích nhé.
3.1. Danh sách các từ liên quan đến hoạt động sở thích
- Build things: /bɪld θɪŋz/: Chơi xếp hình
- Chat with friends: /ʧæt wɪð frɛndz/: Tán gẫu với bạn bè
- Collect stamp: /kəˈlɛkt stæmp/: Sưu tập con tem
- Explore: /ɪksˈplɔ/: Đi thám hiểm
- Fly kites: /flaɪ kaɪts/: Thả diều
- Go camping: /gəʊ ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
- Collect things: /kəˈlɛkt θɪŋz/: Sưu tập đồ
- Do magic tricks: /duː ˈmæʤɪk trɪks/: Làm ảo thuật
- Do sports: /duː spɔːts/: Chơi thể thao
- Go partying: /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc
- Go shopping: /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
- Go skateboarding: /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ : Trượt ván
- Listen to music: /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/: Nghe nhạc
- Mountaineering: /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi
- Play an instrument: /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: Chơi nhạc cụ
- Travel: /ˈtræv.əl/: Du lịch
- Walk the dog: /wɔːk ðə dɒg/: Dắt chó đi dạo
- Watch television: /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Xem tivi
3.2. Từ vựng về âm nhạc và sở thích âm nhạc
- Ballet: /ˈbæleɪ/: Múa ba lê
- Dance: /dɑːns/: Nhảy múa
- Salsa: /ˈsɑːl.sə/: Nhảy salsa
- Blues: /blu:z/: Nhạc blue
- Classical: /’klæsikəl/: Nhạc cổ điển
- Country: /’kʌntri/: Nhạc đồng quê
- Swing: /swɪŋ/: Nhảy swing
- Tango: /ˈtæŋgəʊ/: Nhảy tango
- Waltz: /wɔːls/: Nhảy van-xơ
- Opera: /’ɔpərə/: Nhạc opera
- Pop: /pɔp/: Nhạc pop
- Rap: /ræp/: Nhạc rap
- Rock: /rɔk/: Nhạc rock
- Symphony: /’siNmfəni/: Nhạc giao hưởng
- Techno: /ˈteknəʊ/: Nhạc khiêu vũ
- R&B (rhythm and blues): /’riðm blu:z/: Nhạc R&B
3.3. Danh sách từ vựng liên quan đến các môn thể thao
- Badminton: /ˈbædmɪntən/: Xổ sống
- Baseball: /ˈbeɪsbɔːl/: Bóng chày
- Basketball: /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/: Bóng rổ
- Cycling: /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
- Diving: /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn
- Fencing: /ˈfɛnsɪŋ/: Nhảy rào
- Tennis: /ˈtɛnɪs/: Tennis
- Volleyball: /ˈvɒlɪˌbɔːl/: Bóng chuyền
- Yoga: /ˈjəʊgə/: Yoga
- Football: /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
- Golf: /ɡɑːlf/: Đánh golf
- Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/: Thể dục dụng cụ
- Bodybuilding: /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/: Tập thể hình
- Bowling: /ˈbəʊlɪŋ/: Chơi bowling
- Boxing: /ˈbɑːk.sɪŋ/: Đấm bốc
3.4. Danh sách từ vựng về sở thích ẩm thực
- Beans: /biːnz/: Đậu
- Beef: /biːf/: Thịt bò
- Beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/: Bít tết
- Beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/: Bít tết
- Cheese: /tʃiːz/: Phô mai
- Chicken: /ˈtʃɪkɪn/: Thịt gà
- Chicken breast: /ˈtʃɪkɪn breast/: Ức gà
- Coffee: /ˈkɑːfi/: Cà phê
- Hamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/: Hăm-bơ-gơ
- Hot pot : /hɑːt pɑːt/: Lẩu
- Ice-cream: /aɪs kriːm/: Kem
- Iced tea: /aɪst tiː/: Trà đá
- Jam: /dʒæm/: Mứt
- Juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/: Nước ép hoa quả
- Lemonade: /ˌleməˈneɪd/: Nước chanh
- Milk: /mɪlk/: Sữa
- Noodles: /ˈnuːdlz/: Món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- Smoothie: /ˈsmuːði/: Sinh tố
- Spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/: mì Ý, mì ống
4. Một số câu hỏi và câu trả lời mẫu về sở thích
4.1. Một số câu hỏi về sở thích của ai đó
4.2. Một số câu trả lời mẫu về sở thích
- I adore playing piano. (Mình thích chơi dương cầm.)
