Bộ Xích trong tiếng Trung là gì? Đứng ở vị trí thứ mấy trong danh sách các bộ thủ chữ Hán? Đây là phần kiến thức được rất nhiều người học Hán ngữ quan tâm, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Bây giờ, chúng ta hãy cùng Mytour đi phân tích chi tiết về bộ Xích trong bài viết này nhé!
I. Bộ Xích trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Bộ Xích đầu tiên trong tiếng Trung mà Mytour muốn chia sẻ với bạn là 彳, phiên âm “chì”, có nghĩa là “bước chân trái”. Đây là một trong 31 bộ có 3 nét, đứng ở vị trí thứ 60 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Theo Từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 215 chữ Hán dưới bộ này. Tất cả các chữ Hán chứa gốc 彳 đều liên quan đến đi bộ hoặc con đường.
Thông tin về bộ Xích 彳:
|
Bộ Xích thứ hai trong tiếng Trung mà bạn cần biết là 赤, phiên âm “chì”, có nghĩa là “màu đỏ”. Đây là một trong 20 bộ có 7 nét, đứng ở vị trí thứ 155 trong danh sách bộ thủ. Theo từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 31 chữ Hán dưới bộ này.
Thông tin về bộ Xích 赤:
|
II. Cách viết bộ Xích trong tiếng Trung
Để viết chính xác 2 bộ Xích trong tiếng Trung 彳và 赤, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ!
Hướng dẫn viết chữ 彳 trong tiếng Trung
Hướng dẫn viết chữ 赤 trong tiếng Trung
III. Từ vựng có chứa bộ Xích trong tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng chứa hai bộ Xích trong tiếng Trung 彳và 赤 dưới đây. Hãy nhanh chóng lưu lại và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung ngay từ bây giờ nhé!
1. Bộ Xích 彳
STT | Từ vựng có chứa bộ Xích trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 很 | hěn | Rất, lắm, quá, hết sức |
2 | 得 | dé | Được, có, phù hợp, thích hợp, đắc ý |
3 | 往 | wǎng | Đi, đến, hướng tới, hướng |
4 | 律 | lǜ | Pháp luật, quy tắc, ràng buộc |
5 | 微 | wēi | Bé, nhỏ, nhỏ nhẹ, micro |
6 | 德 | dé | Đạo đức, phẩm hạnh, tấm lòng |
7 | 待 | dāi | Dừng lại, lưu lại |
dài | Đối đãi, đối xử, chờ, đợi | ||
8 | 征 | zhēng | Đi xa, xuất chinh, chứng minh, trưng cầu, hiện tượng, dấu hiệu |
9 | 彻 | chè | Thông, suốt, hoàn toàn, kỹ lưỡng |
10 | 彼 | bǐ | Kia, ấy, cái kia |
11 | 徒 | tú | Bộ hành, đi bộ, chỉ có, không có gì, vô ích |
12 | 役 | yì | Phục dịch, lao dịch, quân dịch, sai khiến |
13 | 径 | jìng | Đường nhỏ, đường mòn, con đường |
14 | 御 | yù | Đánh xe, điều khiển xe, cai quản |
15 | 循 | xún | Tuân theo, làm theo |
16 | 徊 | huái | Quanh quẩn, lưỡng lự, do dự |
17 | 徘 | pái | Lưỡng lự, chần chừ |
18 | 徙 | xǐ | Di chuyển, dời, chuyển |
2. Bộ Xích 赤
STT | Từ vựng có chứa bộ Xích trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 赦 | shè | Miễn xá, đặc xá |
2 | 赧 | nǎn | Thẹn đỏ mặt |
3 | 赩 | xì | Đỏ đậm, đỏ thẫm |
4 | 赪 | chēng | Đỏ, màu đỏ |
5 | 赫 | hè | Hiển hách, to lớn, lẫy lừng |
6 | 赭 | zhě | Đỏ thẫm, màu đỏ |
7 | 赯 | táng | Màu đỏ, đỏ (thường dùng để chỉ mặt người) |
Đã chia sẻ đầy đủ về hai bộ Xích trong tiếng Trung (辵 & 辶) từ Mytour. Hy vọng, những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao nhanh chóng về bộ thủ.