- I am a big fan of fast food. (Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh.)
- I am into watching action films. (Mình yêu các bộ phim hành động.)
- I usually play tennis in my free time. (Mình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi.)
- I’m mad about Korean dramas. (Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc.)
- I prefer to go out with friends every weekend. (Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần.)
- I feel completely relaxed when reading picture books. (Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh.)
- I have a liking for comics. (Mình có niềm yêu thích với truyện tranh.)
- I have a passion for music. (Mình có niềm đam mê với âm nhạc.)
- I have good taste in fashion. (Mình có niềm yêu thích với thời trang.)
5. Các mẫu cấu trúc để diễn tả về sở thích
- To like/ enjoy/ love + [noun (phrase)/V-ing]: Thích làm gì
E.g: I enjoy listening to music and camping. (Tôi thích nghe nhạc và đi cắm trại.)
- My hobby/ hobbies/ interest(s) is/are + [noun (phrase)/V-ing]: Sở thích của tôi là…
E.g: My hobby is reading magazines. (Sở thích của tôi là đọc tạp chí.)
- To be crazy about + [noun (phrase)/V-ing]: Cuồng si
E.g: I’m passionate about singing. (Tôi đam mê hát.)
- To be a sucker for + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi mê mẩn với…
E.g: I’m a fan of watching romantic films. (Tôi là fan của việc xem phim lãng mạn.)
- I’m really into + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi thật sự thích…
E.g: Gardening is my true passion. (Làm vườn là niềm đam mê chân thành của tôi.)
- I’m interested in/ fond of/ keen on + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi yêu thích/hứng thú với
E.g: I enjoy spending time with friends. (Tôi thích dành thời gian đi chơi cùng bạn bè.)
- To have a passion for [noun (phrase)/V-ing]: Đam mê về…
E.g: He loves playing football, so he plays as often as possible. (Anh ấy đam mê đá bóng, vì vậy anh ấy chơi càng thường xuyên càng tốt.)
- I’m a big fan of + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi là một fan bự của…
E.g: I’m a huge fan of trekking. (Tôi là một fan lớn của việc đi bộ đường dài.)
- I spend most of my free/ leisure time + on + noun (phrase) or V-ing: Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc…
E.g: I dedicate most of my free time to reading. (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình cho việc đọc sách.)
- I relax by + V-ing: Tôi giải trí/ thư giãn bằng việc…
E.g: I unwind by listening to Kpop music. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc Kpop.)
6. Chủ đề Hobbies trong IELTS Speaking
Chủ đề Hobbies xuất hiện thường xuyên trong cả ba phần của IELTS Speaking và được biết đến là một trong những chủ đề quen thuộc.
IELTS Speaking part 1:
- What is your hobby?
- Is your hobby common in your country?
- Is your hobby the same as when you were a child?
- Is there anybody in your family who you share your hobby with?
- Do you prefer to spend your free time alone or with other people?
- Do you prefer going out or staying at home?
- What will you do if you go out?
- When you go out for an evening, what do you like to do?
- Do you prefer going out on your own or with friends?
- What hobbies/free-time activities are popular in your country?
IELTS Speaking part 2:
Describe your favorite leisure activity. You should say:
- What exactly is it, exactly?
- Have you been doing this for a long time?
- What kind of company do you have when you’re doing it?
- Also, why is this significant to you?
- Do you think men and women tend to have different types of hobbies?
- Why do some people become enamored with their hobbies?
- Do you believe that hobbies that keep you fit are preferable to hobbies that you can do while sitting?